Trắc nghiệm Lịch sử 11 chân trời sáng tạo bài 4 Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
1. Sự khác biệt cơ bản trong mô hình phát triển chủ nghĩa xã hội giữa Liên Xô và Trung Quốc sau năm 1978 nằm ở điểm nào?
A. Trung Quốc nhấn mạnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Liên Xô duy trì kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Liên Xô tập trung vào nông nghiệp, Trung Quốc tập trung vào công nghiệp nặng.
C. Trung Quốc theo đuổi chủ nghĩa xã hội thuần túy, Liên Xô đa dạng hóa.
D. Liên Xô mở cửa hoàn toàn, Trung Quốc duy trì đóng cửa.
2. Mục tiêu của công cuộc cải cách, mở cửa ở Trung Quốc là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội mang đặc sắc Trung Quốc, hiện đại hóa đất nước.
B. Thiết lập chế độ dân chủ đa nguyên.
C. Tái thiết quan hệ với Liên Xô cũ.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang kinh tế thị trường tự do.
3. Trong những năm 1950-1960, các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã tập trung vào những lĩnh vực nào để phát triển kinh tế?
A. Phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là công nghiệp cơ khí, hóa chất.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và công nghệ sinh học.
C. Tập trung vào ngành dịch vụ và du lịch.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng tiêu dùng.
4. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào năm 1991 đã để lại hệ quả gì cho phong trào cộng sản và chủ nghĩa xã hội trên thế giới?
A. Phong trào cộng sản và chủ nghĩa xã hội gặp nhiều khó khăn, thử thách, phải điều chỉnh.
B. Chủ nghĩa xã hội hoàn toàn sụp đổ và biến mất.
C. Chủ nghĩa xã hội trở thành hệ tư tưởng duy nhất trên thế giới.
D. Các nước tư bản phương Tây suy yếu nghiêm trọng.
5. Sau năm 1991, các nước xã hội chủ nghĩa còn lại trên thế giới đã có những thay đổi căn bản nào trong chiến lược phát triển?
A. Thực hiện cải cách kinh tế, mở cửa, hội nhập quốc tế.
B. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Cắt đứt mọi quan hệ với các nước tư bản.
6. Chính sách "cải cách mở cửa" của Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình tập trung vào những lĩnh vực chính nào?
A. Cải cách nông nghiệp, phát triển kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Tập trung vào công nghiệp nặng và quân sự hóa.
C. Phát triển văn hóa đại chúng và giải trí.
D. Tự cô lập với thế giới bên ngoài.
7. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới (từ 1986) là gì?
A. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, chuyển sang thời kỳ phát triển mới.
B. Trở thành cường quốc công nghiệp.
C. Đạt được nền dân chủ đa nguyên.
D. Xóa bỏ hoàn toàn nghèo đói.
8. Cuối những năm 1980, nền kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đối mặt với những khó khăn, thách thức nào?
A. Kinh tế trì trệ, thiếu hụt hàng hóa, nợ nước ngoài gia tăng.
B. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc, đời sống nhân dân sung túc.
C. Cạnh tranh gay gắt với các nước tư bản.
D. Thiếu lao động trầm trọng.
9. Chính sách kinh tế mới (NEP) ở Liên Xô dưới thời Lênin có điểm gì khác biệt với mô hình xây dựng chủ nghĩa xã hội sau này?
A. Cho phép kinh tế tư nhân phát triển, áp dụng thị trường.
B. Cấm tiệt mọi hình thức kinh tế tư nhân.
C. Tập trung hoàn toàn vào công nghiệp nặng.
D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
10. Việc Liên Xô sụp đổ vào năm 1991 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với thế giới?
A. Kết thúc Chiến tranh Lạnh, trật tự thế giới hai cực tan rã.
B. Bắt đầu một kỷ nguyên hòa bình tuyệt đối.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa xã hội.
D. Thúc đẩy sự thống nhất của nước Đức.
11. Khái niệm "chủ nghĩa xã hội thị trường" thường được liên hệ với quốc gia nào có sự phát triển nổi bật?
A. Trung Quốc.
B. Việt Nam.
C. Cuba.
D. Triều Tiên.
12. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thúc đẩy toàn cầu hóa tư bản chủ nghĩa.
B. Xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa.
C. Nâng cao đời sống nhân dân.
D. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
13. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay cho thấy điều gì?
A. Chủ nghĩa xã hội có khả năng thích ứng và phát triển trong những điều kiện mới.
B. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn lỗi thời và không còn phù hợp.
C. Chủ nghĩa xã hội sẽ thay thế hoàn toàn chủ nghĩa tư bản trong tương lai gần.
D. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào Liên Xô.
14. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của chủ nghĩa xã hội?
A. Nhiều nước sau khi giành độc lập đã đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
B. Phong trào này hoàn toàn không liên quan đến chủ nghĩa xã hội.
C. Chủ nghĩa xã hội bị suy yếu do phong trào này.
D. Phong trào này dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết?
A. Việc ký Hiệp định Belovezha (tháng 12/1991).
B. Sự kiện kênh đào Suez.
C. Việc thành lập NATO.
D. Thảm họa Chernobyl.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa xã hội ở châu Âu?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
B. Sự kiện Điện Biên Phủ.
C. Chiến tranh Triều Tiên.
D. Thành lập Liên minh châu Âu (EU).
17. Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc đạt được sau hơn 30 năm thực hiện cải cách, mở cửa là gì?
A. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
C. Hoàn toàn xóa bỏ nghèo đói và bất bình đẳng.
D. Trở thành trung tâm văn hóa của châu Á.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội.
C. Việc áp dụng kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Sự gia tăng viện trợ từ Liên Xô.
19. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình cải cách, mở cửa của Trung Quốc từ cuối những năm 1970?
A. Đại hội lần thứ XI Đảng Cộng sản Trung Quốc (1978).
B. Cuộc Cách mạng Văn hóa kết thúc.
C. Việc ký kết Hiệp định Geneva.
D. Sự kiện Thiên An Môn.
20. Việc áp dụng các biện pháp cải cách kinh tế tại Việt Nam từ Đại hội VI (1986) có điểm tương đồng nào với Trung Quốc?
A. Đều chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Đều từ bỏ hoàn toàn vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Đều tập trung phát triển công nghiệp nặng.
D. Đều hướng tới mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa.
21. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quốc hữu hóa các tư liệu sản xuất.
B. Phát triển kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
C. Ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp.
D. Dựa vào viện trợ kinh tế từ các nước phương Tây.
22. Đâu là một thách thức lớn mà các nước xã hội chủ nghĩa phải đối mặt trong quá trình xây dựng đất nước sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự bao vây cấm vận và can thiệp từ các nước tư bản.
B. Sự dư thừa nguồn lực phát triển.
C. Thiếu sự cạnh tranh quốc tế.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối về mô hình phát triển.
23. Sự thay đổi quan trọng trong chính sách đối ngoại của các nước xã hội chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Tăng cường hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, hình thành phe xã hội chủ nghĩa.
B. Tập trung vào quan hệ với các nước tư bản.
C. Thực hiện chính sách trung lập.
D. Chủ trương đối đầu với tất cả các nước.
24. Trong bối cảnh Liên Xô tan rã, quốc gia nào ở Đông Âu vẫn kiên trì đi theo con đường xã hội chủ nghĩa với những cải cách nhất định?
A. Cuba.
B. Ba Lan.
C. Hungary.
D. Tiệp Khắc.
25. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô và các nước Đông Âu đã tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội dựa trên mô hình nào là chủ yếu?
A. Mô hình của Liên Xô dưới thời Stalin.
B. Mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Mô hình xã hội chủ nghĩa dân chủ phương Tây.
D. Mô hình phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa.