Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 15 Ấn Độ và Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX
1. Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tại Lào chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển ngành dịch vụ và du lịch.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là gỗ và khoáng sản.
C. Đầu tư vào giáo dục và y tế cho người dân địa phương.
D. Thúc đẩy sản xuất hàng tiêu dùng nội địa.
2. Chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Việt Nam trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào để phục vụ lợi ích của mẫu quốc?
A. Phát triển giáo dục khai sáng và nâng cao dân trí.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ.
C. Xây dựng hệ thống chính trị dân chủ và tự trị.
D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
3. Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh ở Philippines chống lại ách đô hộ của Tây Ban Nha và sau đó là Hoa Kỳ là gì?
A. Phong trào mang tính chất cách mạng tư sản, đòi độc lập hoàn toàn.
B. Chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh hòa bình, đòi quyền tự trị.
C. Luôn nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ các cường quốc châu Âu.
D. Chủ yếu tập trung vào các cuộc cải cách kinh tế.
4. Sự kiện nào đánh dấu việc Thái Lan (Xiêm) chính thức trở thành nước bảo hộ của Anh và Pháp?
A. Thái Lan không bao giờ trở thành nước bảo hộ của Anh và Pháp.
B. Thái Lan ký hiệp ước nhượng địa năm 1893 với Pháp.
C. Thái Lan ký hiệp ước với Anh năm 1907.
D. Thái Lan tham gia Liên minh chống Pháp cùng Việt Nam.
5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân ở Ấn Độ và Đông Nam Á trong giai đoạn này là gì?
A. Chính sách khai thác bóc lột tàn bạo của các cường quốc thực dân.
B. Sự can thiệp của các nước phát triển vào công việc nội bộ.
C. Mong muốn áp dụng mô hình chính trị độc đảng.
D. Sự lan rộng của các tư tưởng cách mạng xã hội chủ nghĩa.
6. Trong nửa sau thế kỷ XIX, chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Anh ở Ấn Độ đã tác động sâu sắc đến cơ cấu kinh tế như thế nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Biến Ấn Độ thành thị trường tiêu thụ hàng hóa của Anh và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp Anh.
C. Khuyến khích sự phát triển đa dạng của các ngành công nghiệp chế biến, tạo việc làm cho người dân.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Ấn Độ tự do cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài.
7. Thực dân Pháp đã biến Campuchia thành xứ bảo hộ vào thời gian nào?
A. Năm 1863.
B. Năm 1884.
C. Năm 1893.
D. Năm 1904.
8. Thực dân Pháp đã sử dụng hình thức cai trị nào phổ biến nhất đối với các xứ thuộc địa ở Đông Nam Á?
A. Chế độ bảo hộ, gián tiếp cai trị.
B. Chế độ thuộc địa trực tiếp, thống nhất.
C. Thành lập các liên minh kinh tế và quân sự.
D. Ủy thác quyền cai trị cho các chính quyền bản xứ.
9. Chính sách đối nội của thực dân Anh tại Ấn Độ, nhằm duy trì sự kiểm soát, thường bao gồm việc gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của giáo dục đại học cho người Ấn Độ.
B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận và báo chí.
C. Xây dựng hệ thống chính quyền địa phương độc lập.
D. Thúc đẩy sự đoàn kết giữa các tôn giáo và sắc tộc.
10. Mục tiêu kinh tế chính của thực dân Hà Lan khi xâm lược và cai trị In-đô-nê-xi-a (Đông Ấn Hà Lan) là gì?
A. Phát triển công nghiệp chế biến để xuất khẩu.
B. Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là nông sản.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ đời sống người dân bản địa.
D. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp địa phương phát triển.
11. Cuộc đấu tranh của nhân dân Lào chống lại thực dân Pháp trong giai đoạn này chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang và phong trào kháng chiến của các bộ tộc.
B. Đàm phán hòa bình và yêu cầu Pháp rút quân.
C. Thành lập các đảng phái chính trị hoạt động công khai.
D. Tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa trên quy mô lớn.
12. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX?
A. Thành lập Đảng Quốc Đại Ấn Độ (1885).
B. Cuộc khởi nghĩa Xi-pa-hi (1857-1859).
C. Phong trào bài trừ hàng hóa Anh (1905-1911).
D. Sự ra đời của Mặt trận Thống nhất Quốc gia.
13. Thực dân Anh đã thực hiện chính sách nào đối với Mi-an-ma (Miến Điện) trong giai đoạn từ nửa sau thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?
A. Thiết lập chế độ bảo hộ, trực tiếp cai trị.
B. Cho phép Mi-an-ma tự trị hoàn toàn về kinh tế.
C. Thực hiện chính sách bành trướng và sáp nhập lãnh thổ.
D. Hỗ trợ phát triển công nghiệp bản địa.
14. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ và Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản ở các nước này.
B. Chuẩn bị tiền đề cho sự thắng lợi của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
C. Góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
D. Thiết lập nền dân chủ đa nguyên ở các quốc gia này.
15. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX, có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục vương triều Nguyễn.
B. Thành lập một nhà nước cộng hòa theo mô hình phương Tây.
C. Cải cách hệ thống quan lại và luật pháp.
D. Thống nhất các phe phái chống Pháp thành một mặt trận duy nhất.
16. Đâu là hệ quả kinh tế tiêu cực của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tại Việt Nam đối với nông nghiệp?
A. Nông nghiệp phát triển theo hướng hiện đại, tăng năng suất.
B. Nông dân bị bần cùng hóa, mất đất canh tác.
C. Chính phủ đầu tư mạnh vào thủy lợi và giống cây trồng.
D. Nông nghiệp phát triển đa dạng các loại cây trồng mới.
17. Ai là người có công lớn trong việc thống nhất các lực lượng kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX, tạo nên phong trào Cần Vương?
A. Nguyễn Trường Tộ.
B. Tôn Thất Thuyết.
C. Phan Bội Châu.
D. Hoàng Diệu.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phong trào cách mạng ở Philippines cuối thế kỷ XIX?
A. Sự can thiệp và bóc lột của thực dân Tây Ban Nha.
B. Sự ủng hộ tài chính từ các nước láng giềng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp.
D. Chính sách khoan dung và nhân đạo của chính quyền thuộc địa.
19. Trong phong trào đấu tranh chống Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX, ai là người lãnh đạo tiêu biểu của phong trào Cần Vương, phát động cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Vua Hàm Nghi.
B. Trần Hưng Đạo.
C. Lý Thường Kiệt.
D. Nguyễn Huệ.
20. Giai cấp nào ở Ấn Độ có vai trò tiên phong trong phong trào đấu tranh giành độc lập vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX?
A. Giới tư sản thương nghiệp.
B. Giới sĩ phu, trí thức.
C. Giai cấp nông dân.
D. Giới công nhân.
21. Phong trào đấu tranh chống thực dân Anh ở Mi-an-ma (Miến Điện) cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX có đặc điểm gì?
A. Mang tính chất tôn giáo, phản kháng mạnh mẽ.
B. Chủ yếu là đấu tranh nghị trường đòi quyền lợi.
C. Không có sự tham gia của các tầng lớp nhân dân.
D. Chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh vũ trang quy mô nhỏ.
22. Ai là nhà lãnh đạo tiêu biểu của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ, với phương pháp đấu tranh bất bạo động?
A. Mahatma Gandhi.
B. Jawaharlal Nehru.
C. Subhas Chandra Bose.
D. Lal Bahadur Shastri.
23. Chính sách đối ngoại của Thái Lan (Xiêm) trong giai đoạn này nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Thực hiện chiến tranh xâm lược các nước láng giềng.
B. Duy trì nền độc lập và lãnh thổ quốc gia.
C. Liên minh chặt chẽ với Pháp để chống Anh.
D. Mở rộng ảnh hưởng sang các nước Đông Nam Á.
24. Trong nửa sau thế kỷ XIX, thực dân Anh đã áp dụng những biện pháp gì để củng cố ách thống trị ở Ấn Độ?
A. Xây dựng nền công nghiệp tự chủ cho người Ấn Độ.
B. Thực hiện chính sách "chia để trị", đàn áp các phong trào đấu tranh.
C. Khuyến khích sự phát triển của văn hóa và giáo dục bản địa.
D. Hạn chế xuất khẩu nguyên liệu và nhập khẩu hàng hóa.
25. Thực dân Anh đã sử dụng biện pháp nào để hạn chế sự phát triển công nghiệp của Ấn Độ?
A. Đầu tư vốn vào các ngành công nghiệp nặng của Ấn Độ.
B. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa công nghiệp sản xuất tại Ấn Độ.
C. Khuyến khích nhập khẩu máy móc và công nghệ tiên tiến.
D. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Ấn Độ vay vốn để phát triển sản xuất.