Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 13 Việt Nam và biển Đông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 13 Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 13 Việt Nam và biển Đông

1. Việt Nam đã có những nỗ lực nào trong việc hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường biển?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động nội địa.
B. Tham gia các công ước quốc tế và hợp tác với các nước trong khu vực.
C. Từ chối mọi sự hợp tác quốc tế.
D. Chỉ hợp tác với một quốc gia duy nhất.

2. Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở lịch sử nào là chủ yếu?

A. Hiệp định Genève năm 1954
B. Các hoạt động thực thi chủ quyền và quản lý liên tục, hòa bình từ nhiều thế kỷ
C. Quyết định của Tòa án Quốc tế
D. Công hàm của các nước láng giềng

3. Thái độ của Việt Nam đối với các tranh chấp trên Biển Đông được thể hiện như thế nào?

A. Chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
B. Phản đối mọi hoạt động của các quốc gia khác trên Biển Đông.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đàm phán, hợp tác trên cơ sở luật pháp quốc tế.
D. Né tránh mọi vấn đề liên quan đến Biển Đông.

4. Việc khai thác tài nguyên biển của Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo phát triển bền vững?

A. Ưu tiên khai thác tối đa, không quan tâm đến hậu quả.
B. Phải đi đôi với bảo vệ môi trường biển và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Chỉ khai thác các nguồn lợi có thể mang lại lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Chỉ khai thác theo nhu cầu của các quốc gia khác.

5. Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, hoạt động nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

A. Du lịch biển
B. Khai thác hải sản
C. Vận tải biển
D. Khai thác dầu khí

6. Theo quy định của Việt Nam, hải phận quốc tế là gì?

A. Vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam.
B. Vùng biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào.
C. Vùng biển mà Việt Nam có quyền kinh tế.
D. Vùng biển có nhiều tài nguyên khoáng sản.

7. Việc xây dựng và phát triển các lực lượng thực thi pháp luật trên biển của Việt Nam có vai trò gì?

A. Chỉ để tuần tra các khu du lịch biển.
B. Đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn trên biển và thực thi pháp luật.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động cứu hộ.
D. Thực hiện các hoạt động quân sự đơn phương.

8. Luật Biển Việt Nam năm 2012 đã quy định rõ về các vùng biển của Việt Nam, trong đó vùng nào có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở?

A. Lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng nội thủy

9. Việt Nam đã ký kết các hiệp định phân định vùng biển với quốc gia nào sau đây, thể hiện việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Philipines
D. Thái Lan

10. Việc Việt Nam tăng cường năng lực quốc phòng trên biển nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược.
B. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia.
C. Tạo dựng thế lực quân sự áp đảo khu vực.
D. Tham gia các cuộc tập trận chung không có mục đích phòng thủ.

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển?

A. Sự hợp tác chặt chẽ của tất cả các quốc gia ven biển.
B. Sự gia tăng của các hoạt động khai thác trái phép và ô nhiễm môi trường biển.
C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Nguồn tài nguyên biển cạn kiệt hoàn toàn.

12. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về tình hình Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

A. Các bên liên quan ngày càng gia tăng các hoạt động khai thác tài nguyên biển.
B. Xuất hiện các hoạt động xây dựng, quân sự hóa trái phép trên các đảo, đá.
C. Tình hình Biển Đông luôn ổn định và không có tranh chấp.
D. Các nước tăng cường các hoạt động tuần tra, giám sát trên biển.

13. Việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
B. Góp phần quan trọng vào việc bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
C. Chỉ mang tính biểu tượng.
D. Chủ yếu phục vụ du lịch.

14. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam được xác định có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở?

A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Lãnh hải
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng nội thủy

15. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông?

A. Tăng cường hoạt động thương mại với các quốc gia có tranh chấp.
B. Thực thi pháp luật quốc gia trên các vùng biển thuộc quyền tài phán của Việt Nam.
C. Chấp nhận mọi yêu sách về chủ quyền của các nước khác.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trên đất liền.

16. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh, thành phố giáp biển?

A. 20
B. 28
C. 30
D. 32

17. Hoạt động nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền trên vùng biển và hải đảo của mình trong giai đoạn hiện đại?

A. Tổ chức các cuộc thi hoa hậu trên biển
B. Thành lập các khu bảo tồn biển và thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học
C. Tổ chức các lễ hội văn hóa trên đất liền
D. Tăng cường nhập khẩu hải sản từ các nước khác

18. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 36 hải lý

19. Đâu là đặc điểm chính của vùng đặc quyền kinh tế theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

A. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối.
B. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
C. Các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải và hàng không.
D. Chiều rộng tối đa là 24 hải lý.

20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kinh tế biển của Việt Nam?

A. Khai thác dầu khí trên thềm lục địa.
B. Phát triển du lịch biển, đảo.
C. Trồng lúa trên đất liền.
D. Vận tải biển và dịch vụ hậu cần.

21. Biển Đông có vị trí địa lý chiến lược như thế nào đối với Việt Nam và khu vực?

A. Chỉ là một vùng biển nhỏ.
B. Nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối các nền kinh tế lớn.
C. Hoàn toàn biệt lập với các tuyến đường biển quốc tế.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa phương.

22. Hiệp định về vùng nước lịch sử giữa Việt Nam và Campuchia được ký kết năm nào?

A. 1976
B. 1982
C. 1985
D. 1990

23. Việt Nam đã có những biện pháp gì để khẳng định chủ quyền đối với các bãi đá ngầm ở Trường Sa?

A. Tổ chức các cuộc thi thể thao dưới nước.
B. Xây dựng, duy trì và cải tạo các công trình để sinh sống, khai thác và bảo vệ chủ quyền.
C. Chỉ cử lực lượng hải quân tuần tra.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

24. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng nước lịch sử là gì?

A. Một vùng biển được xác định bởi các hoạt động quân sự.
B. Một vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền áp dụng các biện pháp thực thi pháp luật.
C. Một vùng biển mà các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải.
D. Một vùng biển được xác định bằng các hiệp ước quốc tế.

25. Phân tích vai trò của các đảo và quần đảo đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam?

A. Chỉ có vai trò về kinh tế.
B. Là tiền đồn quan trọng, tạo hành lang chiến lược, tăng cường khả năng phòng thủ.
C. Không có bất kỳ vai trò nào.
D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

You need to add questions