Trắc nghiệm Lịch sử 8 chân trời bài 7 Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
1. Giai cấp nào là lực lượng chủ yếu tham gia vào các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII?
A. Tầng lớp quý tộc.
B. Tầng lớp địa chủ.
C. Nông dân.
D. Tăng lữ.
2. Cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Dương Đức diễn ra vào thời gian nào?
A. Khoảng năm 1738.
B. Khoảng năm 1741.
C. Khoảng năm 1750.
D. Khoảng năm 1765.
3. Nhận định nào sau đây là đúng về ý nghĩa lịch sử của phong trào nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII?
A. Phong trào đã lật đổ thành công chế độ phong kiến.
B. Phong trào đã làm suy yếu chính quyền phong kiến, thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân.
C. Phong trào đã giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
D. Phong trào đã tạo ra một xã hội công bằng, bình đẳng.
4. Tại sao các cuộc khởi nghĩa nông dân thế kỉ XVIII ở Đàng Ngoài phần lớn thất bại?
A. Thiếu sự lãnh đạo tài tình của giai cấp lãnh đạo.
B. Không có sự ủng hộ của nhân dân.
C. Lực lượng còn non yếu, thiếu tổ chức, vũ khí và chưa có đường lối lãnh đạo đúng đắn, kết hợp với sự đàn áp của triều đình.
D. Bị các thế lực nước ngoài can thiệp.
5. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài, có liên quan đến việc xây dựng bộ máy chính quyền riêng?
A. Nguyễn Danh Dự.
B. Hoàng Công Chất.
C. Lê Duy Mật.
D. Nguyễn Dương Đức.
6. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của triều đình Lê-Trịnh vào thế kỉ XVIII?
A. Quan lại ăn chơi sa đọa, tham nhũng.
B. Mâu thuẫn nội bộ triều đình gay gắt.
C. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp.
D. Nông dân bị áp bức bóc lột nặng nề.
7. Cuộc khởi nghĩa nào tiêu biểu nhất trong phong trào nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII, kéo dài và có quy mô lớn nhất?
A. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
B. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
C. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
D. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
8. Thế kỉ XVIII, tình hình kinh tế ở Đàng Ngoài có những biến đổi gì?
A. Nông nghiệp phát triển mạnh, thủ công nghiệp đình trệ.
B. Thủ công nghiệp và thương nghiệp có bước phát triển, nhưng nông nghiệp lại suy thoái.
C. Nông nghiệp và thủ công nghiệp đều phát triển ổn định.
D. Thương nghiệp sa sút, nông nghiệp bị bỏ bê.
9. Thời gian tồn tại và hoạt động của phong trào nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 20 năm.
B. Khoảng 50 năm.
C. Khoảng 80 năm.
D. Khoảng 100 năm.
10. Đặc điểm chung nổi bật nhất của các cuộc khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII là gì?
A. Mang tính chất quân sự chuyên nghiệp cao.
B. Có tổ chức chặt chẽ, thống nhất từ trung ương đến địa phương.
C. Diễn ra liên tục, quy mô lớn, có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội.
D. Chỉ tập trung ở một vài địa phương nhỏ.
11. Trong các cuộc khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII, cuộc khởi nghĩa nào có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất?
A. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
B. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
C. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
D. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
12. Khởi nghĩa nào trong phong trào nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII có liên quan đến việc xây dựng lực lượng vũ trang và căn cứ địa vững chắc?
A. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
B. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
C. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
D. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
13. Ai là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa nông dân kéo dài nhất ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII?
A. Nguyễn Danh Dự.
B. Hoàng Công Chất.
C. Nguyễn Dương Đức.
D. Lê Duy Mật.
14. Sự xuất hiện của nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII cho thấy điều gì về mâu thuẫn xã hội?
A. Mâu thuẫn giữa nông dân và nhà nước phong kiến ngày càng gay gắt.
B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình là chủ yếu.
C. Mâu thuẫn giữa thương nhân và nhà nước phong kiến.
D. Mâu thuẫn giữa quân đội và triều đình.
15. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII là gì?
A. Chính sách cai trị hà khắc của nhà Nguyễn.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của thủ công nghiệp và thương nghiệp.
C. Sự suy thoái của triều đình phong kiến Đàng Ngoài, đời sống nhân dân bị áp bức nặng nề.
D. Mâu thuẫn giữa nông dân với tầng lớp quý tộc, quan lại.
16. Sự suy yếu của triều đình Lê-Trịnh thế kỉ XVIII đã tạo điều kiện thuận lợi cho?
A. Sự phát triển của tầng lớp quý tộc.
B. Sự trỗi dậy của các cuộc khởi nghĩa nông dân.
C. Sự ổn định của xã hội.
D. Sự củng cố quyền lực của vua Lê.
17. Khởi nghĩa nào đã kéo dài gần 30 năm và gây nhiều khó khăn cho triều đình Lê-Trịnh?
A. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
B. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
C. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
D. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
18. Cuộc khởi nghĩa nào thường gắn liền với việc đánh chiếm thành Thăng Long?
A. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
B. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
C. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
D. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
19. Trong các cuộc khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài thế kỉ XVIII, cuộc khởi nghĩa nào diễn ra ở vùng Sơn Nam Hạ?
A. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
B. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Dự.
C. Khởi nghĩa Lê Duy Mật.
D. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Đức.
20. Ai là người được nhân dân suy tôn làm Vua trong cuộc khởi nghĩa ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII?
A. Nguyễn Danh Dự.
B. Hoàng Công Chất.
C. Lê Duy Mật.
D. Nguyễn Dương Đức.
21. Mục tiêu chính của các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII là gì?
A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến.
B. Đòi ruộng đất, giảm tô thuế, chống áp bức bóc lột.
C. Thành lập một nhà nước mới độc lập.
D. Thiết lập lại chế độ quân chủ tập quyền.
22. Trong bối cảnh suy thoái của triều đình, chính sách nào của nhà nước phong kiến Đàng Ngoài đã làm gia tăng sự bất mãn của nông dân?
A. Chính sách miễn giảm tô thuế.
B. Chính sách khuyến khích khai hoang, lập làng.
C. Chính sách tăng cường sưu cao, thuế nặng, bắt lính, lao dịch nặng nề.
D. Chính sách phát triển giáo dục.
23. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất đã giành được thắng lợi và tồn tại trong bao lâu?
A. Khoảng 10 năm.
B. Khoảng 20 năm.
C. Khoảng 30 năm.
D. Khoảng 40 năm.
24. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất đã xây dựng căn cứ địa ở đâu?
A. Vùng Sơn Nam.
B. Vùng Thanh Hóa.
C. Vùng Tây Bắc (nay thuộc tỉnh Lai Châu).
D. Vùng Nghệ An.
25. Thế kỉ XVIII ở Đàng Ngoài chứng kiến sự bùng nổ của nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân, điều này phản ánh điều gì về tình hình xã hội?
A. Sự ổn định và phát triển của đất nước.
B. Sự bất mãn và phản kháng mạnh mẽ của nhân dân trước chính sách áp bức.
C. Sự thành công trong việc cai trị của triều đình phong kiến.
D. Sự đoàn kết của các tầng lớp trong xã hội.