1. Trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, ai được coi là linh hồn, người lãnh đạo tối cao và có công lớn nhất trong việc giành lại độc lập cho Đại Việt?
A. Trần Nguyên Hãn
B. Nguyễn Trãi
C. Lê Lợi
D. Lê Thánh Tông
2. Trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, ai là người có công lớn trong việc tham mưu chiến lược, ngoại giao và là người soạn thảo Bình Ngô Đại Cáo?
A. Lê Lợi
B. Trần Hưng Đạo
C. Nguyễn Trãi
D. Lê Văn Hưu
3. Giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn gặp nhiều khó khăn, phải rút lên núi Chí Linh để củng cố lực lượng. Địa danh này thuộc tỉnh nào ngày nay?
A. Nghệ An
B. Thanh Hóa
C. Hà Tĩnh
D. Hòa Bình
4. Ai là người được coi là Bình Ngô Gia Cát Lượng, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng đường lối chiến lược, sách lược cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Trần Hưng Đạo
B. Nguyễn Trãi
C. Phạm Ngũ Lão
D. Lý Thường Kiệt
5. Tại sao cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lại được coi là một cuộc khởi nghĩa thắng lợi trọn vẹn?
A. Vì nó kéo dài suốt 10 năm và thu hút được nhiều tầng lớp nhân dân.
B. Vì nó đã đánh đuổi hoàn toàn quân Minh xâm lược và giành lại độc lập hoàn toàn cho đất nước.
C. Vì nó đã xây dựng được một đội quân hùng mạnh và áp dụng nhiều chiến thuật mới.
D. Vì nó được sự ủng hộ của nhiều nước láng giềng.
6. Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc ta?
A. Nó là cuộc khởi nghĩa duy nhất thành công chống lại quân Minh.
B. Nó cổ vũ tinh thần đấu tranh, khẳng định sức mạnh và ý chí giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
C. Nó chấm dứt hoàn toàn sự bành trướng của nhà Minh ở Đông Nam Á.
D. Nó chứng minh sự vượt trội của quân đội Đại Việt so với quân Minh.
7. Theo Bình Ngô Đại Cáo, nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là do:
A. Nhà Hồ chuyên quyền, dân chúng oán giận.
B. Quân Minh xâm lược, bóc lột dân ta.
C. Triều đình nhà Minh suy yếu, nội bộ chia rẽ.
D. Nhân dân ta vốn là nước độc lập, có nền văn hiến lâu đời.
8. Chủ trương vườn không nhà trống đã được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng hiệu quả trong giai đoạn nào của cuộc khởi nghĩa?
A. Giai đoạn đầu, khi lực lượng còn yếu
B. Giai đoạn giữa, khi đối đầu trực diện với quân Minh
C. Giai đoạn cuối, khi tấn công vào thành Thăng Long
D. Trong suốt quá trình diễn ra cuộc khởi nghĩa
9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là gì?
A. Nhà Hồ cai trị hà khắc.
B. Quân Minh đô hộ tàn bạo, áp bức nhân dân.
C. Thiên tai, mất mùa triền miên.
D. Mâu thuẫn nội bộ triều đình nhà Minh.
10. Sau khi giành thắng lợi, Lê Lợi đã lên ngôi vua và đặt niên hiệu là gì?
A. Thái Tổ
B. Thái Tông
C. Thuận Thiên
D. Bình Định
11. Chiến thắng nào của nghĩa quân Lam Sơn đánh dấu sự trưởng thành và mở rộng quy mô của cuộc khởi nghĩa, thể hiện khả năng đối đầu trực diện với quân Minh?
A. Chiến thắng Đa Lộc
B. Chiến thắng Bồ Đằng
C. Chiến thắng Xương Giang
D. Chiến thắng Chi Lăng
12. Quân Minh tiến hành đô hộ Đại Việt lần thứ hai vào thời gian nào?
A. Sau chiến thắng Bạch Đằng (1288)
B. Sau sự kiện nhà Hồ sụp đổ (1407)
C. Sau chiến thắng Chi Lăng (1427)
D. Sau khi triều Lê sơ thành lập (1428)
13. Năm khởi phát của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là năm nào?
A. 1407
B. 1418
C. 1427
D. 1428
14. Chiến lược tiến thoái lưỡng nan mà nghĩa quân Lam Sơn áp dụng trong giai đoạn đầu nhằm mục đích gì?
A. Tập trung lực lượng đánh nhanh, thắng nhanh.
B. Tránh đối đầu trực diện với địch khi lực lượng còn yếu, bảo toàn lực lượng.
C. Tấn công vào các thành trì kiên cố của quân Minh.
D. Chờ đợi viện binh từ phương Bắc.
15. Chiến thắng nào được coi là Tây Đô Đại phá, đánh dấu sự thất bại nặng nề của quân Minh và là bước tiến quan trọng của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Trận Đồ Lễ
B. Trận Tốt Động - Chúc Động
C. Trận Xương Giang
D. Trận Chi Lăng
16. Thế lực nào đã tiến hành cuộc xâm lược Đại Việt vào đầu thế kỷ XV, gây nên tình cảnh lầm than cho nhân dân?
A. Nhà Nguyên
B. Nhà Tống
C. Nhà Minh
D. Nhà Hán
17. Tại sao nghĩa quân Lam Sơn lại chọn chiến lược đánh vào thành Đông Đô (Thăng Long) vào giai đoạn cuối của cuộc khởi nghĩa?
A. Thành Đông Đô là trung tâm đầu não của quân Minh, tiêu diệt nó sẽ kết thúc cuộc chiến.
B. Thành Đông Đô có vị trí chiến lược quan trọng để mở rộng ảnh hưởng ra các vùng khác.
C. Nghĩa quân cần chiếm kho lương lớn tại Đông Đô để duy trì chiến tranh.
D. Tất cả các lý do trên.
18. Ai là người đã lãnh đạo nghĩa quân Lam Sơn tiến vào giải phóng thành Đông Đô (Thăng Long) vào năm 1428?
A. Trần Hưng Đạo
B. Nguyễn Trãi
C. Lê Lợi
D. Trần Nguyên Hãn
19. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là gì?
A. Đánh dấu bước phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam.
B. Lập nên vương triều Hậu Lê, mở ra thời kỳ thịnh vượng.
C. Khôi phục nền độc lập dân tộc sau hơn 20 năm đô hộ của nhà Minh.
D. Góp phần làm suy yếu nhà Minh, tạo điều kiện cho các cuộc đấu tranh sau này.
20. Vương Thông là tướng lĩnh nhà Minh, chỉ huy quân đội xâm lược Đại Việt. Ông đã bị nghĩa quân Lam Sơn đánh bại trong trận nào?
A. Trận Chi Lăng
B. Trận Đồ Lễ
C. Trận Xương Giang
D. Trận Tốt Động
21. Địa bàn hoạt động chính của nghĩa quân Lam Sơn trong giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa là ở đâu?
A. Vùng đồng bằng Bắc Bộ
B. Vùng núi rừng Thanh Hóa, Nghệ An
C. Vùng duyên hải miền Trung
D. Vùng Tây Nguyên
22. Chiến thắng nào của nghĩa quân Lam Sơn tại thành Xương Giang đã tiêu diệt toàn bộ đạo quân chủ lực của địch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng thành Đông Đô?
A. Chiến thắng Bồ Đằng
B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang
C. Chiến thắng Đa Lộc
D. Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động
23. Hành động nào của nghĩa quân Lam Sơn thể hiện sự đoàn kết dân tộc và thu hút nhân dân tham gia đông đảo?
A. Tập trung đánh vào các thành trì lớn.
B. Thực hiện chính sách ngụ binh ư nông.
C. Giảm tô, thuế, bãi bỏ các dịch vụ lao dịch nặng nề.
D. Chiêu mộ quân lính từ các nước láng giềng.
24. Ai là người đã viết Bình Ngô Đại Cáo, bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta, ghi lại thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Lê Lợi
B. Trần Hưng Đạo
C. Nguyễn Trãi
D. Hồ Chí Minh
25. Kẻ thù chính của nhân dân Đại Việt trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là ai?
A. Nhà Nguyên
B. Nhà Tống
C. Nhà Minh
D. Nhà Hán