Trắc nghiệm Lịch sử 8 chân trời bài 5 Quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII
1. Sự phát triển của các ngành nghề thủ công như làm gốm, dệt vải ở vùng đất phía Nam trong giai đoạn này chủ yếu phục vụ cho mục đích gì?
A. Chỉ xuất khẩu sang châu Âu
B. Phục vụ nhu cầu của thị trường trong nước và giao thương
C. Chỉ phục vụ cho quân đội
D. Chỉ sản xuất để trao đổi với các dân tộc thiểu số
2. Yếu tố nào đã góp phần làm cho vùng đất phía Nam trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng vào cuối thế kỉ XVIII?
A. Sự phát triển của công nghiệp nặng
B. Sự cấm đoán giao thương với nước ngoài
C. Vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp
D. Chính sách độc quyền của nhà nước phong kiến
3. Sự kiện nào dưới đây có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố chủ quyền của Việt Nam đối với vùng đất Biên Hòa và Gia Định?
A. Thành lập thành Thăng Long
B. Nguyễn Hữu Cảnh dẫn quân đi kinh lược và chiêu dụ lưu dân
C. Trận chiến Đống Đa
D. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
4. Cuộc khai phá vùng đất phía Nam đã tạo ra sự thay đổi lớn về mặt nào trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ?
A. Chỉ làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp
B. Mở rộng lãnh thổ, hình thành vùng đất mới và thay đổi cơ cấu kinh tế - xã hội
C. Làm suy yếu sức mạnh quân sự của nhà nước
D. Dẫn đến sự suy thoái về văn hóa
5. Dưới thời chúa Nguyễn, vùng đất nào ở phía Nam được xem là trung tâm khai phá ban đầu và phát triển nhanh chóng?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Vùng đất Thuận Quảng
D. Vùng đất Tây Nguyên
6. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc khai phá vùng đất Nam Bộ (Đồng bằng sông Cửu Long)?
A. Thành lập thành Gia Định
B. Chúa Nguyễn cho phép lưu dân Việt khai phá vùng đất phía Nam sông Gianh
C. Mở rộng thương cảng Hội An
D. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút
7. Thành tựu nổi bật nhất về mặt lãnh thổ của Việt Nam trong quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII là gì?
A. Thu hẹp lãnh thổ về phía Bắc
B. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam đến vùng đất Gia Định, Đồng bằng sông Cửu Long
C. Chia cắt lãnh thổ thành hai miền Nam - Bắc
D. Chỉ kiểm soát được vùng đất Thuận Quảng
8. Chính sách nào của chính quyền phong kiến Đàng Trong đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình khai phá vùng đất phía Nam?
A. Chính sách bế quan tỏa cảng
B. Chính sách khuyến khích khai hoang, lập ấp, miễn thuế
C. Chính sách cấm dân di cư
D. Chính sách tập trung dân cư vào thành thị
9. Ai được xem là người có công lớn trong việc đặt nền móng cho việc khai phá vùng đất phía Nam, đặc biệt là vùng đất Thuận Quảng?
A. Nguyễn Huệ
B. Lê Lợi
C. Nguyễn Hoàng
D. Trần Hưng Đạo
10. Đâu không phải là yếu tố thúc đẩy người Việt di cư vào vùng đất phía Nam khai phá trong các thế kỉ XVI - XVIII?
A. Nhu cầu tìm đất canh tác mới
B. Trốn tránh chiến tranh, đói kém ở Đàng Ngoài
C. Chính sách chiêu mộ dân nghèo của chính quyền Đàng Trong
D. Chính sách cưỡng bức lao động của chính quyền Đàng Ngoài
11. Quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII chủ yếu diễn ra dưới sự lãnh đạo của giai cấp nào trong xã hội Việt Nam?
A. Giới quý tộc phong kiến
B. Giai cấp địa chủ
C. Tầng lớp quan lại nhà nước
D. Tầng lớp tư sản
12. Quá trình khai phá vùng đất phía Nam đã góp phần quan trọng vào việc gì đối với chế độ phong kiến Đàng Trong?
A. Làm suy yếu quyền lực của chúa Nguyễn
B. Tăng cường tiềm lực kinh tế và củng cố quyền lực của chúa Nguyễn
C. Dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến
D. Thúc đẩy nội chiến liên miên
13. Người Việt di cư vào vùng đất phía Nam khai phá chủ yếu đến từ khu vực nào của Đàng Ngoài?
A. Các tỉnh miền núi phía Bắc
B. Các tỉnh đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ
C. Các tỉnh Tây Nguyên
D. Các tỉnh miền núi phía Nam
14. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng cho việc khai phá và phát triển vùng đất Hà Tiên, một vùng đất quan trọng ở phía Tây Nam?
A. Nguyễn Huệ
B. Mạc Cửu
C. Lê Lợi
D. Nguyễn Ánh
15. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc xác lập chủ quyền và quản lý vùng đất Gia Định - Sài Gòn?
A. Nguyễn Trãi
B. Nguyễn Cư Trinh
C. Phan Huy Chú
D. Nguyễn Du
16. Thái độ của các chúa Nguyễn đối với việc khai phá vùng đất phía Nam có thể được mô tả là:
A. Thờ ơ, bỏ mặc
B. Khuyến khích, ủng hộ và có chính sách quản lý
C. Cấm đoán, ngăn cản
D. Chỉ quan tâm đến vùng đất phía Bắc
17. Sự kiện nào dưới đây không phản ánh đúng quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII?
A. Nhiều làng mạc, ấp, sở được hình thành
B. Lãnh thổ quốc gia được mở rộng đáng kể về phía Nam
C. Quá trình khai phá diễn ra một cách hòa bình, không có xung đột
D. Nông nghiệp phát triển, đặc biệt là trồng lúa
18. Thời gian bắt đầu đánh dấu sự khai phá vùng đất phía Nam một cách quy mô và có tổ chức hơn là vào thế kỉ nào?
A. Thế kỉ XV
B. Thế kỉ XVI
C. Thế kỉ XVII
D. Thế kỉ XVIII
19. Chính sách nào của chính quyền Đàng Trong đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại phát triển ở vùng đất phía Nam?
A. Chính sách hạn chế giao thương
B. Chính sách mở cửa, khuyến khích thương mại và thiết lập các thương cảng
C. Chính sách đánh thuế cao vào hàng hóa xuất nhập khẩu
D. Chính sách tập trung vào sản xuất nông nghiệp, bỏ qua thương mại
20. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc tổ chức khai phá vùng đất Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là việc lập ra các ấp, sở, thôn?
A. Nguyễn Huệ
B. Nguyễn Ánh
C. Mạc Cửu
D. Lê Quý Đôn
21. Vào cuối thế kỉ XVIII, vùng đất phía Nam đã trở thành trung tâm kinh tế quan trọng của đất nước, đặc biệt là với sự phát triển của?
A. Công nghiệp dệt may
B. Thương nghiệp và nông nghiệp
C. Khai thác than đá
D. Ngành đóng tàu chiến
22. Ai là người đã có công lớn trong việc mở rộng lãnh thổ Việt Nam về phía Nam đến tận Gia Định và Đồng Nai?
A. Trần Hưng Đạo
B. Lê Thánh Tông
C. Nguyễn Hoàng
D. Nguyễn Hữu Cảnh
23. Hoạt động kinh tế chính của cư dân trong quá trình khai phá vùng đất phía Nam là gì?
A. Sản xuất công nghiệp nặng
B. Khai thác khoáng sản
C. Nông nghiệp (trồng lúa nước, cây công nghiệp)
D. Hoạt động hàng hải
24. Việc khai phá vùng đất phía Nam đã tạo ra sự phân hóa xã hội rõ rệt hơn, biểu hiện qua sự hình thành của tầng lớp nào?
A. Tầng lớp nô lệ
B. Tầng lớp địa chủ, chủ đất và tầng lớp nông dân lĩnh canh
C. Tầng lớp tăng lữ
D. Tầng lớp thợ thủ công chuyên nghiệp
25. Vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII có sự tương tác và giao lưu kinh tế, văn hóa với các quốc gia, khu vực nào?
A. Chỉ với các nước Đông Á
B. Với các nước Đông Nam Á, châu Âu (qua thương mại)
C. Chỉ với các nước Trung Á
D. Không có giao lưu với bên ngoài