Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 – 1954)
1. Tại sao ta lại thực hiện "bỏ trống thành thị, lập căn cứ địa" trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Để Pháp không có nơi trú chân.
B. Để tập trung lực lượng cho chiến tranh du kích.
C. Để bảo toàn lực lượng, tránh tổn thất, đồng thời xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang tại các căn cứ địa.
D. Để huy động sức mạnh của nông thôn.
2. Ý nghĩa quan trọng nhất của Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đối với cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?
A. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ.
B. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch Nava.
C. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của thực dân Pháp trên đất nước Việt Nam.
D. Thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
3. Trong cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I (6/1/1946), khẩu hiệu nào được nhân dân Việt Nam hưởng ứng mạnh mẽ?
A. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng.
B. Độc lập, Tự do, Hạnh phúc.
C. Bầu cho những người xứng đáng.
D. Việt Nam muôn năm.
4. Tại sao ta quyết định mở Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954?
A. Để giải phóng hoàn toàn Tây Bắc.
B. Để giành thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán.
C. Để phá tan kế hoạch Nava.
D. Để giành thắng lợi lớn về quân sự.
5. Chủ trương "Vừa kháng chiến, vừa kiến quốc" được Đảng ta đề ra trong hoàn cảnh lịch sử nào?
A. Sau khi cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I thành công.
B. Sau khi kí Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946).
C. Sau khi Pháp nổ súng gây chiến tại Sài Gòn.
D. Ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
6. Tại sao ta phải thực hiện "tiêu thổ kháng chiến" trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1947)?
A. Để Pháp không có nơi đóng quân.
B. Để tạo thế bao vây địch.
C. Để ngăn chặn bước tiến của quân Pháp, làm chúng khó khăn trong việc chiếm đóng và cung cấp hậu cần.
D. Để tập trung lực lượng cho chiến dịch chính.
7. Kế hoạch Rơ-ve của Pháp nhằm mục đích gì trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Đánh nhanh thắng nhanh.
B. Mở rộng phạm vi chiếm đóng.
C. Xây dựng lực lượng vũ trang thân Pháp.
D. Tạo một cục diện chiến tranh mới, có lợi cho Pháp, trong đó có việc sử dụng quân đội tay sai và lực lượng ngụy quân.
8. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự bùng nổ của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp?
A. Ngày 23 tháng 9 năm 1945.
B. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.
C. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
D. Ngày 6 tháng 1 năm 1946.
9. Hội nghị nào của Đảng đề ra đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ nhất (11/1940).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (5/1941).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (khóa II, 1/1950).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VI (11/1948).
10. Trong giai đoạn 1945-1946, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào nhiệm vụ nào là chủ yếu?
A. Tấn công quân Pháp trên khắp cả nước.
B. Tìm kiếm sự công nhận và ủng hộ của quốc tế đối với nền độc lập dân tộc.
C. Tập trung xây dựng lực lượng quân sự.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
11. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông năm 1950 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Làm Pháp phải rút quân về nước.
B. Mở đầu cuộc phản công của ta trên chiến trường chính.
C. Buộc Pháp phải từ bỏ âm mưu "Đánh nhanh, thắng nhanh".
D. Ta giành thắng lợi lớn, khai thông đường liên lạc quốc tế, tạo điều kiện cho cách mạng Việt Nam và thế giới liên lạc với nhau.
12. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc Pháp phải ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc.
B. Sự thất bại của quân Pháp tại Điện Biên Phủ và áp lực quốc tế.
C. Sự phản đối của nhân dân Pháp.
D. Tình hình kinh tế khó khăn của Pháp.
13. Ai là người được cử làm Trưởng đoàn đàm phán của ta tại Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
C. Đồng chí Phạm Văn Đồng.
D. Đồng chí Trường Chinh.
14. Sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945) có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Là thắng lợi lớn đầu tiên của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
C. Làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
D. Mở ra một kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam.
15. Cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I (tháng 1/1946) của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Là thắng lợi đầu tiên của nhân dân Việt Nam trên mặt trận ngoại giao.
B. Đánh dấu sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Khẳng định quyền độc lập, tự do, dân chủ của nhân dân và xây dựng nhà nước pháp quyền.
D. Thúc đẩy phong trào cách mạng thế giới.
16. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Buộc Pháp phải rút quân về nước.
B. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch "Đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp.
C. Mở đầu cuộc phản công của quân đội Việt Nam trên chiến trường chính.
D. Duy trì và phát triển lực lượng kháng chiến, giáng đòn mạnh vào âm mưu "tìm, diệt" của địch.
17. Đâu là mục tiêu chính của Pháp khi tiến hành "Đông Xuân 1953-1954"?
A. Tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của ta.
B. Đánh chiếm căn cứ địa Việt Bắc lần thứ hai.
C. Buộc ta phải đàm phán ký hiệp định có lợi cho Pháp.
D. Tập trung quân tinh nhuệ, tiêu diệt một bộ phận quan trọng chủ lực của ta, buộc ta phải phân tán lực lượng và kết thúc chiến tranh.
18. Chính sách "bình định, phát triển kinh tế, tăng cường tài chính" của ta trong giai đoạn 1945-1946 nhằm mục đích chủ yếu nào?
A. Chuẩn bị cho cuộc chiến tranh xâm lược.
B. Tăng cường sức mạnh quốc phòng.
C. Tạo nguồn lực tài chính và vật chất cho công cuộc kháng chiến kiến quốc.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
19. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc chuyển từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Toàn quốc kháng chiến bùng nổ.
B. Thực dân Pháp nổ súng gây chiến tại Đà Nẵng.
C. Chủ trương "Bình định, phát triển kinh tế, tăng cường tài chính" được ban hành.
D. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ban hành Sắc lệnh về việc thành lập các đoàn thể cứu quốc.
20. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng Cộng sản Đông Dương và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung giải quyết nhiệm vụ cấp thiết nào trước mắt?
A. Tiêu diệt toàn bộ quân Pháp xâm lược trên cả nước.
B. Củng cố chính quyền cách mạng, xây dựng chế độ mới và giải quyết nạn đói, nạn dốt.
C. Thống nhất ý thức hệ trong Đảng.
D. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cuộc chiến tranh lâu dài.
21. Vì sao Đảng ta và Chủ tịch Hồ Chí Minh chủ trương "hòa để tiến" trong giai đoạn 1946-1947?
A. Để tranh thủ sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Để chuẩn bị lực lượng và kéo dài thời gian hòa bình, tránh chiến tranh.
C. Để tập trung lực lượng đối phó với quân Tưởng Giới Thạch.
D. Để Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
22. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), khẩu hiệu "Thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ" gắn liền với sự kiện lịch sử nào?
A. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946).
B. Tuyên ngôn Độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (2/9/1945).
C. Lời kêu gọi của Trung ương Đảng và Chính phủ nhân dịp toàn quốc kháng chiến bùng nổ.
D. Tuyên bố của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa về đường lối kháng chiến.
23. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết vào thời gian nào?
A. Ngày 19 tháng 5 năm 1954.
B. Ngày 20 tháng 7 năm 1954.
C. Ngày 7 tháng 5 năm 1954.
D. Ngày 21 tháng 7 năm 1954.
24. Nội dung cốt lõi mà Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 quy định về Việt Nam là gì?
A. Pháp rút quân khỏi Việt Nam, Việt Nam độc lập hoàn toàn.
B. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền, lấy vĩ tuyến 17 làm giới tuyến quân sự.
C. Pháp trao trả độc lập cho Việt Nam.
D. Việt Nam thống nhất đất nước.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong đường lối kháng chiến của ta giai đoạn 1945-1946 so với giai đoạn 1947-1954?
A. Giai đoạn 1945-1946 chủ yếu đấu tranh chính trị, giai đoạn sau là đấu tranh vũ trang.
B. Giai đoạn 1945-1946 là kháng chiến toàn diện, giai đoạn sau là kháng chiến từng phần.
C. Giai đoạn 1945-1946 là kháng chiến bảo vệ chính quyền, giai đoạn sau là kháng chiến giải phóng dân tộc.
D. Giai đoạn 1945-1946 là kháng chiến chống Tưởng, giai đoạn sau là kháng chiến chống Pháp.