Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối bài 15: Khái quát cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh
1. Trong quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc xây dựng Đảng cả về chính trị, tư tưởng và tổ chức. Điều này thể hiện rõ trong tác phẩm nào của Người?
A. "Sửa đổi lối làm việc".
B. "Đường Kách Mệnh".
C. "Nhật ký trong tù".
D. "Báo cáo chính trị".
2. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng sống và hoạt động cách mạng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Quốc gia nào là nơi Người đã dành thời gian dài nhất để tìm hiểu về các phong trào giải phóng dân tộc và học tập tư tưởng cách mạng?
A. Pháp.
B. Trung Quốc.
C. Liên Xô.
D. Mỹ.
3. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi thảo là gì?
A. Vạch ra con đường cứu nước đúng đắn, xác định rõ nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam.
B. Thành lập chính quyền nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á.
C. Đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ.
D. Thống nhất các tổ chức cộng sản thành một đảng duy nhất.
4. Tác phẩm "Nhật ký trong tù" của Chủ tịch Hồ Chí Minh được viết bằng ngôn ngữ nào?
A. Tiếng Trung Quốc.
B. Tiếng Việt.
C. Tiếng Anh.
D. Tiếng Pháp.
5. Trong quá trình hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều bí danh khác nhau. Bí danh nào gắn liền với giai đoạn Người hoạt động tại Liên Xô và Trung Quốc?
A. Lý Thụy.
B. Nguyễn Ái Quốc.
C. Hồ Chí Minh.
D. Trần Dân Tiên.
6. Tại Đại hội lần thứ VII Quốc tế Cộng sản (1935), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng trong việc xác định chủ trương đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít bằng hình thức nào?
A. Thúc đẩy việc thành lập Mặt trận nhân dân rộng rãi.
B. Kêu gọi thành lập các đội vũ trang tự vệ.
C. Tổ chức các cuộc bãi công quy mô lớn.
D. Thực hiện chiến tranh nhân dân toàn diện.
7. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam?
A. Tham gia Đại hội lần thứ XVIII Đảng Xã hội Pháp (1920) và bỏ phiếu tán thành Quốc tế III.
B. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Véc-xây (1919).
C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
D. Viết tác phẩm "Đường Kách Mệnh" (1927).
8. Đâu là tên gọi khác của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ hoạt động ở nước ngoài, thể hiện vai trò lãnh tụ của phong trào giải phóng dân tộc?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. Nguyễn Tất Thành.
C. Lý Thụy.
D. Trần Dân Tiên.
9. Tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Địa điểm đọc bản Tuyên ngôn này là ở đâu?
A. Quảng trường Ba Đình, Hà Nội.
B. Bến cảng Nhà Rồng, Sài Gòn.
C. Thành phố Huế.
D. Đình làng Cổ Loa.
10. Trong quá trình tìm đường cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp xúc với nhiều trào lưu tư tưởng khác nhau. Tuy nhiên, Người đã lựa chọn chủ nghĩa Mác-Lênin vì những lý do cơ bản nào?
A. Chủ nghĩa Mác-Lênin giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp, phù hợp với nguyện vọng của nhân dân Việt Nam.
B. Chủ nghĩa Mác-Lênin là tư tưởng của các nước tiên tiến trên thế giới.
C. Chủ nghĩa Mác-Lênin có hệ thống lý luận chặt chẽ, dễ áp dụng vào thực tiễn.
D. Chủ nghĩa Mác-Lênin được các nhà cách mạng quốc tế ủng hộ.
11. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào, và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp gì trong việc định hướng phong trào này?
A. Đánh dấu bước chuyển chiến lược từ khởi nghĩa từng phần sang khởi nghĩa toàn dân, Người nhấn mạnh "vấn đề cốt yếu là ở lực lượng cách mạng".
B. Là thắng lợi đầu tiên của cách mạng miền Nam, Người kêu gọi tăng cường lực lượng vũ trang.
C. Buộc Mỹ phải rút quân về nước, Người khẳng định "Đánh cho Mỹ cút".
D. Mở ra giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa, Người chỉ đạo "xây dựng chủ nghĩa xã hội".
12. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sáng lập và lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm nào?
A. 1930.
B. 1925.
C. 1945.
D. 1939.
13. Trong cuộc đời hoạt động cách mạng của mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những lần bôn ba ở nước ngoài. Thời gian Người bôn ba kéo dài bao nhiêu năm?
A. Khoảng 30 năm.
B. Khoảng 10 năm.
C. Khoảng 45 năm.
D. Khoảng 20 năm.
14. Hành trình tìm đường cứu nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh bắt đầu từ thời điểm nào và tại đâu?
A. Năm 1911, từ bến cảng Nhà Rồng, Sài Gòn.
B. Năm 1905, từ quê hương Nam Đàn, Nghệ An.
C. Năm 1919, tại Hội nghị Véc-xây.
D. Năm 1920, tại Đại hội Đảng Xã hội Pháp.
15. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc được thể hiện rõ nét nhất qua chủ trương nào của Đảng và Nhà nước ta?
A. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
16. Trong cuộc đời hoạt động cách mạng của mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trải qua nhiều thử thách và nguy hiểm. Theo đánh giá chung, phẩm chất quan trọng nhất giúp Người vượt qua mọi khó khăn là gì?
A. Ý chí kiên cường, nghị lực phi thường và niềm tin tuyệt đối vào thắng lợi.
B. Sự khéo léo trong ngoại giao và khả năng thuyết phục.
C. Kiến thức uyên bác và tài năng quân sự xuất sắc.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi hoàn cảnh.
17. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nền văn hóa mới Việt Nam nhấn mạnh đến yếu tố nào là cốt lõi?
A. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời phát huy bản sắc dân tộc.
B. Ưu tiên phát triển các loại hình văn hóa truyền thống.
C. Tập trung vào việc sản xuất các tác phẩm văn học nghệ thuật hiện đại.
D. Loại bỏ hoàn toàn các ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.
18. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nêu cao ngọn cờ độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Điều này thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của Người?
A. Độc lập, tự do cho dân tộc là mục tiêu trước hết, sau đó mới đến chủ nghĩa xã hội.
B. Chủ nghĩa xã hội là con đường duy nhất để giành độc lập hoàn toàn cho dân tộc.
C. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội có thể tồn tại song song, không phụ thuộc nhau.
D. Độc lập dân tộc là tiền đề để xây dựng chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa xã hội là đảm bảo cho độc lập dân tộc.
19. Trong Chiến dịch Biên giới năm 1950, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có mặt và trực tiếp chỉ đạo chiến đấu. Vai trò của Người trong chiến dịch này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Động viên tinh thần chiến sĩ, cổ vũ toàn dân tham gia kháng chiến.
B. Trực tiếp vạch ra kế hoạch tác chiến chi tiết.
C. Đàm phán với các nước đồng minh để nhận viện trợ.
D. Tổ chức lực lượng dân quân tự vệ tại địa phương.
20. Cuốn sách nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh được coi là "cẩm nang" cho cách mạng Việt Nam, phân tích sâu sắc bản chất của chủ nghĩa thực dân và đề ra phương hướng đấu tranh?
A. "Bản án chế độ thực dân Pháp".
B. "Nhật ký trong tù".
C. "Đường Kách Mệnh".
D. "Di chúc".
21. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những hoạt động tiêu biểu nào trong giai đoạn 1920-1930?
A. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, tổ chức các lớp huấn luyện cán bộ.
B. Viết "Bản án chế độ thực dân Pháp", trực tiếp lãnh đạo khởi nghĩa Yên Bái.
C. Lãnh đạo phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh, tham gia thành lập Liên minh các dân tộc thuộc địa.
D. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
22. Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn tên "Nguyễn Ái Quốc" khi hoạt động cách mạng ở Pháp?
A. Để thể hiện lòng yêu nước và mong muốn đất nước được độc lập, tự do.
B. Để dễ dàng liên lạc với các tổ chức cách mạng quốc tế.
C. Để che giấu thân phận thật của mình với chính quyền thực dân.
D. Để ghi nhớ công ơn của những người đã giúp đỡ Người.
23. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" vào thời điểm lịch sử nào?
A. Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tuyên bố độc lập (1945).
B. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
C. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975).
D. Sau khi đất nước thống nhất (1975).
24. Trong tác phẩm "Đường Kách Mệnh", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò quyết định nhất đối với thắng lợi của cách mạng là gì?
A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
B. Sự đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
25. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra một chỉ dẫn chiến lược quan trọng cho cách mạng miền Nam là gì?
A. "Tất cả để tiền tuyến, tất cả để chiến thắng".
B. "Trường kỳ kháng chiến nhất định thắng lợi".
C. "Đánh cho Mỹ cút, đánh cho Ngụy nhào".
D. "Vừa đánh vừa đàm phán".