Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 10 Sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ (Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX)
1. Sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc đã dẫn đến những thay đổi cơ bản nào trong quan hệ quốc tế vào đầu thế kỷ XX?
A. Gia tăng hợp tác và hòa bình giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự hình thành các khối liên minh quân sự và nguy cơ chiến tranh.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của nhau.
D. Tạo ra một trật tự thế giới đa cực ổn định.
2. Sự kiện nào cho thấy Mỹ đã bắt đầu có những bước đi rõ rệt trong chính sách bành trướng đế quốc vào cuối thế kỷ XIX?
A. Cuộc nội chiến Hoa Kỳ kết thúc.
B. Mỹ mua lại bang Alaska từ Nga.
C. Mỹ tham gia vào Chiến tranh thế giới thứ nhất.
D. Sự phát triển của phong trào công nhân ở Mỹ.
3. Yếu tố nào là điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa đế quốc Pháp và chủ nghĩa đế quốc Anh vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Quy mô sở hữu thuộc địa: Pháp nhỏ hơn Anh.
B. Vai trò của xuất khẩu tư bản: Pháp nhấn mạnh hơn Anh.
C. Mức độ tập trung hóa sản xuất: Pháp cao hơn Anh.
D. Sự thống trị của giai cấp tư sản tài phiệt: Anh rõ nét hơn Pháp.
4. Sự thống trị của chủ nghĩa đế quốc đối với các nước thuộc địa đã gây ra hậu quả gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội toàn diện và bền vững.
B. Làm suy yếu nền kinh tế bản địa, phụ thuộc vào kinh tế chính quốc.
C. Tăng cường sự đoàn kết và hợp tác giữa các dân tộc thuộc địa.
D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình công nghiệp hóa ở các thuộc địa.
5. Đặc điểm nào của chủ nghĩa đế quốc Đức đã tạo ra sự căng thẳng và cạnh tranh gay gắt với Anh và Pháp?
A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Tập trung vào thương mại tự do.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ về công nghiệp và tham vọng bành trướng thuộc địa.
D. Chính sách ngoại giao ôn hòa và hợp tác.
6. Đặc điểm nào phản ánh rõ nét nhất về chủ nghĩa đế quốc của Mỹ vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Chủ yếu dựa vào hoạt động quân sự để mở rộng ảnh hưởng.
B. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước chậm phát triển.
C. Xuất khẩu tư bản và đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại.
D. Xây dựng một hệ thống thuộc địa rộng khắp trên toàn cầu.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc ở Pháp vào cuối thế kỷ XIX?
A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai bùng nổ mạnh mẽ.
B. Pháp giành thắng lợi trong cuộc chiến tranh Pháp - Phổ (1870-1871).
C. Đạo luật về tự do kinh tế được ban hành, thúc đẩy tư bản phát triển.
D. Pháp đẩy mạnh hoạt động xâm lược thuộc địa ở châu Phi và châu Á.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa đế quốc Anh vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Tập trung chủ yếu vào đầu tư tài chính và xuất khẩu tư bản, ít chú trọng vào xuất khẩu hàng hóa.
B. Sở hữu thuộc địa rộng lớn nhất, bao phủ khắp các châu lục, hình thành một đế chế thực dân hùng mạnh.
C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để chiếm đóng và kiểm soát trực tiếp các vùng đất.
D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, sản xuất vũ khí để phục vụ chiến tranh xâm lược.
9. Sự kiện nào cho thấy các nước đế quốc châu Âu đã hoàn thành việc phân chia thị trường thế giới vào cuối thế kỷ XIX?
A. Hội nghị Berlin năm 1884-1885.
B. Chiến tranh Pháp - Phổ.
C. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
D. Sự ra đời của Liên minh Tam cường.
10. Ai là người đã khái quát và phân tích sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa đế quốc như là giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản?
A. Adam Smith
B. Karl Marx
C. V.I. Lênin
D. Max Weber
11. Sự kiện nào cho thấy sự phân chia thị trường thế giới giữa các cường quốc đã hoàn thành vào đầu thế kỷ XX?
A. Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
B. Mỹ trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu.
C. Các cường quốc đã chiếm đóng hầu hết các vùng đất trên thế giới.
D. Sự hình thành các tổ chức quốc tế mới.
12. Tại sao các nước đế quốc lại đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hàng hóa sang các nước thuộc địa?
A. Để giúp các nước thuộc địa tự túc về hàng hóa.
B. Nhằm tìm kiếm lợi nhuận cao từ thị trường độc quyền và giá cao.
C. Để trao đổi công nghệ và tri thức.
D. Để giảm thiểu lượng hàng tồn kho trong nước.
13. Đâu là đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc thân thiện mà một số nhà sử học dùng để mô tả giai đoạn đầu của chủ nghĩa đế quốc?
A. Tập trung vào thiết lập chế độ cai trị trực tiếp và áp bức nặng nề.
B. Chú trọng vào đầu tư phát triển hạ tầng và kinh tế bản địa.
C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để kiểm soát.
D. Không có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
14. Đâu là ngành công nghiệp giữ vai trò xương sống trong quá trình phát triển và bành trướng của chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ?
A. Nông nghiệp.
B. Thủ công nghiệp.
C. Công nghiệp nặng (luyện kim, chế tạo máy, hóa chất).
D. Công nghiệp dệt may.
15. Đâu là hệ quả tất yếu của sự cạnh tranh gay gắt giữa các đế quốc về thị trường và thuộc địa?
A. Xu hướng hợp tác và giải quyết mâu thuẫn bằng biện pháp hòa bình.
B. Sự gia tăng căng thẳng, mâu thuẫn và nguy cơ dẫn đến chiến tranh.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các phong trào giải phóng dân tộc.
D. Giảm thiểu vai trò của chủ nghĩa quân phiệt.
16. Sự ra đời của các ngân hàng độc quyền ở các nước đế quốc đã có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Làm giảm vai trò của tiền tệ trong hoạt động kinh doanh.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động đầu tư và xuất khẩu tư bản.
C. Gia tăng sự cạnh tranh giữa các ngân hàng nhỏ.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp.
17. Sự kiện nào đánh dấu việc Áo - Hung mở rộng ảnh hưởng của mình ở khu vực Balkan và là một trong những mầm mống của mâu thuẫn đế quốc?
A. Chiến tranh Nga - Thổ Nhĩ Kỳ (1877-1878).
B. Thành lập Liên minh Trung tâm.
C. Áo - Hung thôn tính Bosnia và Herzegovina (1908).
D. Chiến tranh Balkan lần thứ nhất.
18. Quá trình tập trung tư bản và hình thành các công ty độc quyền ở Đức vào cuối thế kỷ XIX đã dẫn đến hệ quả nào?
A. Sự suy giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế Đức trên thị trường quốc tế.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình xâm lược thuộc địa để tìm kiếm thị trường và nguyên liệu.
C. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo trong nội bộ xã hội Đức.
D. Chính phủ Đức có xu hướng can thiệp ít hơn vào hoạt động kinh tế.
19. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX?
A. Nhật Bản đã đạt được sự phát triển công nghiệp vượt bậc và không còn nhu cầu mở rộng.
B. Chính sách bế quan tỏa cảng của Nhật Bản được duy trì.
C. Nhật Bản tiến hành cải cách Minh Trị Duy Tân, tạo tiền đề cho phát triển tư bản chủ nghĩa và bành trướng.
D. Nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho nông sản.
20. Theo phân tích lịch sử phổ biến, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu cho nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ, dẫn đến cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
B. Mong muốn truyền bá văn hóa và tôn giáo đến các dân tộc lạc hậu trên thế giới để khai hóa văn minh.
C. Áp lực từ các phong trào cách mạng trong nước đòi hỏi mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chinh phục các vùng đất xa xôi.
21. Đâu là biểu hiện của sự cạnh tranh gay gắt giữa các đế quốc về kinh tế và thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Thành lập các tổ chức quốc tế nhằm hợp tác kinh tế.
B. Tăng cường hoạt động ngoại giao và đàm phán hòa bình.
C. Cuộc chạy đua vũ trang và các cuộc xung đột cục bộ vì tranh giành thị trường, thuộc địa.
D. Giảm thiểu hoạt động đầu tư tư bản ra nước ngoài.
22. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở Nga vào đầu thế kỷ XX?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của nền dân chủ tư sản.
B. Nhu cầu tìm kiếm thị trường cho các sản phẩm công nghiệp nhẹ.
C. Tình trạng lạc hậu về kinh tế, xã hội và nhu cầu cải cách đất nước.
D. Sự cạnh tranh gay gắt với các cường quốc phương Tây trong việc chiếm đoạt thuộc địa.
23. Tại sao các nước đế quốc lại chú trọng đầu tư xuất khẩu tư bản ra nước ngoài vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Để giúp đỡ các nước chậm phát triển phục hồi kinh tế.
B. Nhằm tìm kiếm lợi nhuận cao hơn do giá nhân công rẻ và thị trường mới.
C. Để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu một cách công bằng.
D. Nhằm giảm bớt áp lực lạm phát trong nước.
24. Đâu là hình thức bóc lột kinh tế phổ biến nhất của các nước đế quốc đối với các nước thuộc địa?
A. Đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại nhằm thúc đẩy phát triển.
B. Buộc các nước thuộc địa phải tự chủ hoàn toàn về kinh tế.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, nông sản và thị trường tiêu thụ.
D. Cung cấp vốn và công nghệ tiên tiến một cách miễn phí.
25. Trong quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc, vai trò của các tập đoàn tư bản tài phiệt ở các nước Âu - Mỹ được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nhẹ và dịch vụ.
B. Đóng vai trò chi phối, quyết định chính sách đối nội và đối ngoại của nhà nước.
C. Chủ động phản đối mọi hoạt động xâm lược thuộc địa.
D. Chủ yếu cạnh tranh với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.