Trắc nghiệm lịch sử 7 chân trời bài 17 Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên
1. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba, quân Nguyên đã huy động một lực lượng lớn đến mức nào?
A. Khoảng 30 vạn quân
B. Khoảng 50 vạn quân
C. Khoảng 100 vạn quân
D. Khoảng 20 vạn quân
2. Chiến thắng nào của quân dân nhà Trần trong lần kháng chiến thứ hai đã mở đầu cho việc giành lại thế chủ động trên chiến trường?
A. Chiến thắng Bạch Đằng
B. Chiến thắng Chương Dương
C. Chiến thắng Hàm Tử
D. Chiến thắng Vạn Kiếp
3. Điểm khác biệt cơ bản trong cách đánh của quân dân nhà Trần ở lần kháng chiến thứ ba so với hai lần trước là gì?
A. Tập trung vào chiến tranh nhân dân, du kích
B. Chủ động tấn công bằng thủy quân và bộ binh trên quy mô lớn
C. Chỉ tập trung phòng ngự, chờ viện binh
D. Ưu tiên đánh vào hậu cần của địch
4. Tại sao việc ban hành Hịch tướng sĩ lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc kháng chiến lần thứ hai?
A. Nó là một bản tuyên ngôn độc lập
B. Nó đề cao vai trò của vua Trần
C. Nó khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và sự đoàn kết của quân dân
D. Nó vạch ra kế hoạch tác chiến chi tiết
5. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất, quân dân nhà Trần đã sử dụng chiến thuật nào để đánh bại quân xâm lược?
A. Đánh nhanh, thắng nhanh
B. Vườn không nhà trống và phục kích
C. Tiêu thổ kháng chiến và lừa địch
D. Trận địa mai phục trên sông
6. Ai là người đứng đầu quân Nguyên Mông trong cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ nhất (năm 1258)?
A. Hốt Tất Liệt
B. Ngột Lương Hợp Thai
C. Thoát Hoan
D. Đột Quyết
7. Vị trí chiến lược của Thăng Long trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông là gì?
A. Trung tâm phòng ngự chính
B. Nơi tập kết quân lương và vũ khí
C. Cứ điểm chiến lược, trung tâm đầu não kháng chiến
D. Nơi trú quân và rút lui khi gặp khó khăn
8. Nhà Trần đã có chủ trương gì để đối phó với âm mưu xâm lược của quân Nguyên Mông lần thứ hai?
A. Hoà hoãn và thần phục
B. Chuẩn bị kháng chiến, ban hành Hịch tướng sĩ
C. Dùng chiến thuật du kích tiêu hao
D. Chủ động tấn công trước
9. Thành phần chủ yếu của quân đội nhà Trần trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông là gì?
A. Quân đội chuyên nghiệp và lính đánh thuê
B. Chủ yếu là quân lính nghĩa vụ và dân binh
C. Quân đội triều đình và lực lượng quân sự các tôn thất
D. Quân đội của các vương hầu và quý tộc
10. Tại sao quân Nguyên Mông lại thất bại trong các cuộc xâm lược Đại Việt?
A. Do quân đội nhà Nguyên yếu kém
B. Do thiên tai địch họa
C. Do sự lãnh đạo tài tình của nhà Trần và tinh thần yêu nước của nhân dân
D. Do sự can thiệp của các nước láng giềng
11. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba (1288) kết thúc với chiến thắng quyết định nào của quân dân nhà Trần?
A. Chiến thắng Đông Đô
B. Chiến thắng Chương Dương
C. Chiến thắng Hàm Tử
D. Chiến thắng Bạch Đằng
12. Nguyên nhân chính khiến quân Nguyên Mông thất bại trong cuộc xâm lược lần thứ ba là gì, bên cạnh tài chỉ huy của nhà Trần?
A. Quân Nguyên Mông bị bệnh tật và đói kém
B. Do thủy triều lên quá cao
C. Do quân Nguyên Mông chủ quan, mất cảnh giác
D. Do quân Nguyên Mông bị chia rẽ nội bộ
13. Chiến lược vườn không nhà trống được nhà Trần áp dụng hiệu quả nhất trong cuộc kháng chiến nào?
A. Lần kháng chiến thứ nhất (1258)
B. Lần kháng chiến thứ hai (1285)
C. Lần kháng chiến thứ ba (1288)
D. Cả ba lần kháng chiến
14. Ai là người lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba của nhà Trần?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Nhật Duật
C. Trần Hưng Đạo
D. Trần Khánh Dư
15. Chiến thắng vang dội của quân dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (năm 1285) diễn ra trên sông nào?
A. Sông Bạch Đằng
B. Sông Hồng
C. Sông Lô
D. Sông Cầu
16. Trong lần kháng chiến thứ hai, quân dân nhà Trần đã giành được những thắng lợi quan trọng nào trước khi tiến đến trận Bạch Đằng?
A. Đông Đô, Vạn Kiếp
B. Chương Dương, Hàm Tử, Vạn Kiếp
C. Bình Lệ Nguyên, Chương Dương, Hàm Tử
D. Vạn Kiếp, Cửa Hàm Tử
17. Ai là người được coi là ông tổ của nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Nhật Duật
C. Trần Hưng Đạo
D. Trần Khánh Dư
18. Hành động nào thể hiện sự quyết tâm kháng chiến đến cùng của nhà Trần khi đối mặt với cuộc xâm lược lần thứ hai?
A. Chủ động giảng hòa
B. Dời đô về Thăng Long
C. Tập trung lực lượng, ban bố chiếu dời đô
D. Dụ hàng địch
19. Đội quân nào của nhà Trần đã lập công lớn trong việc đánh bại quân Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng lần thứ hai?
A. Đội quân của Trần Quốc Toản
B. Đội quân của Trần Khánh Dư
C. Đội quân của Trần Nhật Duật
D. Đội quân của Trần Hưng Đạo
20. Ai là người đã có công lớn trong việc soạn thảo Binh thư yếu lược?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Quốc Tuấn
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Khánh Dư
21. Hịch tướng sĩ là tác phẩm của ai và có ý nghĩa như thế nào trong cuộc kháng chiến?
A. Trần Quang Khải, khích lệ tinh thần chiến đấu
B. Trần Quốc Tuấn, khích lệ tinh thần chiến đấu
C. Trần Nhật Duật, kêu gọi đoàn kết
D. Trần Khánh Dư, đề ra chiến thuật
22. Quân Nguyên Mông đã sử dụng chiến thuật gì khi tiến vào Đại Việt lần thứ nhất?
A. Tấn công chớp nhoáng, chiếm nhanh kinh thành
B. Tận dụng địa hình, đánh vào điểm yếu
C. Chiến tranh tâm lý, gây hoang mang
D. Thiêu rụi mọi thứ trên đường tiến quân
23. Nhà Nguyên cử ai làm chủ tướng trong cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ hai?
A. Ngột Lương Hợp Thai
B. Hốt Tất Liệt
C. Thoát Hoan
D. Đại Lực
24. Ai là người đã chỉ huy quân dân Đại Việt đánh bại quân Nguyên Mông trong cả ba lần xâm lược?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Quốc Tuấn
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Khánh Dư
25. Chính sách đối ngoại của nhà Trần đối với quân Nguyên Mông trong thời kỳ này chủ yếu là gì?
A. Luôn chủ động tấn công
B. Vừa đánh vừa đàm phán
C. Kiên quyết chống ngoại xâm, không chấp nhận hoà hoãn
D. Thần phục và cống nạp