Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 9 Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình kinh tế Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII?
A. Nông nghiệp phục hồi và phát triển.
B. Thủ công nghiệp đa dạng và phát triển.
C. Thương nghiệp nội địa và ngoại thương đều có bước tiến.
D. Công nghiệp nặng, đặc biệt là khai thác mỏ, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
2. Sự phát triển của thương nghiệp ngoại thương trong các thế kỉ XVI-XVIII đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp.
B. Tạo điều kiện cho các nước phương Tây xâm nhập vào Việt Nam.
C. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các đô thị cảng biển sầm uất.
D. Gây ra tình trạng mất cân bằng thương mại nghiêm trọng.
3. Theo các nhà nghiên cứu lịch sử, nguyên nhân chính dẫn đến sự phục hồi và phát triển của nông nghiệp Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII là gì?
A. Nhà nước ban hành các chính sách khuyến khích khai hoang, phục hóa và thủy lợi.
B. Người dân chuyển hẳn sang làm thủ công nghiệp và thương nghiệp.
C. Các cuộc chiến tranh liên miên đã làm suy giảm dân số.
D. Sự du nhập của kỹ thuật canh tác tiên tiến từ châu Âu.
4. Trong các thế kỉ XVI-XVIII, tầng lớp nào có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và văn hóa của đất nước?
A. Giới tăng lữ Phật giáo.
B. Các thương nhân và thợ thủ công.
C. Tầng lớp quý tộc, quan lại.
D. Các nhà sư theo đạo Thiên Chúa.
5. Sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam với các nước bên ngoài trong các thế kỉ XVI-XVIII diễn ra chủ yếu trên những phương diện nào?
A. Chủ yếu là giao lưu quân sự và chính trị.
B. Chủ yếu là giao lưu kinh tế, tôn giáo và tiếp nhận những yếu tố văn hóa mới.
C. Chủ yếu là giao lưu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
D. Chủ yếu là giao lưu nghệ thuật truyền thống.
6. Tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, ra đời cuối thế kỉ XVIII, phản ánh điều gì về văn học giai đoạn này?
A. Sự thống trị của văn học chữ Hán.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của văn học chữ Nôm và chủ nghĩa nhân đạo.
C. Sự suy thoái của văn học dân gian.
D. Sự ảnh hưởng hạn chế của văn hóa phương Tây.
7. Việc chữ Quốc ngữ ra đời và dần được sử dụng rộng rãi trong các thế kỉ XVI-XVIII có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa Việt Nam?
A. Làm suy yếu sự phát triển của chữ Hán và chữ Nôm.
B. Thúc đẩy hoạt động truyền bá tôn giáo và văn hóa phương Tây.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi chép, truyền bá kiến thức và văn học, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần.
D. Chỉ được sử dụng trong giới tu sĩ Công giáo.
8. Trong lĩnh vực kiến trúc và điêu khắc, những công trình nào tiêu biểu cho giai đoạn XVI-XVIII?
A. Các lăng tẩm, khu lăng mộ của vua chúa triều Nguyễn.
B. Các chùa chiền, đình làng, tháp Chăm còn tồn tại và được trùng tu, xây dựng mới.
C. Các công trình kiến trúc pháo đài, thành quách phòng thủ.
D. Các nhà hát, rạp xiếc được xây dựng theo phong cách phương Tây.
9. Sự du nhập và phát triển của các tôn giáo mới ở Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII có ảnh hưởng gì đến đời sống văn hóa, xã hội?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể, chỉ tồn tại song song với các tín ngưỡng truyền thống.
B. Thúc đẩy sự đa dạng hóa trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần.
C. Dẫn đến sự suy thoái của các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, quan lại, không lan tỏa ra dân chúng.
10. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội Việt Nam thời XVI-XVIII biểu hiện rõ nét nhất ở đâu?
A. Chủ yếu trong giới tăng lữ.
B. Trong tầng lớp nông dân lao động.
C. Giữa tầng lớp địa chủ, thương nhân giàu có và người lao động nghèo khổ.
D. Trong giới quan lại triều đình.
11. Tại sao văn học chữ Nôm phát triển mạnh mẽ trong các thế kỉ XVI-XVIII?
A. Do sự khuyến khích của triều đình nhà Lê.
B. Do chữ Nôm là chữ viết chính thức của triều đình.
C. Do nhu cầu diễn đạt tư tưởng, tình cảm của người dân bằng ngôn ngữ dân tộc.
D. Do sự phát triển của chữ Quốc ngữ thay thế chữ Hán.
12. Trong các thế kỉ XVI-XVIII, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, thể hiện sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp Việt Nam?
A. Thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ với nhiều nghề mới ra đời.
B. Nông nghiệp được phục hồi và phát triển, đặc biệt là công tác thủy lợi.
C. Thương nghiệp nội địa suy thoái do chiến tranh liên miên.
D. Thương nghiệp ngoại thương bị hạn chế do chính sách bế quan tỏa cảng.
13. Sự phát triển của thủ công nghiệp trong các thế kỉ XVI-XVIII được biểu hiện rõ nét qua những lĩnh vực nào?
A. Chủ yếu tập trung vào sản xuất vũ khí và đóng tàu chiến.
B. Các nghề thủ công truyền thống như dệt, gốm, rèn, đúc, chạm khắc tiếp tục phát triển và có những tiến bộ mới.
C. Ngành khai khoáng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, cung cấp nguyên liệu cho xuất khẩu.
D. Chỉ có một số ít làng nghề thủ công chuyên môn hóa được hình thành.
14. Sự kiện nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự phát triển văn hóa, tôn giáo ở Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII?
A. Sự ra đời và phát triển của chữ Quốc ngữ.
B. Hoạt động truyền giáo của các giáo sĩ phương Tây.
C. Việc biên soạn bộ Thiên Nam dư hạ tập.
D. Sự phát triển của văn học chữ Nôm.
15. Trong các thế kỉ XVI-XVIII, tôn giáo nào có sự du nhập mạnh mẽ và bắt đầu có ảnh hưởng nhất định đến xã hội Việt Nam?
A. Phật giáo
B. Nho giáo
C. Công giáo
D. Đạo giáo
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tôn giáo ở Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII?
A. Sự tồn tại song song của các tôn giáo truyền thống (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo) và tôn giáo mới (Công giáo).
B. Công giáo du nhập và có ảnh hưởng nhất định.
C. Các tôn giáo mới hoàn toàn thay thế các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
D. Nho giáo tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong hệ thống tư tưởng và sinh hoạt xã hội.
17. Theo sách Đại Việt sử ký toàn thư, tình hình kinh tế nước Đại Việt thời Lê sơ đã có những biến chuyển gì?
A. Nông nghiệp suy thoái, thủ công nghiệp đình trệ.
B. Kinh tế phát triển, nông nghiệp được mùa, thủ công nghiệp và thương nghiệp đều thịnh vượng.
C. Chỉ có thương nghiệp phát triển, nông nghiệp bị bỏ bê.
D. Kinh tế trì trệ, không có sự thay đổi đáng kể.
18. Vì sao hoạt động thủ công nghiệp ở các thế kỉ XVI-XVIII có xu hướng phát triển mạnh mẽ hơn so với các thế kỉ trước đó?
A. Do sự du nhập của các kỹ thuật sản xuất tiên tiến từ phương Tây.
B. Do nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của xã hội và sự phát triển của thương nghiệp.
C. Do Nhà nước có chính sách khuyến khích phát triển thủ công nghiệp một cách triệt để.
D. Do sự suy thoái của nông nghiệp buộc người dân chuyển sang làm thủ công.
19. Trong các thế kỉ XVI-XVIII, sự phát triển của các nghề thủ công truyền thống như gốm, dệt, chạm khắc cho thấy điều gì về đời sống văn hóa?
A. Sự suy thoái của các làng nghề cổ.
B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao và sự tinh tế trong thưởng thức nghệ thuật của người dân.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên liệu nhập khẩu.
D. Chỉ có các làng nghề ở miền Bắc phát triển.
20. Sự phát triển của các làng nghề thủ công đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội?
A. Làm giảm đi tính đa dạng của sản phẩm thủ công.
B. Góp phần tạo ra sự phân hóa xã hội sâu sắc hơn.
C. Thúc đẩy sự giao lưu, trao đổi hàng hóa và văn hóa giữa các vùng miền.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp quý tộc.
21. Trong các thế kỉ XVI-XVIII, tình hình ruộng đất ở Việt Nam có đặc điểm gì?
A. Ruộng đất chủ yếu thuộc sở hữu nhà nước.
B. Ruộng đất tập trung ngày càng nhiều vào tay địa chủ, quan lại.
C. Nông dân có quyền sở hữu ruộng đất bình đẳng.
D. Ruộng đất bị bỏ hoang nhiều do chiến tranh.
22. Hoạt động thương nghiệp trong các thế kỉ XVI-XVIII có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thương nghiệp nội địa suy yếu nghiêm trọng do chiến tranh kéo dài.
B. Thương nghiệp ngoại thương phát triển mạnh mẽ, nhiều đô thị cảng biển sầm uất hình thành.
C. Chính sách hạn chế ngoại thương được thực thi nghiêm ngặt, làm giảm giao thương quốc tế.
D. Chợ làng và chợ huyện là hình thức trao đổi hàng hóa chủ yếu, không có sự phát triển của các trung tâm thương mại lớn.
23. Các đô thị ở Việt Nam trong các thế kỉ XVI-XVIII có vai trò như thế nào trong đời sống kinh tế - xã hội?
A. Chủ yếu là trung tâm hành chính, ít ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, là nơi giao lưu hàng hóa, tín ngưỡng và tiếp nhận những yếu tố văn hóa mới.
C. Chỉ đóng vai trò là các trung tâm quân sự, phòng thủ.
D. Là nơi tập trung chủ yếu hoạt động nông nghiệp, không có hoạt động thương mại sôi động.
24. Nét nổi bật trong văn hóa dân gian Việt Nam thời kỳ XVI-XVIII là gì?
A. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
B. Sự phát triển của các lễ hội, trò chơi dân gian, ca hát, nhảy múa.
C. Sự thống trị của Nho giáo trong mọi lĩnh vực đời sống.
D. Chỉ còn lưu giữ các hình thức văn hóa cung đình.
25. Hoạt động văn hóa nào trong các thế kỉ XVI-XVIII có bước phát triển đáng kể, thể hiện sự sáng tạo và bản sắc dân tộc?
A. Kiến trúc chùa chiền và đình làng.
B. Văn học chữ Nôm và chữ Quốc ngữ.
C. Nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng.
D. Sự phát triển của các lễ hội dân gian.