1. Khái niệm moksha (giải thoát) trong triết học Ấn Độ giáo thời phong kiến có ý nghĩa gì?
A. Là trạng thái vượt thoát khỏi vòng luân hồi (samsara) và đạt được sự hợp nhất với Thần thánh tối cao (Brahman).
B. Là sự giàu có và thành công trong cuộc sống trần thế.
C. Là sự chiến thắng trong các cuộc chiến tranh.
D. Là việc học hỏi và tích lũy kiến thức khoa học.
2. Sự phát triển của các lễ hội tôn giáo tại Ấn Độ thời phong kiến, ví dụ như Holi hay Diwali, phản ánh điều gì về đời sống văn hóa?
A. Là những dịp quan trọng để thể hiện lòng sùng kính với thần linh, gắn kết cộng đồng và thể hiện các giá trị văn hóa, tín ngưỡng.
B. Chỉ là những hoạt động giải trí không có ý nghĩa tôn giáo.
C. Là biểu hiện của sự bất mãn xã hội.
D. Là các nghi lễ mang tính chất chính trị.
3. Trong thời kỳ phong kiến, nền văn minh Ấn Độ đã có những đóng góp gì cho lĩnh vực y học?
A. Phát triển hệ thống y học cổ truyền (Ayurveda) với các phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh và phẫu thuật.
B. Chỉ tập trung vào các phương pháp chữa bệnh bằng bùa chú.
C. Phát minh ra các loại kháng sinh hiện đại.
D. Không có bất kỳ đóng góp nào cho y học.
4. Kiến trúc đền tháp Ấn Độ thời phong kiến thường thể hiện tư tưởng nào?
A. Biểu tượng cho vũ trụ quan, nơi ngự trị của các vị thần và sự kết nối giữa con người với thần linh.
B. Chỉ đơn thuần là nơi thờ cúng, không mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
C. Phản ánh sự giàu có và quyền lực của các nhà cai trị, không liên quan đến tôn giáo.
D. Được xây dựng theo phong cách kiến trúc phương Tây, chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.
5. Sự phát triển của Phật giáo tại Ấn Độ thời phong kiến đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc đặc sắc nào?
A. Các bảo tháp (stupas), hang động chùa chiền (chaityas và viharas) với các bức bích họa và điêu khắc tinh xảo.
B. Các kim tự tháp.
C. Các nhà hát opera.
D. Các lâu đài nguy nga tráng lệ.
6. Đặc điểm nổi bật của hệ thống đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ thời phong kiến là gì, thể hiện rõ nhất vai trò của tôn giáo?
A. Phân chia xã hội thành các đẳng cấp dựa trên nguồn gốc sinh và nghề nghiệp, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Bà-la-môn giáo.
B. Mọi người đều có cơ hội thăng tiến trong xã hội bất kể xuất thân hay nghề nghiệp.
C. Hệ thống đẳng cấp chỉ tồn tại ở miền Bắc Ấn Độ và không có ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
D. Đẳng cấp được xác định hoàn toàn dựa trên tài sản và học vấn.
7. Sự ảnh hưởng của các nhà sư Phật giáo và các học giả Bà-la-môn trong xã hội Ấn Độ thời phong kiến thể hiện rõ nhất qua vai trò nào?
A. Là những người bảo tồn, truyền bá tri thức, giáo lý và định hình đời sống tinh thần, văn hóa.
B. Là những người lãnh đạo quân sự.
C. Là những nhà kinh doanh tài ba.
D. Là những người lao động chân tay.
8. Sự khác biệt giữa kiến trúc đền thờ Ấn Độ giáo và kiến trúc Hồi giáo tại Ấn Độ thời phong kiến thể hiện ở điểm nào?
A. Đền thờ Ấn Độ giáo thường có nhiều tháp nhọn, tượng thần và các hình chạm khắc tinh xảo, trong khi kiến trúc Hồi giáo chú trọng vào mái vòm, tháp nhỏ (minaret) và các họa tiết hình học, thư pháp.
B. Cả hai đều có kiến trúc giống hệt nhau.
C. Kiến trúc Hồi giáo không có tháp, còn kiến trúc Ấn Độ giáo thì có.
D. Đền thờ Ấn Độ giáo chỉ có một mái vòm duy nhất.
9. Tại sao các công trình kiến trúc như Taj Mahal lại được coi là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa Ấn Độ thời phong kiến?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa phong cách kiến trúc Hồi giáo (Mughal) và các yếu tố truyền thống Ấn Độ.
B. Chỉ thể hiện phong cách kiến trúc Hồi giáo thuần túy.
C. Hoàn toàn lấy cảm hứng từ kiến trúc châu Âu.
D. Là một công trình kiến trúc đơn giản, không có giá trị văn hóa.
10. Hệ thống karma trong văn hóa Ấn Độ thời phong kiến có ý nghĩa cốt lõi là gì?
A. Mọi hành động của con người trong kiếp này sẽ quyết định kiếp sau, tạo ra một chuỗi nhân quả liên tục.
B. Sự giàu có và quyền lực là yếu tố duy nhất quyết định số phận.
C. Con người hoàn toàn tự do và không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy luật nào.
D. Các vị thần quyết định mọi thứ một cách ngẫu nhiên.
11. Cuốn Arthashastra của Kautilya được xem là tác phẩm quan trọng về lĩnh vực nào trong xã hội Ấn Độ thời phong kiến?
A. Quản lý nhà nước, kinh tế và chiến lược quân sự.
B. Triết học và tôn giáo.
C. Nghệ thuật và văn học.
D. Y học và thiên văn học.
12. Thành ngữ Tứ Diệu Đế trong Phật giáo có ý nghĩa gì đối với đời sống tinh thần của người Ấn Độ thời phong kiến?
A. Là giáo lý cốt lõi về sự thật về khổ đau, nguyên nhân của khổ đau, sự chấm dứt khổ đau và con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau.
B. Là công thức để đạt được sự giàu có vật chất.
C. Là phương pháp để chinh phục các quốc gia khác.
D. Là lời kêu gọi nổi dậy chống lại tầng lớp thống trị.
13. Khái niệm Brahman trong Ấn Độ giáo thời phong kiến đại diện cho điều gì?
A. Linh hồn tối cao, tuyệt đối, là nguồn gốc và bản chất của vạn vật.
B. Vua của các vị thần.
C. Biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng.
D. Nguyên tắc của khoa học tự nhiên.
14. Chữ viết nào được sử dụng phổ biến trong các văn bản tôn giáo và văn học quan trọng của Ấn Độ thời phong kiến, có ảnh hưởng lớn đến nhiều ngôn ngữ khác?
A. Chữ Phạn (Sanskrit)
B. Chữ Hy Lạp
C. Chữ Latinh
D. Chữ Ai Cập cổ
15. Sự khác biệt cơ bản giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo về quan niệm giải thoát là gì?
A. Ấn Độ giáo tin vào sự hợp nhất với Brahman, còn Phật giáo nhấn mạnh việc đạt đến Niết bàn thông qua Bát Chánh Đạo.
B. Cả hai tôn giáo đều có cùng một con đường giải thoát duy nhất.
C. Phật giáo tin vào sự tồn tại của linh hồn bất tử, còn Ấn Độ giáo phủ nhận điều này.
D. Ấn Độ giáo không có khái niệm về luân hồi, còn Phật giáo thì có.
16. Tại sao Hồi giáo lại có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa Ấn Độ thời phong kiến, đặc biệt là trong giai đoạn các vương quốc Hồi giáo tồn tại?
A. Hồi giáo du nhập và phát triển mạnh mẽ thông qua các cuộc chinh phạt, thương mại và sự cai trị của các triều đại Hồi giáo, ảnh hưởng đến nghệ thuật, kiến trúc, văn học và lối sống.
B. Hồi giáo chỉ tồn tại ở các vùng biên giới và không ảnh hưởng đến văn hóa trung tâm.
C. Người dân Ấn Độ hoàn toàn từ chối Hồi giáo và không có sự tiếp biến văn hóa nào.
D. Hồi giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc mà không lan tỏa ra dân chúng.
17. Vai trò của các guru (thầy tu, bậc thầy tinh thần) trong xã hội Ấn Độ thời phong kiến là gì?
A. Truyền bá kiến thức, giáo lý tôn giáo và triết học, hướng dẫn con đường tâm linh cho tín đồ.
B. Chỉ tham gia vào các hoạt động thương mại.
C. Là những người lính chiến đấu trên chiến trường.
D. Đóng vai trò quản lý hành chính nhà nước.
18. Tác phẩm văn học nào sau đây tiêu biểu cho văn hóa Ấn Độ thời phong kiến, thể hiện các giá trị đạo đức và triết lý sâu sắc?
A. Mahabharata và Ramayana
B. Truyện Kiều
C. Hồi ký của Marco Polo
D. Sử ký Tư Mã Thiên
19. Thái độ của các nhà cai trị Ấn Độ thời phong kiến đối với các tôn giáo khác nhau thường có xu hướng như thế nào?
A. Thường khoan dung và cho phép các tôn giáo khác cùng tồn tại, phát triển, đôi khi có sự bảo trợ hoặc xung đột.
B. Luôn đàn áp và cấm đoán mọi tôn giáo ngoài tôn giáo chính thống.
C. Chỉ công nhận và hỗ trợ duy nhất một tôn giáo.
D. Không quan tâm đến vấn đề tôn giáo.
20. Tại sao việc nghiên cứu các tác phẩm văn học cổ như Rigveda lại quan trọng để hiểu về văn hóa Ấn Độ thời kỳ đầu phong kiến?
A. Vì Rigveda chứa đựng những bài thánh ca, tín ngưỡng và phong tục cổ xưa, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xã hội Vệ-đà.
B. Vì Rigveda là một tác phẩm khoa học viễn tưởng.
C. Vì Rigveda chỉ là một câu chuyện cổ tích.
D. Vì Rigveda là bản đồ chỉ đường đến kho báu.
21. Đâu là một trong những thành tựu khoa học nổi bật của Ấn Độ thời phong kiến, có ảnh hưởng lâu dài đến toán học thế giới?
A. Phát minh ra hệ thống số thập phân và số 0.
B. Phát minh ra bánh xe.
C. Phát minh ra la bàn.
D. Phát minh ra máy in.
22. Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời phong kiến, đặc biệt là các tác phẩm tại các đền thờ, thường thể hiện chủ đề gì?
A. Các câu chuyện trong kinh điển tôn giáo (Ấn Độ giáo, Phật giáo), các vị thần, vũ nữ Apsara và các cảnh sinh hoạt đời sống.
B. Cảnh chiến tranh và các vị vua chinh phạt.
C. Chân dung các nhà khoa học và triết gia.
D. Cảnh lao động sản xuất nông nghiệp đơn thuần.
23. Đặc điểm nào của văn học Ấn Độ thời phong kiến cho thấy sự ảnh hưởng của các tôn giáo và triết lý?
A. Nhiều tác phẩm chứa đựng các câu chuyện về thần thoại, đạo đức, triết lý và bài học về cuộc sống.
B. Chỉ tập trung vào các ghi chép lịch sử quân sự.
C. Nội dung hoàn toàn hư cấu, không liên quan đến tín ngưỡng.
D. Văn học chỉ dành cho tầng lớp bình dân.
24. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là nét đặc trưng của văn hóa Ấn Độ thời phong kiến?
A. Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất và sự loại trừ hoàn toàn các tín ngưỡng khác.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tôn giáo lớn như Ấn Độ giáo, Phật giáo.
C. Hệ thống đẳng cấp xã hội chặt chẽ.
D. Nền văn học, nghệ thuật, kiến trúc phong phú và đa dạng.
25. Sự phát triển của các tôn giáo lớn như Ấn Độ giáo, Phật giáo và Hồi giáo đã tác động như thế nào đến văn hóa Ấn Độ thời phong kiến?
A. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa, tạo nên những ảnh hưởng lẫn nhau, làm phong phú thêm các hình thức tín ngưỡng và nghệ thuật.
B. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của các tín ngưỡng truyền thống.
C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận và phát triển.
D. Làm suy yếu nền văn hóa bản địa do sự du nhập của tôn giáo ngoại lai.