Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 12: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1975

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 12: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1975

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 12: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1975

1. Hiệp định Sơ bộ ngày 6-3-1946 giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Pháp có điểm gì quan trọng nhất về mặt pháp lý quốc tế?

A. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập có chủ quyền.
B. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do nằm trong khối Liên hiệp Pháp.
C. Pháp cam kết rút quân khỏi Việt Nam trong vòng 5 năm.
D. Việt Nam được phép có quân đội riêng và quan hệ ngoại giao với nước ngoài.

2. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các nước Xã hội chủ nghĩa, mở ra kỷ nguyên mới trong hợp tác quốc tế?

A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
B. Việt Nam ký Hiệp định Genève năm 1954.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặt quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc vào tháng 1-1950.
D. Việt Nam ký Hiệp định Paris năm 1973.

3. Trong giai đoạn 1975-2000, Việt Nam thực hiện đường lối đối ngoại nào là chủ yếu?

A. Tiếp tục cô lập các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Duy trì quan hệ song phương với các nước Xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại, đa phương hóa, đa dạng hóa các quan hệ quốc tế, hướng tới hội nhập khu vực và thế giới.
D. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.

4. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) đã đặt ra yêu cầu gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

A. Thúc đẩy ngoại giao con thoi với Mỹ.
B. Tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.
C. Tranh thủ sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần của các nước Xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới để chống lại chiến lược này.
D. Mở rộng quan hệ với các nước ASEAN.

5. Khi Mỹ tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam bằng không quân và hải quân (1964-1968), Việt Nam đã chủ trương đối ngoại nào?

A. Tập trung vào đấu tranh ngoại giao tại các diễn đàn quốc tế.
B. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây để tìm kiếm sự giúp đỡ.
C. Vừa chiến đấu chống trả, vừa ra sức tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của Liên Xô, Trung Quốc và các nước Xã hội chủ nghĩa khác.
D. Chỉ tập trung vào việc củng cố nội bộ.

6. Trong những năm 1945-1954, Việt Nam đã thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo với Pháp thông qua việc nào sau đây?

A. Ký Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946) và Hội nghị Fontainebleau.
B. Tấn công quân Pháp tại Hà Nội.
C. Tuyên bố độc lập đơn phương.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.

7. Hiệp định Paris năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam là thắng lợi quan trọng nhất của hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam?

A. Ngoại giao thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
B. Ngoại giao thời kỳ đấu tranh thống nhất đất nước (1954-1975).
C. Ngoại giao thời kỳ xây dựng CNXH ở miền Bắc.
D. Ngoại giao thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

8. Trong quá trình đàm phán Hiệp định Paris năm 1973, Việt Nam đã kiên trì đấu tranh cho nguyên tắc nào?

A. Pháp công nhận độc lập và thống nhất của Việt Nam.
B. Mỹ tôn trọng quyền tự quyết của nhân dân miền Nam Việt Nam và rút hết quân đội về nước.
C. Liên Xô và Trung Quốc cung cấp vũ khí cho Việt Nam.
D. Các nước ASEAN công nhận chính phủ lâm thời.

9. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), khẩu hiệu "Việt Nam chiến đấu vì độc lập, thống nhất, hòa bình" được sử dụng trong hoạt động đối ngoại nhằm mục đích gì?

A. Kêu gọi sự giúp đỡ về vũ khí từ các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường quan hệ kinh tế với các nước Đông Âu.
C. Làm rõ mục tiêu chính nghĩa của cuộc đấu tranh, tranh thủ sự đồng tình và ủng hộ rộng rãi của nhân dân thế giới.
D. Thúc đẩy ngoại giao với Hoa Kỳ để đạt được thỏa thuận hòa bình.

10. Thắng lợi ngoại giao quan trọng nhất của Việt Nam năm 1945 là gì?

A. Việt Nam được công nhận là thành viên của Liên Hợp Quốc.
B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Genève.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Liên Xô và Trung Quốc công nhận.
D. Việt Nam giành được độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

11. Trong những năm 1945-1954, đường lối đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

A. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
C. Tăng cường đoàn kết quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân thế giới đối với cuộc kháng chiến.
D. Mở rộng trao đổi văn hóa với các nước Xã hội chủ nghĩa.

12. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước Á-Phi sau thắng lợi của Điện Biên Phủ?

A. Việt Nam tham gia Hội nghị Bandung năm 1955.
B. Việt Nam ký Hiệp định Genève năm 1954.
C. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc năm 1950.
D. Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết.

13. Sau năm 1975, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại "hòa bình, hữu nghị, hợp tác" với các nước trên thế giới, ngoại trừ quốc gia nào?

A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Thái Lan.

14. Thắng lợi ngoại giao nào của Việt Nam năm 1954 đã buộc Pháp phải ký kết Hiệp định Genève?

A. Hiệp định Sơ bộ.
B. Tuyên ngôn Độc lập.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
D. Hội nghị Fontainebleau.

15. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Hội nghị Genève năm 1954 về Đông Dương thể hiện chủ trương đối ngoại gì?

A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Đấu tranh ngoại giao để kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.
D. Thúc đẩy tiến trình thống nhất nước Đức.

16. Trong giai đoạn 1930-1945, Đảng Cộng sản Đông Dương đã chủ trương tập trung vào hoạt động đối ngoại nào là chính?

A. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước tư bản.
B. Vận động nhân dân thế giới ủng hộ phong trào cách mạng Việt Nam, đặc biệt là chống phát xít.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với Pháp.

17. Chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1954-1960 có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước.
B. Chủ động tiến hành cách mạng bạo lực ở miền Nam.
C. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
D. Tăng cường liên minh với các nướcASEAN.

18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành được thắng lợi ngoại giao tại Hội nghị Genève năm 1954?

A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của các nước phương Tây.
B. Thắng lợi quân sự vang dội của chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Nền kinh tế phát triển vượt bậc.
D. Quan hệ ngoại giao phức tạp với Hoa Kỳ.

19. Đường lối đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1965-1968 có điểm gì mới để đối phó với chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam?

A. Tập trung vào đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Paris.
B. Tăng cường quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Vừa tiến hành chiến tranh nhân dân, vừa ra sức tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của các nước Xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
D. Chỉ chú trọng vào việc xây dựng kinh tế ở miền Bắc.

20. Mục tiêu chính của Việt Nam khi tham gia Hội nghị Bandung năm 1955 là gì?

A. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
B. Tăng cường đoàn kết với các nước Á - Phi, chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc, góp phần vào hòa bình và ổn định thế giới.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ quân sự từ các nước Xã hội chủ nghĩa.
D. Phát triển quan hệ song phương với các nước Đông Âu.

21. Sau năm 1975, Việt Nam đã mở rộng quan hệ ngoại giao với các quốc gia nào, thể hiện chủ trương đa phương hóa?

A. Chỉ các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Các nước ASEAN và các quốc gia châu Á khác.
C. Các nước tư bản chủ nghĩa và các nước đang phát triển.
D. Chỉ các nước láng giềng.

22. Năm 1972, Việt Nam đã ký Hiệp định về việc kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam với tên gọi là gì?

A. Hiệp định Genève.
B. Hiệp định Paris.
C. Hiệp định Fontainebleau.
D. Hiệp định Sơ bộ.

23. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975 đã góp phần quan trọng vào:

A. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước đế quốc.
B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân thế giới đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
C. Củng cố nền tảng kinh tế cho các nước tư bản.
D. Xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn chính trị trên thế giới.

24. Mối quan hệ đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1960 là với các nước nào?

A. Các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Các nước Xã hội chủ nghĩa.
C. Các nước Á - Phi.
D. Các nước thuộc khối NATO.

25. Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong đường lối đối ngoại của Việt Nam với chủ trương gì?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, mở cửa hội nhập.
C. Tăng cường liên minh quân sự với các nước láng giềng.
D. Cô lập hoàn toàn các nước phương Tây.

You need to add questions