Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 11 Phong trào công nhân từ cuối thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học
1. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 có mối liên hệ như thế nào với sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Cách mạng tháng Mười Nga là tiền đề cho sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.
B. Cách mạng tháng Mười Nga là sự minh chứng sinh động cho tính đúng đắn của lý luận chủ nghĩa xã hội khoa học.
C. Chủ nghĩa xã hội khoa học là học thuyết được xây dựng sau Cách mạng tháng Mười Nga.
D. Cách mạng tháng Mười Nga không có liên quan đến chủ nghĩa xã hội khoa học.
2. Ai được coi là những người sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Robert Owen, Charles Fourier, Henri de Saint-Simon.
B. Karl Marx, Friedrich Engels.
C. V.I. Lênin, J. Stalin.
D. Mao Trạch Đông, Hồ Chí Minh.
3. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chủ nghĩa xã hội khoa học và chủ nghĩa xã hội không tưởng là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội khoa học chỉ dựa vào lý luận, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng dựa vào thực tiễn.
B. Chủ nghĩa xã hội khoa học xác định vai trò lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng vô sản, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng chỉ đưa ra những mô hình xã hội lý tưởng.
C. Chủ nghĩa xã hội khoa học chủ trương cải cách, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng chủ trương cách mạng.
D. Chủ nghĩa xã hội khoa học là sản phẩm của thế kỷ XX, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng là sản phẩm của thế kỷ XIX.
4. Phong trào công nhân ở Anh cuối thế kỷ XVIII chủ yếu tập trung vào hình thức đấu tranh nào?
A. Thành lập các đảng chính trị của giai cấp công nhân.
B. Tổ chức các cuộc bãi công, biểu tình đòi tăng lương, giảm giờ làm.
C. Viết các bản kiến nghị gửi Quốc hội.
D. Thành lập các hợp tác xã sản xuất.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của Quốc tế thứ nhất (Hiệp hội Công nhân Quốc tế)?
A. Năm 1848
B. Năm 1864
C. Năm 1871
D. Năm 1889
6. Phong trào Luddite ở Anh (đầu thế kỷ XIX) thể hiện đặc điểm đấu tranh nào của giai cấp công nhân thời kỳ này?
A. Đấu tranh chính trị có tổ chức.
B. Đấu tranh kinh tế có ý thức giai cấp rõ ràng.
C. Đấu tranh tự phát, đập phá máy móc.
D. Đấu tranh đòi quyền bầu cử.
7. Mục tiêu chính của Quốc tế thứ nhất là gì?
A. Thống nhất các tổ chức công đoàn trên toàn thế giới.
B. Đoàn kết giai cấp công nhân, đấu tranh chống chủ nghĩa tư bản, đòi quyền lợi và tiến tới giải phóng giai cấp vô sản.
C. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa xã hội không tưởng.
D. Hỗ trợ các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
8. Chủ nghĩa xã hội không tưởng đã góp phần vào sự phát triển của phong trào công nhân bằng cách nào?
A. Cung cấp phương pháp đấu tranh cách mạng.
B. Nêu cao tinh thần đoàn kết quốc tế.
C. Phác thảo những lý tưởng về một xã hội công bằng, bác ái, thức tỉnh ý thức về một xã hội tốt đẹp hơn.
D. Đề xuất xây dựng các đảng chính trị của giai cấp công nhân.
9. Cuộc khởi nghĩa của công nhân dệt vải Lyon lần thứ hai (1834) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.
B. Là đỉnh cao của phong trào công nhân Pháp chống lại sự thống trị của giai cấp tư sản.
C. Là một cuộc đấu tranh đòi quyền tự trị và liên hiệp công nhân.
D. Chứng minh tính đúng đắn của lý luận xã hội chủ nghĩa không tưởng.
10. Đâu là một trong những điểm yếu của phong trào công nhân cuối thế kỷ XVIII?
A. Thiếu sự lãnh đạo của giai cấp công nhân.
B. Thiếu tổ chức và tính thống nhất, còn mang nặng tính tự phát.
C. Chủ yếu tập trung vào đấu tranh chính trị.
D. Chưa có sự tham gia của phụ nữ và trẻ em.
11. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của phong trào công nhân cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XX?
A. Cuộc khởi nghĩa của công nhân dệt vải Lyon.
B. Phong trào Hiến chương ở Anh.
C. Sự thành lập các công xã tự quản.
D. Sự phát triển của phong trào nông dân đòi ruộng đất.
12. Đâu là một trong những mục tiêu mà giai cấp công nhân Anh đấu tranh trong Phong trào Hiến chương?
A. Thành lập chế độ cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
B. Đòi quyền phổ thông đầu phiếu cho nam giới.
C. Đòi giảm giờ làm và tăng lương.
D. Chống lại sự can thiệp của nước ngoài.
13. Sự kiện nào là minh chứng rõ ràng nhất cho việc giai cấp công nhân đã bước đầu có ý thức về vai trò lịch sử của mình?
A. Phong trào Luddite.
B. Các cuộc bãi công lẻ tẻ.
C. Sự ra đời của các công đoàn.
D. Phong trào Hiến chương ở Anh.
14. Yếu tố nào sau đây là điều kiện khách quan quan trọng cho sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc.
B. Sự thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản.
C. Sự phát triển của phong trào công nhân với tư cách là một lực lượng chính trị.
D. Sự ra đời của các đảng cộng sản.
15. Tác phẩm nào được xem là Cương lĩnh đầu tiên của chủ nghĩa xã hội khoa học, đặt nền móng cho lý luận về cách mạng xã hội chủ nghĩa?
A. Tư bản
B. Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
C. Góp phần phê phán triết học pháp quyền Hegel
D. Tình cảnh giai cấp công nhân Anh
16. Ai là những nhà tư tưởng tiêu biểu của trào lưu chủ nghĩa xã hội không tưởng đầu thế kỷ XIX?
A. Karl Marx, Friedrich Engels.
B. V.I. Lênin, G.V. Plekhanov.
C. Robert Owen, Charles Fourier, Henri de Saint-Simon.
D. Ferdinand Lassalle, Eduard Bernstein.
17. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Quốc tế thứ nhất?
A. Thắng lợi của Công xã Paris (1871).
B. Sự ra đời của Quốc tế thứ hai.
C. Sự đàn áp của chính phủ các nước tư bản.
D. Sự giải tán của Quốc tế thứ nhất (1876).
18. Sự kiện nào đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân Đức vào cuối thế kỷ XIX?
A. Thành lập Đảng Lao động xã hội dân chủ Đức (1875).
B. Phong trào Luddite.
C. Thành lập Quốc tế thứ nhất.
D. Phong trào Hiến chương.
19. Tác phẩm "Tư bản" (Das Kapital) của Karl Marx có vai trò quan trọng như thế nào đối với chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Phác thảo những mô hình xã hội lý tưởng.
B. Phân tích sâu sắc quy luật vận động và phát triển của chủ nghĩa tư bản, chứng minh sự sụp đổ tất yếu của nó.
C. Đề ra đường lối đấu tranh chính trị cho giai cấp công nhân.
D. Chỉ ra vai trò của Quốc tế thứ nhất.
20. Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào công nhân quốc tế?
A. Làm phong trào công nhân trở nên thụ động hơn.
B. Cung cấp cơ sở lý luận khoa học, định hướng cho phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân.
C. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
D. Làm suy yếu các tổ chức công đoàn.
21. Sự phát triển của cách mạng công nghiệp ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Giai cấp tư sản ngày càng suy yếu.
B. Giai cấp công nhân ngày càng đông đảo và trở thành lực lượng xã hội quan trọng.
C. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ gay gắt hơn.
D. Nền kinh tế tiểu thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
22. Trong lịch sử phong trào công nhân cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành giai cấp công nhân với tư cách là một lực lượng xã hội có tổ chức và ý thức đấu tranh rõ rệt?
A. Sự ra đời của Hiệp hội Công nhân Quốc tế (Quốc tế I).
B. Cuộc bãi công của công nhân dệt vải tại Lyon (Pháp) năm 1831.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các công đoàn ở Anh cuối thế kỷ XVIII.
D. Phong trào Hiến chương ở Anh (1838-1848).
23. Trong tác phẩm "Tình cảnh giai cấp công nhân Anh", Friedrich Engels đã mô tả chân thực những gì?
A. Kế hoạch xây dựng xã hội lý tưởng.
B. Tình cảnh khốn khổ, sự bóc lột tàn bạo mà giai cấp công nhân phải gánh chịu.
C. Những thành tựu của cách mạng công nghiệp.
D. Vai trò của các nhà tư bản công nghiệp.
24. Đâu là một trong những luận điểm cốt lõi của chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Cách mạng xã hội chủ nghĩa chỉ có thể thành công ở các nước tư bản phát triển cao.
B. Giai cấp công nhân là lực lượng xã hội có khả năng lãnh đạo cách mạng, lật đổ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội mới.
C. Chủ nghĩa tư bản sẽ tự động suy tàn mà không cần đấu tranh của giai cấp công nhân.
D. Vai trò của nhà nước là không cần thiết trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
25. Đâu là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Sự bóc lột nặng nề của chủ nghĩa tư bản đối với giai cấp công nhân.
B. Thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu.
C. Sự phát triển của khoa học tự nhiên thế kỷ XIX.
D. Sự hình thành của các đế quốc chủ nghĩa.