Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 1 Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 1 Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu

Trắc nghiệm lịch sử 7 cánh diều bài 1 Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu

1. Đặc trưng của quan hệ thần thuộc (vassalage) trong chế độ phong kiến Tây Âu là gì?

A. Một quý tộc cấp dưới (vassal) trung thành và phục vụ một quý tộc cấp cao hơn (lord) để đổi lấy đất đai và sự bảo vệ.
B. Mối quan hệ giữa lãnh chúa và nông dân.
C. Quan hệ giữa nhà vua và giáo hội.
D. Quan hệ giữa thương nhân và thợ thủ công.

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu là gì?

A. Sự tan rã của chế độ chiếm hữu nô lệ và sự du nhập của các yếu tố văn hóa German.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và đô thị.
C. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
D. Sự thống nhất của các quốc gia châu Âu.

3. Trong hệ thống đẳng cấp phong kiến Tây Âu, tầng lớp chiến binh và quý tộc được gọi chung là?

A. Quý tộc phong kiến.
B. Tăng lữ.
C. Nông dân.
D. Thợ thủ công.

4. Nội dung cốt lõi của chính sách Lãnh địa trong chế độ phong kiến Tây Âu là gì?

A. Chia đất đai thành các đơn vị hành chính do lãnh chúa cai quản.
B. Tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
C. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
D. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ nông nô.

5. Đặc điểm nổi bật của cơ sở kinh tế lãnh địa phong kiến là gì?

A. Tính tự cung tự cấp, khép kín.
B. Sự chuyên môn hóa sản xuất cao.
C. Quan hệ hàng hóa - tiền tệ phát triển mạnh.
D. Thương mại với bên ngoài là chủ yếu.

6. Chế độ phong trong chế độ phong kiến ám chỉ điều gì?

A. Quyền sở hữu đất đai và mối quan hệ phụ thuộc giữa lãnh chúa và nông dân.
B. Quyền lực của nhà vua đối với các lãnh chúa.
C. Sự phân chia xã hội thành các tầng lớp rõ rệt.
D. Hoạt động quân sự của giới quý tộc.

7. Đặc điểm nào thể hiện sự phân hóa trong nội bộ tầng lớp quý tộc phong kiến Tây Âu?

A. Sự phân biệt giữa lãnh chúa lớn và lãnh chúa nhỏ.
B. Sự đồng nhất về quyền lực và tài sản giữa các quý tộc.
C. Sự ưu tiên phát triển công nghiệp hơn nông nghiệp.
D. Sự từ bỏ hoàn toàn quyền lực quân sự.

8. Tại sao giai đoạn cuối thời kỳ phong kiến (thế kỷ XIV - XV) lại chứng kiến sự suy thoái của chế độ này ở Tây Âu?

A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, tiền tệ và tầng lớp tư sản.
B. Sự suy yếu của quyền lực nhà vua.
C. Sự xâm lược của các bộ tộc bên ngoài.
D. Sự gia tăng quyền lực của giới quý tộc.

9. Trong cơ cấu xã hội phong kiến Tây Âu, tầng lớp nào đóng vai trò là người lao động chính, cống nạp tô thuế cho lãnh chúa?

A. Nông dân lĩnh canh.
B. Quý tộc.
C. Tăng lữ.
D. Thương nhân.

10. Sự phát triển của các thành phố và thương mại vào cuối thời kỳ phong kiến đã dẫn đến sự hình thành của tầng lớp nào?

A. Giai cấp tư sản (thương nhân, thợ thủ công giàu có).
B. Giới quý tộc mới.
C. Tầng lớp tăng lữ mới.
D. Giới hiệp sĩ.

11. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức lao động và nông sản cho lãnh chúa?

A. Nông dân lĩnh canh.
B. Hiệp sĩ.
C. Giám mục.
D. Vua.

12. Trong xã hội phong kiến Tây Âu, tầng lớp nào có ảnh hưởng lớn về kinh tế và chính trị, thường sở hữu nhiều đất đai và quyền lực?

A. Giới quý tộc.
B. Giới tăng lữ.
C. Nông dân lĩnh canh.
D. Thợ thủ công.

13. Ai là người đứng đầu hệ thống phân cấp quyền lực trong chế độ phong kiến Tây Âu, dù quyền lực thực tế có thể bị hạn chế?

A. Nhà vua.
B. Lãnh chúa.
C. Giáo hoàng.
D. Đức Giám mục.

14. Đặc điểm nào không phản ánh đúng về đời sống của nông dân lĩnh canh trong xã hội phong kiến Tây Âu?

A. Được tự do đi lại và làm ăn ở nơi khác.
B. Phải nộp tô bằng sản phẩm hoặc tiền.
C. Phải làm lao dịch cho lãnh chúa.
D. Bị ràng buộc vào mảnh đất canh tác.

15. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của chế độ phong kiến ở Tây Âu?

A. Thế kỷ X - XIII.
B. Thế kỷ V - IX.
C. Thế kỷ XIV - XV.
D. Thế kỷ I - IV.

16. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của Đế chế La Mã phương Tây, mở đường cho sự hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu?

A. Năm 476 sau Công nguyên.
B. Năm 843 sau Công nguyên.
C. Năm 1453 sau Công nguyên.
D. Năm 1066 sau Công nguyên.

17. Thời kỳ nào được xem là giai đoạn hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu?

A. Thế kỷ V - IX
B. Thế kỷ X - XIII
C. Thế kỷ XIV - XV
D. Thế kỷ I - IV

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của chế độ phong kiến Tây Âu?

A. Chế độ nô lệ là nền tảng kinh tế.
B. Lãnh chúa là chủ đất.
C. Nông dân là lực lượng lao động chính.
D. Kinh tế nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo.

19. Mối quan hệ chủ yếu giữa lãnh chúa và nông dân trong chế độ phong kiến Tây Âu là gì?

A. Quan hệ bóc lột và phụ thuộc.
B. Quan hệ hợp tác bình đẳng.
C. Quan hệ chủ - thợ.
D. Quan hệ thầy - trò.

20. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và trật tự của xã hội phong kiến Tây Âu?

A. Giáo hội Công giáo.
B. Sự phát triển của thương nghiệp.
C. Chủ nghĩa tư bản.
D. Sự thống nhất của châu Âu.

21. Sự kiện nào đánh dấu sự phân chia Đế chế Frank thành ba vương quốc riêng biệt, ảnh hưởng đến sự hình thành các quốc gia phong kiến sau này ở Tây Âu?

A. Hiệp ước Versailles (843).
B. Hiệp ước Verdun (843).
C. Hiệp ước Westphalia (1648).
D. Hiệp ước Tordesillas (1494).

22. Đặc điểm kinh tế chủ yếu của chế độ phong kiến Tây Âu là gì?

A. Nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo, sản xuất chủ yếu phục vụ nhu cầu tại chỗ.
B. Thương nghiệp phát triển mạnh, thị trường rộng lớn.
C. Công nghiệp thủ công nghiệp là ngành kinh tế mũi nhọn.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ xuất khẩu.

23. Sự suy vong của chế độ phong kiến ở Tây Âu gắn liền với sự phát triển của yếu tố nào?

A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa và chủ nghĩa tư bản.
B. Sự suy yếu của quân đội.
C. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh tôn giáo.
D. Sự phân tán quyền lực của các lãnh chúa.

24. Tầng lớp nào trong xã hội phong kiến Tây Âu có vai trò quan trọng về mặt tinh thần và sở hữu nhiều ruộng đất?

A. Tăng lữ.
B. Quý tộc.
C. Nông dân.
D. Thợ thủ công.

25. Cuộc đấu tranh của nông dân chống lại lãnh chúa trong thời kỳ phong kiến thường nhằm mục đích gì?

A. Giảm bớt tô thuế và nghĩa vụ lao động.
B. Đòi quyền lực chính trị.
C. Thiết lập chế độ cộng hòa.
D. Chống lại sự ảnh hưởng của Giáo hội.

You need to add questions