Trắc nghiệm Lịch sử 9 kết nối bài 10: Liên Xô và Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991
1. Đâu là một trong những hệ quả quan trọng của sự tan rã Liên Xô và các nước Đông Âu đối với trật tự thế giới?
A. Chấm dứt tình trạng Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai siêu cường.
B. Sự trỗi dậy của một siêu cường duy nhất là Liên Xô.
C. Thành lập một liên minh quân sự toàn cầu mới.
D. Tăng cường vai trò của các nước thuộc địa cũ.
2. Sự kiện nào ở Hungary năm 1956 cho thấy sự phản kháng đối với sự can thiệp của Liên Xô?
A. Cuộc nổi dậy ở Hungary.
B. Sự kiện Prague Mùa xuân.
C. Cuộc cách mạng nhung.
D. Sự kiện Berlin.
3. Sự kiện nào năm 1955 đánh dấu việc thành lập một liên minh quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu để đối phó với NATO?
A. Thành lập Khối Warszawa.
B. Thành lập SEV.
C. Ký kết Hiệp định Helsinki.
D. Sự kiện Berlin.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990 là gì?
A. Khủng hoảng kinh tế kéo dài, sự mất lòng tin của nhân dân và các chính sách cải tổ không hiệu quả.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của các nước phương Tây vào nội bộ.
C. Sự đoàn kết ngày càng tăng giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thành công của các kế hoạch phát triển kinh tế tập trung.
5. Đâu không phải là một trong những đặc điểm của mô hình xã hội chủ nghĩa được Liên Xô áp dụng ở Đông Âu sau năm 1945?
A. Đa nguyên chính trị và kinh tế thị trường.
B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Liên minh chặt chẽ với Liên Xô.
6. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào đối với các nước Đông Âu?
A. Thiết lập quan hệ hữu nghị và hợp tác trên cơ sở bình đẳng.
B. Thúc đẩy quá trình xã hội chủ nghĩa và ảnh hưởng của mình.
C. Tập trung vào viện trợ kinh tế để tái thiết.
D. Tuân thủ hoàn toàn nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
7. Đâu là một trong những lý do khiến các nước Đông Âu tìm cách cải cách và thay đổi vào cuối những năm 1980?
A. Nền kinh tế trì trệ, đời sống nhân dân gặp khó khăn và mong muốn dân chủ hóa.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của các cuộc tấn công từ phương Tây.
C. Liên Xô yêu cầu các nước Đông Âu tự chủ hoàn toàn.
D. Mong muốn quay trở lại chế độ phong kiến.
8. Mục tiêu chính của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học kỹ thuật giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thiết lập một liên minh quân sự chung.
C. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước phương Tây.
D. Xây dựng một mặt trận thống nhất chống chủ nghĩa tư bản.
9. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và các nước Đông Âu thường được xem là thuộc phe nào?
A. Phe Xã hội chủ nghĩa.
B. Phe Tư bản chủ nghĩa.
C. Phe Khối liên kết.
D. Phe Trung lập.
10. Chính sách đối ngoại của Liên Xô đối với các nước Đông Âu giai đoạn 1945-1991 có thể được mô tả là:
A. Chi phối và ảnh hưởng sâu sắc, thiết lập các liên minh kinh tế, quân sự.
B. Hoàn toàn không can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Thúc đẩy mô hình phát triển đa dạng và độc lập.
D. Chỉ tập trung vào viện trợ nhân đạo.
11. Khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, các nước Đông Âu đã làm gì để định hướng phát triển mới?
A. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hướng tới hội nhập châu Âu.
B. Tái thiết lại các mối quan hệ kinh tế với Liên bang Nga trên cơ sở cũ.
C. Thành lập một khối liên minh mới thay thế SEV.
D. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
12. So với các nước Tây Âu, nền kinh tế của các nước Đông Âu dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô thường có đặc điểm gì?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thiếu linh hoạt và hiệu quả.
B. Nền kinh tế thị trường cạnh tranh và năng động.
C. Tập trung vào dịch vụ và công nghệ cao.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mỹ.
13. Cuối những năm 1980, tình hình chính trị - xã hội ở các nước Đông Âu có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự khủng hoảng kinh tế và bất ổn chính trị lan rộng.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với Tây Âu.
C. Củng cố sức mạnh quân sự và chính trị.
D. Thúc đẩy mạnh mẽ các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
14. Trong giai đoạn 1945-1991, Liên Xô đã thực hiện chính sách gì đối với các nước Đông Âu về mặt kinh tế?
A. Tập trung vào viện trợ và hợp tác kinh tế thông qua SEV.
B. Khuyến khích các nước Đông Âu phát triển kinh tế thị trường tự do.
C. Thực hiện chính sách bóc lột kinh tế tàn bạo.
D. Giới hạn sự phát triển công nghiệp nặng của các nước này.
15. Sự kiện nào ở Ba Lan năm 1980 đã cho thấy sự trỗi dậy của phong trào công nhân và sự suy yếu của quyền lực Đảng Cộng sản?
A. Sự ra đời của Công đoàn Đoàn kết (Solidarność).
B. Cuộc nổi dậy ở Poznań.
C. Sự kiện tháng Ba ở Ba Lan.
D. Thành lập Mặt trận Quốc gia.
16. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu và tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu?
A. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
B. Sự đoàn kết và hợp tác ngày càng tăng giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Các chính sách cải tổ không hiệu quả và sự trì trệ kinh tế.
D. Sự mất lòng tin của nhân dân vào hệ thống chính trị.
17. Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 1980 được đánh giá là một bước ngoặt lịch sử quan trọng vì?
A. Thay đổi căn bản cục diện chính trị thế giới và kết thúc Chiến tranh Lạnh.
B. Tạo ra một trật tự thế giới đơn cực do Liên Xô đứng đầu.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào cách mạng trên toàn cầu.
D. Dẫn đến sự thống nhất hoàn toàn của châu Âu dưới một chính thể.
18. Sự kiện nào tại Tiệp Khắc năm 1989 được gọi là "Cách mạng Nhung"?
A. Cuộc biểu tình ôn hòa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ cộng sản.
B. Cuộc nổi dậy vũ trang chống lại chính quyền.
C. Sự kiện Prague Mùa xuân.
D. Việc thành lập Khối Warszawa.
19. Sự kiện nào ở Romania năm 1989 đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ độc tài Nicolae Ceaușescu?
A. Cuộc nổi dậy và cách mạng vũ trang.
B. Cuộc bầu cử tự do.
C. Đàm phán với Liên Xô.
D. Sự kiện Prague Mùa xuân.
20. Đức tái thống nhất vào năm nào, sau khi Bức tường Berlin sụp đổ?
A. 1990.
B. 1989.
C. 1991.
D. 1985.
21. Chính sách "cải tổ" (Perestroika) và "công khai" (Glasnost) của M. Goóc-ba-chốp ở Liên Xô đã có tác động như thế nào đến các nước Đông Âu?
A. Thúc đẩy các phong trào đòi cải cách và dân chủ ở các nước này.
B. Tăng cường sự kiểm soát của Liên Xô đối với các nước Đông Âu.
C. Làm suy yếu các phong trào xã hội chủ nghĩa.
D. Dẫn đến sự đoàn kết chặt chẽ hơn giữa Liên Xô và các nước Đông Âu.
22. Sự kiện nào ở Bulgaria năm 1989 đánh dấu sự chuyển đổi sang chế độ đa đảng?
A. Việc Tổng Bí thư Todor Zhivkov từ chức.
B. Sự kiện Prague Mùa xuân.
C. Cuộc nổi dậy ở Hungary.
D. Thành lập Công đoàn Đoàn kết.
23. Trong những năm 1950-1960, Liên Xô đã có những chính sách nào nhằm củng cố quyền lực và ảnh hưởng tại Đông Âu?
A. Thành lập SEV và Khối Warszawa, hỗ trợ các chính phủ thân Liên Xô.
B. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và chính trị.
C. Tăng cường quan hệ đối tác bình đẳng với các nước phương Tây.
D. Rút quân khỏi các căn cứ quân sự tại Đông Âu.
24. Tổ chức nào được thành lập năm 1949, đánh dấu sự hợp tác kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu dưới sự lãnh đạo của Liên Xô?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Khối Warszawa.
C. Liên minh châu Âu (EU).
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
25. Sự kiện nào thường được xem là biểu tượng cho sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
B. Việc thành lập Khối Warszawa.
C. Việc ký kết Hiệp định Helsinki.
D. Sự thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế.