1. Trong chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975, lực lượng vũ trang của ta đã sử dụng phương châm tác chiến nào?
A. Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng.
B. Đánh chắc, tiến chắc.
C. Trinh sát, làm theo và làm tốt hơn.
D. Phản ứng nhanh, cơ động và linh hoạt.
2. Đâu không phải là một trong những điểm mấu chốt trong nội dung của Hiệp định Pa-ri năm 1973?
A. Mĩ công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Hai bên ngừng bắn tại miền Nam Việt Nam ngay lập tức.
C. Mĩ rút toàn bộ quân đội của mình và quân Đồng minh ra khỏi Việt Nam.
D. Việc thống nhất Việt Nam sẽ được giải quyết từng bước.
3. Sau khi Hiệp định Pa-ri được ký kết, quân dân Việt Nam tiếp tục thực hiện nhiệm vụ chiến lược nào?
A. Tiếp tục đấu tranh chính trị, quân sự để hoàn thành giải phóng miền Nam.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế và hàn gắn vết thương chiến tranh.
4. Trong giai đoạn 1965-1975, Việt Nam đã đối mặt với chiến lược quân sự nào của Mĩ có quy mô lớn nhất và trực tiếp nhất?
A. Chiến tranh cục bộ.
B. Chiến tranh đặc biệt.
C. Chiến tranh đơn phương.
D. Chiến tranh hóa học.
5. Mĩ tiến hành cuộc tập kích đường không chiến lược bằng máy bay B52 vào Hà Nội, Hải Phòng và các vùng lân cận vào thời gian nào?
A. Cuối năm 1972.
B. Cuối năm 1968.
C. Cuối năm 1970.
D. Cuối năm 1975.
6. Cuộc chiến tranh chính trị và ngoại giao của Việt Nam giai đoạn 1965-1975 đóng vai trò như thế nào trong thắng lợi chung?
A. Góp phần quan trọng làm cô lập Mĩ trên trường quốc tế, tạo điều kiện cho thắng lợi quân sự.
B. Chỉ có vai trò phụ trợ, không có ý nghĩa quyết định.
C. Là yếu tố duy nhất dẫn đến thắng lợi của ta.
D. Chủ yếu nhằm mục đích viện trợ kinh tế từ các nước.
7. Đâu là một trong những kết quả quan trọng của đấu tranh ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Pa-ri về Việt Nam?
A. Buộc Mĩ phải công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Đạt được sự đồng thuận của các nước lớn về việc chia cắt Việt Nam.
C. Thành công trong việc yêu cầu Mĩ rút quân khỏi Lào và Campuchia.
D. Buộc Mĩ phải thừa nhận sự tồn tại của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
8. Chiến thắng nào của quân dân miền Bắc trong cuộc chiến đấu chống lại cuộc tập kích bằng B52 của Mĩ cuối năm 1972 được gọi là Điện Biên Phủ trên không?
A. Chiến thắng trong 12 ngày đêm cuối tháng 12 năm 1972.
B. Chiến thắng trong cuộc chiến tranh phá hoại lần thứ nhất.
C. Chiến thắng trong cuộc đấu tranh trên mặt trận ngoại giao.
D. Chiến thắng trong chiến dịch Đường 9 - Nam Lào.
9. Ý nghĩa lịch sử bao trùm của thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975) là gì?
A. Độc lập, thống nhất Tổ quốc, mở ra một kỷ nguyên mới.
B. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của Mĩ tại Đông Nam Á.
C. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
D. Thế giới bước vào thời kì hòa bình hoàn toàn.
10. Đặc điểm nổi bật của chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973) là gì?
A. Dựa vào quân đội và kinh tế của Mĩ để tiến hành chiến tranh, sử dụng người Việt Nam đánh người Việt Nam.
B. Tăng cường đưa quân Mĩ trực tiếp tham chiến trên chiến trường.
C. Chủ yếu dựa vào quân đội Sài Gòn mà không có sự hỗ trợ nào từ Mĩ.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và chiến tranh chính trị.
11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp quân dân Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội Liên Xô.
C. Sự hỗ trợ quân sự của quân đội các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Sự yếu kém và chia rẽ nội bộ của chính quyền Sài Gòn.
12. Trong giai đoạn 1965-1975, phong trào đấu tranh của các tầng lớp nhân dân ở miền Nam Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Diễn ra trên cả ba mặt trận: quân sự, chính trị và binh vận.
B. Chủ yếu tập trung vào đấu tranh vũ trang.
C. Chỉ diễn ra ở các đô thị lớn.
D. Thiếu sự phối hợp giữa các lực lượng.
13. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. Từ ngày 26 tháng 4 đến ngày 30 tháng 4 năm 1975.
B. Từ ngày 18 tháng 12 đến ngày 30 tháng 12 năm 1972.
C. Từ ngày 27 tháng 1 đến ngày 28 tháng 3 năm 1973.
D. Từ ngày 1 tháng 5 đến ngày 15 tháng 5 năm 1975.
14. Trong giai đoạn 1965-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã nhận được sự giúp đỡ to lớn về vật chất và tinh thần từ những quốc gia nào?
A. Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
B. Hoa Kỳ, Anh và Pháp.
C. Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN.
D. Các nước thuộc khối G7.
15. Chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các chiến lược trước đó?
A. Tập trung vào quân đội Mĩ trực tiếp tham chiến với quy mô lớn.
B. Chủ yếu sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực.
C. Ưu tiên sử dụng vũ khí hóa học và sinh học trên diện rộng.
D. Chỉ sử dụng chiến thuật phản ứng nhanh và trực thăng vận.
16. Sau Tết Mậu Thân 1968, Mĩ buộc phải chuyển sang thực hiện chiến lược nào ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh.
B. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt.
C. Chiến lược Chiến tranh tổng lực.
D. Chiến lược Bình định bằng quân đội Sài Gòn.
17. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mĩ thực chất là sự tiếp nối của chiến lược nào trước đó, nhưng có điều chỉnh về phương thức?
A. Chiến lược Chiến tranh cục bộ.
B. Chiến lược Chiến tranh đơn phương.
C. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt.
D. Chiến lược Bình định bằng quân đội tay sai.
18. Đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 năm 1975?
A. Thắng lợi của chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
B. Mĩ trực tiếp đưa quân trở lại can thiệp.
C. Việc ký kết Hiệp định Pa-ri.
D. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc.
19. Chiến dịch nào của ta vào năm 1972 đã giáng một đòn nặng nề vào chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mĩ, buộc Mĩ phải chấp nhận đàm phán?
A. Chiến dịch tiến công Quảng Trị.
B. Chiến dịch giải phóng Buôn Ma Thuột.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Mùa xuân 1975.
20. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Pa-ri đối với cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam là gì?
A. Buộc Mĩ phải rút quân về nước, tạo điều kiện thuận lợi để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mĩ vào công việc nội bộ của Việt Nam.
C. Mĩ công nhận sự độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
D. Thắng lợi quyết định, kết thúc hoàn toàn cuộc chiến tranh.
21. Sự kiện nào trong năm 1975 đã khẳng định thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước?
A. Ngày giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước 30/4/1975.
B. Việc ký kết Hiệp định Pa-ri 27/1/1973.
C. Cuộc tập kích B52 của Mĩ vào Hà Nội cuối năm 1972.
D. Chiến dịch giải phóng Huế - Đà Nẵng.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh và sự sụp đổ của chế độ Sài Gòn?
A. Quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập ngày 30/4/1975.
B. Mĩ ký Hiệp định Pa-ri năm 1973.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Mĩ tiến hành chiến tranh phá hoại bằng B52.
23. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào ngày, tháng, năm nào?
A. Ngày 27 tháng 1 năm 1973.
B. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
C. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
D. Ngày 1 tháng 5 năm 1975.
24. Thắng lợi của quân dân miền Bắc trong cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mĩ (1965-1968) đã trực tiếp dẫn đến sự kiện lịch sử nào?
A. Mĩ phải tuyên bố ngừng ném bom miền Bắc và chấp nhận đàm phán với ta tại Paris.
B. Mĩ chấm dứt hoàn toàn chiến tranh xâm lược Việt Nam.
C. Quân Mĩ rút toàn bộ khỏi miền Nam Việt Nam.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành được độc lập hoàn toàn.
25. Trong giai đoạn 1965-1968, thắng lợi quan trọng nhất của quân dân miền Nam trong cuộc đấu tranh chống chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mĩ là gì?
A. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng trong cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân của Mĩ.
C. Đánh bại hoàn toàn chiến thuật trực thăng vận và thiết xa vận.
D. Buộc Mĩ phải rút quân về nước ngay lập tức.