1. Học thuyết "Răn đe hạt nhân" trong Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?
A. Khuyến khích việc sử dụng vũ khí hạt nhân để đạt mục tiêu.
B. Ngăn cản chiến tranh toàn diện giữa hai siêu cường thông qua nỗi sợ hủy diệt lẫn nhau.
C. Tập trung vào phát triển vũ khí thông thường.
D. Thúc đẩy đàm phán giải trừ quân bị.
2. Sự kiện nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
A. Việc thống nhất nước Đức.
B. Sự sụp đổ của chế độ Apartheid ở Nam Phi.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết.
D. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
3. Yếu tố nào là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành hai cực, hai phe trong Chiến tranh lạnh?
A. Sự khác biệt về tôn giáo giữa hai khối.
B. Mâu thuẫn về quyền lợi kinh tế giữa các cường quốc.
C. Sự đối lập về hệ tư tưởng, mô hình kinh tế và con đường phát triển.
D. Cuộc chạy đua vũ trang và công nghệ.
4. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh trong giai đoạn Chiến tranh lạnh chịu ảnh hưởng như thế nào từ cuộc đối đầu giữa hai siêu cường?
A. Bị kìm hãm bởi sự can thiệp của cả hai phe.
B. Được cả hai phe ủng hộ hoặc chống lưng tùy thuộc vào hệ tư tưởng.
C. Không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào.
D. Chỉ được Liên Xô ủng hộ.
5. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới đã có sự biến đổi sâu sắc, trong đó:
A. Chủ nghĩa xã hội sụp đổ hoàn toàn ở các nước Đông Âu.
B. Liên Xô tan rã, trật tự hai cực sụp đổ.
C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.
D. Các nước tư bản phát triển không có sự cạnh tranh.
6. Khối quân sự nào được thành lập dưới sự lãnh đạo của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu nhằm đối trọng với khối NATO?
A. Khối SEATO.
B. Khối Warszawa.
C. Khối NATO.
D. Khối CENTO.
7. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về chính sách đối ngoại của Mỹ trong Chiến tranh lạnh?
A. Chính sách ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Viện trợ kinh tế và quân sự cho các nước đồng minh.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải trừ quân bị.
D. Sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
8. Sự kiện nào ở châu Á đã trở thành một "điểm nóng" trong cuộc đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?
A. Cuộc cách mạng Trung Quốc.
B. Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam.
C. Sự thành lập Nhà nước Israel.
D. Cuộc chiến tranh giữa Ấn Độ và Pakistan.
9. Đặc trưng nổi bật nhất của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Trật tự thế giới hai cực với sự đối đầu gay gắt giữa Mĩ và Liên Xô.
B. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực trên thế giới.
C. Xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế.
D. Sự ổn định chính trị và kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
10. Sự kiện nào được coi là "khởi đầu" của Chiến tranh lạnh ở châu Âu?
A. Việc Liên Xô triển khai tên lửa ở Cuba.
B. Sự kiện Đức bị chia cắt thành hai quốc gia.
C. Diễn văn "Bức màn sắt" của Churchill.
D. Kế hoạch Mác-san được công bố.
11. Sự kiện nào đánh dấu sự tạm lắng trong căng thẳng giữa hai siêu cường sau giai đoạn đối đầu gay gắt nhất của Chiến tranh lạnh?
A. Việc ký Hiệp định SALT I.
B. Sự kiện khủng hoảng tên lửa Cuba.
C. Việc xây dựng Bức tường Berlin.
D. Cuộc chiến tranh Việt Nam kết thúc.
12. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối thế kỷ XX đã dẫn đến hệ quả nào?
A. Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối nền chính trị thế giới.
B. Thế giới trở lại trật tự đa cực với nhiều siêu cường cạnh tranh.
C. Xu thế toàn cầu hóa bị suy yếu.
D. Các cuộc xung đột vũ trang gia tăng trên phạm vi toàn cầu.
13. Mục tiêu chính của Kế hoạch Mác-san do Mỹ khởi xướng là gì?
A. Tăng cường viện trợ quân sự cho các nước châu Âu.
B. Thúc đẩy quá trình tái thiết kinh tế và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chung cho các nước phương Tây.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa của Mỹ.
14. Sự kiện nào dưới đây được xem là "bước ngoặt" trong quá trình giải quyết mâu thuẫn và giảm căng thẳng giữa hai siêu cường?
A. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.
B. Việc ký kết Hiệp định Helsinki.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Sự kiện Liên Xô chiếm đóng Afghanistan.
15. Yếu tố nào đã góp phần làm gia tăng căng thẳng và đẩy nhanh sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
A. Sự trỗi dậy của các nước thuộc thế giới thứ ba.
B. Chính sách cải tổ và công khai của Liên Xô dưới thời Gorbachev.
C. Sự hình thành của khối SEATO.
D. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
16. Chiến tranh lạnh diễn ra chủ yếu trên các mặt trận nào?
A. Chính trị, kinh tế, quân sự và khoa học công nghệ.
B. Chính trị, kinh tế, ngoại giao và văn hóa.
C. Kinh tế, quân sự, khoa học công nghệ và văn hóa.
D. Chính trị, quân sự, ngoại giao và khoa học công nghệ.
17. Tính chất của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh chủ yếu là:
A. Tập trung vào phát triển vũ khí thông thường.
B. Tập trung vào phát triển vũ khí hạt nhân và phương tiện triển khai.
C. Chỉ diễn ra trên biển.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ tên lửa.
18. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản của Chiến tranh lạnh?
A. Việc giải thể của khối NATO.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết.
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Xô trong chính sách đối ngoại thời Chiến tranh lạnh?
A. Thúc đẩy nền dân chủ đa nguyên ở các nước phát triển.
B. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và đối trọng với Mỹ.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế tự do.
D. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
20. Thành tựu nổi bật nhất của cuộc chạy đua trong lĩnh vực khoa học - công nghệ giữa hai siêu cường là gì?
A. Phát minh ra điện toán đám mây.
B. Chinh phục không gian vũ trụ và phát triển công nghệ hạt nhân.
C. Phát minh ra Internet.
D. Phát triển công nghệ sinh học.
21. Sau năm 1991, các nước tư bản Tây Âu có xu hướng:
A. Tăng cường cạnh tranh lẫn nhau.
B. Tăng cường liên kết kinh tế, chính trị và hình thành Liên minh châu Âu.
C. Ly khai khỏi các tổ chức quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển vũ khí.
22. Mỹ và Liên Xô là hai siêu cường đối địch nhau trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Sự khác biệt về địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự đối lập về ý thức hệ tư tưởng và mô hình kinh tế.
C. Sự cạnh tranh về thuộc địa và thị trường tiêu thụ.
D. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
23. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng của trật tự thế giới hai cực trong Chiến tranh lạnh?
A. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa hai khối.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế và quân sự.
C. Sự hình thành của hai phe với hai khối liên minh quân sự đối lập.
D. Sự nổi lên của nhiều cường quốc có ảnh hưởng ngang bằng.
24. Khái niệm "trật tự thế giới đơn cực" sau Chiến tranh lạnh chủ yếu đề cập đến:
A. Sự chi phối của Liên Xô.
B. Sự chi phối của Trung Quốc.
C. Sự chi phối của Hoa Kỳ.
D. Sự cân bằng quyền lực giữa nhiều quốc gia.
25. Khối quân sự nào được thành lập dưới sự lãnh đạo của Mỹ và các đồng minh phương Tây trong Chiến tranh lạnh?
A. Khối Warszawa.
B. Khối SEATO.
C. Khối NATO.
D. Khối CENTO.