Trắc nghiệm Lịch sử 8 cánh diều bài 3 Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
1. Theo sách giáo khoa Lịch sử 8, cánh diều, bài 3, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng và hạn chế giao thương với bên ngoài từ nửa sau thế kỉ XVI?
A. Vương quốc Xiêm (Thái Lan)
B. Đại Việt (Việt Nam)
C. Chăm Pa
D. Campuchia
2. Dưới thời nhà Nguyễn (Việt Nam), chính sách đối ngoại với các nước phương Tây trong nửa sau thế kỉ XIX có xu hướng gì?
A. Chủ động mở cửa giao thương và thiết lập quan hệ ngoại giao rộng rãi.
B. Tiếp tục duy trì chính sách bế quan tỏa cảng và từ chối mọi tiếp xúc.
C. Dần dần nhượng bộ và chấp nhận các yêu sách của phương Tây, dẫn đến mất độc lập.
D. Tập trung đẩy mạnh quan hệ với các nước châu Á để chống lại ảnh hưởng phương Tây.
3. Phong trào đấu tranh của nhân dân Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha dưới sự lãnh đạo của Jose Rizal có tên gọi là gì?
A. Phong trào Cần Vương.
B. Phong trào cải cách.
C. Phong trào phục quốc.
D. Phong trào đòi quyền tự trị.
4. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh vũ trang chống Pháp ở Việt Nam do Đinh Công Tráng lãnh đạo tại vùng Ba Đình?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Hương Khê.
C. Khởi nghĩa Ba Đình.
D. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
5. Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp ở Việt Nam trong giai đoạn từ nửa sau thế kỉ XIX tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp nặng và công nghệ cao.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nông sản và khoáng sản, phục vụ mẫu quốc.
C. Đầu tư vào giáo dục và y tế cho người bản xứ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản dân tộc.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của triều đại nhà Nguyễn và mở đầu cho sự thống trị hoàn toàn của thực dân Pháp tại Việt Nam?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Hiệp ước Pa-tenôxtơ (1884).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
7. Thực dân Hà Lan đã sử dụng biện pháp gì để kiểm soát và bóc lột nhân dân Indonesia?
A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa bản địa.
B. Áp đặt chế độ lao dịch cưỡng bức và độc quyền nông sản.
C. Tạo điều kiện cho người dân tự do kinh doanh và làm giàu.
D. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát các vùng biên giới.
8. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp hoàn thành cuộc xâm lược và đặt ách đô hộ lên toàn bộ Việt Nam?
A. Sau khi ký Hiệp ước Pa-tenôxtơ (1884).
B. Sau khi cuộc khởi nghĩa Yên Thế kết thúc.
C. Sau khi triều đình nhà Nguyễn đầu hàng hoàn toàn.
D. Sau khi Pháp chiếm thành Hà Nội lần thứ hai (1882).
9. Đâu là đặc điểm chung của các phong trào đấu tranh chống Pháp của nhân dân Việt Nam trong thế kỉ XIX?
A. Đều là các phong trào vũ trang quy mô lớn, có tổ chức chặt chẽ.
B. Chủ yếu tập trung vào đấu tranh ngoại giao và thương thuyết.
C. Mang tính chất yêu nước, chống xâm lược, dù hình thức và quy mô có khác nhau.
D. Chỉ diễn ra ở các tỉnh miền Bắc Việt Nam.
10. Quá trình thiết lập chế độ thuộc địa ở Miến Điện (Myanmar) và Mã Lai (Malaysia) chủ yếu do cường quốc nào thực hiện?
A. Pháp
B. Tây Ban Nha
C. Anh
D. Hà Lan
11. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của triều đại phong kiến nhà Nguyễn và mở đầu cho thời kỳ cai trị trực tiếp của thực dân Pháp tại Việt Nam?
A. Hiệp ước Thiên Tân (1887).
B. Hiệp ước Pa-tenôxtơ (1884).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Đoàn tàu của Pháp bắn phá Đà Nẵng (1856).
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của một số vương quốc truyền thống ở Đông Nam Á từ thế kỉ XVI đến XIX là gì?
A. Do sự phát triển vượt bậc về khoa học kỹ thuật của các nước này.
B. Do các cuộc xâm lược và chính sách cai trị của các đế quốc phương Tây.
C. Do sự đoàn kết nội bộ mạnh mẽ và sự đồng thuận của toàn dân.
D. Do sự phát triển của các phong trào cải cách mạnh mẽ và hiệu quả.
13. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ vững được nền độc lập hoàn toàn trong giai đoạn từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX?
A. Việt Nam
B. Campuchia
C. Thái Lan
D. Miến Điện
14. Sự trỗi dậy của các đế quốc phương Tây vào thế kỉ XVI-XIX đã tác động như thế nào đến các quốc gia Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy toàn diện sự phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa của các quốc gia.
B. Dẫn đến sự xâm lược, thiết lập chế độ thuộc địa và khai thác tài nguyên.
C. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào đến tình hình nội bộ của các quốc gia.
D. Chỉ tác động đến các quốc gia ven biển, các vùng nội địa ít bị ảnh hưởng.
15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Việt Nam cuối thế kỉ XIX là gì?
A. Sự thành công của các phong trào cải cách do nhà nước bảo trợ.
B. Chính sách khai thác thuộc địa hà khắc của thực dân Pháp làm đời sống nhân dân khốn khổ.
C. Sự ổn định về chính trị và kinh tế của đất nước.
D. Sự du nhập của các tư tưởng tiến bộ từ phương Tây.
16. Quốc gia nào ở Đông Nam Á từng là thuộc địa của Tây Ban Nha trong thời gian dài và chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Công giáo?
A. Indonesia
B. Philippines
C. Thái Lan
D. Malaysia
17. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào Cần Vương ở Việt Nam dưới sự lãnh đạo của vua Hàm Nghi?
A. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
B. Trận chiến tại kinh thành Huế.
C. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê.
D. Phong trào Đông Du.
18. Thái Lan (Siam) đã có những biện pháp gì để giữ vững độc lập trước nguy cơ bị xâm lược từ các đế quốc phương Tây vào thế kỉ XIX?
A. Tiến hành chiến tranh chống lại các cường quốc phương Tây.
B. Thực hiện cải cách toàn diện, hiện đại hóa đất nước và khéo léo ngoại giao.
C. Chủ động cắt đất cho Pháp và Anh để đổi lấy sự an toàn.
D. Tăng cường liên minh với các nước láng giềng để chống lại phương Tây.
19. Sự kiện nào cho thấy sự bành trướng của Pháp ở Campuchia trong thế kỉ XIX?
A. Campuchia ký hiệp ước nhượng đất cho Việt Nam.
B. Campuchia tự nguyện sáp nhập vào liên bang Đông Dương thuộc Pháp.
C. Campuchia ký hiệp ước bảo hộ với Pháp (1863).
D. Campuchia tiến hành cải cách để tăng cường sức mạnh.
20. Đâu là nguyên nhân chủ yếu khiến triều đình nhà Nguyễn ngày càng suy yếu vào cuối thế kỉ XIX?
A. Do dân số giảm sút nghiêm trọng.
B. Do các cuộc cải cách thành công, làm thay đổi cơ cấu xã hội.
C. Do nội bộ triều đình lục đục, mâu thuẫn gay gắt và chính sách sai lầm.
D. Do sự phát triển mạnh mẽ của các thương nhân bản địa.
21. Phong trào đấu tranh của người Java chống lại ách thống trị của thực dân Hà Lan vào thế kỉ XIX có điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các cường quốc phương Tây khác.
B. Mang tính chất chống lại chính sách lao dịch cưỡng bức và thuế khóa nặng nề.
C. Không có bất kỳ hình thức tổ chức nào, chỉ là các cuộc nổi dậy tự phát.
D. Thành công trong việc đánh đuổi hoàn toàn thực dân Hà Lan.
22. Thái độ của triều đình nhà Nguyễn đối với các hoạt động truyền giáo của phương Tây trong nửa đầu thế kỉ XIX có đặc điểm gì?
A. Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà truyền giáo hoạt động.
B. Chủ động đón nhận và học hỏi các kiến thức khoa học từ phương Tây.
C. Cấm đoán, đàn áp gay gắt và từng bước hạn chế hoạt động của họ.
D. Chỉ cho phép các nhà truyền giáo hoạt động ở các vùng biên giới.
23. Đâu là tên gọi của cuộc khởi nghĩa chống Pháp kéo dài và quy mô lớn nhất trong phong trào Cần Vương ở Việt Nam?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Ba Đình.
C. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
D. Khởi nghĩa Hương Khê.
24. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Pháp xâm lược Việt Nam, mở đầu cho thời kỳ đô hộ kéo dài?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
B. Hiệp ước Pa-tenôxtơ (1884)
C. Hiệp ước Giáp Tuất (1874)
D. Hiệp ước Hác-măng (1883)
25. Đâu không phải là mục tiêu chính của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Anh ở các nước Đông Nam Á?
A. Thoái vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp bản địa.
B. Thu lợi nhuận từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Biến thuộc địa thành thị trường tiêu thụ hàng hóa của Anh.
D. Củng cố và mở rộng ảnh hưởng chính trị.