Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông hiện nay?

A. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do biến đổi khí hậu.
B. Sự gia tăng hoạt động hàng hải của các nước không có bờ biển.
C. Các hoạt động đơn phương, trái với luật pháp quốc tế và gây căng thẳng trong khu vực.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành hàng hải.

2. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên Biển Đông của Việt Nam phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự bền vững?

A. Ưu tiên khai thác tối đa nguồn lợi để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Kết hợp khai thác với bảo vệ môi trường, tái tạo nguồn lợi và quản lý bền vững.
C. Chỉ khai thác các nguồn lợi có thể thu hồi vốn nhanh.
D. Tập trung khai thác các nguồn lợi có giá trị kinh tế cao nhất.

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định vai trò trung chuyển hàng hải quốc tế của Biển Đông?

A. Sự đa dạng sinh học biển phong phú.
B. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường giao thông biển quốc tế quan trọng.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.
D. Sự hiện diện của nhiều quần đảo và đảo đá.

4. Trong các vùng biển được xác định theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào mà các quốc gia khác được hưởng quyền tự do hàng hải và hàng không?

A. Vùng nội thủy
B. Lãnh hải
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng đặc quyền kinh tế và vùng biển quốc tế

5. Thềm lục địa của Việt Nam được xác định theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là vùng đáy biển và lòng đất dưới biển, tiếp liền với lãnh hải của Việt Nam nhưng mở rộng ra ngoài lãnh hải, trong trường hợp nào thì kéo dài đến rìa ngoài của lục địa?

A. Khi chiều rộng của vùng đặc quyền kinh tế dưới 200 hải lý.
B. Khi thềm lục địa tự nhiên kéo dài ra ngoài 200 hải lý.
C. Khi có sự đồng thuận của các quốc gia láng giềng.
D. Khi có các hoạt động khai thác dầu khí quy mô lớn.

6. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, khái niệm "đường cơ sở" được sử dụng để xác định chiều rộng của?

A. Chỉ lãnh hải.
B. Lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
C. Chỉ vùng đặc quyền kinh tế.
D. Chỉ vùng nội thủy.

7. Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là dựa trên những cơ sở nào?

A. Chỉ dựa trên các bằng chứng lịch sử cổ đại.
B. Chỉ dựa trên các hoạt động kinh tế gần đây.
C. Dựa trên các bằng chứng lịch sử, pháp lý và thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình.
D. Dựa trên các thỏa thuận quốc tế ký kết với các nước trong khu vực.

8. Việc xác định đường cơ sở để tính các vùng biển và giáp biển của Việt Nam dựa trên nguyên tắc nào của Luật Biển quốc tế?

A. Đường mép nước thủy triều cao nhất của bờ biển.
B. Đường chân triều thấp nhất của bờ biển.
C. Đường thẳng nối các điểm nhô ra nhất của bờ biển.
D. Đường bờ biển theo giới hạn của đất liền.

9. Việc Việt Nam tuyên bố và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển và thềm lục địa của mình dựa trên cơ sở pháp lý nào là chủ yếu?

A. Luật pháp quốc tế về biển và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
B. Các thỏa thuận song phương với các quốc gia láng giềng.
C. Tập quán quốc tế và các phán quyết của Tòa án quốc tế.
D. Chủ quyền lịch sử và các văn bản hành chính của Việt Nam.

10. Việc Việt Nam tiến hành phân định vùng biển và thềm lục địa với các quốc gia hữu quan dựa trên nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

A. Nguyên tắc phân chia theo đường trung tuyến hoặc đường cách đều.
B. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
C. Nguyên tắc thỏa thuận và thương lượng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.
D. Cả A, B và C đều đúng.

11. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp mà Biển Đông mang lại cho Việt Nam thông qua hoạt động hàng hải?

A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho các hoạt động nông nghiệp.
B. Tạo nguồn thu nhập từ hoạt động vận tải biển, logistics và dịch vụ cảng biển.
C. Là nơi tập trung các khu công nghiệp nặng.
D. Là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất vật liệu xây dựng.

12. Tác động của Biển Đông đối với khí hậu Việt Nam là gì?

A. Làm cho khí hậu Việt Nam khô hạn hơn.
B. Là nguồn cung cấp hơi ẩm chính, điều hòa khí hậu, tạo ra lượng mưa lớn.
C. Tăng cường các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ.
D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu Việt Nam.

13. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện các quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?

A. Vùng nội thủy
B. Lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

14. Đâu là tên gọi chính thức của vùng biển nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia, nơi các quốc gia khác được hưởng quyền tự do hàng hải và hàng không?

A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Hải phận quốc tế
D. Vùng nội thủy

15. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn quốc tế về Biển Đông, như APEC, ASEAN, thể hiện chủ trương gì trong giải quyết các vấn đề tranh chấp?

A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế.
B. Ưu tiên đối thoại, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền.
D. Tập trung vào việc ký kết các hiệp định song phương riêng lẻ.

16. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam?

A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Lãnh hải
D. Vùng nội thủy

17. Việc phát triển ngành công nghiệp dầu khí trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế Việt Nam?

A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất.
B. Đóng góp quan trọng vào ngân sách quốc gia, tạo việc làm và thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho xuất khẩu.

18. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận quốc tế.

19. Sự đa dạng sinh học của Biển Đông mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

A. Chỉ có giá trị nghiên cứu khoa học.
B. Là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành dược, thực phẩm và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
C. Góp phần làm tăng nhiệt độ trung bình của Biển Đông.
D. Tạo ra các dòng hải lưu mạnh mẽ ảnh hưởng đến thời tiết.

20. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam?

A. Là vùng đệm quan trọng chống lại các cuộc xâm lược từ đất liền.
B. Là địa bàn chiến lược, án ngữ các tuyến đường biển quan trọng.
C. Là khu vực có khả năng tự cung tự cấp về lương thực, thực phẩm.
D. Là nơi tập trung các căn cứ quân sự của các nước lớn.

21. Việt Nam có chiến lược phát triển kinh tế biển bền vững, trong đó ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

A. Chỉ tập trung vào khai thác dầu khí và thủy sản.
B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng ven biển và nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
C. Khai thác tài nguyên biển đi đôi với bảo vệ môi trường và phát triển các ngành kinh tế biển mới.
D. Tập trung vào hoạt động tìm kiếm cứu nạn và bảo vệ an ninh hàng hải.

22. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế Việt Nam chủ yếu là do:

A. Là nơi có trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
B. Là tuyến đường huyết mạch cho giao thương quốc tế và là nguồn tài nguyên quan trọng.
C. Là địa bàn chiến lược để phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Là nơi có nhiều di sản văn hóa thế giới dưới biển.

23. Đâu là đặc điểm địa lý quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam, thể hiện vai trò là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch?

A. Là nơi giao thoa của các luồng sinh vật biển quý hiếm.
B. Là một vùng biển có nhiều đảo, bãi đá ngầm.
C. Nằm trên tuyến đường hàng hải nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
D. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là dầu khí.

24. Trong các hoạt động kinh tế của Việt Nam gắn liền với Biển Đông, hoạt động nào đóng góp trực tiếp vào việc khai thác nguồn lợi tài nguyên biển?

A. Phát triển du lịch biển đảo.
B. Hoạt động hàng hải và vận tải biển.
C. Khai thác hải sản và tài nguyên khoáng sản biển.
D. Xây dựng và phát triển các khu kinh tế ven biển.

25. Việc Việt Nam tăng cường tuần tra, kiểm soát trên Biển Đông nhằm mục đích chính là gì?

A. Chỉ để thực thi quyền đánh bắt hải sản.
B. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và duy trì an ninh, trật tự trên biển.
C. Ngăn chặn các hoạt động nghiên cứu khoa học của nước ngoài.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khai thác khoáng sản trái phép.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông hiện nay?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

2. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên Biển Đông của Việt Nam phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự bền vững?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định vai trò trung chuyển hàng hải quốc tế của Biển Đông?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các vùng biển được xác định theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào mà các quốc gia khác được hưởng quyền tự do hàng hải và hàng không?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

5. Thềm lục địa của Việt Nam được xác định theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là vùng đáy biển và lòng đất dưới biển, tiếp liền với lãnh hải của Việt Nam nhưng mở rộng ra ngoài lãnh hải, trong trường hợp nào thì kéo dài đến rìa ngoài của lục địa?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, khái niệm đường cơ sở được sử dụng để xác định chiều rộng của?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

7. Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là dựa trên những cơ sở nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

8. Việc xác định đường cơ sở để tính các vùng biển và giáp biển của Việt Nam dựa trên nguyên tắc nào của Luật Biển quốc tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

9. Việc Việt Nam tuyên bố và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển và thềm lục địa của mình dựa trên cơ sở pháp lý nào là chủ yếu?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

10. Việc Việt Nam tiến hành phân định vùng biển và thềm lục địa với các quốc gia hữu quan dựa trên nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp mà Biển Đông mang lại cho Việt Nam thông qua hoạt động hàng hải?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

12. Tác động của Biển Đông đối với khí hậu Việt Nam là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

13. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện các quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là tên gọi chính thức của vùng biển nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia, nơi các quốc gia khác được hưởng quyền tự do hàng hải và hàng không?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

15. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn quốc tế về Biển Đông, như APEC, ASEAN, thể hiện chủ trương gì trong giải quyết các vấn đề tranh chấp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

16. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

17. Việc phát triển ngành công nghiệp dầu khí trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

19. Sự đa dạng sinh học của Biển Đông mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

20. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

21. Việt Nam có chiến lược phát triển kinh tế biển bền vững, trong đó ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

22. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế Việt Nam chủ yếu là do:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là đặc điểm địa lý quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam, thể hiện vai trò là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các hoạt động kinh tế của Việt Nam gắn liền với Biển Đông, hoạt động nào đóng góp trực tiếp vào việc khai thác nguồn lợi tài nguyên biển?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 11 kết nối tri thức bài 13 Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

25. Việc Việt Nam tăng cường tuần tra, kiểm soát trên Biển Đông nhằm mục đích chính là gì?