1. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã giành được độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai mà không cần trải qua một cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài, theo các tài liệu lịch sử được công nhận?
A. Việt Nam.
B. Indonesia.
C. Philippines.
D. Myanmar.
2. Chiến lược nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, theo đánh giá chung?
A. Tận dụng thời cơ Nhật đầu hàng Đồng Minh để phát động tổng khởi nghĩa.
B. Tập trung xây dựng lực lượng vũ trang mạnh để đối đầu trực diện với quân Nhật.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa để giành độc lập.
D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo để tránh xung đột với Pháp.
3. Tại sao phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ lại có xu hướng đấu tranh bất bạo động dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, theo quan điểm phổ biến?
A. Nhằm phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc và gây áp lực quốc tế lên Anh.
B. Do lực lượng vũ trang của Ấn Độ quá yếu kém, không thể chống lại quân Anh.
C. Để tránh sự can thiệp của các cường quốc khác vào công việc nội bộ của Ấn Độ.
D. Đây là chiến lược duy nhất mà Anh cho phép để Ấn Độ có thể tự quản.
4. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự suy yếu và sụp đổ của các đế quốc thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai, theo phân tích của nhiều nhà sử học?
A. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và thay đổi trật tự thế giới.
B. Sự suy giảm về kinh tế và quân sự của các cường quốc châu Âu.
C. Sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ trong lòng các đế quốc.
D. Sự phản đối của Liên Hợp Quốc đối với chủ nghĩa thực dân.
5. Tại sao phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á lại có mối liên hệ chặt chẽ với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, theo quan điểm của các nhà lý luận?
A. Do sự ảnh hưởng của các cuộc cách mạng, tư tưởng giải phóng dân tộc trên toàn cầu.
B. Do các cường quốc thực dân đồng thời cai trị nhiều quốc gia trên thế giới.
C. Do sự phát triển của công nghệ thông tin giúp kết nối các phong trào.
D. Do các tổ chức quốc tế thúc đẩy sự hợp tác giữa các dân tộc.
6. Tại sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở Lào lại có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, theo cách nhìn lịch sử?
A. Do cùng chịu chung ách đô hộ của thực dân Pháp và có sự phối hợp trong đấu tranh.
B. Do sự tương đồng về văn hóa và tôn giáo giữa hai dân tộc.
C. Do Lào là một bộ phận của Liên bang Đông Dương.
D. Do cả hai nước đều có chung một đảng cộng sản lãnh đạo.
7. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời và phát triển của các tổ chức cách mạng ở Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XIX, theo các tài liệu lịch sử?
A. Sự đàn áp của chủ nghĩa thực dân và mong muốn tự quyết dân tộc.
B. Sự phát triển của kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
C. Sự du nhập của các mô hình chính trị dân chủ từ phương Tây.
D. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến bản địa.
8. Yếu tố nào đã tạo nên sức mạnh đoàn kết và ý chí kiên cường cho nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp, theo cách diễn giải lịch sử?
A. Truyền thống yêu nước, tinh thần dân tộc và sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
B. Sự hỗ trợ quân sự và tài chính từ các nước đồng minh.
C. Sự phát triển vượt bậc về công nghệ vũ khí.
D. Sự ủng hộ của tầng lớp thống trị bản địa.
9. Giai cấp nào ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XX trở thành lực lượng tiên phong, chủ yếu gánh vác nhiệm vụ cách mạng giải phóng dân tộc, theo cách phân tích lịch sử?
A. Giai cấp nông dân.
B. Giai cấp công nhân.
C. Giai cấp tư sản.
D. Tầng lớp tiểu tư sản.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc chuyển hóa từ phong trào yêu nước sang phong trào cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam, theo phân tích của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Việc tiếp thu chủ nghĩa Marx-Lenin và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự phát triển của phong trào tư sản dân tộc.
C. Sự ra đời của các tổ chức yêu nước bí mật.
D. Sự tác động của các cuộc cách mạng ở châu Âu.
11. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ thuộc địa kéo dài hàng thế kỷ của Pháp tại Việt Nam, theo cách trình bày phổ biến?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
C. Hiệp định Genève năm 1954.
D. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968.
12. Chiến lược nào của Đảng Cộng sản Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh nhằm tập hợp rộng rãi các lực lượng dân tộc, tiến tới giành độc lập, theo phân tích của các nhà nghiên cứu?
A. Thành lập Mặt trận Việt Minh, thực hiện sách lược đoàn kết dân tộc.
B. Tập trung xây dựng lực lượng vũ trang mạnh để tiến hành chiến tranh du kích.
C. Đẩy mạnh đấu tranh trên mặt trận báo chí, tuyên truyền tư tưởng cách mạng.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất, lôi kéo nông dân về phía cách mạng.
13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân chia Việt Nam thành hai miền Nam và Bắc sau Hiệp định Genève năm 1954 là gì, theo các tài liệu chính thức?
A. Sự áp đặt của các cường quốc và mâu thuẫn về ý thức hệ.
B. Do sự khác biệt về kinh tế và văn hóa giữa hai miền.
C. Là kết quả của cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài giữa hai phe.
D. Do sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào công việc nội bộ.
14. Đâu là hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân các nước Đông Nam Á chống lại ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, theo cách phân tích lịch sử?
A. Đấu tranh vũ trang, đấu tranh chính trị, đấu tranh ngoại giao.
B. Chủ yếu là đấu tranh kinh tế và văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh nghị trường và lập pháp.
D. Chủ yếu là vận động quốc tế và kêu gọi viện trợ.
15. Yếu tố nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, theo phân tích của giới chuyên môn?
A. Sự suy yếu của các cường quốc đế quốc và sự ủng hộ của phe xã hội chủ nghĩa.
B. Sự gia tăng của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
C. Sự phát triển của các tổ chức khủng bố quốc tế.
D. Sự thay đổi về chính sách của các nước tư bản phát triển.
16. Đâu là điểm tương đồng nổi bật nhất giữa phong trào đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam và phong trào đấu tranh ở Indonesia trong thế kỷ XX, theo đánh giá chung?
A. Cả hai đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng cách mạng vô sản và có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
B. Cả hai đều sử dụng phương pháp đấu tranh vũ trang là chủ yếu để giành độc lập.
C. Cả hai đều tập trung vào đấu tranh chính trị và ngoại giao để đạt được mục tiêu.
D. Cả hai đều nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước đồng minh trong phe xã hội chủ nghĩa.
17. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu, theo đánh giá của nhiều nhà sử học?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
C. Cuộc đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ.
D. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
18. Yếu tố nào được xem là sự khác biệt căn bản giữa con đường đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và Thái Lan trong thế kỷ XX, theo phân tích lịch sử?
A. Thái Lan giữ vững được nền độc lập dân tộc dưới hình thức quân chủ lập hiến, không bị đô hộ.
B. Việt Nam chủ yếu đấu tranh bằng con đường ngoại giao, còn Thái Lan bằng con đường vũ trang.
C. Thái Lan chỉ đấu tranh chống lại Pháp, còn Việt Nam chống lại cả Pháp và Mỹ.
D. Việt Nam thành lập Đảng Cộng sản, còn Thái Lan không có đảng cộng sản lãnh đạo.
19. Đâu là mục tiêu cao nhất mà các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á hướng tới, theo quan điểm chung của các nhà lãnh đạo?
A. Giành độc lập dân tộc, xây dựng quốc gia tự do, thống nhất và phát triển.
B. Thống nhất toàn bộ khu vực Đông Nam Á thành một khối liên minh.
C. Thiết lập chế độ cộng sản trên toàn bộ lãnh thổ.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
20. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quá trình đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á, theo nhận định của các nhà sử học?
A. Các nước đều giành độc lập trong hòa bình và không có sự can thiệp của bên ngoài.
B. Nhiều quốc gia đã trải qua các cuộc chiến tranh giành độc lập kéo dài và gian khổ.
C. Các phong trào giải phóng dân tộc đều chịu ảnh hưởng từ các tư tưởng cách mạng thế giới.
D. Sau độc lập, nhiều quốc gia phải đối mặt với các thách thức về xây dựng và bảo vệ đất nước.
21. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự bùng nổ của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, theo nhận định chung?
A. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh (1941).
22. Tại sao phong trào giải phóng dân tộc ở Miến Điện (Myanmar) lại có những đặc điểm riêng biệt so với các quốc gia khác trong khu vực, theo cách nhìn của giới sử học?
A. Do ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo và truyền thống văn hóa lâu đời.
B. Do sự can thiệp mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài vào công cuộc giành độc lập.
C. Do sự chia rẽ sâu sắc về sắc tộc và tôn giáo trong nội bộ dân tộc.
D. Do phương pháp đấu tranh chủ yếu là bạo lực cách mạng.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, theo phân tích phổ biến của các nhà sử học?
A. Sự du nhập của các tư tưởng cách mạng từ phương Tây và sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc.
B. Tác động của Cách mạng tháng Mười Nga và sự lan tỏa của chủ nghĩa xã hội.
C. Cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất làm suy yếu các đế quốc thực dân.
D. Sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa trong các nước thuộc địa.
24. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Campuchia (Cam-pu-chi-a) trong thế kỷ XX có điểm gì khác biệt cơ bản so với Việt Nam và Lào, theo phân tích của các nhà sử học?
A. Campuchia ít bị ảnh hưởng bởi các cuộc chiến tranh tranh giành ảnh hưởng giữa các cường quốc.
B. Campuchia giành độc lập hoàn toàn và nhanh chóng hơn so với Việt Nam và Lào.
C. Campuchia chủ yếu đấu tranh chống lại sự xâm lược của Thái Lan và Việt Nam.
D. Campuchia không có sự tham gia của Đảng Cộng sản trong phong trào giải phóng dân tộc.
25. Vai trò của tầng lớp trí thức và tiểu tư sản trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á từ đầu thế kỷ XX là gì, theo các nghiên cứu lịch sử?
A. Là lực lượng đi đầu trong việc truyền bá tư tưởng mới, tổ chức và lãnh đạo phong trào.
B. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động kinh tế, góp phần làm giàu cho quốc gia.
C. Thường xuyên bất đồng quan điểm và chia rẽ nội bộ phong trào cách mạng.
D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, ít có ảnh hưởng đến đường lối chính trị.