Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 5 Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á
1. Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á đã gây ra những biến đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội. Biến đổi nào sau đây KHÔNG PHẢI là hệ quả trực tiếp của chính sách khai thác thuộc địa?
A. Kinh tế bản địa bị phá vỡ, phụ thuộc vào chính quốc.
B. Xuất hiện tầng lớp công nhân, tiểu tư sản, trí thức mới.
C. Hệ thống giáo dục và y tế được đầu tư phát triển mạnh mẽ cho toàn dân.
D. Giao thông vận tải, bến cảng, mạng lưới thông tin được xây dựng phục vụ khai thác.
2. Ai là người đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX, tiêu biểu với phong trào Cần Vương?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Chu Trinh.
C. Tôn Thất Thuyết.
D. Nguyễn Trường Tộ.
3. Phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Khởi nghĩa vũ trang, tập trung vào các cuộc chiến đấu quy mô lớn.
B. Đấu tranh chính trị, đòi quyền tự do dân chủ.
C. Phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa hưởng ứng.
D. Phát triển phong trào công nhân và nông dân.
4. Sự xuất hiện của các tuyến đường sắt, đường bộ và cảng biển dưới thời Pháp thuộc ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phục vụ cho nhu cầu giao thương và đi lại của nhân dân.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế nội địa và công nghiệp hóa.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyên chở tài nguyên và quân sự của Pháp.
D. Kết nối các vùng miền, tạo sự thống nhất quốc gia.
5. Tại sao thực dân Pháp lại tăng cường khai thác thuộc địa ở Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Để bù đắp thiệt hại do chiến tranh và phục vụ nhu cầu phát triển công nghiệp Pháp.
B. Nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân Việt Nam.
C. Để cạnh tranh với các cường quốc thực dân khác trong khu vực.
D. Thực hiện chính sách bình đẳng kinh tế với các nước phương Tây.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại của các phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX?
A. Chênh lệch lớn về vũ khí và công nghệ quân sự.
B. Sự thiếu thống nhất trong lãnh đạo và đường lối đấu tranh.
C. Sự phản bội của một số lãnh tụ phong kiến.
D. Nhân dân không ủng hộ cuộc kháng chiến.
7. Chính sách "chia để trị" mà các nước thực dân áp dụng ở Đông Nam Á có biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Thành lập các liên minh quân sự với các thế lực bản địa.
B. Lợi dụng mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, địa phương để cai trị.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các đảng phái chính trị đối lập.
D. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp nhân dân.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình sáp nhập Việt Nam vào đế quốc Pháp, biến Việt Nam trở thành thuộc địa hoàn toàn của Pháp?
A. Triều đình Huế kí Hiệp ước Hác-măng (1883).
B. Triều đình Huế kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
C. Pháp đánh chiếm thành Hà Nội lần thứ hai (1882).
D. Thực dân Pháp hoàn thành cuộc bình định Việt Nam (1897).
9. Trong quá trình xâm lược và cai trị, thực dân Hà Lan đã áp dụng những hình thức bóc lột nào ở In-đô-nê-xi-a?
A. Hệ thống thuộc địa hóa, cưỡng bức lao động và hệ thống đồn điền.
B. Chế độ tô tức và lao dịch bắt buộc.
C. Chính sách độc quyền thương mại và khai thác tài nguyên.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
10. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885-1895) do Phan Đình Phùng lãnh đạo là một minh chứng tiêu biểu cho phong trào nào của Việt Nam thời kỳ này?
A. Phong trào đấu tranh chống Pháp của giai cấp nông dân.
B. Phong trào Cần Vương, chống Pháp giành độc lập dân tộc.
C. Phong trào đấu tranh đòi quyền tự do dân chủ.
D. Cuộc vận động cải cách duy tân đất nước.
11. Trong quá trình xâm lược và cai trị Đông Nam Á, cường quốc thực dân nào đã thực hiện chính sách "bảo hộ" đối với Xiêm (Thái Lan) nhưng thực chất là kiềm chế ảnh hưởng của đối thủ?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Hà Lan.
D. Tây Ban Nha.
12. Chính sách "khai hóa" của thực dân Pháp ở Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia) thực chất là gì?
A. Nỗ lực nâng cao trình độ văn hóa và dân trí cho người dân bản xứ.
B. Chiêu bài để đồng hóa văn hóa, xóa bỏ bản sắc dân tộc.
C. Chương trình giáo dục toàn diện, miễn phí cho mọi người dân.
D. Khuyến khích sự phát triển của văn hóa truyền thống địa phương.
13. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX và phong trào đấu tranh ở các nước khác trong khu vực Đông Nam Á cùng thời kỳ?
A. Quy mô và tính chất của các cuộc khởi nghĩa.
B. Sự xuất hiện của các hình thức đấu tranh mới.
C. Sự can thiệp và chính sách cai trị của các cường quốc thực dân.
D. Vai trò lãnh đạo của tầng lớp tri thức.
14. Yếu tố nào được xem là nguyên nhân sâu xa nhất thúc đẩy các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh quá trình xâm lược thuộc địa ở Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn nguyên liệu cho nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
B. Mong muốn truyền bá tư tưởng văn minh và tôn giáo ra bên ngoài.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc tư bản về lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật, tạo điều kiện cho việc chinh phục các vùng đất xa xôi.
15. Thái Lan (Xiêm) giữ được độc lập tương đối trong thời kỳ chủ nghĩa thực dân xâm lược Đông Nam Á là nhờ vào yếu tố nào?
A. Sự khéo léo trong chính sách ngoại giao, dựa vào sự đối đầu giữa Anh và Pháp.
B. Sức mạnh quân sự vượt trội của vương quốc Xiêm.
C. Sự đoàn kết và đồng lòng của toàn dân tộc Xiêm.
D. Các nước Anh và Pháp không có ý định xâm lược Xiêm.
16. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Làm lung lay ách thống trị của Pháp, cổ vũ tinh thần yêu nước.
B. Đánh bại hoàn toàn quân Pháp, giành lại độc lập cho đất nước.
C. Đưa Việt Nam bước vào thời kỳ cách mạng giải phóng dân tộc mới.
D. Thiết lập một nền cộng hòa dân chủ tại Việt Nam.
17. Tổ chức nào do Phan Bội Châu thành lập với mục đích kêu gọi thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, chuẩn bị lực lượng đấu tranh giành độc lập?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
B. Hội Duy Tân.
C. Đông Du Hội.
D. Việt Nam Quang phục Hội.
18. Đâu không phải là đặc điểm chung trong chính sách cai trị của các nước thực dân ở Đông Nam Á?
A. Tập trung phát triển kinh tế bản địa, nâng cao đời sống nhân dân.
B. Chia để trị, lợi dụng mâu thuẫn nội bộ để dễ bề cai trị.
C. Khuyến khích và duy trì hệ thống chính trị phong kiến bản địa làm công cụ cai trị.
D. Bóc lột sức người, sức của, nguồn tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho chính quốc.
19. Thực dân Anh đã sử dụng thủ đoạn nào để kiểm soát và bóc lột kinh tế ở các thuộc địa của mình tại Đông Nam Á?
A. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng và nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
B. Thực hiện chính sách độc quyền thương mại, kiểm soát thị trường và nguồn nguyên liệu.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại để phát triển kinh tế bản địa.
D. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp địa phương phát triển cạnh tranh.
20. Sự kiện nào đánh dấu việc Anh hoàn thành quá trình xâm lược Miến Điện (Myanmar)?
A. Anh thôn tính vùng Thượng Miến Điện (1885).
B. Anh chiếm được Rangoon (1824).
C. Anh kí Hiệp ước Y-andabo (1826).
D. Anh tiến hành Chiến tranh Anh-Miến lần thứ ba (1885-1887).
21. Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Anh ở Mã Lai (Malaysia) và Xing-ga-po tập trung chủ yếu vào những ngành kinh tế nào?
A. Khai thác cao su và thiếc.
B. Trồng lúa nước và cây cà phê.
C. Phát triển công nghiệp dệt may và chế biến gỗ.
D. Khai thác mỏ than và phát triển nông nghiệp nhiệt đới.
22. Tại sao nói quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á là một quá trình phức tạp và đa dạng?
A. Mỗi cường quốc thực dân có phương thức xâm lược và cai trị khác nhau.
B. Các quốc gia Đông Nam Á có trình độ phát triển đồng đều.
C. Các nước thực dân luôn đoàn kết và hợp tác với nhau.
D. Quá trình xâm lược diễn ra đồng thời và giống nhau ở tất cả các nước.
23. Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp ở Việt Nam đã làm cho cơ cấu kinh tế có sự thay đổi như thế nào?
A. Kinh tế thuộc địa phát triển cân đối, hài hòa giữa các ngành.
B. Kinh tế phong kiến truyền thống bị xóa bỏ hoàn toàn.
C. Kinh tế bị phụ thuộc vào chính quốc, mất cân đối giữa các ngành.
D. Xuất hiện nền kinh tế tư bản chủ nghĩa độc lập, tự chủ.
24. Thực dân Anh đã sử dụng chiêu bài nào để xâm lược và cai trị một số quốc gia ở Đông Nam Á, ví dụ như Miến Điện?
A. Bảo vệ lợi ích thương mại và ổn định khu vực.
B. Truyền bá văn minh và tôn giáo.
C. Chống lại sự bành trướng của các cường quốc khác.
D. Hỗ trợ chính quyền bản địa chống lại nổi dậy.
25. Tại sao phong trào kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam giai đoạn 1858-1884 lại thất bại?
A. Triều đình phong kiến không kiên quyết kháng chiến, đi theo con đường thỏa hiệp.
B. Lực lượng vũ trang của ta quá yếu kém so với quân Pháp.
C. Nhân dân không ủng hộ cuộc kháng chiến.
D. Thiếu sự đoàn kết giữa các tầng lớp trong xã hội.