Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

1. Đâu là tên gọi của khu vực được hình thành nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu sắc hơn giữa các nước ASEAN?

A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASSD).

2. ASEAN được coi là một "diễn đàn đối thoại" quan trọng trong khu vực, thể hiện qua các cơ chế nào?

A. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á (EAS).
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM) và Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN (ASC).
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM) và Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

3. Sự kiện nào đánh dấu việc Lào và Myanmar chính thức gia nhập ASEAN?

A. Năm 1997.
B. Năm 1995.
C. Năm 1999.
D. Năm 1996.

4. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN trong những thập niên gần đây?

A. Nhu cầu hội nhập và cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia ngoài khu vực.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại của các nền kinh tế lớn trên thế giới.
D. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế khu vực khác.

5. Mục tiêu "Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư" của ASEAN chủ yếu hướng tới việc:

A. Xây dựng một khu vực kinh tế năng động, cạnh tranh và hội nhập sâu rộng.
B. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.

6. Sự kiện nào được coi là dấu mốc quan trọng trong việc tăng cường hợp tác chính trị và an ninh giữa các nước ASEAN?

A. Ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) năm 1976.
B. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
C. Tuyên bố ASEAN về An ninh năm 1997.
D. Ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) năm 2020.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện mục tiêu "Cộng đồng ASEAN 2025"?

A. Sự khác biệt về mức độ phát triển và khả năng thực thi cam kết của các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự quan tâm của các đối tác đối thoại bên ngoài.
C. Sự phản đối mạnh mẽ từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Khó khăn trong việc thống nhất các quy định về sở hữu trí tuệ.

8. Đâu là tên gọi đầy đủ của ASEAN bằng tiếng Anh?

A. Association of Southeast Asian Nations.
B. Alliance of Southeast Asian Nations.
C. Organization of Southeast Asian Nations.
D. Union of Southeast Asian Nations.

9. Sự kiện nào được xem là cột mốc đánh dấu sự ra đời chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

A. Ký Tuyên ngôn Bangkok ngày 8 tháng 8 năm 1967.
B. Hội nghị thượng đỉnh lần đầu tiên của các nhà lãnh đạo ASEAN vào năm 1976.
C. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976.
D. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.

10. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với tổ chức này?

A. Đánh dấu sự hoàn thành mục tiêu "ASEAN 10" và tăng cường sự thống nhất của khu vực.
B. Mở ra kỷ nguyên hợp tác kinh tế sâu rộng, không có rào cản thương mại.
C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và nhân quyền trên toàn khu vực.
D. Chuyển đổi ASEAN từ một tổ chức khu vực thành một tổ chức toàn cầu.

11. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Tạo một thị trường chung và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.
B. Thiết lập một liên minh tiền tệ duy nhất cho các nước thành viên.
C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động và di chuyển người lao động.
D. Xây dựng một cơ chế phòng thủ chung về quân sự và an ninh.

12. Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN chính thức hình thành "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2020" với mục tiêu xây dựng một "ASEAN gắn kết, hòa bình và năng động"?

A. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 7 tại Brunei năm 1999.
B. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 2 tại Singapore năm 1978.
C. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 3 tại Manila năm 1987.
D. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 4 tại Bangkok năm 1997.

13. Hiệp ước nào được coi là nền tảng pháp lý cho sự phát triển của ASEAN, đặt ra các nguyên tắc cơ bản về đối xử bình đẳng, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

A. Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali).
B. Tuyên ngôn Bangkok.
C. Hiệp ước Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
D. Hiệp ước Vành đai Thái Bình Dương.

14. Đâu là một thách thức lớn mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự quan tâm và đầu tư từ các quốc gia bên ngoài.
C. Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Tất cả các quốc gia thành viên đều có chung một hệ thống pháp luật.

15. Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cốt lõi được quy định trong Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali)?

A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình.
D. Thành lập liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.

16. Việc ASEAN mở rộng thành viên sang các nước Đông Nam Á lục địa thể hiện điều gì về xu hướng phát triển của Hiệp hội?

A. Mong muốn xây dựng một Đông Nam Á thống nhất, hòa bình và thịnh vượng.
B. Chỉ tập trung vào các lợi ích kinh tế trước mắt.
C. Tạo ra sự đối trọng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau về quân sự.

17. Tầm nhìn "Cộng đồng ASEAN 2025: Định hướng, Tầm nhìn và Các cam kết" tập trung vào ba trụ cột chính. Đâu là trụ cột KHÔNG thuộc về Cộng đồng ASEAN?

A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASSD).

18. Năm quốc gia nào là thành viên sáng lập của ASEAN?

A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Brunei.
B. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
C. Thái Lan, Malaysia, Singapore, Việt Nam, Indonesia.
D. Philippines, Indonesia, Brunei, Việt Nam, Malaysia.

19. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã có những bước phát triển vượt bậc, từ một tổ chức ban đầu gồm 5 thành viên trở thành một tổ chức quy tụ bao nhiêu quốc gia vào đầu thế kỷ XXI?

A. 10 quốc gia.
B. 7 quốc gia.
C. 12 quốc gia.
D. 8 quốc gia.

20. Thái độ của ASEAN đối với vấn đề Biển Đông thể hiện rõ nét nhất qua cơ chế nào?

A. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các hành động gây hấn.
C. Đóng băng hoàn toàn các hoạt động kinh tế với các bên tranh chấp.
D. Yêu cầu các cường quốc bên ngoài can thiệp trực tiếp.

21. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật.
B. Cùng nhau giải quyết những thách thức chung của khu vực.
C. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh để chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
D. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua sự tôn trọng công lý và luật pháp quốc tế.

22. Đâu là quốc gia cuối cùng gia nhập ASEAN trong thế kỷ XX?

A. Campuchia.
B. Lào.
C. Myanmar.
D. Việt Nam.

23. Đâu là quốc gia gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên sáng lập?

A. Brunei.
B. Singapore.
C. Malaysia.
D. Philippines.

24. Cơ quan nào đóng vai trò là ban thư ký thường trực của ASEAN, chịu trách nhiệm điều phối hoạt động và thực hiện các quyết định của Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN?

A. Ban Thư ký ASEAN.
B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
C. Ủy ban Cấp cao ASEAN.
D. Hội đồng Tham vấn ASEAN.

25. Vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung quy mô lớn.
C. Can thiệp trực tiếp vào các xung đột nội bộ của các quốc gia thành viên.
D. Thiết lập một lực lượng gìn giữ hòa bình của ASEAN.

You need to add questions