Trắc nghiệm Lịch sử 9 Chân trời bài 13: Một số nước ở châu Á từ năm 1945 đến năm 1991
1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ quốc tế của Trung Quốc, mở ra thời kỳ mở cửa?
A. Việc Trung Quốc tham gia Liên Hợp Quốc.
B. Chuyến thăm của Tổng thống Nixon tới Trung Quốc (1972).
C. Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ XI (1978).
D. Việc ký kết Hiệp định hòa bình với Nhật Bản.
2. Sau năm 1945, một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Nhật Bản là gì?
A. Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới.
B. Chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ.
C. Nền kinh tế bị tàn phá hoàn toàn và không có khả năng phục hồi.
D. Phát triển kinh tế chậm chạp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc, mở ra thời kỳ cải cách, mở cửa?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII Đảng Cộng sản Trung Quốc (1945)
B. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI Đảng Cộng sản Trung Quốc (1978)
C. Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949)
D. Cuộc Cách mạng Văn hóa (1966-1976)
4. Đâu là hệ quả quan trọng của việc kết thúc Chiến tranh Lạnh đối với tình hình chính trị khu vực châu Á?
A. Sự gia tăng ảnh hưởng của Liên Xô.
B. Sự suy yếu của chủ nghĩa xã hội ở nhiều quốc gia.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các thế lực quân sự.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế và tình hình châu Á?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989)
B. Sự tan rã của Liên Xô (1991)
C. Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Liên Xô tại Malta (1989)
D. Việc ký kết Hiệp định Helsinki (1975)
6. Sự kiện nào đã dẫn đến sự chia cắt vĩnh viễn bán đảo Triều Tiên thành hai quốc gia sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)
B. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954)
C. Sự can thiệp của Liên Xô và Hoa Kỳ
D. Thỏa thuận chia cắt của Nhật Bản
7. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Ấn Độ đã lựa chọn con đường phát triển kinh tế như thế nào để đạt được độc lập và tự cường?
A. Thực hiện mô hình kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
B. Phát triển kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa với vai trò chủ đạo của nhà nước.
C. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài để phục hồi kinh tế.
D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp.
8. Sự kiện nào đã đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp và mở đầu cho quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam?
A. Tuyên ngôn Độc lập (1945)
B. Hiệp định Genève (1954)
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954)
D. Hiệp định Paris (1973)
9. Sự kiện nào đã dẫn đến việc Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam và Việt Nam hoàn toàn độc lập, thống nhất?
A. Hiệp định Genève (1954)
B. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân (1968)
C. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973)
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975)
10. Đâu là một đặc điểm chung của các quốc gia châu Á sau khi giành độc lập, thể hiện sự ảnh hưởng của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc?
A. Trở thành các nước phát triển ngay lập tức.
B. Thường xuyên xảy ra xung đột vũ trang giữa các nước.
C. Nhiều quốc gia theo đuổi con đường xây dựng và phát triển đất nước theo mô hình riêng.
D. Tất cả các nước đều trở thành đồng minh thân cận của các cường quốc.
11. Sự kiện nào có ảnh hưởng sâu sắc đến tiến trình thống nhất đất nước của Việt Nam sau năm 1954?
A. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954).
B. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh (1973).
C. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân (1968).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
12. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp.
B. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo.
C. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp.
D. Chỉ chú trọng phát triển công nghệ quốc phòng.
13. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau năm 1945?
A. Sự ủng hộ hoàn toàn từ các đế quốc cũ.
B. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Sự phát triển đồng đều về kinh tế và xã hội giữa các nước.
D. Thiếu vắng các tổ chức chính trị tại địa phương.
14. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ sau năm 1945 đã chứng kiến sự lãnh đạo của ai?
A. Mahatma Gandhi
B. Jawaharlal Nehru
C. Subhas Chandra Bose
D. Tất cả các nhân vật trên
15. Cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc từ năm 1978 đã mang lại những thành tựu quan trọng nào về kinh tế?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Nền kinh tế đạt tốc độ tăng trưởng cao, duy trì ổn định và đời sống nhân dân được cải thiện.
C. Kinh tế phát triển mất cân đối, dẫn đến khủng hoảng tài chính.
D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành khác.
16. Sự kiện nào là mốc khởi đầu cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam từ năm 1945?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
B. Tuyên ngôn Độc lập (2 tháng 9 năm 1945).
C. Hiệp định Genève (1954).
D. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân (1968).
17. Đâu là quốc gia ở Đông Nam Á đã tiến hành cuộc đấu tranh chống thực dân Hà Lan và tuyên bố độc lập vào năm 1945?
A. Malaysia
B. Thái Lan
C. Indonesia
D. Philipin
18. Đâu là mục tiêu chính của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Việt Nam sau năm 1945?
A. Thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội
B. Đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước
C. Xóa bỏ tàn dư phong kiến và xây dựng nền dân chủ
D. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
19. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập mạnh mẽ và thành công, mở đầu cho phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực?
A. Philipin
B. Việt Nam
C. Indonesia
D. Ấn Độ
20. Đâu là mục tiêu chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ sau năm 1952 (khi độc lập được khôi phục)?
A. Xây dựng lại sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế, phục hồi đất nước và tìm kiếm thị trường.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước châu Á.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa cộng sản.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình đấu tranh giành độc lập của Indonesia?
A. Ngày 17 tháng 8 năm 1945 tuyên bố độc lập.
B. Hiệp định Linggarjati (1946).
C. Sự kiện Surabaya (1945).
D. Thỏa thuận Renville (1948).
22. Đâu là một trong những thách thức mà các nước mới giành độc lập ở châu Á phải đối mặt sau năm 1945?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Dân số quá ít.
C. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, nền kinh tế lạc hậu, trình độ dân trí thấp.
D. Sự đồng lòng tuyệt đối của mọi tầng lớp nhân dân.
23. Phong trào bình thường hóa quan hệ giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ diễn ra vào thời điểm nào?
A. Thập niên 1950.
B. Thập niên 1960.
C. Thập niên 1970.
D. Thập niên 1980.
24. Đâu là đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh hòa bình, ngoại giao.
B. Đều giành được độc lập ngay lập tức mà không gặp trở ngại.
C. Diễn ra dưới nhiều hình thức, từ đấu tranh vũ trang đến đấu tranh chính trị, ngoại giao.
D. Chỉ tập trung vào việc lật đổ chế độ phong kiến.
25. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy giảm dân số.
B. Chính sách giáo dục lạc hậu.
C. Được Mỹ giúp đỡ về tài chính và kỹ thuật, tập trung phát triển kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.