1. Tại sao các hoạt động thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quốc gia Đông Nam Á thời phong kiến?
A. Tạo điều kiện giao lưu kinh tế, văn hóa với các khu vực khác và mang lại nguồn thu nhập lớn.
B. Giúp các quốc gia Đông Nam Á phát triển mạnh về công nghiệp nặng.
C. Thúc đẩy sự hình thành các đế chế quân sự hùng mạnh.
D. Hạn chế sự du nhập của các tôn giáo nước ngoài.
2. Chính sách trị thủy và khẩn hoang dưới thời các triều đại phong kiến Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?
A. Mở rộng diện tích canh tác, tăng cường nguồn lương thực và củng cố quốc phòng.
B. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương với các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
3. Văn hóa Chăm-pa (thuộc khu vực Đông Nam Á) có những nét tương đồng với văn hóa Ấn Độ ở điểm nào?
A. Chữ viết, tôn giáo (Hindu giáo) và kiến trúc đền tháp.
B. Kỹ thuật chế tạo vũ khí và luyện kim.
C. Hệ thống pháp luật và tổ chức quân đội.
D. Âm nhạc dân gian và các loại hình múa rối.
4. Trong Bài 10 Khái quát lịch sử Đông Nam Á, các nhà sử học thường nhấn mạnh vai trò của vật hiến tế trong các nghi lễ tôn giáo bản địa với ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự tôn kính đối với thần linh và mong muốn nhận được sự phù hộ.
B. Là bằng chứng cho sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa.
C. Minh chứng cho sự phát triển của chữ viết.
D. Phản ánh sự ảnh hưởng của các tôn giáo phương Tây.
5. Sự khác biệt giữa các nền văn minh Đông Nam Á và các nền văn minh phương Tây trong cách tiếp cận với thiên nhiên thể hiện ở điểm nào?
A. Đông Nam Á có xu hướng hòa hợp, tôn trọng thiên nhiên, còn phương Tây có xu hướng chinh phục, làm chủ thiên nhiên.
B. Đông Nam Á chủ yếu khai thác tài nguyên rừng, còn phương Tây khai thác tài nguyên biển.
C. Đông Nam Á chỉ sử dụng các công cụ thô sơ, còn phương Tây có công nghệ hiện đại.
D. Đông Nam Á không có hoạt động nông nghiệp, còn phương Tây phát triển nông nghiệp.
6. Trong Bài 10 Khái quát lịch sử Đông Nam Á, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các cộng đồng dân cư trong khu vực?
A. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường giao thương quốc tế.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp.
C. Sự thống nhất về ngôn ngữ và chữ viết.
D. Các cuộc chinh phạt và đồng hóa văn hóa lẫn nhau.
7. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về chế độ phong kiến ở các quốc gia Đông Nam Á?
A. Vua là người đứng đầu, nắm mọi quyền hành, có vai trò trung tâm trong xã hội.
B. Chế độ nô lệ là nền tảng kinh tế chủ yếu.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của nền dân chủ nghị viện.
D. Quyền lực của quý tộc và lãnh chúa địa phương là tuyệt đối.
8. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về sự đa dạng văn hóa của Đông Nam Á?
A. Các quốc gia Đông Nam Á đều có chung một ngôn ngữ chính thức là tiếng Phạn.
B. Có sự tồn tại song song của nhiều tôn giáo khác nhau như Phật giáo, Hindu giáo, Hồi giáo và tín ngưỡng bản địa.
C. Sự khác biệt về chữ viết, trang phục, ẩm thực và phong tục tập quán.
D. Ảnh hưởng của các nền văn minh bên ngoài hòa quyện với các yếu tố bản địa tạo nên nét độc đáo.
9. Sự hình thành và phát triển của các vương quốc như Chân Lạp, Đại Việt, Pagan, Majapahit đã khẳng định điều gì về lịch sử Đông Nam Á?
A. Đây là khu vực có nền văn minh rực rỡ, với nhiều quốc gia độc lập và phát triển thịnh vượng.
B. Các quốc gia này đều là thuộc địa của các cường quốc châu Âu.
C. Lịch sử khu vực chỉ là chuỗi ngày các cuộc xâm lược và thôn tính lẫn nhau.
D. Đông Nam Á là khu vực kém phát triển và ít có đóng góp cho nền văn minh thế giới.
10. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của khu vực Đông Nam Á về mặt địa lý, tạo nên sự đa dạng văn hóa và kinh tế?
A. Nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường biển quan trọng, kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
B. Sở hữu địa hình chủ yếu là đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
C. Có khí hậu ôn đới, ít chịu ảnh hưởng của bão và thiên tai.
D. Được bao quanh bởi các dãy núi cao, tạo nên sự biệt lập về văn hóa giữa các quốc gia.
11. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong quá trình phát triển của Đông Nam Á so với châu Âu thời trung đại?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và ảnh hưởng từ các nền văn minh lân cận.
B. Châu Âu không có các tuyến đường thương mại biển.
C. Đông Nam Á không tiếp nhận các tư tưởng tôn giáo lớn.
D. Đông Nam Á không có các hoạt động thương mại.
12. Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến kiến trúc và điêu khắc của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Các mô típ trang trí hình hoa sen, các vị thần và các câu chuyện sử thi.
B. Kỹ thuật xây dựng nhà cao tầng bằng bê tông.
C. Kiến trúc nhà gỗ và các hình thức trang trí trừu tượng.
D. Hệ thống pháp luật và quy tắc ứng xử.
13. Sự khác biệt chính giữa văn hóa Đông Nam Á hải đảo và Đông Nam Á lục địa là gì, chủ yếu do yếu tố nào chi phối?
A. Đông Nam Á hải đảo chịu ảnh hưởng mạnh của văn hóa Hồi giáo và giao thương hàng hải, trong khi Đông Nam Á lục địa chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và nông nghiệp lúa nước.
B. Đông Nam Á hải đảo có chữ viết phức tạp hơn, còn Đông Nam Á lục địa sử dụng chữ tượng hình.
C. Đông Nam Á hải đảo chủ yếu theo đạo Hindu, còn Đông Nam Á lục địa theo đạo Phật.
D. Đông Nam Á hải đảo có khí hậu khô hạn, còn Đông Nam Á lục địa có khí hậu nhiệt đới gió mùa.
14. Quá trình hình thành các quốc gia phong kiến ở Đông Nam Á chủ yếu diễn ra dựa trên cơ sở nào?
A. Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và sự ra đời của các nhà nước tập quyền.
B. Hoạt động thương mại biển và sự du nhập của các tôn giáo mới.
C. Các cuộc chiến tranh xâm lược và sự hình thành các đế chế lớn.
D. Sự lan tỏa của các phát minh khoa học kỹ thuật.
15. So với các nền văn minh phương Tây, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt nổi bật trong cách ứng xử với tự nhiên?
A. Chú trọng khai thác và cải tạo tự nhiên để phục vụ sản xuất nông nghiệp lúa nước.
B. Có xu hướng chinh phục và biến đổi tự nhiên theo ý muốn con người.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản.
D. Xem tự nhiên là đối tượng cần kiểm soát và làm chủ tuyệt đối.
16. Tại sao khu vực Đông Nam Á được coi là một ngã tư giao lưu văn hóa và kinh tế của thế giới cổ đại và trung đại?
A. Nằm trên các tuyến đường biển và đất liền quan trọng, kết nối các nền văn minh lớn.
B. Có khí hậu khắc nghiệt, buộc các dân tộc phải hợp tác chặt chẽ.
C. Là nơi tập trung các tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
D. Sự thống nhất về ngôn ngữ và tôn giáo trong toàn khu vực.
17. Tại sao các quốc gia Đông Nam Á thời phong kiến thường xây dựng kinh đô hoặc các trung tâm hành chính gần các con sông lớn?
A. Sông ngòi cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp, là đường giao thông huyết mạch và nguồn tài nguyên.
B. Sông ngòi giúp phòng thủ hiệu quả trước các cuộc tấn công từ bên ngoài.
C. Sông ngòi là nơi duy nhất có thể khai thác khoáng sản.
D. Khí hậu quanh sông ngòi ôn hòa hơn các khu vực khác.
18. Yếu tố nào làm cho các vương quốc phong kiến Đông Nam Á có thể phát triển độc lập và thịnh vượng trong một thời gian dài?
A. Nền tảng kinh tế nông nghiệp vững chắc và khả năng tiếp thu, biến đổi văn hóa ngoại lai.
B. Sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc phương Tây.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, chủ yếu là vàng và bạc.
D. Sự áp đặt văn hóa từ các đế quốc lớn.
19. So với thời kỳ đầu công nguyên, các vương quốc phong kiến Đông Nam Á thời kỳ trung đại có điểm gì thay đổi về mặt chính trị?
A. Chuyển từ các tiểu quốc thành các quốc gia tập quyền lớn mạnh hơn.
B. Chế độ tập quyền bị xóa bỏ hoàn toàn.
C. Các quốc gia đều trở thành thuộc địa của nhau.
D. Chính quyền địa phương hoàn toàn độc lập với trung ương.
20. Thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực nông nghiệp là gì?
A. Phát triển hệ thống thủy lợi, đê điều và kỹ thuật canh tác lúa nước tiên tiến.
B. Du nhập và phát triển mạnh mẽ các giống cây trồng từ châu Âu.
C. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc.
D. Phát triển công nghiệp khai thác mỏ.
21. Sự phát triển của các thương cảng lớn như Hội An (Việt Nam), Malacca (Malaysia) đã cho thấy điều gì về kinh tế Đông Nam Á thời phong kiến?
A. Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới thương mại toàn cầu.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp nội địa.
C. Các quốc gia Đông Nam Á chỉ giao thương với Trung Quốc.
D. Thương mại hàng hải không có vai trò đáng kể.
22. Đâu là một trong những tôn giáo bản địa sớm nhất có ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á trước khi Phật giáo và Hindu giáo du nhập?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các linh vật.
B. Đạo Hồi và các giáo lý về sự bình đẳng.
C. Tôn giáo đa thần với các vị thần Hy Lạp-La Mã.
D. Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời và Mặt Trăng.
23. Sự du nhập của đạo Hồi vào Đông Nam Á chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?
A. Hoạt động của các thương nhân Ả Rập và Ấn Độ.
B. Các cuộc chinh phạt quân sự của các đế quốc Hồi giáo.
C. Hoạt động truyền giáo của các tu sĩ Phật giáo.
D. Sự di cư của người dân từ châu Âu.
24. Sự ảnh hưởng của các nền văn minh lớn như Ấn Độ và Trung Quốc đến Đông Nam Á biểu hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?
A. Chữ viết, tôn giáo (Phật giáo, Hindu giáo) và chữ khắc.
B. Công nghệ luyện kim và kỹ thuật canh tác lúa nước.
C. Kiến trúc quân sự và hệ thống phòng thủ.
D. Nghệ thuật âm nhạc và vũ điệu truyền thống.
25. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc được thể hiện rõ nhất qua các lĩnh vực nào?
A. Chữ Hán, Nho giáo, hệ thống quan lại và các phong tục tập quán.
B. Kiến trúc Phật giáo và các kỹ thuật luyện kim.
C. Âm nhạc cung đình và các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
D. Kỹ thuật canh tác lúa nước và hệ thống thủy lợi.