Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)

1. Chiến dịch nào mở màn cho cuộc Tổng công kích mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam?

A. Chiến dịch Điện Biên Phủ
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh
C. Chiến dịch Tây Nguyên
D. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng

2. Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất về hình thức đấu tranh của cách mạng miền Nam trong giai đoạn 1954-1960 so với giai đoạn trước đó?

A. Chủ yếu là đấu tranh vũ trang.
B. Chủ yếu là đấu tranh chính trị, kết hợp đấu tranh vũ trang và binh vận.
C. Chủ yếu là đấu tranh ngoại giao trên trường quốc tế.
D. Chủ yếu là đấu tranh nghị trường.

3. Việc Mỹ tiến hành "Chiến tranh phá hoại" bằng không quân và hải quân chống phá miền Bắc Việt Nam (1965-1972) có mục đích gì?

A. Buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngừng viện trợ cho miền Nam.
B. Tạo lợi thế cho quân đội Sài Gòn trong cuộc chiến.
C. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng vũ trang của miền Bắc.
D. Gây sức ép để Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chấp nhận đàm phán có lợi cho Mỹ.

4. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam sang giai đoạn "vừa kháng chiến, vừa kiến quốc"?

A. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954.
B. Sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).

5. Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965-1968) của Mỹ ở miền Nam Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản so với "Chiến tranh đặc biệt"?

A. Chủ yếu dựa vào quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt.
B. Sử dụng chủ yếu chiến thuật "thiết xa tăng" để tấn công.
C. Mỹ trực tiếp đưa quân đội viễn chinh vào tham chiến với quy mô lớn.
D. Chỉ tập trung vào chiến tranh tâm lý để gây hoang mang trong nhân dân.

6. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" (1969-1973) của Mỹ do Tổng thống nào đề ra?

A. John F. Kennedy
B. Lyndon B. Johnson
C. Richard Nixon
D. Dwight D. Eisenhower

7. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào ngày tháng năm nào?

A. 27 tháng 1 năm 1973
B. 30 tháng 4 năm 1975
C. 21 tháng 7 năm 1954
D. 20 tháng 7 năm 1954

8. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Việt Nam Cộng hòa và kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

A. Hiệp định Paris được ký kết.
B. Chiến dịch Tây Nguyên thắng lợi.
C. Dương Văn Minh đầu hàng vô điều kiện.
D. Giải phóng Sài Gòn ngày 30 tháng 4 năm 1975.

9. Chiến lược "Chiến tranh tổng lực" của Mỹ ở Việt Nam (từ 1965 trở đi) bao gồm những hình thức chủ yếu nào?

A. Chiến tranh tâm lý và chiến tranh chính trị.
B. Chiến tranh đặc biệt và chiến tranh cục bộ.
C. Chiến tranh chính trị, chiến tranh kinh tế và chiến tranh tâm lý.
D. Chiến tranh cục bộ, chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân, và "Việt Nam hóa chiến tranh".

10. Đâu là điểm chung giữa "Chiến tranh đặc biệt" và "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?

A. Đều do quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực.
B. Đều có mục tiêu cuối cùng là thống nhất hai miền Nam - Bắc Việt Nam.
C. Đều là chiến lược chiến tranh xâm lược của Mỹ nhằm chống lại cách mạng Việt Nam.
D. Đều không sử dụng bom Napalm hay chất độc hóa học.

11. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là gì?

A. Làm lung lay và sụp đổ hệ thống thuộc địa kiểu mới của chủ nghĩa đế quốc.
B. Đánh dấu sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Việt Nam.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.

12. Trong giai đoạn 1973-1975, Mỹ tiếp tục viện trợ cho chính quyền Sài Gòn, điều này thể hiện điều gì trong chính sách của Mỹ đối với Việt Nam?

A. Mỹ đã hoàn toàn từ bỏ âm mưu can thiệp vào Việt Nam.
B. Mỹ vẫn duy trì ý định tiếp tục "bình định" miền Nam bằng sức mạnh quân sự của Sài Gòn.
C. Mỹ tôn trọng hoàn toàn các điều khoản của Hiệp định Paris.
D. Mỹ muốn hòa bình thực sự cho Việt Nam thông qua đàm phán.

13. Yếu tố nào được xem là "chìa khóa" quyết định thắng lợi của quân dân Việt Nam trong việc đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ giai đoạn 1961-1964?

A. Sự chi viện mạnh mẽ từ Liên Xô và Trung Quốc.
B. Phong trào đồng khởi ở miền Nam với hình thức đấu tranh chính trị kết hợp vũ trang.
C. Sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng ba thứ quân.
D. Thắng lợi của Cách mạng miền Bắc về xây dựng chủ nghĩa xã hội.

14. Mục tiêu cốt lõi của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" là gì?

A. Mỹ rút hết quân về nước và để lại chính quyền Sài Gòn tự lực cánh sinh.
B. Dùng người Việt đánh người Việt, dùng vũ lực và thủ đoạn để duy trì chế độ Sài Gòn.
C. Tăng cường viện trợ quân sự và kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
D. Tiến hành chiến tranh tổng lực trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.

15. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của chính quyền Sài Gòn vào năm 1975?

A. Sự suy yếu về quân sự và kinh tế sau khi Mỹ rút quân.
B. Mỹ tiếp tục viện trợ quân sự và kinh tế với quy mô lớn.
C. Sự tan rã về ý chí chiến đấu của quân đội Sài Gòn.
D. Sự phản đối của nhân dân miền Nam đối với chế độ Sài Gòn.

16. Cuộc đối đầu trực tiếp giữa quân đội nhân dân Việt Nam và quân đội Mỹ trên chiến trường miền Nam diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào?

A. 1954-1960
B. 1961-1964
C. 1965-1968
D. 1973-1975

17. Chính sách "bình định" của Mỹ và chính quyền Sài Gòn trong "Chiến tranh đặc biệt" chủ yếu dựa vào yếu tố nào để thực hiện?

A. Tăng cường lực lượng quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến.
B. Phát triển kinh tế để cải thiện đời sống nhân dân.
C. Xây dựng "ấp chiến lược" để kiểm soát dân cư.
D. Thực hiện các cuộc đàm phán hòa bình với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

18. Mỹ đã sử dụng loại vũ khí hóa học nào với quy mô lớn trong chiến tranh Việt Nam, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người?

A. Bom Napalm
B. Bom A
C. Chất độc hóa học da cam (Agent Orange)
D. Bom bi

19. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 có tác động như thế nào đến chiến lược của Mỹ tại Việt Nam?

A. Làm Mỹ phải tăng cường quân số và mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
B. Buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh và thừa nhận thất bại.
C. Làm lung lay ý chí xâm lược của giới cầm quyền Mỹ, dẫn đến thay đổi chiến lược.
D. Khiến Mỹ rút quân về nước và chấm dứt can thiệp vào Việt Nam.

20. Hội nghị quốc tế nào đã công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam và quy định về việc quân đội nước ngoài phải rút khỏi Việt Nam?

A. Hội nghị Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954)
B. Hội nghị Pa-ri về Việt Nam (1973)
C. Hội nghị Yalta (1945)
D. Hội nghị Pốt-đam (1945)

21. Mục tiêu chính của Mỹ khi đề ra kế hoạch "Yếu tố 20" (hay "Kế hoạch Staley-Taylor") trong "Chiến tranh đặc biệt" (1961-1964) tại miền Nam Việt Nam là gì?

A. Tiêu diệt hoàn toàn bộ chỉ huy của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Bình định được miền Nam Việt Nam trong vòng 20 tháng.
C. Buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngồi vào bàn đàm phán với những điều kiện có lợi cho Mỹ.
D. Thực hiện chiến lược "hai gậy" để đối phó với cả miền Bắc và miền Nam.

22. Thắng lợi nào của quân dân Việt Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh và bắt đầu đàm phán từ Paris?

A. Chiến thắng trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
C. Chiến thắng trong trận Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Thắng lợi của phong trào "Đồng khởi" 1959-1960.

23. Vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước được thể hiện rõ nét qua sự kiện nào?

A. Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Tổ chức Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954.
C. Ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
D. Tổ chức Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ III.

24. Nội dung nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về đấu tranh trên mặt trận chính trị của nhân dân miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1960?

A. Đấu tranh đòi thi hành Hiệp định Giơ-ne-vơ, đòi hiệp thương tổng tuyển cử.
B. Chống lại các đạo luật và chính sách đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm.
C. Thành lập các tổ chức vũ trang quân sự.
D. Đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ, cải thiện đời sống.

25. Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ tại miền Nam Việt Nam (1965-1968) đã vấp phải sự kháng cự mạnh mẽ của quân dân Việt Nam, đặc biệt là trong các chiến dịch nào?

A. Chiến dịch Điện Biên Phủ
B. Chiến dịch Mậu Thân 1968
C. Chiến dịch Tây Nguyên 1975
D. Chiến dịch Biên giới 1950

You need to add questions