Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ 1986 đến nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ 1986 đến nay

1. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1986-2000?

A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm đạt 7,5%.
B. Tỷ lệ lạm phát tăng cao, gây bất ổn đời sống nhân dân.
C. Nền kinh tế vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, chủ yếu vẫn là nông nghiệp.

2. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm về "Phát triển kinh tế" trong công cuộc Đổi mới?

A. Phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo đảm công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
B. Ưu tiên tuyệt đối cho tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế quốc doanh.
D. Ngừng mọi quan hệ kinh tế với nước ngoài để tự chủ.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sau công cuộc Đổi mới?

A. Cạnh tranh kinh tế quốc tế gay gắt, nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
B. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
C. Quan hệ với các nước láng giềng không thuận lợi.
D. Sự bùng nổ dân số.

4. Theo phân tích phổ biến, bài học về "Đảng cầm quyền" trong công cuộc Đổi mới là gì?

A. Đảng phải thường xuyên tự chỉnh đốn, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu.
B. Đảng cần tách rời khỏi vai trò lãnh đạo để tập trung vào quản lý nhà nước.
C. Đảng chỉ nên tập trung vào công tác tư tưởng, không can thiệp vào kinh tế.
D. Đảng nên nhường quyền lãnh đạo cho các tổ chức xã hội dân sự.

5. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật về đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam từ 1986 đến nay?

A. Quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ được mở rộng, đi vào chiều sâu.
B. Việt Nam vẫn giữ quan hệ cô lập với nhiều quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
D. Hội nhập quốc tế bị hạn chế do các rào cản chính trị.

6. Thành tựu về khoa học - công nghệ và giáo dục trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được thể hiện rõ nét qua điểm nào?

A. Nhiều công trình khoa học ứng dụng có giá trị, từng bước tiếp cận khoa học - công nghệ tiên tiến của thế giới.
B. Giáo dục vẫn còn nhiều bất cập, chất lượng đào tạo chưa cao.
C. Khoa học công nghệ chưa có bước đột phá đáng kể, chủ yếu vẫn dựa vào nhập khẩu.
D. Hệ thống giáo dục quốc dân chưa được đổi mới phù hợp với xu thế hội nhập.

7. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA) năm 2000 có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

A. Mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư giữa hai nước.
B. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ mang tính hình thức.
C. Đánh dấu sự kết thúc quan hệ kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Chỉ tập trung vào các lĩnh vực văn hóa, giáo dục.

8. Thành tựu nổi bật về cải cách hành chính trong công cuộc Đổi mới là gì?

A. Từng bước xây dựng nền hành chính nhà nước hiện đại, hiệu quả, phục vụ nhân dân.
B. Hệ thống hành chính vẫn còn cồng kềnh, quan liêu, tham nhũng.
C. Phân cấp quản lý còn nhiều chồng chéo, thiếu hiệu quả.
D. Chưa có sự cải cách đáng kể trong bộ máy nhà nước.

9. Thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới về công tác xây dựng Đảng và hệ thống chính trị là gì?

A. Tiếp tục khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.
B. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
C. Giảm bớt vai trò của Đảng trong quản lý kinh tế.
D. Xây dựng một hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng.

10. Thành tựu nổi bật về văn hóa - xã hội trong công cuộc Đổi mới là gì?

A. Đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân được cải thiện, bản sắc văn hóa dân tộc được giữ gìn và phát huy.
B. Tệ nạn xã hội gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức, lối sống.
C. Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, gây mất ổn định xã hội.
D. Hệ thống y tế, giáo dục bộc lộ nhiều yếu kém, không đáp ứng nhu cầu.

11. Bài học về "Phát huy sức mạnh nội lực" trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa như thế nào?

A. Tạo tiền đề quan trọng để phát huy sức mạnh tổng hợp, tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức.
B. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát huy nội lực có nghĩa là cô lập đất nước, không hợp tác quốc tế.
D. Nội lực là yếu tố duy nhất quyết định thành công.

12. Đâu là một trong những nguyên nhân chủ quan dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế Việt Nam trước Đổi mới?

A. Chính sách quản lý kinh tế dựa trên mệnh lệnh hành chính, thiếu cơ chế thị trường.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ thế giới.
C. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
D. Nhu cầu thị trường trong nước quá lớn.

13. Đâu là mục tiêu tổng quát của công cuộc Đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo từ năm 1986?

A. Xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
B. Đưa Việt Nam trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm 2020.
C. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hội nhập quốc tế.
D. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.

14. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới về lĩnh vực văn hóa - xã hội?

A. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
B. Ưu tiên phát triển văn hóa phương Tây, loại bỏ các yếu tố truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa giải trí.
D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới.

15. Đâu là nguyên nhân khách quan dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam trước thời kỳ Đổi mới (trước 1986)?

A. Sự sụp đổ của CNXH ở Liên Xô và Đông Âu, ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế quốc tế.
B. Chính sách bao cấp, kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, trì trệ.
C. Chiến tranh kéo dài, tàn phá nặng nề.
D. Sự bao vây cấm vận của các nước phương Tây.

16. Thành tựu về an ninh quốc phòng trong công cuộc Đổi mới là gì?

A. Giữ vững ổn định chính trị - xã hội, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Quốc phòng suy yếu, không đảm bảo an ninh quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua quốc phòng.
D. Quan hệ quân sự với các nước gặp nhiều khó khăn.

17. Thành tựu về giảm nghèo và cải thiện đời sống nhân dân trong công cuộc Đổi mới thể hiện ở điểm nào?

A. Tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt.
B. Tỷ lệ nghèo đói gia tăng, đời sống nhân dân khó khăn.
C. Khoảng cách giàu nghèo không thay đổi.
D. Chỉ một bộ phận nhỏ dân cư được hưởng lợi từ công cuộc Đổi mới.

18. Đâu là bài học kinh nghiệm về "Đổi mới tư duy" trong công cuộc Đổi mới?

A. Phải có tư duy lý luận sắc bén, đổi mới, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.
B. Tư duy cũ, trì trệ là nền tảng cho sự phát triển.
C. Chỉ học tập kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Không cần thay đổi tư duy, chỉ cần thực hiện mệnh lệnh.

19. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

A. Phải luôn kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân hơn kinh tế nhà nước.
C. Ngừng mọi quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các yếu tố chính trị - xã hội.

20. Việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã mang lại tác động gì tích cực?

A. Giải phóng mạnh mẽ sức sản xuất, huy động và phát huy mọi nguồn lực cho phát triển.
B. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế.
C. Giữ vững và củng cố hệ thống kinh tế tập trung, quan liêu.
D. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh.

21. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam sau hơn 35 năm Đổi mới (1986-nay)?

A. Chuyển đổi mạnh mẽ từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Nền kinh tế vẫn giữ nguyên cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp phát triển yếu kém.
D. Hội nhập quốc tế bị hạn chế, quan hệ đối ngoại gặp nhiều khó khăn.

22. Bài học về "Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc" trong công cuộc Đổi mới được thể hiện qua chủ trương nào?

A. Xây dựng và củng cố Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, phát huy vai trò của các tổ chức thành viên.
B. Thực hiện chính sách chia rẽ các tầng lớp xã hội.
C. Chỉ tin tưởng vào lực lượng lao động trí óc.
D. Hạn chế sự tham gia của các dân tộc thiểu số vào công cuộc xây dựng đất nước.

23. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, mở cửa hội nhập quốc tế sau công cuộc Đổi mới?

A. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
B. Ký Hiệp định Biên giới trên bộ với Trung Quốc năm 2000.
C. Phát triển quan hệ đối ngoại với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.

24. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?

A. Chủ tịch nước Bill Clinton thăm Việt Nam năm 2000.
B. Việt Nam gia nhập WTO.
C. Ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA).
D. Việt Nam tham gia diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

25. Bài học về "Lấy dân làm gốc" trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện mục tiêu phát triển?

A. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, huy động sức mạnh toàn dân tộc cho công cuộc xây dựng đất nước.
B. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một bộ phận nhân dân.
C. Nhà nước quyết định mọi thứ, dân chỉ tuân theo.
D. Dân chủ là khẩu hiệu, không phải là nền tảng thực tế.

You need to add questions