Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

1. Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam đã thực hiện chính sách gì đối với các tỉnh miền Nam?

A. Tiến hành cải cách ruộng đất trên diện rộng.
B. Thi hành chính sách xóa bỏ hoàn toàn chế độ cũ.
C. Thực hiện thống nhất về mọi mặt trên cơ sở hài hòa lợi ích.
D. Tập trung vào xây dựng cơ sở vật chất.

2. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 (Đại hội VI) có điểm gì nổi bật nhất?

A. Thực hiện chính sách ngoại giao đa phương hóa, đa dạng hóa.
B. Tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
D. Chủ trương hòa bình hóa khu vực Đông Nam Á.

3. Đâu là một trong những bài học về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh cách mạng trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam từ 1945 đến nay?

A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Luôn phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
C. Chỉ tập trung vào chiến tranh nhân dân.
D. Ưu tiên sử dụng vũ khí hiện đại.

4. Bài học lịch sử quan trọng nhất rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay là gì?

A. Luôn giữ vững đoàn kết quốc tế.
B. Phát huy sức mạnh toàn dân tộc và sức mạnh thời đại.
C. Chủ động tấn công kẻ thù.
D. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.

5. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VIII (1996) đã đề ra chủ trương quan trọng nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Phát huy sức mạnh toàn dân tộc.

6. Bài học về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại được thể hiện qua hoạt động nào của Việt Nam?

A. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
C. Giữ vững độc lập, tự chủ trong mọi quyết định.
D. Đẩy mạnh tuyên truyền về chủ nghĩa xã hội.

7. Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc từ năm 1975 đến nay, Việt Nam đã giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước như thế nào?

A. Chủ yếu bằng biện pháp quân sự.
B. Thông qua đàm phán hòa bình và ký kết các hiệp định.
C. Duy trì hiện trạng và tránh mọi đàm phán.
D. Dựa vào sự hỗ trợ của các cường quốc.

8. Bài học về "thời cơ" trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc được thể hiện qua việc Việt Nam đã làm gì?

A. Luôn chủ động tấn công.
B. Tận dụng thời cơ quốc tế thuận lợi để giành thắng lợi.
C. Chỉ chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
D. Tránh mọi hoạt động quân sự.

9. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc?

A. Năm 1986.
B. Năm 1991.
C. Năm 1976.
D. Năm 1979.

10. Cuộc kháng chiến chống quân Trung Quốc xâm lược ở biên giới Tây Nam (1978-1989) có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

A. Góp phần làm thất bại âm mưu bành trướng của Campuchia.
B. Thúc đẩy phong trào cách mạng ở Lào và Campuchia.
C. Góp phần bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đồng thời giúp nhân dân Campuchia thoát khỏi chế độ diệt chủng.
D. Mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ Việt Nam - Campuchia.

11. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam sau năm 1975, thể hiện sự đối mặt với âm mưu bá quyền từ bên ngoài?

A. Hiệp định Geneve năm 1954.
B. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kết thúc.
C. Chiến tranh biên giới Tây Nam và cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979.
D. Việc ký kết Hiệp ước Hòa bình, Hữu nghị giữa Việt Nam và Lào.

12. Thách thức lớn nhất đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và sự chi phối của các thế lực bên ngoài.
C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.

13. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay?

A. Sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sức mạnh quân sự vượt trội.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và tinh thần yêu nước, đoàn kết của nhân dân.
D. Chiến thuật đánh du kích hiệu quả.

14. Bài học về "lấy dân làm gốc" được thể hiện rõ nét nhất trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc qua yếu tố nào?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ quân sự.
B. Sự ủng hộ, tham gia của nhân dân vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Quan hệ quốc tế ngày càng mở rộng.

15. Trong giai đoạn 1976-1985, Việt Nam đối mặt với những thách thức quốc tế nào?

A. Căng thẳng với Liên Xô và Trung Quốc.
B. Mỹ tiếp tục bao vây cấm vận kinh tế.
C. Quan hệ phức tạp với Trung Quốc và đối phó với chiến tranh biên giới Tây Nam.
D. Phong trào cách mạng thế giới suy yếu.

16. Thách thức lớn nhất về kinh tế mà Việt Nam phải đối mặt sau ngày thống nhất đất nước (1975) là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
B. Cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề, kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều yếu kém.
C. Chưa có đường lối phát triển kinh tế phù hợp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt của thị trường quốc tế.

17. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế như ASEAN và APEC thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại sau năm 1986?

A. Tăng cường hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Khẳng định xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa và chủ động hội nhập quốc tế.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước lớn.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

18. Hội nghị Trung ương 6 khóa IV (tháng 9/1979) đã xác định nhiệm vụ cấp bách trước mắt của cách mạng Việt Nam là gì?

A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa.
B. Tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế.
D. Phát triển kinh tế thị trường.

19. Mục tiêu của chính sách "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ được thực hiện trong giai đoạn nào?

A. 1954-1960.
B. 1960-1968.
C. 1969-1973.
D. 1973-1975.

20. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình của Việt Nam trong hội nhập quốc tế và khu vực?

A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việc gia nhập ASEAN năm 1995.
C. Đại hội Đảng lần thứ IV (1976).
D. Cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc.

21. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (tháng 12/1976) đã đề ra nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới là gì?

A. Tiến hành công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước và tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
D. Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội.

22. Bài học về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc được thể hiện ở điểm nào?

A. Luôn giữ vững nguyên tắc đấu tranh vũ trang.
B. Khả năng đề ra đường lối, chủ trương đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với từng giai đoạn.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị.
D. Duy trì sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.

23. Sự kiện nào đánh dấu bước tiến quan trọng trong quan hệ Việt Nam và Hoa Kỳ, hướng tới bình thường hóa quan hệ?

A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Chuyến thăm của Tổng thống Mỹ Nixon đến Việt Nam.
C. Việc ký kết Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ.
D. Việc Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn cấm vận kinh tế đối với Việt Nam năm 1995.

24. Đường lối đổi mới kinh tế ở Việt Nam bắt đầu từ khi nào và nhằm mục đích gì?

A. Từ Đại hội VI (1986), nhằm phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Từ năm 1975, nhằm khắc phục hậu quả chiến tranh.
C. Từ Đại hội VII (1991), nhằm hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Từ năm 1980, nhằm xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.

25. Thách thức nào về an ninh quốc gia mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay?

A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
B. Các vấn đề tranh chấp biên giới và biển đảo, các hoạt động phá hoại từ bên ngoài.
C. Khủng bố quốc tế.
D. Thiếu nguồn lực quốc phòng.

You need to add questions