1. Nội dung cốt lõi của bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền là gì?
A. Quyền tự do cá nhân, quyền sở hữu, quyền bình đẳng trước pháp luật và quyền kháng cự áp bức.
B. Quyền bầu cử và ứng cử cho mọi công dân Pháp.
C. Quyền tự do tôn giáo và tự do ngôn luận.
D. Quyền lao động và quyền nghỉ ngơi.
2. Tại sao giai cấp tư sản Pháp lại lãnh đạo cuộc cách mạng?
A. Vì họ muốn thiết lập một chế độ xã hội công bằng cho mọi người.
B. Vì họ muốn xóa bỏ mọi tàn dư của chế độ phong kiến để phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
C. Vì họ muốn giành quyền lực chính trị để bảo vệ lợi ích của giai cấp nông dân.
D. Vì họ là những người duy nhất có vũ khí và sức mạnh quân sự.
3. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi cuối cùng của giai cấp tư sản trong Cách mạng Pháp?
A. Việc thành lập nền cộng hòa thứ nhất.
B. Việc ban hành Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
C. Cuộc đảo chính của Napoléon Bonaparte ngày 18 tháng Brumaire năm VIII (9 tháng 11 năm 1799).
D. Sự kiện ngày 14 tháng 7 năm 1789.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn cực đoan trong Cách mạng tư sản Pháp?
A. Sự kiện ngày 9 tháng Thermidor năm I (27 tháng 7 năm 1794).
B. Sự kiện ngày 14 tháng 7 năm 1789.
C. Sự kiện ngày 21 tháng 9 năm 1792.
D. Sự kiện ngày 18 tháng Brumaire năm VIII (9 tháng 11 năm 1799).
5. Đẳng cấp nào trong xã hội Pháp trước Cách mạng chiếm đại đa số dân cư và phải đóng thuế nhiều nhất?
A. Đẳng cấp Tăng lữ.
B. Đẳng cấp Quý tộc.
C. Đẳng cấp thứ ba.
D. Hoàng gia.
6. Cuộc cách mạng đã dẫn đến sự ra đời của thể chế chính trị nào ở Pháp vào năm 1792?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế.
B. Chế độ quân chủ lập hiến.
C. Chế độ Đốc chính.
D. Chế độ cộng hòa.
7. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc tấn công ngục Ba-xti-lơ là gì?
A. Đập tan chế độ quân chủ chuyên chế.
B. Mở đầu cho quá trình thành lập nền cộng hòa.
C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của chế độ phong kiến chuyên chế, chính thức mở màn cho Cách mạng.
D. Đảm bảo quyền lợi cho giai cấp tư sản.
8. Chế độ quân chủ chuyên chế ở Pháp trước cách mạng được gọi là gì?
A. Chế độ phong kiến phân quyền.
B. Chế độ quân chủ chuyên chế.
C. Chế độ quân chủ lập hiến.
D. Chế độ cộng hòa.
9. Chính phủ Đốc chính (Directory) tồn tại trong khoảng thời gian nào của Cách mạng Pháp?
A. 1789-1792.
B. 1792-1794.
C. 1794-1799.
D. 1799-1815.
10. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG thuộc quá trình diễn ra Cách mạng tư sản Pháp?
A. Thành lập Đệ nhất Cộng hòa.
B. Ban hành Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
C. Thành lập Liên minh châu Âu.
D. Tấn công ngục Ba-xti-lơ.
11. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỷ XVIII là gì?
A. Chế độ phong kiến chuyên chế, mâu thuẫn xã hội gay gắt, kinh tế Pháp khủng hoảng.
B. Sự xâm lược của các nước phong kiến châu Âu.
C. Sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân ở các nước lân cận.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của thủ công nghiệp và thương nghiệp.
12. Đâu KHÔNG phải là tên gọi của một tổ chức chính trị quan trọng trong Cách mạng Pháp?
A. Quốc hội Lập hiến.
B. Đại hội Quốc dân.
C. Ủy ban Cứu quốc.
D. Đảng Công nhân Xã hội Chủ nghĩa.
13. Trước Cách mạng tư sản Pháp, xã hội Pháp được chia thành mấy đẳng cấp chính?
A. Hai đẳng cấp: Tăng lữ và Quý tộc.
B. Ba đẳng cấp: Tăng lữ, Quý tộc và Đẳng cấp thứ ba.
C. Bốn đẳng cấp: Vua, Tăng lữ, Quý tộc và Bình dân.
D. Năm đẳng cấp: Vua, Quan lại, Lãnh chúa, Nông dân và Thương nhân.
14. Chính sách nổi bật của phái Gia-cô-banh trong giai đoạn cực đoan là gì?
A. Ban hành Luật Giá Tối đa.
B. Thực hiện chính sách trấn áp những người chống lại cách mạng (khủng bố).
C. Ban hành Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
D. Thành lập Đốc chính phủ.
15. Ai là người được coi là kẻ phản bội Tổ quốc và bị xử tử trong giai đoạn cực đoan của Cách mạng?
A. Danton.
B. Marat.
C. Louis XVI.
D. Robespierre.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ của Cách mạng tư sản Pháp?
A. Cuộc họp của Hội nghị Ba Đẳng Cấp ngày 5 tháng 5 năm 1789.
B. Việc thành lập Quốc hội Lập hiến.
C. Sự kiện ngày 14 tháng 7 năm 1789, quần chúng tấn công ngục Ba-xti-lơ.
D. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền được ban hành.
17. Nội dung nào KHÔNG phản ánh đúng về tình hình nước Pháp trước Cách mạng?
A. Nền kinh tế Pháp đang phát triển thịnh vượng.
B. Chế độ phong kiến chuyên chế kìm hãm sự phát triển.
C. Mâu thuẫn xã hội giữa các đẳng cấp ngày càng gay gắt.
D. Giai cấp tư sản có thế lực kinh tế nhưng bị hạn chế về chính trị.
18. Ý nghĩa quốc tế của Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỷ XVIII là gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến phong trào cách mạng ở Anh.
B. Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào cách mạng vô sản trên toàn thế giới.
C. Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào cách mạng tư sản và phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều quốc gia.
D. Chỉ làm suy yếu chế độ phong kiến ở Pháp.
19. Chính sách đối nội nổi bật của phái Gi-rông-đanh khi lên nắm quyền là gì?
A. Ban hành Sắc lệnh về giá Tối đa để bình ổn thị trường.
B. Thành lập Ủy ban Cứu quốc để lãnh đạo đất nước.
C. Thực hiện chính sách khủng bố nhằm trấn áp những người chống lại cách mạng.
D. Giải tán Quốc hội và ban hành Hiến pháp mới.
20. Chính sách kinh tế nào của phái Gia-cô-banh nhằm kiểm soát giá cả và ngăn chặn đầu cơ tích trữ?
A. Luật Giá Tối đa (Law of the Maximum).
B. Sắc lệnh tịch thu ruộng đất của quý tộc.
C. Chính sách quốc hữu hóa các nhà máy.
D. Chính sách tự do thương mại.
21. Giai cấp nào giữ vai trò lãnh đạo trong giai đoạn đầu của Cách mạng tư sản Pháp?
A. Giai cấp vô sản.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp tăng lữ.
22. Cuộc đảo chính ngày 18 tháng Brumaire năm VIII (9 tháng 11 năm 1799) do ai thực hiện?
A. Robespierre.
B. Marat.
C. Napoléon Bonaparte.
D. Danton.
23. Vì sao Cách mạng tư sản Pháp được xem là một cuộc cách mạng tư sản triệt để?
A. Vì nó lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến và mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
B. Vì nó chỉ lật đổ chế độ quân chủ và không ảnh hưởng đến các thể chế khác.
C. Vì nó chỉ giải quyết được mâu thuẫn giữa tư sản và quý tộc.
D. Vì nó không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
24. Ai là người đứng đầu phái Gia-cô-banh và có vai trò quan trọng trong giai đoạn cực đoan của Cách mạng?
A. Danton.
B. Marat.
C. Robespierre.
D. Napoleon Bonaparte.
25. Ai là người soạn thảo bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền được ban hành năm 1789?
A. Robespierre.
B. Marat.
C. Mirabeau.
D. Lập pháp Quốc hội.