Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay
1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam gia nhập hệ thống thương mại toàn cầu?
A. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
B. Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2001.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Việt Nam mở cửa nền kinh tế từ năm 1986.
2. Nội dung cốt lõi và xuyên suốt của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?
A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế sâu rộng.
C. Phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội song hành với nhau.
D. Cải cách hệ thống chính trị và nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng.
3. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam được coi là bước ngoặt, khởi đầu cho công cuộc Đổi mới đất nước?
A. Đại hội VI (1986)
B. Đại hội VII (1991)
C. Đại hội VIII (1996)
D. Đại hội IX (2001)
4. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào thời gian nào, đánh dấu bước ngoặt trong hội nhập quốc tế?
A. Năm 1995
B. Năm 1991
C. Năm 1999
D. Năm 2001
5. Đâu là biểu hiện của sự thay đổi trong tư duy kinh tế của Việt Nam từ sau Đại hội VI?
A. Nhận thức rõ vai trò của các quy luật thị trường và khuyến khích kinh tế tư nhân phát triển.
B. Tin tưởng tuyệt đối vào sự hiệu quả của kế hoạch hóa tập trung.
C. Coi kinh tế thị trường là đối lập với chủ nghĩa xã hội.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
6. Thành tựu quan trọng về văn hóa - xã hội của công cuộc Đổi mới được thể hiện rõ nét qua?
A. Đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân được nâng cao, nhiều giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát huy.
B. Xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục lạc hậu và bảo thủ.
C. Tập trung phát triển văn hóa theo định hướng duy nhất của Nhà nước.
D. Thương mại hóa văn hóa và chạy theo thị hiếu tầm thường.
7. Một trong những thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?
A. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
B. Nền kinh tế chuyển hoàn toàn sang kinh tế thị trường tự do.
C. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn nhưng không quản lý được.
D. Xóa bỏ hoàn toàn nghèo đói và bất bình đẳng xã hội.
8. Đâu là mục tiêu bao quát nhất của công cuộc Đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo từ năm 1986?
A. Đưa đất nước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội, xây dựng chủ nghĩa xã hội với nội dung mới.
B. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước theo mô hình các nước phát triển.
C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
D. Tăng cường quốc phòng, an ninh để bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc.
9. Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sau công cuộc Đổi mới?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế khác và nguy cơ tụt hậu.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
D. Sự can thiệp từ các thế lực bên ngoài vào công việc nội bộ.
10. Chính sách "thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội" trong công cuộc Đổi mới được hiểu là gì?
A. Giai đoạn chuyển tiếp từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Thời kỳ chuẩn bị cho việc xóa bỏ hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
C. Giai đoạn duy trì mô hình kinh tế cũ.
D. Thời kỳ chỉ tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội thuần túy.
11. Trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, công cuộc Đổi mới đã chú trọng đến việc gì?
A. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản mà không ứng dụng.
C. Nhập khẩu hoàn toàn công nghệ mà không có sự phát triển nội tại.
D. Hạn chế tiếp cận với các thành tựu khoa học công nghệ hiện đại.
12. Sự ra đời của các khu công nghiệp, khu chế xuất trong công cuộc Đổi mới có vai trò gì?
A. Thu hút đầu tư trong và ngoài nước, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng nội địa.
C. Là nơi thử nghiệm mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tạo ra sự phân biệt giàu nghèo rõ rệt giữa các vùng miền.
13. Đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới?
A. Hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ.
B. Hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ.
C. Hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.
D. Chỉ với các nước láng giềng.
14. Chính sách phát triển kinh tế nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa gì?
A. Giải phóng sức sản xuất, huy động mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế.
B. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào kinh tế nhà nước.
C. Chỉ khuyến khích phát triển kinh tế tập thể.
D. Tạo ra sự độc quyền trong sản xuất kinh doanh.
15. Sau hơn 35 năm Đổi mới (1986-nay), Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng nào trong việc nâng cao vị thế quốc tế?
A. Trở thành thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, có vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, ít tham gia vào các vấn đề quốc tế.
C. Trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
D. Đóng vai trò trung gian hòa giải các xung đột quốc tế.
16. Trong giai đoạn 1986-2000, Việt Nam đã thực hiện thành công những cải cách quan trọng nào về cơ chế quản lý kinh tế?
A. Xóa bỏ cơ chế quan liêu, bao cấp, chuyển sang hạch toán kinh doanh, từng bước hình thành giá thị trường.
B. Tiếp tục duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung toàn diện.
C. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Tự do hóa hoàn toàn nền kinh tế mà không có sự quản lý của Nhà nước.
17. Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?
A. Mở ra cơ hội hợp tác kinh tế, góp phần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Đánh dấu sự chấm dứt mọi tranh chấp giữa hai nước.
C. Buộc Việt Nam phải thay đổi hệ thống chính trị.
D. Tạo tiền đề cho việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) sớm hơn.
18. Theo phân tích, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?
A. Sự lãnh đạo đúng đắn và sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
C. Sự áp dụng máy móc mô hình phát triển của các nước phương Tây.
D. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
19. Trong lĩnh vực đối ngoại, đường lối của Việt Nam từ sau năm 1986 có điểm gì mới cơ bản?
A. Chuyển sang chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, coi trọng quan hệ láng giềng, khu vực.
B. Tập trung vào xây dựng quan hệ hữu nghị với một vài quốc gia lớn.
C. Chủ trương bế quan tỏa cảng để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
20. Chính sách "mở cửa" trong công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện cho Việt Nam?
A. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn.
B. Cắt đứt mọi liên hệ kinh tế với bên ngoài.
C. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Duy trì nền kinh tế khép kín.
21. Sự ra đời của Luật Doanh nghiệp năm 2005 (và các sửa đổi sau đó) thể hiện chủ trương gì của Đảng và Nhà nước trong công cuộc Đổi mới?
A. Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các thành phần kinh tế, đặc biệt là kinh tế tư nhân.
B. Tập trung vào việc quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp.
C. Hạn chế sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào nền kinh tế.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính nhưng không thay đổi bản chất sở hữu.
22. Trước công cuộc Đổi mới (1986), nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với khó khăn nghiêm trọng nào?
A. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp bộc lộ nhiều yếu kém, trì trệ.
B. Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa bị suy thoái nặng nề.
C. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
D. Nền kinh tế bị tàn phá bởi chiến tranh kéo dài.
23. Công cuộc Đổi mới đã đưa Việt Nam từ một quốc gia nhập khẩu lương thực trở thành?
A. Nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
B. Quốc gia tự cung tự cấp lương thực.
C. Nước phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.
D. Nước có sản lượng lương thực thấp nhất khu vực.
24. Đảng Cộng sản Việt Nam xác định xây dựng "nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công cuộc Đổi mới. Điều này thể hiện chủ trương gì?
A. Tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Chuyển đổi sang mô hình nhà nước đa nguyên.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là xây dựng nhà nước pháp quyền.
25. Thành tựu nổi bật về an ninh - quốc phòng trong công cuộc Đổi mới là gì?
A. Giữ vững ổn định chính trị - xã hội, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế, bỏ quên quốc phòng.
C. Trở thành cường quốc quân sự có ảnh hưởng toàn cầu.
D. Chỉ dựa vào viện trợ quân sự để bảo vệ đất nước.