Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 7 Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 7 Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 7 Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

1. Yếu tố nào đã giúp Việt Nam giữ vững nền độc lập, chủ quyền của mình trước các thế lực ngoại xâm mạnh hơn?

A. Sự áp đảo về quân số và trang bị.
B. Chiến tranh chớp nhoáng và hiệu quả.
C. Sự đoàn kết toàn dân, ý chí kiên cường và nghệ thuật quân sự sáng tạo.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.

2. Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, việc xây dựng "thế trận lòng dân" có ý nghĩa như thế nào?

A. Tạo ra sự xa cách giữa chính quyền và nhân dân.
B. Củng cố sự ủng hộ, tin tưởng của nhân dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
C. Khuyến khích sự phản kháng của người dân.
D. Tạo điều kiện cho kẻ địch dễ dàng tuyên truyền.

3. Việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, thềm lục địa của Việt Nam hiện nay có thể được xem là biểu hiện của truyền thống nào?

A. Truyền thống hiếu hòa và nhượng bộ.
B. Truyền thống yêu nước và bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ.
C. Truyền thống buôn bán và giao thương.
D. Truyền thống tôn giáo và tín ngưỡng.

4. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã chứng minh vai trò quyết định của yếu tố nào trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc?

A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Quy mô dân số đông.
C. Sự đồng lòng, ý chí quyết tâm và trí tuệ của toàn dân tộc.
D. Sự viện trợ từ các cường quốc phương Tây.

5. Đâu không phải là đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

A. Diễn ra trong bối cảnh đất nước bị xâm lược từ bên ngoài.
B. Luôn nhận được sự ủng hộ và tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.
C. Kết thúc bằng việc chiếm đóng và đô hộ hoàn toàn lãnh thổ Việt Nam.
D. Nhằm mục tiêu bảo vệ nền độc lập và chủ quyền quốc gia.

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc hình thành ý thức và tinh thần bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Truyền thống yêu nước và ý thức cộng đồng gắn bó với lãnh thổ.
C. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai.
D. Chính sách ngoại giao mềm dẻo với các nước láng giềng.

7. Yếu tố nào trong văn hóa Việt Nam thể hiện rõ nét tinh thần "lấy thù bù nợ" khi đối mặt với xâm lược?

A. Sự tôn sùng các vị thần ngoại lai.
B. Tinh thần bất khuất, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ đất nước.
C. Sự khuyến khích cho lối sống hưởng thụ.
D. Thái độ thờ ơ với các vấn đề quốc gia.

8. Sự tồn tại và phát triển của quốc gia Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử, dù trải qua nhiều thăng trầm, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Truyền thống yêu nước, ý chí tự cường và sức mạnh đoàn kết dân tộc.
D. Sự hỗ trợ liên tục từ các đế quốc lớn.

9. Để đối phó với các mối đe dọa xâm lược, các triều đại phong kiến Việt Nam thường áp dụng chiến lược nào?

A. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng hải quân.
B. Chiến tranh tâm lý và ngoại giao mềm dẻo.
C. Kết hợp sức mạnh toàn dân, xây dựng phòng tuyến vững chắc và chiến thuật linh hoạt.
D. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chuyên nghiệp.

10. Khái quát về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam cho thấy mục tiêu xuyên suốt là gì?

A. Mở rộng lãnh thổ và thiết lập ảnh hưởng.
B. Bảo vệ nền độc lập, tự do và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Thực hiện các cuộc tấn công phủ đầu.
D. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.

11. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và các loại hình chiến tranh khác?

A. Mục tiêu chỉ là giành lãnh thổ.
B. Tính chất chính nghĩa, bảo vệ sự tồn vong của quốc gia.
C. Sự tham gia của lực lượng quân đội chuyên nghiệp là chủ yếu.
D. Chỉ diễn ra trên phạm vi hẹp.

12. Theo quan điểm lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường được hiểu là các cuộc đấu tranh vũ trang nhằm mục đích gì?

A. Giành lại quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ đã mất.
B. Bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia.
C. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng ra bên ngoài.
D. Thực hiện các hoạt động quân sự để gây ảnh hưởng chính trị.

13. Trong lịch sử Việt Nam, khái niệm "biên cương" không chỉ là ranh giới địa lý mà còn mang ý nghĩa gì?

A. Biểu tượng của sự chia cắt và cô lập.
B. Biểu tượng của chủ quyền quốc gia và sự toàn vẹn lãnh thổ.
C. Khu vực quân sự biệt lập, không có dân cư sinh sống.
D. Vùng đất có tiềm năng kinh tế lớn nhưng không được khai thác.

14. Khái niệm "hòa hiếu" trong quan hệ quốc tế của các triều đại Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh bảo vệ Tổ quốc?

A. Là biểu hiện của sự yếu đuối và sợ hãi.
B. Là một bộ phận của chiến lược bảo vệ Tổ quốc, nhằm giảm thiểu xung đột.
C. Là mục tiêu duy nhất của quốc gia.
D. Cho phép kẻ địch dễ dàng xâm lược.

15. Trong bối cảnh chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của tư tưởng yêu nước được thể hiện như thế nào?

A. Là yếu tố gây chia rẽ dân tộc.
B. Là động lực tinh thần mạnh mẽ huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân.
C. Là nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của quốc gia.
D. Là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế.

16. Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

A. Luôn tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc.
B. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội để chiến thắng.
C. Đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh tổng hợp là yếu tố quyết định thắng lợi.
D. Tập trung phát triển kinh tế mà không quan tâm đến quốc phòng.

17. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã góp phần định hình nên những giá trị cốt lõi nào trong bản sắc văn hóa Việt Nam?

A. Sự xa hoa, lãng phí trong chi tiêu công.
B. Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường và tinh thần tự lực.
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Tính thụ động và cam chịu trước nghịch cảnh.

18. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, tư tưởng "Trọng nông, ức thương" của một số triều đại phong kiến có ảnh hưởng như thế nào?

A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại.
B. Hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương mại.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động nguồn lực cho chiến tranh.
D. Khuyến khích sự giao lưu văn hóa với nước ngoài.

19. Ý nghĩa lịch sử sâu sắc nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với dân tộc Việt Nam là gì?

A. Làm suy yếu nền kinh tế quốc gia.
B. Khẳng định và bảo vệ nền độc lập, chủ quyền, bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Tạo ra sự phụ thuộc vào nước ngoài.
D. Gây ra sự chia rẽ và mâu thuẫn nội bộ.

20. Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố "lấy dân làm gốc" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Sự tập trung vào việc phát triển vũ khí hiện đại.
B. Sự huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân, từ lực lượng vũ trang đến nhân dân.
C. Việc ký kết các hiệp ước với các cường quốc.
D. Sự phát triển của lực lượng quân đội chuyên nghiệp.

21. Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, "địa lợi" đóng vai trò như thế nào?

A. Là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi.
B. Là một trong những yếu tố quan trọng giúp phát huy sức mạnh chiến tranh nhân dân.
C. Không có ý nghĩa gì trong chiến tranh.
D. Chỉ có lợi cho lực lượng xâm lược.

22. Yếu tố nào được xem là "vũ khí" tinh thần quan trọng nhất giúp dân tộc Việt Nam vượt qua khó khăn trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

A. Sự hỗ trợ từ các quốc gia đồng minh.
B. Nền kinh tế phát triển vượt bậc.
C. Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí quyết tâm chiến đấu.
D. Sự vượt trội về công nghệ quân sự.

23. Việc duy trì và phát huy truyền thống yêu nước trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa gì?

A. Giúp quốc gia dễ dàng đầu hàng trước kẻ địch mạnh.
B. Tạo động lực tinh thần, củng cố ý chí và sự đoàn kết toàn dân.
C. Khuyến khích sự chia rẽ và mâu thuẫn nội bộ.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các thế lực thù địch xâm nhập.

24. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường mang tính chất gì?

A. Chiến tranh xâm lược và bành trướng.
B. Chiến tranh bảo vệ chính nghĩa, chống ngoại xâm.
C. Chiến tranh giành độc lập cho các dân tộc khác.
D. Chiến tranh huynh đệ tương tàn.

25. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự thành công của các chiến dịch phòng thủ trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt là khi đối mặt với kẻ địch mạnh hơn về quân số và trang bị?

A. Sự đầu tư vào vũ khí hạt nhân.
B. Chiến tranh quy ước hoàn toàn.
C. Nghệ thuật quân sự sáng tạo, chiến tranh nhân dân, kết hợp quân sự với chính trị, ngoại giao.
D. Sự phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.

You need to add questions