1. Vào cuối thế kỷ XIX, quá trình công nghiệp hóa ở Trung Quốc ban đầu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và chế tạo vũ khí.
C. Phát triển ngành dịch vụ và thương mại.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
2. Trong quá trình cải cách, Trung Quốc dưới triều Thanh đã gặp phải thách thức lớn nào?
A. Sự chống đối quyết liệt của tầng lớp nông dân.
B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho công nghiệp.
C. Sự can thiệp và áp đặt của các cường quốc đế quốc.
D. Sự phản kháng của tầng lớp trí thức theo tư tưởng Nho giáo.
3. Nhật Bản đã thực hiện cuộc Duy tân Minh Trị vào năm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hiện đại hóa?
A. 1853
B. 1868
C. 1877
D. 1889
4. Đâu là hệ quả xã hội quan trọng của quá trình Minh Trị Duy tân ở Nhật Bản?
A. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc, tầng lớp Samurai bị xóa bỏ.
B. Tầng lớp quý tộc truyền thống giữ vững địa vị.
C. Hệ thống đẳng cấp xã hội được củng cố.
D. Tư tưởng Nho giáo chiếm ưu thế tuyệt đối.
5. Sau Minh Trị Duy tân, Nhật Bản đã có những bước phát triển vượt bậc, trở thành một cường quốc ở châu Á. Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự thành công này?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự đoàn kết tuyệt đối của toàn dân tộc.
C. Khả năng tiếp thu và vận dụng sáng tạo thành tựu văn minh phương Tây.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cường quốc phương Tây.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự can thiệp vũ lực của các nước phương Tây vào Trung Quốc và buộc triều đình Mãn Thanh phải mở cửa?
A. Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895).
B. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn.
C. Chiến tranh Nha phiến (1839-1842).
D. Cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc.
7. Chính sách bế quan tỏa cảng của triều đình nhà Thanh đã gây ra hệ quả tiêu cực nào cho Trung Quốc vào thế kỷ XIX?
A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình công nghiệp hóa.
B. Ngăn cản sự tiếp thu khoa học kỹ thuật và tư tưởng mới từ bên ngoài.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để chống lại các nước phương Tây.
D. Củng cố quyền lực của triều đình trung ương.
8. Về mặt chính trị, Minh Trị Duy tân đã đưa Nhật Bản tiến hành cải cách theo hướng nào?
A. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế tập trung.
B. Xây dựng nền quân chủ lập hiến với Thiên hoàng đứng đầu.
C. Thực hiện chế độ dân chủ cộng hòa.
D. Phân quyền cho các lãnh chúa địa phương.
9. Về mặt kinh tế, Minh Trị Duy tân đã đưa Nhật Bản tiến hành cải cách theo hướng nào?
A. Tập trung phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
B. Khuyến khích phát triển công nghiệp, thương nghiệp và tài chính theo hướng tư bản chủ nghĩa.
C. Giữ nguyên nền kinh tế tự cung tự cấp.
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ công cộng.
10. Sau cuộc Duy tân Minh Trị, tầng lớp Samurai ở Nhật Bản đã có sự thay đổi như thế nào?
A. Giữ nguyên vai trò và đặc quyền.
B. Trở thành lực lượng nòng cốt trong quân đội và chính phủ mới.
C. Bị tước bỏ mọi đặc quyền và tầng lớp này dần biến mất.
D. Chuyển sang hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
11. Trong quá trình Duy tân Minh Trị, Nhật Bản đã thực hiện cải cách về mặt nào dưới đây?
A. Giữ nguyên hệ thống giáo dục truyền thống.
B. Mở rộng quyền lực cho tầng lớp Samurai.
C. Tiếp thu và du nhập các yếu tố văn hóa, khoa học kỹ thuật phương Tây.
D. Tăng cường sự cô lập với các quốc gia bên ngoài.
12. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Thanh?
A. Trung Quốc bị tụt hậu xa so với các nước phương Tây.
B. Kinh tế Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ nội lực.
C. Khoa học kỹ thuật và tư tưởng mới không được tiếp thu.
D. Trung Quốc dễ dàng bị các nước đế quốc khống chế.
13. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX là phản ứng của tầng lớp nào đối với sự xâm lược của nước ngoài?
A. Giới tư sản công nghiệp.
B. Giai cấp nông dân và tầng lớp bình dân thành thị.
C. Tầng lớp trí thức Hán học.
D. Giới quan lại triều đình.
14. Phong trào cải cách ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX, còn gọi là phong trào Tự cường, chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Lật đổ triều đình Mãn Thanh.
B. Thúc đẩy cách mạng dân chủ tư sản.
C. Củng cố và duy trì quyền lực của triều đình Mãn Thanh trước nguy cơ xâm lược.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất cho nông dân.
15. Sự kiện nào cho thấy rõ nét sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Thanh trước các thế lực bên ngoài?
A. Cuộc nổi dậy của Thái Bình Thiên Quốc.
B. Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai (1856-1860).
C. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn.
D. Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895).
16. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam có mối liên hệ như thế nào với bối cảnh lịch sử Trung Quốc và Nhật Bản cuối thế kỷ XIX?
A. Là hệ quả trực tiếp của sự thành công trong Minh Trị Duy tân.
B. Bị ảnh hưởng bởi phong trào Duy tân ở Trung Quốc, cùng hướng tới mục tiêu canh tân đất nước.
C. Là phong trào duy nhất diễn ra ở châu Á chống lại sự xâm lược của phương Tây.
D. Không có mối liên hệ nào, là một phong trào độc lập.
17. Ai là những nhà tư tưởng tiêu biểu của phong trào Duy tân ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX?
A. Tôn Trung Sơn và Hoàng Hưng.
B. Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu.
C. Dương Minh và Tăng Quốc Phiên.
D. Lý Hồng Chương và Trương Chi Đôn.
18. Mục tiêu chính của Nhật Bản khi tiến hành chiến tranh với Trung Quốc (1894-1895) là gì?
A. Giúp Trung Quốc thoát khỏi sự xâm lược của phương Tây.
B. Thống nhất bán đảo Triều Tiên.
C. Giành quyền bá chủ ở Đông Á và mở rộng lãnh thổ.
D. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại Nga.
19. Sau Chiến tranh Nha phiến, Trung Quốc đã phải mở thêm bao nhiêu cửa biển cho thương mại với Anh?
A. Hai cửa biển.
B. Bốn cửa biển.
C. Năm cửa biển.
D. Sáu cửa biển.
20. Sự kiện Minh Trị Duy tân ở Nhật Bản đã ảnh hưởng như thế nào đến các nước lân cận, đặc biệt là Trung Quốc?
A. Thúc đẩy các nước lân cận thực hiện cải cách tương tự để tránh bị đô hộ.
B. Gây ra sự lo ngại và củng cố chính sách bế quan tỏa cảng ở Trung Quốc.
C. Tạo động lực cho các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á.
D. Dẫn đến cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và các nước lân cận.
21. Một trong những mục tiêu chính của phong trào Duy tân ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Thiết lập chế độ cộng hòa.
B. Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế thị trường.
C. Học hỏi phương Tây để cứu nước, giữ vững độc lập dân tộc.
D. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
22. Thành quả quan trọng nhất của cuộc Duy tân Minh Trị đối với Nhật Bản là gì?
A. Chấm dứt chế độ Mạc phủ và mở cửa giao thương với thế giới.
B. Đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng phong kiến, trở thành một nước tư bản công nghiệp phát triển.
C. Thống nhất lãnh thổ và xóa bỏ mọi tàn dư phong kiến.
D. Xây dựng một nền dân chủ nghị viện theo mô hình phương Tây.
23. So với Trung Quốc, Nhật Bản trong quá trình hiện đại hóa cuối thế kỷ XIX có điểm gì nổi bật hơn?
A. Khả năng chống lại sự can thiệp của phương Tây.
B. Sự thống nhất nội bộ và quyết tâm thực hiện cải cách mạnh mẽ.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
D. Quy mô dân số lớn hơn.
24. Một trong những đặc điểm nổi bật của xã hội Nhật Bản trước Minh Trị Duy tân là gì?
A. Chính quyền trung ương mạnh mẽ, kiểm soát chặt chẽ mọi mặt đời sống.
B. Hệ thống phong kiến phân quyền, sự tồn tại của tầng lớp Samurai.
C. Nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp, ít giao thương với bên ngoài.
D. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây và tư tưởng khai phóng.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hướng phát triển kinh tế giữa Trung Quốc và Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Trung Quốc tập trung vào công nghiệp nặng, Nhật Bản tập trung vào nông nghiệp.
B. Nhật Bản phát triển mạnh công nghiệp, còn Trung Quốc chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Cả hai nước đều phát triển công nghiệp theo mô hình kế hoạch hóa tập trung.
D. Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa, Nhật Bản tập trung vào nhập khẩu công nghệ.