Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay
1. Việt Nam tham gia vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc để thể hiện vai trò thành viên có trách nhiệm?
A. Chỉ tham gia các cuộc họp không thường xuyên.
B. Tích cực tham gia gìn giữ hòa bình, phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh nội bộ.
D. Yêu cầu Liên Hợp Quốc giải quyết các tranh chấp biên giới.
2. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc từ sau năm 1975 đã trải qua những giai đoạn biến động phức tạp. Bước ngoặt quan trọng để cải thiện quan hệ là gì?
A. Cuộc chiến tranh biên giới năm 1979.
B. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia năm 1989.
C. Hai nước ký kết Hiệp định về những nguyên tắc cơ bản giải quyết vấn đề trên biển năm 2011.
D. Việt Nam gia nhập ASEAN.
3. Trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, việc "gác lại" tranh chấp để hợp tác phát triển kinh tế được thể hiện rõ nét nhất trong quan hệ với quốc gia nào?
A. Liên Xô.
B. Cuba.
C. Trung Quốc.
D. Lào.
4. Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam luôn chủ trương giải quyết các vấn đề bất đồng trên cơ sở nào?
A. Dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Thông qua đàm phán, thương lượng và tôn trọng luật pháp quốc tế.
C. Dựa vào sự can thiệp của các cường quốc.
D. Áp đặt ý chí của mình.
5. Đại hội Đảng lần thứ XI (2011) đã xác định phương hướng đối ngoại của Việt Nam là gì?
A. Tiếp tục duy trì quan hệ truyền thống.
B. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, thực hiện nhất quán đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
6. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào?
A. 1975.
B. 1986.
C. 1995.
D. 2007.
7. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong hoạt động đối ngoại trên bình diện đa phương từ năm 1975 đến nay?
A. Trở thành thành viên của Liên minh Châu Âu (EU).
B. Trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Trở thành thành viên của khối quân sự NATO.
8. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương đã đặt ra những quy định gì về hoạt động đối ngoại của Việt Nam liên quan đến việc thống nhất đất nước?
A. Quy định Việt Nam thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử tự do vào tháng 7 năm 1956.
B. Quy định Việt Nam chia cắt lâu dài thành hai miền Nam Bắc.
C. Quy định Việt Nam phải tham gia khối liên minh quân sự SEATO.
D. Quy định Việt Nam phải nhận viện trợ quân sự từ tất cả các nước.
9. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC?
A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị đơn phương.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và thu hút nguồn lực phát triển.
C. Chỉ tìm kiếm các khoản vay ưu đãi.
D. Giảm thiểu các cam kết quốc tế.
10. Đâu là yếu tố then chốt thúc đẩy Việt Nam đẩy mạnh hoạt động đối ngoại và hội nhập quốc tế từ cuối những năm 1980?
A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Nhu cầu cải cách kinh tế và mở cửa để phát triển đất nước.
C. Sự gia tăng các cuộc xung đột biên giới.
D. Áp lực từ các nước phát triển.
11. Quan hệ Việt Nam với các nước Đông Nam Á trong giai đoạn từ 1975 đến nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Luôn căng thẳng và đối đầu.
B. Từ chỗ phức tạp, khó khăn đến hợp tác ngày càng chặt chẽ, đặc biệt sau khi gia nhập ASEAN.
C. Chỉ tập trung vào các nước có chung chế độ chính trị.
D. Thiếu vắng các mối quan hệ kinh tế.
12. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
A. Ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
C. Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại với Việt Nam năm 1994.
D. Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ năm 1995.
13. Vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?
A. Chỉ nhằm quảng bá các lễ hội truyền thống.
B. Góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân Việt Nam với nhân dân các nước.
C. Không có vai trò quan trọng.
D. Phục vụ mục đích quân sự.
14. Đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" của Việt Nam từ Đại hội Đảng IX (2001) có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Tập trung vào quan hệ với một số ít các nước lớn.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Chỉ ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế.
15. Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào trong vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2010 và 2020?
A. Tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự.
B. Thúc đẩy xây dựng Cộng đồng ASEAN và ứng phó với các thách thức chung.
C. Ưu tiên các thỏa thuận song phương với từng quốc gia thành viên.
D. Giảm thiểu vai trò của ASEAN trong các diễn đàn quốc tế.
16. Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào để giải quyết các tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng?
A. Sử dụng vũ lực.
B. Đàm phán, thương lượng và ký kết các hiệp định biên giới.
C. Nhờ sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
D. Phớt lờ các vấn đề tranh chấp.
17. Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét chủ trương "hội nhập quốc tế sâu rộng" của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
B. Tham gia và chủ động đóng góp vào các tổ chức, diễn đàn quốc tế lớn.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước Đông Nam Á.
D. Hạn chế tiếp nhận đầu tư nước ngoài.
18. Chính sách đối ngoại "láng giềng hữu nghị" của Việt Nam từ sau năm 1975 chủ yếu tập trung vào các quốc gia nào?
A. Các nước tư bản phát triển phương Tây.
B. Các nước thuộc địa cũ của Pháp.
C. Các nước láng giềng ở Đông Nam Á và Trung Quốc.
D. Các nước thuộc khối Hiệp ước quân sự Warszawa.
19. Thế kỷ XXI chứng kiến sự nổi lên của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh. Việt Nam đã thể hiện trách nhiệm quốc tế như thế nào trong lĩnh vực này?
A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong nước.
B. Tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh.
C. Từ chối tham gia các cam kết quốc tế về môi trường.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước trên thế giới sau giai đoạn phong tỏa?
A. Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc.
B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN.
D. Việt Nam gia nhập WTO.
21. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay là gì?
A. Sự cô lập hoàn toàn của cộng đồng quốc tế.
B. Quan hệ phức tạp với các nước láng giềng và vấn đề Biển Đông.
C. Việc gia nhập các tổ chức quốc tế.
D. Thiếu vốn đầu tư phát triển.
22. Mục tiêu "trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao" được đặt ra trong bối cảnh nào của hoạt động đối ngoại Việt Nam?
A. Sau khi giành độc lập năm 1945.
B. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
C. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi mới (trước năm 1986).
D. Trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020 và các định hướng tiếp theo.
23. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong quan hệ Việt Nam với các nước phương Tây sau năm 1975?
A. Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và các nước Tây Âu.
D. Việt Nam ký kết các hiệp định hợp tác với Liên Xô.
24. Chính sách đối ngoại "làm bạn với tất cả các nước" của Việt Nam từ sau năm 1986 thể hiện điều gì?
A. Ưu tiên quan hệ với một số nước cụ thể.
B. Mong muốn xây dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
C. Chỉ hợp tác về kinh tế.
D. Tránh các cam kết quốc tế.
25. Thái độ của Việt Nam đối với các tổ chức quốc tế và khu vực từ sau năm 1986 là gì?
A. Hạn chế tham gia để giữ vững độc lập.
B. Chủ động, tích cực hội nhập và tham gia ngày càng sâu rộng.
C. Chỉ tham gia các tổ chức có lợi ích trực tiếp.
D. Giữ thái độ trung lập, không tham gia.