1. Sự kiện nào đánh dấu sự nhượng bộ lớn của triều đình Nguyễn trước Pháp, dẫn đến mất một phần lãnh thổ?
A. Hiệp ước Thiên Tân (1885).
B. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
C. Hiệp ước Sài Gòn (1862).
D. Hiệp ước Quý Mùi (1883).
2. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, các công trình kiến trúc tiêu biểu của nhà Nguyễn thường phục vụ mục đích gì?
A. Phục vụ nhu cầu sinh hoạt và vui chơi của nhân dân.
B. Phục vụ mục đích quân sự và củng cố quyền lực vương triều.
C. Phục vụ hoạt động thương mại và giao lưu quốc tế.
D. Phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của quá trình Pháp xâm lược Việt Nam?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
C. Việc Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng (1858).
D. Việc ký kết Hòa ước Thiên Tân (1885).
4. Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn có hệ quả trực tiếp nào đến sự phát triển của đất nước?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự du nhập của khoa học kỹ thuật phương Tây.
B. Làm chậm lại quá trình tiếp thu những tiến bộ khoa học kỹ thuật và tư tưởng mới từ bên ngoài.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự nhờ nhập khẩu vũ khí hiện đại.
D. Kích thích sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.
5. Triều đình nhà Nguyễn đã có những biện pháp gì để chống lại quân Pháp xâm lược ban đầu?
A. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, nhượng bộ.
B. Tập trung lực lượng quân sự kháng chiến, tổ chức phòng thủ.
C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các cường quốc khác.
D. Chủ động tấn công vào các căn cứ quân sự của Pháp.
6. Chính sách quân điền của nhà nước phong kiến Việt Nam được thực hiện với mục đích chủ yếu là gì?
A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp và ổn định xã hội.
B. Tập trung ruộng đất vào tay vua và hoàng tộc.
C. Khuyến khích thương nghiệp phát triển.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tầng lớp địa chủ.
7. Phong trào kháng chiến của nhân dân ta dưới sự lãnh đạo của triều đình trong giai đoạn đầu chống Pháp có đặc điểm gì?
A. Mang tính chất tự phát, thiếu tổ chức.
B. Được tổ chức quy củ, có sự chỉ đạo thống nhất của triều đình.
C. Chủ yếu diễn ra ở các thành phố lớn.
D. Thiếu sự tham gia của nhân dân lao động.
8. Chính sách của vua Minh Mạng đối với hoạt động ngoại thương có đặc điểm nổi bật nào?
A. Mở cửa hoàn toàn, khuyến khích tự do giao thương với mọi quốc gia.
B. Hạn chế giao thương với phương Tây, chỉ cho phép giao dịch tại một số cảng nhất định.
C. Tập trung vào xuất khẩu nông sản, nhập khẩu vũ khí và công nghệ.
D. Ưu tiên giao thương với các nước láng giềng gần gũi.
9. Sự phân hóa xã hội ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Sự gia tăng của tầng lớp nông dân tự do, không phụ thuộc vào địa chủ.
B. Sự giàu có và quyền lực ngày càng tập trung vào một bộ phận nhỏ trong xã hội.
C. Sự xóa bỏ hoàn toàn các tầng lớp cũ và hình thành các giai cấp mới.
D. Sự đồng đều về kinh tế và xã hội giữa các tầng lớp.
10. Chính sách cai trị về tư tưởng, văn hóa của nhà Nguyễn có xu hướng gì?
A. Khuyến khích tự do tư tưởng, đa dạng văn hóa.
B. Thực hiện chính sách Nho giáo hóa, hạn chế ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
C. Tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật, bỏ qua ảnh hưởng của Nho giáo.
D. Cổ vũ các tín ngưỡng dân gian, bài trừ tư tưởng tôn giáo ngoại lai.
11. Trong lĩnh vực thủ công nghiệp dưới triều Nguyễn (nửa đầu thế kỷ XIX), ngành nào phát triển mạnh nhất?
A. Sản xuất vũ khí và đóng tàu chiến.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ đời sống.
C. Khai thác mỏ và luyện kim.
D. Sản xuất đồ trang sức và đồ mỹ nghệ.
12. Lý do chính mà Pháp viện cớ để xâm lược Việt Nam là gì?
A. Thực hiện chính sách khai hóa văn minh.
B. Bảo vệ quyền lợi của người theo đạo Công giáo tại Việt Nam.
C. Đảm bảo an ninh cho các thuộc địa khác của Pháp trong khu vực.
D. Tìm kiếm thị trường và nguồn nguyên liệu cho công nghiệp Pháp.
13. Dưới tác động của chính sách cai trị của triều Nguyễn, đời sống của nông dân ở nông thôn có xu hướng như thế nào?
A. Được cải thiện đáng kể nhờ các chính sách khuyến nông.
B. Càng ngày càng khó khăn, bần cùng hóa do sưu cao, thuế nặng.
C. Ổn định và phát triển nhờ sự phân phối ruộng đất công bằng.
D. Chuyển sang làm ăn ở các đô thị lớn.
14. Ai là người lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân ở Đà Nẵng và các tỉnh lân cận sau khi Pháp đổ bộ?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Phan Thanh Giản.
C. Nguyễn Trung Trực.
D. Nguyễn Tri Phương.
15. Chính sách khai hoang, lập ấp của nhà Nguyễn có ý nghĩa như thế nào đối với nông nghiệp?
A. Làm suy giảm diện tích đất canh tác do tập trung vào khai thác khoáng sản.
B. Mở rộng diện tích đất canh tác, tăng sản lượng lương thực.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do sử dụng hóa chất nông nghiệp.
16. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam chịu nhiều áp bức, bóc lột nhất?
A. Giới địa chủ, quan lại.
B. Tầng lớp trí thức, sĩ phu.
C. Nông dân, tá điền.
D. Thợ thủ công, thương nhân.
17. Dưới triều vua Minh Mạng, tình hình kinh tế Việt Nam có những thay đổi đáng kể nào?
A. Tập trung phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp, khuyến khích giao thương với nước ngoài.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo mô hình phương Tây.
C. Nông nghiệp suy thoái, thủ công nghiệp đình trệ, thương nghiệp bị hạn chế.
D. Tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản, phát triển công nghiệp nặng.
18. Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX diễn ra chủ yếu qua con đường nào?
A. Qua hoạt động truyền giáo của các giáo sĩ.
B. Qua các đoàn sứ giả đi thăm châu Âu.
C. Qua các hoạt động giao thương của thương nhân Việt Nam.
D. Qua các cuộc chiến tranh và xâm lược.
19. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu nào đã diễn ra?
A. Khởi nghĩa Yên Thế, khởi nghĩa Hương Khê.
B. Khởi nghĩa Ba Đình, khởi nghĩa Bãi Sậy.
C. Khởi nghĩa Nông dân Đàng Ngoài (thế kỷ XVIII).
D. Khởi nghĩa của Phan Bá Vành, Nông dân Thái Bình.
20. Trước khi Pháp xâm lược, tình hình chính trị ở Việt Nam dưới triều Nguyễn có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế được tăng cường, tập trung quyền lực vào tay vua.
B. Xuất hiện các phong trào đấu tranh giành độc lập mạnh mẽ.
C. Phân tán quyền lực, tạo điều kiện cho các thế lực địa phương trỗi dậy.
D. Thiếu vắng các cuộc nổi dậy của nông dân do chính sách cai trị khoan dung.
21. Tại sao các cuộc khởi nghĩa nông dân nửa đầu thế kỷ XIX phần lớn đều thất bại?
A. Thiếu sự lãnh đạo của tầng lớp trí thức.
B. Bị đàn áp bởi lực lượng vũ trang hùng mạnh của triều đình.
C. Không có sự ủng hộ của nhân dân.
D. Các lãnh tụ thiếu tài năng quân sự.
22. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của quân triều đình trong những trận đánh đầu tiên với quân Pháp?
A. Quân Pháp có tinh thần chiến đấu cao hơn.
B. Quân đội triều đình thiếu vũ khí hiện đại và kinh nghiệm tác chiến.
C. Nhân dân không ủng hộ triều đình.
D. Các tướng lĩnh nhà Nguyễn thiếu kinh nghiệm chỉ huy.
23. Hệ quả của việc nhà Nguyễn thi hành chính sách bế quan tỏa cảng đối với an ninh quốc gia là gì?
A. Tăng cường khả năng phòng thủ, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của ngoại bang.
B. Làm suy yếu khả năng ứng phó với các thế lực bên ngoài, tạo kẽ hở cho xâm lược.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các căn cứ quân sự nước ngoài.
D. Giúp duy trì hòa bình và ổn định trong thời gian dài.
24. Thái độ của vua Minh Mạng đối với việc truyền bá Nho giáo như thế nào?
A. Coi Nho giáo là tư tưởng chính thống, cần được bảo tồn và phát huy.
B. Coi Nho giáo là lỗi thời, cần thay thế bằng tư tưởng mới.
C. Chấp nhận sự song hành của Nho giáo và các tư tưởng khác.
D. Hạn chế ảnh hưởng của Nho giáo để mở đường cho khoa học kỹ thuật.
25. Chính sách ruộng đất của nhà Nguyễn có điểm gì khác biệt so với các chính sách thời Lê sơ?
A. Thực hiện chế độ quân điền, chia ruộng đất công bằng cho nông dân.
B. Tăng cường tập trung ruộng đất vào tay địa chủ, quan lại.
C. Khuyến khích nông dân tự do khai hoang, chiếm hữu ruộng đất.
D. Tiếp tục duy trì chế độ sở hữu ruộng đất công cộng.