Trắc nghiệm Lịch sử 9 Chân trời bài 15: Những năm đầu Việt Nam kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1946 - 1950)
1. Thắng lợi của chiến dịch nào dưới đây đã buộc Pháp phải rút quân khỏi Việt Bắc, chấm dứt âm mưu đánh nhanh, thắng nhanh của chúng?
A. Chiến dịch Hà Nội (1946).
B. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông (1947).
C. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông (1950).
D. Chiến dịch Trung du (1949).
2. Trong giai đoạn 1946-1950, khẩu hiệu Vắt kiệt sức địch, tiêu hao sinh lực địch thể hiện rõ mục tiêu chiến lược nào của ta trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp?
A. Tiêu diệt nhanh quân Pháp để giành thắng lợi.
B. Giữ vững thế trận phòng ngự, chờ đợi viện trợ từ bên ngoài.
C. Tránh đối đầu trực diện với quân Pháp, tập trung xây dựng lực lượng.
D. Làm cho địch suy yếu dần về mọi mặt, tạo điều kiện cho thắng lợi cuối cùng.
3. Trong bối cảnh Pháp tăng cường hoạt động lấn chiếm và khủng bố, Đảng và Chính phủ đã chủ trương đối phó như thế nào để bảo vệ thành quả cách mạng?
A. Chủ động mở các cuộc tấn công quy mô lớn vào các vị trí của Pháp.
B. Kêu gọi nhân dân đấu tranh chính trị, đòi Pháp rút quân.
C. Thực hiện kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, dựa vào sức mình là chính.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang tại hậu phương.
4. Sau khi Pháp tái chiếm Hà Nội vào cuối năm 1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã lãnh đạo nhân dân thực hiện một chủ trương chiến lược quan trọng để bảo vệ lực lượng và tiếp tục kháng chiến. Chủ trương đó là gì?
A. Tập trung lực lượng phản công giành lại các đô thị lớn.
B. Tiến hành chiến tranh du kích trên quy mô cả nước.
C. Chủ động tiến công quân Pháp trên mọi mặt trận.
D. Rút lui về hậu phương an toàn để củng cố lực lượng.
5. Ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành được độc lập và thành lập chính quyền mới đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?
A. Là thắng lợi đầu tiên của một nước thuộc địa ở Đông Nam Á.
B. Khẳng định sức mạnh của chủ nghĩa xã hội.
C. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức đấu tranh giành độc lập.
D. Đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ.
6. Ngày 19 tháng 12 năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ra lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến. Trong bối cảnh này, hành động nào của quân dân Việt Nam thể hiện rõ tinh thần thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ?
A. Tổ chức mít tinh, biểu tình phản đối chính sách của Pháp.
B. Thực hiện tiêu thổ kháng chiến, phá hoại cơ sở hạ tầng để cản bước tiến của địch.
C. Kêu gọi cộng đồng quốc tế can thiệp vào cuộc xung đột.
D. Thương lượng với Pháp để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
7. Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ sự đoàn kết quốc tế của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1950)?
A. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
B. Hiệp định Sơ bộ với Pháp.
C. Nhận được sự giúp đỡ từ Liên Xô và Trung Quốc.
D. Tổ chức Đại hội Quốc dân.
8. Trong chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950, ta đã giành thắng lợi trên mặt trận nào quan trọng nhất, tạo đà cho các chiến dịch tiếp theo?
A. Mặt trận địch hậu.
B. Mặt trận quân sự.
C. Mặt trận chính trị.
D. Mặt trận ngoại giao.
9. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp và Việt Nam bắt đầu bước vào cuộc chiến tranh xâm lược lần thứ hai, sau khi Pháp đã chiếm đóng một số thành phố ở miền Bắc?
A. Hiệp định Sơ bộ ngày 06 tháng 3 năm 1946.
B. Tuyên ngôn độc lập ngày 02 tháng 9 năm 1945.
C. Toàn quốc kháng chiến bùng nổ ngày 19 tháng 12 năm 1946.
D. Căng thẳng gia tăng sau sự kiện Pháp ném bom Hải Phòng tháng 11 năm 1946.
10. Chính sách ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong những năm đầu kháng chiến (1946-1950) tập trung vào việc gì là chủ yếu?
A. Tìm kiếm sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thương thuyết và đàm phán với Pháp để đạt được độc lập.
C. Tập trung vào xây dựng nội lực, ít chú trọng quan hệ quốc tế.
D. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp và phân xử.
11. Sự kiện nào dưới đây được coi là sự kiện mở đầu cho cuộc chiến tranh nhân dân trên quy mô cả nước trong kháng chiến chống Pháp (1946-1950)?
A. Tuyên ngôn độc lập.
B. Toàn quốc kháng chiến bùng nổ.
C. Hiệp định sơ bộ Pháp - Việt.
D. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
12. Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh vũ trang của quân dân Việt Nam trong giai đoạn 1946-1950 so với giai đoạn trước đó?
A. Chủ yếu sử dụng vũ khí thô sơ, vũ khí tự tạo.
B. Tập trung vào chiến tranh du kích và xây dựng hậu phương vững chắc.
C. Chỉ tiến hành các cuộc phục kích quy mô nhỏ.
D. Tổ chức các trận đánh lớn, có sự phối hợp của các binh chủng.
13. Chủ trương vừa kháng chiến, vừa kiến quốc trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1950) phản ánh điều gì về đường lối của Đảng ta?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế, tạm gác lại nhiệm vụ kháng chiến.
B. Kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ kháng chiến và xây dựng đất nước.
C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự, không chú trọng xây dựng.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ nước ngoài để phục hồi kinh tế.
14. Trong giai đoạn 1946-1950, khẩu hiệu Phá kho thóc, giải quyết nạn đói gắn liền với nhiệm vụ nào của cách mạng Việt Nam?
A. Nhiệm vụ quân sự.
B. Nhiệm vụ ngoại giao.
C. Nhiệm vụ kinh tế, tài chính.
D. Nhiệm vụ văn hóa, giáo dục.
15. Tại Hội nghị toàn quốc của Đảng tháng 1 năm 1949, Đảng đã đề ra chủ trương gì quan trọng để đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi?
A. Tập trung xây dựng và phát triển kinh tế.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
C. Chuẩn bị cho cuộc tổng phản công.
D. Tiếp tục xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ và phát triển chiến tranh nhân dân.
16. Đâu là một trong những thắng lợi về mặt xây dựng lực lượng vũ trang trong giai đoạn 1946-1950?
A. Thành lập Vệ quốc đoàn.
B. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
C. Thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam chính quy.
D. Tổ chức các đội du kích địa phương.
17. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động phong trào thi đua yêu nước với khẩu hiệu nào trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1950)?
A. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng.
B. Vừa kháng chiến, vừa kiến quốc.
C. Độc lập, Tự do, Hạnh phúc.
D. Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
18. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân ta?
A. Đánh dấu thắng lợi đầu tiên của quân dân ta trên chiến trường chính.
B. Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến, giành lại thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.
C. Buộc Pháp phải tuyên bố rút quân khỏi Việt Nam.
D. Tạo tiền đề cho việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ.
19. Trong chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947, mục tiêu chính của Pháp khi huy động lực lượng lớn tấn công lên Việt Bắc là gì?
A. Tiêu diệt cơ quan đầu não kháng chiến và bắt sống các cán bộ lãnh đạo của ta.
B. Chiếm đóng hoàn toàn vùng tự do của ta để thiết lập chính quyền tay sai.
C. Buộc ta phải ký hiệp định đầu hàng Pháp.
D. Chỉ để thăm dò tình hình lực lượng vũ trang của ta.
20. Trong giai đoạn 1946-1950, để duy trì kháng chiến, Đảng và Chính phủ đã thực hiện chính sách kinh tế nào là chủ yếu?
A. Tập trung sản xuất công nghiệp nặng.
B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
21. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự ra đời của một lực lượng quân đội chính quy, được tổ chức chặt chẽ và có khả năng tác chiến ngày càng hiệu quả trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1950)?
A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (1944).
B. Cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I (1946).
C. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông (1950).
D. Thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (1950).
22. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1946-1950) có một đặc điểm nổi bật là:
A. Chiến tranh chớp nhoáng.
B. Chiến tranh tổng lực.
C. Chiến tranh biên giới.
D. Chiến tranh nhân dân, trường kỳ.
23. Chiến dịch nào dưới đây đã góp phần quan trọng làm phá sản âm mưu khoét sâu mâu thuẫn Việt-Trung, cô lập cách mạng Việt Nam của thực dân Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông (1947).
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông (1950).
C. Chiến dịch Lê Hồng Phong (1949).
D. Chiến dịch Hà Nội (1946).
24. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong đường lối đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở đầu thời kỳ được công nhận rộng rãi trên trường quốc tế?
A. Hiệp định Sơ bộ ngày 06 tháng 3 năm 1946.
B. Sự kiện Trung Hoa Dân Quốc tuyên bố công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1950).
C. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông (1950).
D. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954).
25. Cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa diễn ra vào ngày nào?
A. 06 tháng 01 năm 1946
B. 02 tháng 09 năm 1945
C. 19 tháng 12 năm 1946
D. 20 tháng 12 năm 1945