Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 16 Việt Nam dưới thời Nguyễn (nửa đầu thế kỉ XIX)
1. Biện pháp nào được triều Nguyễn thực hiện để quản lý vùng đất phía Nam, đặc biệt là sau khi thống nhất đất nước?
A. Thành lập các dinh trấn và cử quan cai trị trực tiếp.
B. Giao quyền tự trị cho các tù trưởng địa phương.
C. Khuyến khích dân cư phương Bắc di cư vào Nam.
D. Tập trung phát triển thương mại với nước ngoài.
2. Vua Minh Mạng đã tiến hành những biện pháp gì để tăng cường quản lý vùng đất phía Nam?
A. Thành lập các dinh, trấn và cử quan cai trị.
B. Xây dựng các đồn lũy phòng thủ.
C. Khuyến khích dân cư từ các tỉnh phía Bắc di cư vào.
D. Cả A, B và C đều đúng.
3. Vua Minh Mạng đã có những cải cách quan trọng nào về mặt đối nội?
A. Tổ chức lại hệ thống hành chính, ban hành bộ luật mới.
B. Thực hiện chính sách khai hoang và định canh, định cư.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều nước.
D. Cả A và B đều đúng.
4. Về mặt quân sự, triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX đã có những biện pháp gì để tăng cường sức mạnh quốc phòng?
A. Thành lập quân đội thường trực và tiến hành cải cách quân đội.
B. Chỉ dựa vào lực lượng dân quân tự vệ.
C. Nghiêm cấm tuyệt đối mọi hoạt động quân sự.
D. Nhập khẩu vũ khí hiện đại từ châu Âu.
5. Chính sách quân điền của vua Minh Mạng nhằm mục đích gì?
A. Phân chia ruộng đất cho binh lính.
B. Khuyến khích binh lính làm nông nghiệp.
C. Tăng cường sản xuất lương thực.
D. Cả A, B và C đều đúng.
6. Chính sách văn hóa giáo dục của triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX chủ yếu dựa trên nền tảng nào?
A. Tư tưởng Khổng giáo.
B. Tư tưởng Phật giáo.
C. Tư tưởng Lão giáo.
D. Tư tưởng khoa học phương Tây.
7. Chính sách đối ngoại của triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX đã tạo ra hệ quả gì cho đất nước?
A. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới.
B. Làm chậm lại sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Phát triển mạnh mẽ ngoại thương.
8. Hoạt động kinh tế nào được triều Nguyễn chú trọng phát triển nhằm tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước?
A. Công nghiệp chế tác kim loại.
B. Thương mại đường biển quốc tế.
C. Nông nghiệp và thủ công nghiệp truyền thống.
D. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
9. Chính sách ruộng đất của triều Nguyễn tập trung vào việc gì?
A. Phân chia ruộng đất công bằng cho mọi người dân.
B. Tập trung ruộng đất vào tay địa chủ và quan lại.
C. Cấm tư hữu ruộng đất.
D. Thúc đẩy phát triển đồn điền và khai hoang.
10. Hoạt động nào của triều Nguyễn nhằm khôi phục và phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống?
A. Tổ chức các hội chợ thủ công.
B. Thiết lập các làng nghề truyền thống.
C. Ban thưởng cho thợ giỏi và khuyến khích sản xuất.
D. Cả A, B và C đều đúng.
11. Dưới thời Nguyễn, hệ thống khoa cử được coi là công cụ chính để làm gì?
A. Tạo ra một xã hội bình đẳng về học vấn.
B. Tuyển chọn những người tài đức vào bộ máy nhà nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Xóa bỏ ảnh hưởng của Nho giáo.
12. Chính sách nào của triều Nguyễn nhằm kiểm soát các hoạt động tôn giáo?
A. Khuyến khích tự do tín ngưỡng.
B. Hạn chế và kiểm soát chặt chẽ các tôn giáo mới.
C. Bãi bỏ tất cả các loại hình tín ngưỡng.
D. Đồng hóa các tôn giáo với Nho giáo.
13. Chính sách đối nội của triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX tập trung vào việc gì để đảm bảo sự ổn định của vương triều?
A. Phân tán quyền lực cho các địa phương.
B. Tăng cường quyền lực tập trung vào vua và triều đình.
C. Khuyến khích tự trị cho các dân tộc thiểu số.
D. Giảm thiểu vai trò của tầng lớp quan lại.
14. Chính sách kinh tế của triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có xu hướng gì?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ công nghiệp và thương mại.
B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp truyền thống.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài.
15. Tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam dưới thời Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có vai trò quan trọng trong bộ máy hành chính và tầng lớp trí thức?
A. Nông dân
B. Thợ thủ công
C. Quan lại, sĩ tử
D. Tăng lữ
16. Ai là vị vua triều Nguyễn có công lớn trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, điển hình là Bộ luật Gia Long?
A. Vua Minh Mạng
B. Vua Thiệu Trị
C. Vua Gia Long
D. Vua Tự Đức
17. Ai là vị vua đã cho dịch và ban hành các bộ sách lịch sử, địa lý, pháp luật nhằm phục vụ công tác quản lý nhà nước?
A. Vua Gia Long
B. Vua Minh Mạng
C. Vua Thiệu Trị
D. Vua Tự Đức
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của triều Nguyễn, mở đường cho sự xâm nhập của Pháp?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Cuộc tấn công của Pháp vào Đà Nẵng (1858).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
19. Trong nửa đầu thế kỉ XIX, dưới triều Nguyễn, chính sách nào được thực hiện nhằm củng cố nền tảng quốc gia về tư tưởng và văn hóa?
A. Khuyến khích du nhập văn hóa phương Tây.
B. Du nhập Nho giáo và hệ thống khoa cử.
C. Mở rộng giao thương với các nước láng giềng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của Thiên Chúa giáo.
20. Chính sách cai trị của triều Nguyễn đối với các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Thành lập các châu, phủ và cử quan người Kinh cai trị.
B. Duy trì chế độ tù trưởng và hạn chế can thiệp.
C. Khuyến khích dân tộc Kinh di cư lên vùng núi.
D. Tổ chức các cuộc di dân cưỡng bức.
21. Về mặt kinh tế, triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có điểm gì đáng chú ý trong việc quản lý tài chính quốc gia?
A. Tập trung phát hành tiền giấy để kích thích lưu thông.
B. Hạn chế khai thác vàng bạc, kim loại quý.
C. Tăng cường thu thuế nông nghiệp và thuế chợ.
D. Cả B và C đều đúng.
22. Vua Minh Mạng đã thực hiện những cải cách quan trọng nào về hành chính?
A. Chia lại địa giới hành chính, đặt thêm các tỉnh.
B. Bãi bỏ hoàn toàn chế độ tổng trấn.
C. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương.
D. Thành lập hội đồng cố vấn cho vua.
23. Chính sách ngoại giao của triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Mở rộng quan hệ với các nước châu Âu.
B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng.
C. Thiết lập liên minh quân sự với Xiêm.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với Trung Quốc.
24. Tình hình xã hội Việt Nam dưới thời Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có đặc điểm gì nổi bật về phân tầng xã hội?
A. Sự xóa bỏ hoàn toàn các tầng lớp cũ.
B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gay gắt.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của tầng lớp tư sản.
D. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa các tầng lớp.
25. Hoạt động kinh tế nào của Việt Nam dưới thời Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có xu hướng suy giảm hoặc trì trệ?
A. Nông nghiệp lúa nước.
B. Thủ công nghiệp truyền thống.
C. Thương mại nội địa.
D. Thương mại với nước ngoài.