Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 17 Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên của nhà Trần (TK XIII)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 17 Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên của nhà Trần (TK XIII)

Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 17 Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên của nhà Trần (TK XIII)

1. Nhà Trần đã có những biện pháp nào để củng cố quốc phòng và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến?

A. Xây dựng thành trì, đắp đê, luyện tập quân đội, ban hành các bộ luật.
B. Tăng cường ngoại giao, tìm kiếm đồng minh chống Nguyên.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế để nuôi quân.
D. Ưu tiên phát triển văn hóa, giáo dục để nâng cao dân trí.

2. Đặc điểm nổi bật của nghệ thuật quân sự nhà Trần trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông là gì?

A. Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự với ngoại giao.
B. Tập trung vào chiến tranh chớp nhoáng, đánh nhanh thắng nhanh.
C. Chủ yếu dựa vào vũ khí hiện đại và chiến thuật biển.
D. Ưu tiên phòng ngự theo thế dựa vào núi.

3. Trong cuộc kháng chiến lần thứ ba, Trần Hưng Đạo đã áp dụng chiến thuật độc đáo nào tại sông Bạch Đằng?

A. Cắm cọc gỗ bịt sắt nhọn dưới lòng sông để cản tàu địch.
B. Dùng thuyền chiến lớn tấn công trực diện vào hạm đội địch.
C. Tạo ra các trận địa phục kích trên bờ sông.
D. Đào kênh, lấp sông để ngăn chặn đường tiến quân của địch.

4. Nhà Trần đã ba lần chống quân xâm lược Mông - Nguyên vào các năm nào?

A. 1258, 1285, 1288
B. 1225, 1258, 1285
C. 1258, 1270, 1288
D. 1258, 1285, 1290

5. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 có điểm gì đặc biệt so với các trận đánh khác trong ba lần kháng chiến?

A. Là chiến thắng thủy chiến quy mô lớn, tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
B. Là chiến thắng đầu tiên đánh đuổi quân Nguyên.
C. Là chiến thắng trên bộ, tiêu diệt bộ binh địch.
D. Diễn ra trên phòng tuyến phòng ngự vững chắc.

6. Chiến thắng Hàm Tử và Chương Dương có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào trong cuộc kháng chiến lần thứ hai chống quân Nguyên Mông (1285)?

A. Đánh tan ý chí xâm lược của quân Nguyên, buộc chúng phải rút quân về nước.
B. Mở đầu cho cuộc kháng chiến toàn dân chống quân xâm lược.
C. Chuyển cuộc kháng chiến từ phòng ngự sang phản công.
D. Làm lung lay ý chí xâm lược của quân Nguyên và mở đường cho chiến thắng cuối cùng.

7. Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Bình Than và Hội nghị Diên Hồng có ý nghĩa gì đối với công tác chuẩn bị kháng chiến?

A. Tập hợp ý kiến của các tướng lĩnh và vương hầu, quyết định chủ trương kháng chiến.
B. Tuyển chọn và huấn luyện lực lượng quân đội.
C. Xây dựng các công trình phòng thủ.
D. Phân phát vũ khí cho quân dân.

8. Vai trò của Trần Quốc Toản trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông là gì?

A. Tổ chức Hội nghị Bình Than và Hội nghị Diên Hồng.
B. Chỉ huy quân dân chiến đấu tại Hàm Tử.
C. Phát động phong trào chống quân Nguyên, dù còn nhỏ tuổi.
D. Soạn thảo Hịch tướng sĩ.

9. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285), câu nói Vườn không nhà trống gắn liền với chủ trương chiến lược nào của nhà Trần?

A. Tiêu thổ kháng chiến
B. Vườn không nhà trống
C. Tránh thành trì, đợi địch sơ hở
D. Đánh du kích

10. Ai là vua nhà Trần đã ban bố Hịch tướng sĩ để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân đội?

A. Trần Nhân Tông
B. Trần Thái Tông
C. Trần Hưng Đạo
D. Trần Minh Tông

11. Trong cuộc kháng chiến lần thứ hai, thái độ của vua Trần Nhân Tông đối với quân Nguyên Mông thể hiện qua lời nói nào?

A. Ta thà làm ma nước Nam còn hơn làm vương đất Bắc.
B. Nếu giặc đánh vào đâu, ta sẽ lui về đó.
C. Dù sống hay chết, ta vẫn chiến đấu bên cạnh các ngươi.
D. Đánh cho chúng nó tan tác mới thôi.

12. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy sức mạnh toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông?

A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và truyền thống chống giặc ngoại xâm của dân tộc.
B. Sự áp đặt quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
C. Sự hỗ trợ của quân đội nước ngoài.
D. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chuyên nghiệp.

13. Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Nguyên Mông đã có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

A. Chứng tỏ sức mạnh đoàn kết dân tộc, bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền của đất nước.
B. Làm suy yếu và sụp đổ hoàn toàn đế quốc Nguyên Mông.
C. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt và thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.
D. Đưa Đại Việt trở thành cường quốc hùng mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.

14. Trong cuộc kháng chiến lần thứ nhất (1258), quân dân Đại Việt đã giành thắng lợi quyết định tại chiến trường nào?

A. Đông Bộ Đầu
B. Hàm Tử
C. Chương Dương
D. Vạn Kiếp

15. Hội nghị Diên Hồng (1285) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

A. Quyết định chủ trương kháng chiến toàn dân, toàn diện.
B. Thống nhất ý chí và quyết tâm của toàn thể vương triều.
C. Phân công nhiệm vụ cụ thể cho các tướng lĩnh.
D. Đề ra phương án tác chiến trên sông Bạch Đằng.

16. Thái độ của nhân dân Đại Việt đối với quân Nguyên Mông trong ba lần kháng chiến thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Đồng lòng tham gia kháng chiến, tích cực ủng hộ quân đội.
B. Chủ yếu lánh nạn, tránh xa chiến trường.
C. Hợp tác với quân Nguyên để bảo vệ lợi ích cá nhân.
D. Chỉ thực hiện theo lệnh của triều đình, không có sáng kiến.

17. Ai là người đã đích thân chỉ huy quân dân Đại Việt đánh bại quân Nguyên Mông trong cả ba lần xâm lược?

A. Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Vương)
B. Trần Hiến Tông
C. Trần Thánh Tông
D. Trần Nhân Tông

18. Chiến lược Tiêu thổ kháng chiến đã thể hiện rõ nhất ở đâu trong lần kháng chiến thứ hai?

A. Ở các làng mạc, thôn xóm, nhường cơm sẻ áo cho quân lính.
B. Ở các thành trì kiên cố, sẵn sàng tử thủ.
C. Ở các vùng đồng bằng màu mỡ, dồn hết lương thực cho quân đội.
D. Ở các cảng biển, phá hủy tàu thuyền để ngăn địch đổ bộ.

19. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất, nhà Trần đã áp dụng chiến thuật gì để đánh bại quân địch?

A. Vừa đánh vừa lui, bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.
B. Tập trung bao vây, tiêu diệt quân địch trong các thành trì.
C. Sử dụng chiến thuật biển để đánh chìm tàu địch.
D. Dùng hỏa lực mạnh để tiêu diệt toàn bộ quân địch.

20. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách đánh của quân dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến lần thứ ba (1288) so với lần thứ hai (1285)?

A. Tập trung vào trận thủy chiến quy mô lớn trên sông Bạch Đằng.
B. Chủ yếu thực hiện chiến thuật đánh du kích và phục kích.
C. Tích cực bao vây, tấn công các thành trì của địch.
D. Thực hiện chiến lược vườn không nhà trống triệt để hơn.

21. Ai là người đã có công lớn trong việc xây dựng quân đội và hệ thống phòng thủ của nhà Trần?

A. Trần Hưng Đạo
B. Trần Quang Khải
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Khánh Dư

22. Sau ba lần kháng chiến thắng lợi, tình hình đất nước Đại Việt có những chuyển biến tích cực nào?

A. Nền độc lập, chủ quyền được giữ vững, đất nước thanh bình, nhân dân ổn định.
B. Trở thành đế quốc hùng mạnh nhất khu vực.
C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
D. Bắt đầu quá trình suy yếu và tan rã.

23. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của quân Nguyên Mông trong cả ba lần xâm lược Đại Việt là gì?

A. Sự lãnh đạo tài tình của nhà Trần, tinh thần yêu nước, đoàn kết của nhân dân Đại Việt.
B. Địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt của Đại Việt.
C. Quân Nguyên Mông gặp phải vấn đề về hậu cần và kỷ luật.
D. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào cuộc chiến.

24. Tại sao quân Nguyên Mông lại rút quân về nước sau chiến thắng Bạch Đằng lần thứ hai (1288)?

A. Bị tổn thất nặng nề về quân số và lương thực, tinh thần chiến đấu sa sút nghiêm trọng.
B. Do thiên tai địch họa bất ngờ xảy ra trên diện rộng.
C. Nhận thấy không thể chinh phục được Đại Việt, nên phải rút quân về củng cố lực lượng.
D. Do nội bộ triều đình nhà Nguyên xảy ra mâu thuẫn gay gắt.

25. Hành động nào của quân dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến lần thứ hai đã khiến quân Nguyên Mông gặp khó khăn lớn?

A. Triệt để thực hiện tiêu thổ kháng chiến, phá hoại lương thực.
B. Tấn công dữ dội vào các đoàn thuyền vận lương của địch.
C. Bao vây các thành trì mà địch chiếm đóng.
D. Sử dụng chiến thuật đánh vào tâm lý quân địch.

You need to add questions