1. Đâu là tên gọi chung của các quốc gia được hình thành từ sự tan rã của Liên bang Xô viết và vẫn duy trì quan hệ gần gũi với Nga?
A. Các nước thuộc khối SEV.
B. Các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
C. Các nước thuộc Liên minh châu Âu.
D. Các nước thuộc khối NATO mở rộng.
2. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới đã dần chuyển sang xu hướng nào?
A. Đơn cực, với sự chi phối của một cường quốc.
B. Song cực, với sự cạnh tranh gay gắt giữa hai siêu cường.
C. Đa cực, với sự gia tăng ảnh hưởng của nhiều cường quốc.
D. Phi tập trung, không có sự chi phối của bất kỳ cường quốc nào.
3. Thế giới sau Chiến tranh lạnh chứng kiến sự gia tăng của các cuộc xung đột dưới hình thức nào?
A. Chiến tranh ủy nhiệm giữa các siêu cường.
B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và ly khai.
C. Chiến tranh lạnh trực tiếp giữa các khối quân sự.
D. Chiến tranh tổng lực với quy mô lớn.
4. Sự tan rã của Liên bang Xô viết đã dẫn đến sự ra đời của bao nhiêu quốc gia độc lập?
A. Khoảng 5 quốc gia.
B. Khoảng 10 quốc gia.
C. Khoảng 15 quốc gia.
D. Khoảng 20 quốc gia.
5. Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại gì để hội nhập quốc tế?
A. Tiếp tục duy trì chính sách cô lập.
B. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước, đa phương hóa, đa dạng hóa.
C. Tập trung vào hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa cũ.
D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
6. Sau Chiến tranh lạnh, Hoa Kỳ đã thực hiện chiến lược gì để duy trì vị thế siêu cường của mình?
A. Tăng cường đối đầu quân sự với các cường quốc khác.
B. Thúc đẩy hợp tác bình đẳng với tất cả các quốc gia.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhiều quốc gia và mở rộng ảnh hưởng.
D. Rút lui khỏi các vấn đề quốc tế để tập trung vào nội địa.
7. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến vai trò của các quốc gia dân tộc?
A. Vai trò của quốc gia dân tộc suy yếu hoàn toàn.
B. Vai trò của quốc gia dân tộc được tăng cường.
C. Vai trò của quốc gia dân tộc vừa được tăng cường, vừa chịu sự chi phối của các yếu tố toàn cầu.
D. Các quốc gia dân tộc không còn ý nghĩa.
8. Sự kiện nào đánh dấu sự thay đổi lớn trong cán cân quyền lực ở châu Âu sau Chiến tranh lạnh?
A. Việc thành lập NATO.
B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết và chấm dứt vai trò của các nước Đông Âu.
C. Việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông.
D. Sự phục hồi kinh tế của các nước Tây Âu.
9. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh lạnh.
B. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
C. Củng cố sự chia cắt kinh tế giữa Đông và Tây Âu.
D. Hạn chế sự phát triển của các định chế tài chính quốc tế.
10. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa các nước châu Âu?
A. Gia tăng căng thẳng và chia rẽ.
B. Thúc đẩy quá trình hội nhập và hợp tác.
C. Tái lập lại sự đối đầu giữa hai khối.
D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức khu vực.
11. Cơ chế nào được hình thành để giải quyết các tranh chấp và duy trì hòa bình, an ninh quốc tế trong trật tự thế giới mới?
A. Các hiệp định song phương giữa các cường quốc.
B. Vai trò trung tâm của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế.
C. Các liên minh quân sự mang tính phòng thủ.
D. Các diễn đàn đối thoại song phương.
12. Một trong những tổ chức khu vực có vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì ổn định và thúc đẩy hợp tác kinh tế tại châu Á sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
13. Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự thành lập của Liên minh châu Âu (EU) với tư cách là một khối kinh tế - chính trị mạnh.
B. Thế giới chuyển từ hai cực sang thế giới đơn cực do Hoa Kỳ đứng đầu.
C. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact) chấm dứt tồn tại.
D. Tổ chức Liên Hợp Quốc (UN) ngày càng đóng vai trò trung tâm trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
14. Một trong những hệ quả của việc Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh là:
A. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc khác.
B. Xu hướng đa cực hóa ngày càng rõ nét.
C. Hoa Kỳ có khả năng can thiệp vào nhiều điểm nóng trên thế giới.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
15. Sự kiện nào minh chứng cho xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc.
C. Việc phân chia thế giới thành các khối văn hóa riêng biệt.
D. Sự hạn chế của trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
16. Sự kiện nào sau đây không phản ánh xu hướng hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tổ chức G7 mở rộng thành G8 (sau này là G7).
C. Sự gia tăng các cuộc nội chiến và xung đột sắc tộc.
D. Tăng cường hoạt động của Liên Hợp Quốc.
17. Thách thức nào sau đây không phải là thách thức toàn cầu mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?
A. Khủng hoảng kinh tế tài chính toàn cầu.
B. Tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng gia tăng.
C. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa hai siêu cường.
D. Di cư quốc tế và vấn đề người tị nạn.
18. Thế giới sau Chiến tranh lạnh đối mặt với xu hướng bùng nổ các vấn đề nào liên quan đến môi trường và tài nguyên?
A. Thiếu hụt lương thực toàn cầu.
B. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, biến đổi khí hậu.
C. Sự gia tăng của các loại bệnh dịch mới.
D. Thiếu hụt năng lượng.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu hướng đa cực hóa trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi và các quốc gia có tiềm lực.
B. Sự suy yếu hoàn toàn của các tổ chức quốc tế.
C. Việc Hoa Kỳ áp đặt tuyệt đối mọi chính sách quốc tế.
D. Sự phục hồi mạnh mẽ của Liên bang Xô viết.
20. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?
A. Chỉ về mặt văn hóa và tư tưởng.
B. Chủ yếu về quân sự và an ninh quốc phòng.
C. Kinh tế, công nghệ và thông tin.
D. Hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.
21. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt về cơ bản của Chiến tranh lạnh?
A. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).
B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (Liên Xô).
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Sự kiện 11/9 tại Hoa Kỳ.
22. Sự thay đổi lớn nhất trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Sự đối đầu gay gắt giữa hai khối quân sự.
B. Sự xuất hiện của một cường quốc duy nhất chi phối thế giới.
C. Sự phân chia thế giới thành các cường quốc ngang bằng.
D. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh cục bộ.
23. Một trong những tổ chức quốc tế được thành lập và giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, thể hiện xu hướng hợp tác quốc tế là gì?
A. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact).
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
D. Hội Quốc Liên (League of Nations).
24. Quá trình thống nhất nước Đức (1990) là một sự kiện mang tính biểu tượng cho điều gì sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự củng cố ảnh hưởng của Liên Xô tại châu Âu.
B. Sự thất bại của chủ nghĩa tư bản.
C. Sự xích lại gần nhau của hai hệ thống chính trị - kinh tế đối lập.
D. Sự gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc.
25. Thế giới sau Chiến tranh lạnh phải đối mặt với những thách thức toàn cầu mới nào?
A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn diện.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai khối quân sự NATO và Hiệp ước Vác-sa-va.
C. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
D. Sự phân chia thế giới thành hai phe tư bản và xã hội chủ nghĩa.