1. Cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh đã xảy ra ở đâu?
A. Chỉ diễn ra ở châu Âu.
B. Không bao giờ xảy ra đối đầu trực tiếp quy mô lớn.
C. Chủ yếu ở châu Á, thông qua các cuộc chiến ủy nhiệm.
D. Cả hai đáp án 2 và 3 đều đúng.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của cuộc chạy đua vào không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô?
A. Việc Hoa Kỳ phóng tàu Apollo 11 lên Mặt Trăng.
B. Việc Liên Xô phóng vệ tinh Sputnik 1.
C. Việc Hoa Kỳ phóng tàu Explorer 1.
D. Việc Liên Xô đưa Yuri Gagarin bay vào vũ trụ.
3. Hiệp ước Warsaw được thành lập vào năm nào và với mục đích chính là gì?
A. 1955, đối phó với NATO.
B. 1961, tăng cường hợp tác kinh tế Đông Âu.
C. 1975, thúc đẩy hòa bình thế giới.
D. 1989, giải tán các khối quân sự.
4. Chiến tranh Lạnh kết thúc với sự kiện nào?
A. Sự thành lập NATO.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
C. Sự tan rã của Liên Xô năm 1991.
D. Sự kiện Triều Tiên bị chia cắt.
5. Thuyết Đe dọa Domino (Domino Theory) được áp dụng chủ yếu để biện minh cho sự can thiệp của Hoa Kỳ vào quốc gia nào trong Chiến tranh Lạnh?
A. Triều Tiên.
B. Việt Nam.
C. Afghanistan.
D. Cuba.
6. Trong Chiến tranh Lạnh, sự kiện nào ở châu Á đã khiến Hoa Kỳ can thiệp quân sự trực tiếp với quy mô lớn?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Afghanistan.
C. Chiến tranh Trung-Nhật.
D. Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất.
7. Ai là người được coi là cha đẻ của Học thuyết ngăn chặn (Containment) trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ thời Chiến tranh Lạnh?
A. Tổng thống Harry Truman.
B. Ngoại trưởng George Marshall.
C. Nhà ngoại giao George F. Kennan.
D. Tổng thống John F. Kennedy.
8. Cuộc chiến nào ở châu Á là một ví dụ điển hình cho cuộc chiến ủy nhiệm trong Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Chiến tranh Napoleon.
D. Chiến tranh 7 năm.
9. Trong Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ chạy đua vũ trang chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Việc phát triển và tích trữ vũ khí hạt nhân.
B. Cuộc thi phóng vệ tinh vào không gian.
C. Việc xây dựng các tuyến phòng thủ biên giới.
D. Sự phát triển của các phương tiện giao thông.
10. Ai là người giữ chức Tổng thống Hoa Kỳ trong giai đoạn đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba?
A. Dwight D. Eisenhower.
B. John F. Kennedy.
C. Lyndon B. Johnson.
D. Richard Nixon.
11. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, đánh dấu sự cam kết lâu dài chống lại sự bành trướng của Liên Xô?
A. Thuyết Domino.
B. Học thuyết Truman.
C. Chính sách ngăn chặn (Containment).
D. Kế hoạch Marshall.
12. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của Bức tường Berlin, biểu tượng cho sự chia cắt Đông - Tây?
A. Năm 1985.
B. Năm 1989.
C. Năm 1991.
D. Năm 1993.
13. Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu chủ yếu giữa hai khối nước nào?
A. Anh và Pháp.
B. Hoa Kỳ và Liên Xô.
C. Đức và Nhật Bản.
D. Trung Quốc và Ấn Độ.
14. Chính sách Bình thường hóa quan hệ giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc vào đầu những năm 1970 có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?
A. Làm suy yếu khối Xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường sự cô lập của Liên Xô.
C. Mở ra một kỷ nguyên hòa bình mới.
D. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng.
15. Khối quân sự nào được thành lập năm 1949 bởi Hoa Kỳ và các nước phương Tây nhằm đối phó với Liên Xô?
A. Liên minh Châu Âu (EU).
B. Hiệp ước Warsaw.
C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
D. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
16. Sự kiện nào đã đưa thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng Suez.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
C. Cuộc chiến tranh Triều Tiên.
D. Sự kiện Sputnik.
17. Việc Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan năm 1989 được xem là sự kiện biểu tượng cho điều gì?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan.
B. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô.
C. Thành công của chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
D. Cả hai đáp án 2 và 3 đều đúng.
18. Mục đích chính của việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của các nước Xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Hỗ trợ phát triển công nghiệp nặng cho các nước.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học kỹ thuật giữa các nước thành viên.
C. Cạnh tranh với Kế hoạch Marshall của Hoa Kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu chính thức của Chiến tranh Lạnh?
A. Việc Liên Xô phản đối Kế hoạch Marshall.
B. Học thuyết Truman được công bố năm 1947.
C. Cuộc khủng hoảng Berlin năm 1948-1949.
D. Sự kiện Liên Xô sử dụng vũ khí hạt nhân lần đầu tiên.
20. Khái niệm Thế giới thứ ba trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh thường dùng để chỉ:
A. Các nước phát triển công nghiệp hóa.
B. Các nước thuộc khối Xã hội chủ nghĩa.
C. Các nước không liên kết với cả hai khối tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
D. Các nước có nền kinh tế thị trường tự do.
21. Cuộc khủng hoảng Berlin năm 1948-1949 là hành động của Liên Xô nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của phương Tây tại Đông Đức.
B. Buộc các nước phương Tây rút quân khỏi Berlin.
C. Thống nhất nước Đức dưới sự kiểm soát của Liên Xô.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
22. Giai đoạn nào của Chiến tranh Lạnh được đánh dấu bằng sự tan băng (détente), tức là giảm căng thẳng?
A. Cuối thập niên 1940 - đầu thập niên 1950.
B. Thập niên 1960.
C. Thập niên 1970.
D. Thập niên 1980.
23. Mục tiêu chính của Kế hoạch Marshall do Hoa Kỳ khởi xướng là gì?
A. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu.
B. Hỗ trợ tái thiết kinh tế các nước Tây Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô.
C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước phương Tây.
D. Thúc đẩy dân chủ hóa ở các nước Đông Âu.
24. Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự đối đầu căng thẳng về ý thức hệ và chính trị trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc cách mạng Cuba.
B. Sự kiện xây dựng Bức tường Berlin.
C. Thành lập Liên Hợp Quốc.
D. Hiệp định Helsinki.
25. Ai là nhà lãnh đạo Liên Xô đã thực hiện chính sách cải tổ (Perestroika) và công khai (Glasnost) vào những năm 1980?
A. Leonid Brezhnev.
B. Nikita Khrushchev.
C. Mikhail Gorbachev.
D. Joseph Stalin.