Trắc nghiệm Lịch sử 11 chân trời sáng tạo bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông
1. Một trong những tài nguyên sinh vật biển có giá trị kinh tế cao tại Biển Đông mà Việt Nam chú trọng khai thác và bảo tồn là gì?
A. Tảo biển
B. San hô
C. Tôm, cá, mực
D. Rong biển
2. Phán đoán nào sau đây về tầm quan trọng của Biển Đông đối với kinh tế Việt Nam là chính xác nhất?
A. Chỉ quan trọng về du lịch biển và nghỉ dưỡng.
B. Là động lực phát triển kinh tế quan trọng thông qua khai thác tài nguyên, giao thương và là tuyến đường vận tải thiết yếu.
C. Chủ yếu đóng góp vào ngân sách quốc gia thông qua hoạt động đánh bắt cá truyền thống.
D. Tầm quan trọng kinh tế giảm dần do ô nhiễm môi trường.
3. Việc các quốc gia tăng cường hoạt động quân sự hóa tại Biển Đông có thể đe dọa trực tiếp đến khía cạnh nào của Việt Nam?
A. Nền văn hóa truyền thống.
B. Tự do hàng hải và an ninh hàng hóa.
C. Nguồn tài nguyên nước ngọt.
D. Hệ thống giao thông đường bộ.
4. Tài nguyên khoáng sản nào được đánh giá là có trữ lượng lớn và tiềm năng khai thác quan trọng tại thềm lục địa và đáy Biển Đông của Việt Nam?
A. Vàng, bạc
B. Dầu khí, khí đốt
C. Than đá, quặng sắt
D. Kim cương, đá quý
5. Việc Việt Nam khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với các quần đảo trên Biển Đông, mà tiêu biểu là quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, thể hiện quan điểm gì về chủ quyền quốc gia?
A. Chủ quyền quốc gia chỉ giới hạn ở đất liền và vùng nội thủy.
B. Chủ quyền quốc gia là bất khả xâm phạm, bao gồm cả vùng lãnh thổ trên biển và vùng trời.
C. Việt Nam chỉ yêu sách các đảo có dân cư sinh sống.
D. Việc xác định chủ quyền trên biển là phụ thuộc hoàn toàn vào các quốc gia khác.
6. Khi nói về vị trí địa lý của Biển Đông, Việt Nam nằm ở khu vực nào?
A. Phía Tây của Biển Đông
B. Phía Đông Nam của Biển Đông
C. Phía Bắc của Biển Đông
D. Phía Nam của Biển Đông
7. Tầm quan trọng của Biển Đông trong giao lưu văn hóa và trao đổi kinh tế giữa các khu vực trên thế giới là gì?
A. Biển Đông chỉ là tuyến đường vận chuyển hàng hóa, không có vai trò giao lưu văn hóa.
B. Là hành lang giao thương và trao đổi văn hóa quan trọng, kết nối các nền văn minh Á-Âu.
C. Biển Đông là khu vực cô lập về văn hóa, không tiếp nhận ảnh hưởng từ bên ngoài.
D. Giao lưu văn hóa chủ yếu diễn ra trên đất liền, không liên quan đến Biển Đông.
8. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam?
A. Là tuyến đường hàng hải huyết mạch kết nối các nền kinh tế lớn trên thế giới.
B. Chứa đựng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và thủy sản.
C. Là vùng có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh quốc phòng, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
D. Là khu vực ít có tranh chấp, đảm bảo ổn định cho giao thương quốc tế.
9. Luật Biển Việt Nam năm 2012 đã cụ thể hóa các quy định của UNCLOS 1982 về các vùng biển của Việt Nam. Vùng nào có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng nội thủy
10. Hành động nào của Việt Nam thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình?
A. Tăng cường vũ trang và đe dọa các nước có yêu sách khác.
B. Thúc đẩy đàm phán, đối thoại và hợp tác quốc tế trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Xây dựng các căn cứ quân sự quy mô lớn.
D. Tuyên bố chủ quyền đơn phương đối với các khu vực tranh chấp.
11. Sự hiện diện của Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế về Biển Đông, như APEC, ASEAN, thể hiện vai trò và trách nhiệm của quốc gia như thế nào?
A. Chỉ nhằm mục đích tuyên truyền đơn phương về chủ quyền.
B. Góp phần xây dựng hòa bình, ổn định, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Tập trung vào việc cô lập các quốc gia có tranh chấp.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến diễn đàn quốc tế về Biển Đông.
12. Việc gia tăng các hoạt động quân sự và cạnh tranh ảnh hưởng đến Biển Đông có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia ven biển.
B. Gia tăng căng thẳng, nguy cơ xung đột và ảnh hưởng đến hòa bình, ổn định khu vực.
C. Giảm thiểu các hoạt động hàng hải và khai thác tài nguyên.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế biển của tất cả các quốc gia.
13. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam được xác định có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Vùng lãnh hải
D. Vùng nội thủy
14. Biển Đông có vị trí địa lý chiến lược như thế nào đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?
A. Là một vùng biển hẻo lánh, ít có vai trò kết nối.
B. Là cầu nối quan trọng giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, là tuyến đường thương mại quốc tế sầm uất.
C. Chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia nằm sát Biển Đông.
D. Là khu vực có tiềm năng kinh tế thấp so với các đại dương khác.
15. Việc các quốc gia có yêu sách chủ quyền chồng lấn tại Biển Đông gây ra hệ quả gì cho các hoạt động kinh tế hàng hải quốc tế?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đánh bắt cá của mọi quốc gia.
B. Gây ra những rủi ro, bất ổn, ảnh hưởng đến an toàn hàng hải và tự do hàng hải.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để cùng khai thác tài nguyên.
D. Không gây bất kỳ ảnh hưởng nào đến hoạt động kinh tế hàng hải quốc tế.
16. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế của các quốc gia Đông Á?
A. Là vùng biển ít quan trọng, không ảnh hưởng đến kinh tế Đông Á.
B. Là hành lang vận tải thiết yếu cho thương mại và nhập khẩu năng lượng.
C. Chỉ quan trọng cho hoạt động du lịch nội vùng.
D. Là khu vực bị cô lập về kinh tế.
17. Vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Là vùng đệm an toàn, ngăn cách Việt Nam với các quốc gia khác.
B. Là tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ chủ quyền biển đảo và an ninh quốc gia.
C. Chỉ đóng vai trò là vùng đánh bắt hải sản cho nhu cầu nội địa.
D. Không có ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc phòng của Việt Nam.
18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất khiến Biển Đông trở thành tâm điểm chú ý và tranh chấp quốc tế?
A. Là vùng có khí hậu khắc nghiệt, không thuận lợi cho sinh sống.
B. Là tuyến đường hàng hải chiến lược, giàu tài nguyên thiên nhiên và có vị trí địa chính trị quan trọng.
C. Là khu vực có ít quốc gia ven biển, dễ dàng quản lý.
D. Là vùng biển có truyền thống hòa bình, không có bất kỳ xung đột nào.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do khiến Biển Đông có tầm quan trọng chiến lược về kinh tế?
A. Là tuyến đường giao thương quan trọng kết nối các nền kinh tế lớn.
B. Chứa đựng trữ lượng dầu khí và tài nguyên khoáng sản lớn.
C. Là khu vực có nguồn thủy sản phong phú.
D. Là vùng có địa hình phức tạp, khó khăn cho việc xây dựng cảng biển.
20. Việc Việt Nam ký kết và thực thi Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và pháp lý của quốc gia?
A. Khẳng định chủ quyền bằng các hoạt động đơn phương, không công nhận luật pháp quốc tế.
B. Tôn trọng và tuân thủ luật pháp quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua các biện pháp quân sự.
D. Giữ thái độ trung lập, không tham gia vào các công ước quốc tế về biển.
21. Theo UNCLOS 1982, phạm vi của vùng tiếp giáp lãnh hải là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
22. Việc Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ thể hiện chủ trương gì?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.
B. Phát triển kinh tế phải đi đôi với củng cố quốc phòng, an ninh và bảo vệ chủ quyền.
C. Ưu tiên khai thác tài nguyên biển một cách triệt để mà không quan tâm đến môi trường.
D. Phát triển kinh tế biển chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng.
23. Theo Liên Hợp Quốc, khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng thương mại hàng hóa toàn cầu được vận chuyển qua Biển Đông?
A. Khoảng 10%
B. Khoảng 30%
C. Khoảng 50%
D. Khoảng 70%
24. Tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu chủ yếu đến từ đâu?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Trữ lượng dầu khí và khí đốt tiềm năng.
C. Ngư trường rộng lớn.
D. Các tuyến đường hàng hải quốc tế.
25. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện các quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng nội thủy