1. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?
A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Năm 1995.
C. Năm 1991.
D. Năm 1986.
2. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991) đã đề ra phương hướng phát triển kinh tế như thế nào?
A. Tiếp tục duy trì kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
3. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976) đã đề ra mục tiêu tổng quát cho giai đoạn cách mạng Việt Nam là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Tiếp tục hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước.
C. Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước, bảo vệ vững chắc Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện cải cách mở cửa, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
4. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1976 đến 1985 chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
B. Tập trung vào quan hệ với các nước tư bản phát triển.
C. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô.
D. Chính sách trung lập.
5. Năm 1991 là một mốc quan trọng trong quan hệ quốc tế của Việt Nam với sự kiện nào?
A. Việt Nam gia nhập WTO.
B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc.
D. Việt Nam gia nhập ASEAN.
6. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (1982) đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
C. Phát triển kinh tế thị trường.
D. Đẩy mạnh toàn cầu hóa.
7. Đâu là sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy lý luận và thực tiễn của Đảng Cộng sản Việt Nam vào cuối những năm 1980?
A. Đại hội Đảng lần thứ IV.
B. Hội nghị Trung ương 6 khóa IV.
C. Đại hội Đảng lần thứ VI.
D. Đại hội Đảng lần thứ VII.
8. Trong công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình nào?
A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Từ kinh tế tư bản nhà nước sang kinh tế xã hội chủ nghĩa.
D. Từ kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế hàng hóa.
9. Sự kiện quốc tế nào đã tác động tiêu cực đến tình hình kinh tế - xã hội của Việt Nam trong giai đoạn 1976-1985?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
B. Sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
C. Sự kiện Liên bang Xô viết sụp đổ vào năm 1991.
D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
10. Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau Đại hội VI là gì?
A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chuyển hướng sang đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia.
C. Giảm bớt quan hệ với các nước láng giềng.
D. Tập trung vào quan hệ song phương với một cường quốc.
11. Đâu là một trong những biểu hiện của tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát được kiểm soát.
B. Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, thu nhập bình quân đầu người tăng.
C. Hàng hóa dồi dào, giá cả ổn định.
D. Lạm phát phi mã, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
12. Chủ trương Đổi mới của Việt Nam bắt đầu từ khi nào và do Đại hội Đảng nào khởi xướng?
A. Từ năm 1976, Đại hội Đảng IV.
B. Từ năm 1982, Đại hội Đảng V.
C. Từ năm 1986, Đại hội Đảng VI.
D. Từ năm 1991, Đại hội Đảng VII.
13. Kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ hai (1976-1980) có mục tiêu chính là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Xây dựng và phát triển kinh tế - văn hóa, cải thiện đời sống nhân dân.
C. Phát triển kinh tế thị trường.
D. Hội nhập quốc tế.
14. Đâu là hệ quả trực tiếp của việc áp dụng mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp kéo dài ở Việt Nam?
A. Nền kinh tế phát triển năng động, hiệu quả cao.
B. Sản xuất phát triển mạnh mẽ, hàng hóa phong phú.
C. Hạn chế sự phát triển của lực lượng sản xuất, gây ra tình trạng trì trệ.
D. Đời sống nhân dân được cải thiện nhanh chóng.
15. Chính sách kinh tế mới của Việt Nam giai đoạn 1976-1985 được thể hiện rõ nhất qua chủ trương nào?
A. Thực hiện khoán sản phẩm trong nông nghiệp.
B. Mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Phát triển kinh tế tư bản nhà nước.
D. Tập trung ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
16. Yếu tố nào được xem là bước chuyển mình quan trọng nhất của Việt Nam sau khi kết thúc chiến tranh (1975) và bước vào giai đoạn mới?
A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ.
B. Xây dựng thành công hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa trên cả nước.
C. Chuyển từ nhiệm vụ giải phóng dân tộc sang nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước.
17. Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật giai đoạn 1976-1991 là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin.
B. Đạt được những bước tiến trong công nghệ hạt nhân.
C. Ứng dụng các tiến bộ khoa học - kỹ thuật vào sản xuất, cải thiện đời sống.
D. Chế tạo thành công vũ khí hiện đại.
18. Đâu không phải là một trong những khó khăn mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1976-1985?
A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh.
B. Sự bao vây, cấm vận của một số nước lớn.
C. Sự phát triển bùng nổ của công nghệ thông tin.
D. Tình trạng mất cân đối nghiêm trọng trong nền kinh tế.
19. Trong giai đoạn 1976-1985, Việt Nam đã gặp phải những thách thức nào về đối ngoại?
A. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
B. Xung đột biên giới với các nước láng giềng và sự cô lập của một số nước phương Tây.
C. Sự cạnh tranh gay gắt của các nền kinh tế mới nổi.
D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng màu.
20. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc xây dựng đất nước giai đoạn 1976-1985?
A. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Kiểm soát được lạm phát và cải thiện đời sống nhân dân rõ rệt.
C. Hoàn thành cơ bản công tác thủy lợi, phục hóa đất nông nghiệp.
D. Xây dựng được nền công nghiệp hiện đại.
21. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào?
A. 1986
B. 1991
C. 1995
D. 1998
22. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là một bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, còn sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt của công cuộc xây dựng đất nước sau năm 1975?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV.
B. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V.
C. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI.
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII.
23. Yếu tố nào dưới đây được xem là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến những khó khăn, trì trệ của nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 1976-1985?
A. Cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc.
B. Việc áp dụng quá lâu mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Sự bao vây cấm vận của các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
24. Mục tiêu bao trùm của công cuộc Đổi mới do Đại hội VI đề ra là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo mô hình cũ.
B. Duy trì kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa với cơ cấu hợp lý, phát triển lực lượng sản xuất, nâng cao đời sống nhân dân.
D. Tập trung vào quốc phòng, an ninh.
25. Cơ chế quản lý kinh tế bao cấp có đặc điểm nổi bật nào?
A. Doanh nghiệp tự chủ sản xuất kinh doanh và chịu trách nhiệm.
B. Nhà nước quản lý và phân phối mọi yếu tố sản xuất, sản phẩm.
C. Thị trường đóng vai trò chủ đạo trong phân bổ nguồn lực.
D. Khuyến khích cạnh tranh và đầu tư tư nhân.