Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 6 Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á
1. Đâu là một trong những thách thức mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập?
A. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh thế giới mới.
B. Nền kinh tế lạc hậu, cơ sở hạ tầng yếu kém.
C. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của các nước láng giềng.
D. Sự thống nhất hoàn toàn về ý thức hệ trong nội bộ quốc gia.
2. Cuộc cách mạng nào ở một quốc gia Đông Nam Á đã tạo tiếng vang lớn, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới?
A. Cách mạng tháng Tám của Việt Nam.
B. Cách mạng XHCN tháng Mười Nga.
C. Cách mạng Tân Hợi Trung Quốc.
D. Cách mạng Pháp.
3. Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong hành trình giành độc lập dân tộc là gì?
A. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1945.
B. Thống nhất đất nước năm 1975.
C. Đánh đuổi quân Minh xâm lược thế kỷ XV.
D. Ký Hiệp định Genève năm 1954.
4. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình giành độc lập của Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công.
D. Ký Hiệp định Genève.
5. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Philippines sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu chống lại cường quốc nào?
A. Tây Ban Nha
B. Anh
C. Hoa Kỳ
D. Nhật Bản
6. Sự kiện nào dưới đây không thuộc về "hành trình đi đến độc lập dân tộc" ở Đông Nam Á trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam tuyên bố độc lập.
B. Indonesia tuyên bố độc lập.
C. Thái Lan gia nhập khối NATO.
D. Malaysia tuyên bố độc lập.
7. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vai trò của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa thực dân trên toàn cầu.
B. Thúc đẩy sự hình thành của các quốc gia độc lập.
C. Chỉ tập trung vào giải phóng dân tộc mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
D. Tạo ra một làn sóng đấu tranh cho hòa bình và tiến bộ xã hội.
8. Chính sách đối ngoại chủ đạo của các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập thường hướng tới điều gì?
A. Tham gia chặt chẽ vào các khối quân sự phương Tây.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế và giữ vững độc lập.
D. Tái thiết lập quan hệ thuộc địa với các cường quốc cũ.
9. Sự kiện nào có ý nghĩa quyết định đối với sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ trên thế giới?
A. Phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.
B. Sự hình thành của Liên Hợp Quốc.
C. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
D. Chiến tranh Lạnh.
10. Sự kiện nào ở Việt Nam đã tạo tiền đề trực tiếp cho việc giành độc lập dân tộc?
A. Chiến thắng Việt Bắc.
B. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Nhật đầu hàng Đồng Minh.
D. Pháp quay trở lại xâm lược.
11. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời với mục đích chính là gì trong giai đoạn đầu?
A. Thống nhất quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa.
C. Tổ chức các cuộc cách mạng chung trong khu vực.
D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất.
12. Mục tiêu quan trọng hàng đầu của các nhà lãnh đạo Đông Nam Á sau khi giành độc lập là gì?
A. Tham gia vào các liên minh quân sự quốc tế.
B. Thống nhất toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
C. Xây dựng và phát triển đất nước, củng cố nền độc lập.
D. Mở rộng ảnh hưởng ra ngoài khu vực.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ cai trị của thực dân Hà Lan đối với Indonesia?
A. Hiệp định Genève.
B. Indonesia tuyên bố độc lập năm 1945.
C. Indonesia ký Hiệp ước Linggarjati.
D. Indonesia gia nhập Liên Hợp Quốc.
14. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa xã hội.
B. Mở ra kỷ nguyên mới về xây dựng và phát triển quốc gia.
C. Tăng cường ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây.
D. Duy trì sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
15. Thái Lan đã thực hiện chính sách nào để giữ vững độc lập trước sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân?
A. Kêu gọi sự bảo hộ của Anh.
B. Cải cách hiện đại hóa đất nước và ngoại giao khéo léo.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nội bộ.
D. Chủ động tấn công các nước láng giềng.
16. Giai đoạn lịch sử nào được xem là "hành trình đi đến độc lập dân tộc" ở Đông Nam Á, đặc biệt là trong bối cảnh thế kỷ XX?
A. Từ đầu thế kỷ XX đến trước Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến cuối thế kỷ XX.
C. Từ thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX.
D. Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVII.
17. Đâu là điểm chung trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thành lập chế độ quân chủ lập hiến.
B. Sử dụng chủ yếu con đường đấu tranh hòa bình.
C. Chống lại ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
D. Luôn nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ các nước lớn.
18. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Miến Điện (Myanmar) chủ yếu chống lại cường quốc nào?
A. Pháp
B. Tây Ban Nha
C. Anh
D. Bồ Đào Nha
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân châu Âu.
B. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc.
C. Sự phát triển kinh tế vượt bậc của các nước tư bản.
D. Sự hình thành của Liên minh châu Âu.
20. Hậu quả của các cuộc chiến tranh giành độc lập đối với nền kinh tế của các nước Đông Nam Á là gì?
A. Nền kinh tế phát triển vượt bậc.
B. Cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
21. Chiến thắng nào của Việt Nam đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève năm 1954, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?
A. Chiến thắng Việt Bắc.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
C. Chiến thắng Mậu Thân.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
22. Ai là nhà lãnh đạo tiêu biểu của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Indonesia?
A. Ho Chi Minh
B. Aung San
C. Sukarno
D. Jose Rizal
23. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã duy trì được nền độc lập của mình mà không bị đô hộ bởi bất kỳ cường quốc phương Tây nào trong thời kỳ cận đại?
A. Việt Nam
B. Campuchia
C. Thái Lan
D. Myanmar
24. Đâu là một trong những hình thức đấu tranh tiêu biểu của nhân dân các nước Đông Nam Á để giành độc lập?
A. Thương lượng hòa bình không điều kiện.
B. Thành lập các tổ chức chính trị hợp pháp.
C. Đấu tranh vũ trang và khởi nghĩa.
D. Tổ chức các cuộc trưng cầu dân ý.
25. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã tiến hành một cuộc đấu tranh vũ trang trường kỳ và giành độc lập dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Singapore
B. Malaysia
C. Indonesia
D. Thái Lan