Trắc nghiệm Lịch sử 9 Cánh diều bài 21: Cách mạng khoa học - kĩ thuật và xu thế toàn cầu hóa
1. Chính sách của các nước tư bản trong quá trình toàn cầu hóa thường hướng tới mục tiêu nào?
A. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ.
B. Mở rộng thị trường, tìm kiếm lợi nhuận tối đa.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Cô lập nền kinh tế của các nước khác.
2. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã làm thay đổi căn bản bản chất của nền sản xuất công nghiệp như thế nào?
A. Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất bằng máy móc.
B. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất theo yêu cầu cá nhân hóa cao.
C. Từ sản xuất bằng máy móc sang sản xuất thủ công.
D. Giảm quy mô sản xuất.
3. Toàn cầu hóa có tác động thế nào đến chủ quyền quốc gia?
A. Tăng cường hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
B. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước quốc gia trước các yếu tố bên ngoài.
C. Không có tác động đến chủ quyền quốc gia.
D. Chỉ làm suy yếu chủ quyền của các nước nhỏ.
4. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba?
A. Nhu cầu quân sự trong Chiến tranh Lạnh.
B. Sự phát triển của nông nghiệp.
C. Nhu cầu du lịch và giải trí.
D. Sự bùng nổ dân số.
5. Vai trò của công nghệ thông tin trong cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba là gì?
A. Chỉ là công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học khác.
B. Là động lực chính, tạo ra cuộc cách mạng số và kết nối toàn cầu.
C. Chỉ có tác dụng trong lĩnh vực quân sự.
D. Chủ yếu dùng để giải trí.
6. Đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai là gì?
A. Nghiên cứu khoa học đi trước, mở đường cho kĩ thuật.
B. Khoa học chỉ phục vụ trực tiếp cho sản xuất.
C. Phát minh mang tính ngẫu nhiên, ít có cơ sở khoa học.
D. Công nghệ thông tin là lĩnh vực trọng tâm.
7. Toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện ở sự tăng cường hoạt động của các tập đoàn xuyên quốc gia, điều này có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra sự độc quyền kinh tế ở các quốc gia.
B. Thúc đẩy cạnh tranh và chuyển giao công nghệ.
C. Làm suy yếu các nền kinh tế đang phát triển.
D. Hạn chế sự đầu tư quốc tế.
8. Nguyên nhân khách quan chủ yếu dẫn đến xu thế toàn cầu hóa là gì?
A. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - kĩ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
C. Chính sách đối ngoại của các nước tư bản phát triển.
D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang.
9. Sự phát triển của công nghệ sinh học đã mang lại những ứng dụng quan trọng nào trong nông nghiệp?
A. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, chống chịu tốt.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng cao.
C. Chỉ tập trung vào canh tác thủ công.
D. Giảm thiểu việc sử dụng phân bón.
10. Một trong những hệ quả của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
B. Thúc đẩy chủ nghĩa biệt lập.
C. Làm giảm vai trò của thương mại quốc tế.
D. Hạn chế sự tiếp nhận các tư tưởng mới.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba?
A. Công nghệ gen.
B. Máy tính điện tử.
C. Động cơ hơi nước.
D. Năng lượng hạt nhân.
12. Mặt tích cực của toàn cầu hóa là gì?
A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học - kĩ thuật, tạo cơ hội phát triển.
C. Gây ra các cuộc khủng hoảng kinh tế mang tính toàn cầu.
D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
13. Trong cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba, vai trò của các nhà khoa học và kỹ sư ngày càng trở nên quan trọng vì:
A. Họ là những người trực tiếp sản xuất hàng hóa.
B. Họ là những người sáng tạo ra tri thức khoa học và công nghệ mới.
C. Họ chỉ làm nhiệm vụ lắp ráp máy móc.
D. Họ là những nhà quản lý doanh nghiệp.
14. Mặt tiêu cực của toàn cầu hóa là gì?
A. Làm suy giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
B. Gia tăng nguy cơ xâm nhập và đồng hóa văn hóa bản địa.
C. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức.
D. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
15. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) đã có những phát minh tiêu biểu nào?
A. Động cơ đốt trong, máy điện, điện báo.
B. Máy tính điện tử, vật liệu mới, năng lượng nguyên tử.
C. Tivi màu, máy bay phản lực, tên lửa.
D. Robot, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học.
16. Xu thế toàn cầu hóa biểu hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?
A. Nghệ thuật và văn hóa truyền thống.
B. Giao lưu kinh tế, văn hóa, khoa học - kĩ thuật giữa các quốc gia.
C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
D. Sự cô lập của các nền kinh tế.
17. Trong lĩnh vực thông tin liên lạc, cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã mang lại những tiến bộ vượt bậc nào?
A. Điện báo, điện thoại.
B. Thư tín, báo chí.
C. Internet, truyền thông đa phương tiện, điện thoại di động.
D. Truyền hình đen trắng, radio.
18. Lĩnh vực nào của khoa học tự nhiên có bước phát triển mạnh mẽ và có tác động sâu sắc đến sản xuất và đời sống trong cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba?
A. Địa chất học.
B. Sinh học, đặc biệt là công nghệ sinh học.
C. Thiên văn học.
D. Khí tượng học.
19. Xu thế toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của các quốc gia?
A. Chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghệ cao.
B. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
C. Giảm vai trò của các ngành công nghiệp.
D. Tăng cường sản xuất hàng hóa thô.
20. Toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến văn hóa?
A. Làm suy yếu sự đa dạng văn hóa.
B. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp biến văn hóa và nguy cơ đồng hóa.
C. Chỉ bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Hạn chế sự sáng tạo trong nghệ thuật.
21. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) có những thành tựu tiêu biểu nào?
A. Máy hơi nước, cơ khí hóa.
B. Điện, động cơ đốt trong.
C. Năng lượng nguyên tử, công nghệ vũ trụ, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học.
D. Máy điện tín, điện thoại.
22. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã tạo ra những phương tiện giao thông vận tải hiện đại nào?
A. Xe ngựa, tàu thủy chạy bằng hơi nước.
B. Tàu hỏa chạy bằng hơi nước, máy bay dân dụng đầu tiên.
C. Máy bay phản lực, tàu siêu tốc, tàu ngầm nguyên tử.
D. Xe đạp, tàu thủy chạy bằng buồm.
23. Toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến thị trường lao động quốc tế?
A. Làm giảm sự di chuyển lao động quốc tế.
B. Tăng cường sự di chuyển lao động quốc tế và cạnh tranh về việc làm.
C. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
24. Đặc trưng cơ bản nhất của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ ba là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
B. Sự ra đời của các ngành công nghiệp mới, dựa trên khoa học.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp hiện đại.
D. Chủ yếu là cải tiến máy móc cũ.
25. Tác động của cách mạng khoa học - kĩ thuật đến đời sống xã hội là gì?
A. Làm giảm năng suất lao động.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
C. Thay đổi cơ cấu lao động, làm xuất hiện nhiều ngành nghề mới.
D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa.