1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập ASEAN?
A. Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp
B. Mối đe dọa từ các cuộc chiến tranh lạnh và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định
C. Sự thống nhất về ý thức hệ chính trị
D. Mong muốn tạo ra một liên minh quân sự chống lại các nước phương Tây
2. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Điều này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ đó?
A. Việt Nam chủ trương cô lập với thế giới bên ngoài
B. Việt Nam muốn tìm kiếm đồng minh để chống lại các nước láng giềng
C. Việt Nam thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế
D. Việt Nam chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các nước châu Âu
3. Trong quá trình hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), đâu là một trong những mục tiêu cụ thể nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư?
A. Tăng cường các rào cản kỹ thuật đối với thương mại
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ và tạo thuận lợi cho đầu tư
C. Áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nội khối
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động có tay nghề
4. Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 là một bước ngoặt lịch sử. Tuy nhiên, quá trình hội nhập sâu hơn vẫn tiếp tục diễn ra. Mục tiêu nào sau đây phản ánh xu hướng phát triển tiếp theo của ASEAN?
A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại
B. Tập trung vào việc xây dựng một khu vực kinh tế tư nhân hóa hoàn toàn
C. Xây dựng một ASEAN gắn kết, tự cường và năng động
D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế
5. Khái niệm "ASEAN Way" (Cách làm của ASEAN) thường được hiểu là gì trong mối quan hệ ngoại giao và hợp tác giữa các nước thành viên?
A. Quy trình ra quyết định dựa trên bỏ phiếu đa số tuyệt đối
B. Phương thức giải quyết vấn đề thông qua tham vấn, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ
C. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm
D. Tập trung vào các hoạt động quân sự chung
6. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (APSC) có một trong những nền tảng quan trọng là "Tầm nhìn ASEAN 2025". Tầm nhìn này tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
B. Nhấn mạnh vào an ninh biển và chống khủng bố
C. Thúc đẩy hợp tác toàn diện về chính trị, an ninh, đối ngoại và phát triển
D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới
7. Trong quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, việc thúc đẩy kết nối khu vực (Connectivity) không chỉ về vật chất mà còn cả về thể chế và con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về kết nối thể chế?
A. Phát triển các tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia
B. Tăng cường hợp tác trong việc xây dựng các tiêu chuẩn chung và khung pháp lý
C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và nghệ thuật
D. Mở rộng mạng lưới viễn thông và internet
8. Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, việc thúc đẩy kết nối khu vực (Connectivity) là một ưu tiên hàng đầu. Yếu tố nào sau đây thuộc về kết nối vật chất?
A. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục
B. Phát triển mạng lưới giao thông và logistics hiệu quả
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ
9. ASEAN đã có những bước tiến quan trọng trong việc hình thành một khu vực thương mại tự do. Tuy nhiên, đâu là một trong những yếu tố vẫn còn hạn chế sự phát triển của thị trường chung ASEAN?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định thương mại giữa các quốc gia
C. Việc áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ ngoài khối
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài
10. Trong bối cảnh hình thành ASEAN, "Tuyên bố Băng-cốc" (1967) đóng vai trò gì?
A. Là văn kiện tuyên bố thành lập ASEAN và nêu bật các mục tiêu ban đầu
B. Là kế hoạch chi tiết để xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN
C. Là thỏa thuận về việc giải giáp vũ khí hạt nhân trong khu vực
D. Là tuyên bố chung về việc chống chủ nghĩa cộng sản
11. Đâu là một trong những mục tiêu ban đầu khi ASEAN được thành lập vào năm 1967, thể hiện rõ tinh thần hợp tác vì sự phát triển của các quốc gia thành viên?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa xã hội trong khu vực
B. Xây dựng một liên minh quân sự để chống lại các cường quốc
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua hợp tác
D. Thiết lập một hệ thống chính trị thống nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á
12. Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thay đổi cách tiếp cận để giải quyết các vấn đề khu vực. Hình thức hợp tác nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi từ "ASEAN 5" sang một ASEAN rộng lớn và đa dạng hơn?
A. Tập trung vào các dự án phát triển song phương
B. Tăng cường đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực
C. Mở rộng thành viên và thúc đẩy hợp tác đa phương
D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống
13. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng ASEAN lấy người dân làm trung tâm và có trách nhiệm xã hội. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do
B. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực phòng chống thiên tai và ứng phó khẩn cấp
C. Xây dựng một cơ chế giám sát tài chính chung
D. Thiết lập một lực lượng quân sự chung
14. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam đã rút ra từ quá trình gia nhập và tham gia vào ASEAN?
A. Cần tiếp tục duy trì chính sách cô lập để bảo vệ lợi ích quốc gia
B. Hội nhập sâu rộng vào ASEAN giúp Việt Nam ổn định và phát triển kinh tế
C. Việc tham gia ASEAN làm giảm chủ quyền của quốc gia
D. Chỉ nên tập trung vào hợp tác song phương với các nước lớn
15. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được chính thức thành lập vào năm nào, với mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung?
A. 2003
B. 2015
C. 2007
D. 2010
16. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc mở rộng hợp tác và thúc đẩy hòa bình, ổn định trong khu vực. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của Việt Nam?
A. Việt Nam chủ trương giữ khoảng cách với các nước trong khu vực
B. Việt Nam tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác kinh tế, chính trị, an ninh của ASEAN
C. Việt Nam chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước
D. Việt Nam đề xuất rút khỏi các thỏa thuận hợp tác của ASEAN
17. Hiệp ước Bali năm 1976 được xem là cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của ASEAN. Văn kiện nào sau đây được ký kết cùng với Hiệp ước Bali, đánh dấu bước tiến trong hợp tác an ninh của khu vực?
A. Tuyên bố chung về Hợp tác Kinh tế ASEAN
B. Hiệp định về Phòng chống Khủng bố
C. Tuyên bố về Hòa bình và Ổn định khu vực
D. Thỏa thuận về Giải quyết Tranh chấp Lãnh thổ
18. ASEAN đã có những bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác về văn hóa và xã hội. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét cam kết này?
A. Tổ chức Diễn đàn Kinh tế Thế giới tại ASEAN
B. Thành lập Quỹ Hỗ trợ Phát triển Văn hóa ASEAN
C. Tổ chức các Năm Du lịch ASEAN
D. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN
19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đã phải đối mặt trong quá trình từ ý tưởng đến hiện thực, đặc biệt là trong giai đoạn đầu thành lập?
A. Sự đồng thuận cao về mọi vấn đề kinh tế
B. Sự khác biệt về thể chế chính trị và lợi ích quốc gia giữa các thành viên
C. Thiếu sự quan tâm của các cường quốc đối với khu vực
D. Sự thống nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và văn hóa
20. Việc mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra theo từng giai đoạn. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên ban đầu (1967)?
A. Indonesia
B. Philippines
C. Thái Lan
D. Singapore
21. Trong quá trình hình thành và phát triển, ASEAN đã từng bước nâng cao vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng ảnh hưởng của ASEAN?
A. Việc ký kết các hiệp định thương mại đơn phương
B. Tổ chức các cuộc họp định kỳ với các cường quốc và đối tác đối thoại
C. Hạn chế hợp tác với các tổ chức khu vực khác
D. Tập trung vào các vấn đề nội bộ của từng quốc gia
22. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức mang tính chính trị sang một tổ chức có tầm ảnh hưởng rộng lớn hơn, bao gồm cả các khía cạnh kinh tế, văn hóa, xã hội?
A. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
B. Thành lập Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN
C. Tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất
D. Ký kết Tuyên bố Băng-cốc
23. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư trong khu vực
B. Xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định
C. Phát triển giáo dục và khoa học công nghệ
D. Tăng cường hợp tác văn hóa và du lịch
24. Việc mở rộng ASEAN bao gồm các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo đã mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
A. Làm suy yếu vai trò của các thành viên sáng lập
B. Tăng cường sức mạnh tổng thể và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế
C. Tạo ra mâu thuẫn nội bộ không thể giải quyết
D. Giảm bớt sự đa dạng văn hóa và kinh tế của khối
25. Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nền tảng quan trọng trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?
A. Tạo cơ sở cho việc áp đặt các quy định chung lên mọi quốc gia
B. Đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của mỗi quốc gia
C. Thúc đẩy sự hình thành một chính phủ trung ương duy nhất cho ASEAN
D. Cho phép các nước lớn can thiệp để duy trì ổn định