Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 5 Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại
1. Sự phân chia lao động trong công trường thủ công khác với trong phường hội ở điểm nào?
A. Công trường thủ công có sự phân công lao động chi tiết, mỗi công nhân chỉ làm một công đoạn nhỏ, còn phường hội thường do một thợ cả quản lý nhiều công đoạn.
B. Phường hội có sự phân công lao động chi tiết hơn công trường thủ công.
C. Công trường thủ công không có sự phân công lao động.
D. Phường hội và công trường thủ công có sự phân công lao động tương đương.
2. Sự xuất hiện của tầng lớp người làm thuê trong xã hội Tây Âu Trung đại đã tạo ra tiền đề vật chất và lao động cho yếu tố nào của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Lao động sống (sức lao động).
B. Tư liệu sản xuất.
C. Tư bản tài chính.
D. Sở hữu đất đai.
3. Hoạt động kinh tế chủ yếu nào đã thúc đẩy sự tích lũy ban đầu của tư bản, một yếu tố quan trọng trong sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Thương nghiệp và hoạt động cho vay lãi.
B. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
C. Sản xuất thủ công theo phương thức gia trưởng.
D. Hoạt động quân sự và thu thuế của lãnh chúa.
4. Quá trình bần cùng hóa nông dân ở Tây Âu Trung đại, dẫn đến việc họ phải rời bỏ nông thôn ra thành thị, chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, thương nghiệp làm thay đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp và tình cảnh của nông dân.
B. Các cuộc tấn công của quân đội ngoại bang buộc nông dân phải di tản.
C. Sự cấm đoán của Giáo hội đối với việc canh tác đất đai.
D. Nông dân chỉ muốn tìm kiếm cuộc sống nhàn rỗi ở thành thị.
5. Sự hình thành các công trường thủ công thay thế cho các phường hội đã mang lại hệ quả gì cho người lao động?
A. Người lao động bị phụ thuộc vào chủ xưởng, quá trình lao động bị giám sát chặt chẽ hơn.
B. Người lao động có nhiều quyền tự chủ và sáng tạo hơn.
C. Người lao động được đào tạo chuyên sâu về một nghề duy nhất.
D. Người lao động không cần phải bán sức lao động của mình.
6. Sự phát triển của thương nghiệp đường biển, đặc biệt là ở các thành phố như Venice, Genoa, đã góp phần như thế nào vào sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Thúc đẩy trao đổi hàng hóa quy mô lớn, tích lũy vốn và hình thành các phương thức kinh doanh mới.
B. Làm suy yếu các tuyến đường thương mại trên đất liền.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các lãnh chúa phong kiến.
D. Hạn chế sự phát triển của ngành đóng tàu.
7. Khái niệm lao động làm thuê trong quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa có điểm gì khác biệt cơ bản so với lao động của nông nô trong chế độ phong kiến?
A. Người lao động làm thuê là người tự do, bán sức lao động của mình, còn nông nô bị ràng buộc với đất đai và lãnh chúa.
B. Người lao động làm thuê nhận sản phẩm làm ra, còn nông nô nhận một phần sản phẩm.
C. Người lao động làm thuê chỉ làm việc trong xưởng thủ công, còn nông nô làm việc trên đồng ruộng.
D. Người lao động làm thuê không có quyền sở hữu tư liệu sản xuất, còn nông nô có quyền sở hữu nhỏ.
8. Khái niệm tư bản trong giai đoạn hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa chủ yếu đề cập đến loại hình nào?
A. Tiền tệ, công cụ lao động, nguyên liệu được sử dụng để sản xuất ra hàng hóa nhằm thu lợi nhuận.
B. Đất đai và các công trình kiến trúc trên đất đó.
C. Sức lao động của người nông nô và thợ thủ công.
D. Tài sản thừa kế từ thế hệ trước, không liên quan đến sản xuất.
9. Trong bối cảnh Tây Âu Trung đại, sự xuất hiện và phát triển của các thành thị đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và xã hội?
A. Thúc đẩy sự phân công lao động và chuyên môn hóa, tạo tiền đề cho sự hình thành các ngành nghề thủ công đa dạng.
B. Làm suy yếu vai trò của nông nghiệp, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
C. Gây ra tình trạng khan hiếm lao động nông nghiệp trầm trọng, khiến sản xuất đình trệ.
D. Hạn chế sự phát triển của thương nghiệp, chỉ tập trung vào trao đổi nông sản.
10. Sự xuất hiện của lao động tự do là điều kiện tiên quyết để hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Vậy, lao động tự do ở đây được hiểu là gì?
A. Người lao động không bị ràng buộc bởi quan hệ sở hữu hay nghĩa vụ phong kiến, có khả năng bán sức lao động của mình.
B. Người lao động có đầy đủ tư liệu sản xuất để tự sản xuất.
C. Người lao động làm việc theo hợp đồng với nhà nước.
D. Người lao động được miễn trừ mọi loại thuế.
11. Sự phát triển của các phường hội trong các thành thị Trung đại có vai trò như thế nào đối với quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Phát triển kỹ thuật thủ công, đào tạo người lao động có tay nghề và tạo ra sản phẩm ngày càng đa dạng.
B. Bảo vệ quyền lợi của nông dân, ngăn cản sự di cư ra thành thị.
C. Thúc đẩy sự phát triển của chế độ phong kiến nông nghiệp.
D. Hạn chế sự cạnh tranh, kìm hãm sự đổi mới công nghệ.
12. Trong quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, tầng lớp nào nổi lên như một lực lượng kinh tế và xã hội mới, có vai trò ngày càng quan trọng?
A. Tầng lớp tư sản (thương nhân, chủ xưởng).
B. Tầng lớp quý tộc quân sự.
C. Tầng lớp tăng lữ.
D. Tầng lớp nông dân tự canh.
13. Sự kiện nào đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, chuẩn bị cho cách mạng công nghiệp sau này?
A. Cuộc phát kiến địa lý và quá trình xâm lược, thuộc địa hóa các vùng đất mới.
B. Sự phát triển của các trường đại học và tư tưởng Khai sáng.
C. Các cuộc đấu tranh của nông dân chống lại lãnh chúa.
D. Sự suy tàn của Đế chế La Mã.
14. Tại sao các thành thị lại trở thành trung tâm của sự chuyển biến kinh tế-xã hội, dẫn đến hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Nơi tập trung dân cư, hoạt động thủ công, thương nghiệp phát triển mạnh mẽ và có cơ chế quản lý riêng.
B. Nơi có nhiều đất đai màu mỡ để phát triển nông nghiệp.
C. Trung tâm quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
D. Nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo chính.
15. Quá trình nguyên thủy hóa tư bản đã tạo ra hai giai cấp cơ bản đối lập nhau là:
A. Tư sản và vô sản.
B. Lãnh chúa và nông nô.
C. Thợ cả và thợ học việc.
D. Quý tộc và tăng lữ.
16. Nhà nước phong kiến lúc bấy giờ đã có những động thái nào để thích ứng hoặc tác động đến sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Ban hành các luật lệ bảo vệ thương mại, khuyến khích phát triển công thương nghiệp.
B. Tăng cường áp bức nông dân, củng cố chế độ phong kiến.
C. Cấm đoán mọi hoạt động thương mại và sản xuất thủ công mới.
D. Hạn chế sự phát triển của các thành thị.
17. Sự thay đổi trong cách thức sản xuất thủ công từ phường hội sang công trường thủ công đã thể hiện bước tiến gì trong quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Tăng cường sự phân công lao động, chuyên môn hóa sâu sắc hơn, nâng cao năng suất.
B. Phục hồi vai trò của các phường hội cũ.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
D. Củng cố mối quan hệ giữa thợ cả và thợ học việc.
18. Thế kỷ nào được xem là giai đoạn khởi đầu quan trọng cho quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu Trung đại?
A. Thế kỷ XI-XIII.
B. Thế kỷ V-VII.
C. Thế kỷ XIV-XV.
D. Thế kỷ XVI-XVII.
19. Sự hình thành các ngân hàng và công ty thương mại ở Tây Âu Trung đại phản ánh điều gì về nền kinh tế thời kỳ đó?
A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, nhu cầu về vốn và phương thức quản lý tài chính phức tạp hơn.
B. Sự suy yếu của thương nghiệp và xu hướng kinh tế tự cấp, tự túc.
C. Sự tập trung quyền lực tài chính vào tay tầng lớp quý tộc quân sự.
D. Sự thay thế hoàn toàn phương thức trao đổi hàng đổi hàng.
20. Yếu tố nào sau đây **không phải** là đặc điểm của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Sự thống trị của kinh tế tự cung tự cấp.
B. Quan hệ giữa nhà tư bản và người làm thuê.
C. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
D. Sản xuất hàng hóa để thu lợi nhuận.
21. Theo quan điểm lịch sử, sự thoái hóa của chế độ phong kiến được biểu hiện qua những khía cạnh nào liên quan đến sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào thương mại, tiền tệ thay thế cho nghĩa vụ lao dịch.
B. Sự gia tăng quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp tự cung tự cấp.
D. Sự suy yếu của các thành thị.
22. Sự ra đời của các công ty thương mại lớn, ví dụ như các công ty kinh doanh theo hình thức cổ phần, ở Tây Âu Trung đại đã cho thấy điều gì về phương thức kinh doanh?
A. Xuất hiện phương thức kinh doanh tập thể, chia sẻ rủi ro và lợi nhuận, mở rộng quy mô hoạt động.
B. Chỉ là hình thức tạm thời, không có ảnh hưởng lâu dài đến nền kinh tế.
C. Phản ánh sự ưu tiên cho các hoạt động nông nghiệp truyền thống.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các hợp tác xã nông dân.
23. Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa được hình thành dựa trên cơ sở của mối quan hệ nào giữa người lao động và tư liệu sản xuất?
A. Quan hệ giữa nhà tư bản (chủ sở hữu tư liệu sản xuất) và người làm thuê (người lao động tự do bán sức lao động).
B. Quan hệ giữa lãnh chúa và nông nô, dựa trên nghĩa vụ lao dịch.
C. Quan hệ giữa thợ cả và thợ học việc trong hệ thống phường hội.
D. Quan hệ giữa người mua và người bán hàng hóa trên thị trường.
24. Vai trò của tầng lớp nào trong xã hội phong kiến trở nên suy yếu rõ rệt khi quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa bắt đầu hình thành?
A. Tầng lớp quý tộc, lãnh chúa phong kiến.
B. Tầng lớp tăng lữ.
C. Tầng lớp nông dân tự do.
D. Tầng lớp thương nhân nhỏ lẻ.
25. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự tan rã của quan hệ sản xuất phong kiến và sự ra đời của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu thời Trung đại?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa, thương nghiệp và các thành thị.
B. Các cuộc chiến tranh xâm lược của các đế quốc bên ngoài.
C. Sự bùng phát của các dịch bệnh, làm suy giảm dân số nghiêm trọng.
D. Sự trỗi dậy của các nhà nước quân chủ tập quyền.