Trắc nghiệm Lịch sử 11 chân trời sáng tạo bài 2 Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
1. Phong trào Khai sáng ở châu Âu thế kỷ XVIII có vai trò như thế nào đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản?
A. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các thuộc địa tư bản.
B. Cung cấp hệ tư tưởng khoa học và tiến bộ, làm lung lay chế độ phong kiến.
C. Tạo ra những phát minh kỹ thuật quan trọng cho cách mạng công nghiệp.
D. Thúc đẩy sự hình thành các liên minh quân sự chống lại các cường quốc tư bản.
2. Giai cấp nào giữ vai trò chủ đạo trong xã hội tư bản sau khi chủ nghĩa tư bản được xác lập?
A. Giai cấp quý tộc phong kiến.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp tiểu tư sản.
3. Nhà phát minh nào được coi là cha đẻ của động cơ hơi nước, một phát minh mang tính cách mạng trong giai đoạn đầu của cách mạng công nghiệp?
A. James Watt.
B. George Stephenson.
C. Richard Arkwright.
D. Eli Whitney.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ cuộc cách mạng tư sản ở Anh thế kỷ XVII là gì?
A. Sự phát triển của phong trào Khai sáng.
B. Căng thẳng giữa vua và Quốc hội về quyền lực và thuế khóa.
C. Sự xâm lược của Tây Ban Nha.
D. Cuộc khủng hoảng kinh tế do mất mùa liên tiếp.
5. Đặc điểm nào sau đây không phải là của chủ nghĩa tư bản độc quyền?
A. Xuất khẩu tư bản trở thành yếu tố quan trọng.
B. Cạnh tranh tự do diễn ra gay gắt.
C. Các công ty độc quyền chi phối nền kinh tế.
D. Thế giới bị phân chia về kinh tế giữa các cường quốc.
6. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Đức vào cuối thế kỷ XIX có đặc điểm gì khác biệt so với Anh và Pháp?
A. Phát triển chậm hơn do thiếu nguyên liệu và thị trường.
B. Bắt đầu muộn hơn nhưng có tốc độ phát triển nhanh, mang tính tập trung cao độ.
C. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu tư bản sang các nước lạc hậu.
D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước đóng vai trò hạn chế.
7. Đâu là hệ quả kinh tế cơ bản của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Sự phân chia thị trường thế giới giữa các cường quốc tư bản.
B. Sự ra đời của giai cấp vô sản công nghiệp với số lượng lớn.
C. Máy móc thay thế lao động chân tay, tạo ra nền sản xuất công nghiệp.
D. Tư bản tài chính giữ vai trò chi phối nền kinh tế.
8. Đâu là hệ quả chính trị của sự phát triển chủ nghĩa tư bản độc quyền?
A. Sự suy yếu của các quốc gia tư bản.
B. Chủ nghĩa tự do cạnh tranh được đề cao.
C. Sự hình thành các thể chế chính trị độc tài.
D. Sự gia tăng ảnh hưởng của tư bản tài chính đối với chính trị.
9. Mục tiêu chính của các cường quốc tư bản trong việc phân chia thế giới cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Thúc đẩy tự do thương mại trên toàn cầu.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, nguồn cung cấp nguyên liệu và nơi đầu tư tư bản.
C. Thiết lập chế độ dân chủ trên phạm vi toàn thế giới.
D. Phổ biến văn hóa và tư tưởng tư bản.
10. Đâu là đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX)?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nhẹ, sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Cạnh tranh gay gắt, tự do giữa các nhà tư bản, phân mảnh thị trường.
C. Sự ra đời và chi phối của các công ty độc quyền (tập đoàn, cartel, xanđica).
D. Xuất khẩu hàng hóa là chủ yếu, nhập khẩu tư bản hạn chế.
11. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm khác biệt cơ bản nào so với lần thứ nhất?
A. Chỉ tập trung vào ngành dệt và luyện kim.
B. Sử dụng chủ yếu sức nước làm nguồn năng lượng.
C. Ứng dụng mạnh mẽ những thành tựu khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất.
D. Tạo ra nền sản xuất thủ công tinh xảo.
12. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) chủ yếu diễn ra trong lĩnh vực nào?
A. Năng lượng, luyện kim và giao thông vận tải.
B. Điện tử, tự động hóa và công nghệ thông tin.
C. Hóa chất, dược phẩm và công nghệ sinh học.
D. Dệt may, cơ khí chính xác và công nghệ nano.
13. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Hoa Kỳ vào thế kỷ XIX có điểm gì nổi bật?
A. Chậm chạp và phụ thuộc vào châu Âu.
B. Cạnh tranh gay gắt, hình thành nhiều tập đoàn công nghiệp lớn.
C. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và chế độ nô lệ.
D. Nhà nước can thiệp sâu vào mọi hoạt động kinh tế.
14. Sự kiện nào được coi là cột mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của chế độ phong kiến chuyên chế và mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Pháp?
A. Cuộc cách mạng tháng Hai 1848.
B. Cách mạng tháng Bảy 1830.
C. Cách mạng tháng Tám 1789.
D. Cách mạng tháng Chín 1870.
15. Chủ nghĩa đế quốc là gì?
A. Giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do.
B. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, có đặc trưng là sự xuất khẩu tư bản và phân chia thế giới.
C. Giai đoạn cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
D. Giai đoạn phong trào Khai sáng.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự xác lập quyền lực của giai cấp tư sản ở Hà Lan vào thế kỷ XVI-XVII?
A. Chiến tranh 30 năm.
B. Cuộc đấu tranh giành độc lập chống Tây Ban Nha và sự phát triển của chủ nghĩa trọng thương.
C. Phong trào Cải cách tôn giáo.
D. Cuộc cách mạng công nghiệp.
17. Đâu là đặc điểm của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỷ XVI - XIX)?
A. Sự chi phối của các công ty độc quyền.
B. Cạnh tranh tự do, vai trò của nhà nước hạn chế trong kinh tế.
C. Chủ nghĩa đế quốc với hoạt động xuất khẩu tư bản là chủ yếu.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng và hóa chất.
18. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chịu ảnh hưởng nặng nề bởi yếu tố nào?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế Sa hoàng.
B. Sự xâm lược của các đế quốc phương Tây.
C. Phong trào cách mạng của giai cấp nông dân.
D. Sự phát triển của phong trào công nhân tự phát.
19. Ai là người đã phát minh ra phương pháp luyện thép Bessemer, một bước tiến quan trọng trong công nghiệp luyện kim vào thế kỷ XIX?
A. Thomas Edison.
B. Alexander Graham Bell.
C. Henry Bessemer.
D. Nikola Tesla.
20. Chính sách đối nội nổi bật của các nước tư bản phát triển vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX để giải quyết mâu thuẫn xã hội là gì?
A. Tăng cường đàn áp phong trào công nhân và các lực lượng đối lập.
B. Thực hiện các cải cách xã hội, luật lao động, bảo hiểm xã hội.
C. Tăng thuế đánh vào giai cấp tư sản để chia sẻ lợi nhuận.
D. Cấm các hoạt động công đoàn và đình công.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình xác lập quyền lực của giai cấp tư sản ở Anh vào thế kỷ XVII?
A. Cuộc cách mạng tư sản Anh (1642-1649) và sự kiện xử tử vua Charles I.
B. Phong trào Khai sáng với các tư tưởng tiến bộ về chính trị và xã hội.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất với những phát minh kỹ thuật quan trọng.
D. Sự thành lập của các công ty thương mại lớn như Công ty Đông Ấn Anh.
22. Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (đa quốc gia) là đặc điểm nổi bật của giai đoạn nào trong lịch sử chủ nghĩa tư bản?
A. Chủ nghĩa tư bản công trường thủ công.
B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
23. Đâu là tên gọi của các liên minh kinh tế lớn, có tính chất độc quyền, hình thành ở Đức cuối thế kỷ XIX?
A. Cartel.
B. Xanđica.
C. Trust.
D. Tất cả các phương án trên.
24. Nhà phát minh nào được ghi nhận với việc phát minh ra điện thoại, một phát minh quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
A. Thomas Edison.
B. Nikola Tesla.
C. Alexander Graham Bell.
D. Guglielmo Marconi.
25. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Pháp vào thế kỷ XIX?
A. Chiến tranh giành thuộc địa và thị trường mới.
B. Sự phát triển của công nghiệp nặng và khai thác mỏ.
C. Sự phục hồi và phát triển của nông nghiệp theo hướng tư bản chủ nghĩa.
D. Hoàn thành cuộc cách mạng tư sản và xây dựng nền cộng hòa ổn định.