Trắc nghiệm Lịch sử 10 kết nối tri thức bài 9 Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại
1. Sự hình thành các trung tâm văn hóa lớn ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, như các thành phố-quốc gia, chủ yếu dựa vào nền tảng kinh tế nào?
A. Kinh tế công nghiệp nặng.
B. Kinh tế nông nghiệp lúa nước và thương mại.
C. Kinh tế dựa vào khai thác vàng và bạc.
D. Kinh tế du mục và chăn nuôi gia súc.
2. Yếu tố nào đã tạo điều kiện cho sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các khu vực trên thế giới với Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại diễn ra mạnh mẽ?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Sự phát triển của các tuyến đường thương mại đường biển và đường bộ.
C. Chính sách cô lập của các quốc gia.
D. Sự thiếu hụt về nguồn lực.
3. Theo các nhà sử học, yếu tố nào đã tạo điều kiện cho sự hình thành các tôn giáo và tín ngưỡng đa dạng ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất.
B. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa và nền tảng tín ngưỡng bản địa.
C. Việc xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng cũ.
D. Sự cô lập về mặt tư tưởng.
4. Sự du nhập của Phật giáo và Ấn Độ giáo vào Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa, xã hội?
A. Gây ra xung đột tôn giáo và chia rẽ xã hội.
B. Thúc đẩy sự phát triển của kiến trúc, điêu khắc và chữ viết.
C. Làm mai một các tín ngưỡng bản địa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giới quý tộc và tầng lớp thượng lưu.
5. Sự hình thành các vương triều tập quyền ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng lớn từ mô hình nhà nước của quốc gia nào?
A. Ai Cập cổ đại.
B. Lưỡng Hà.
C. Trung Quốc.
D. Hy Lạp cổ đại.
6. Yếu tố văn hóa nào sau đây được coi là cầu nối quan trọng, giúp các nền văn minh Đông Nam Á tiếp nhận và biến đổi các yếu tố văn hóa từ bên ngoài?
A. Ngôn ngữ Latinh.
B. Hệ thống chữ viết có nguồn gốc từ Ấn Độ.
C. Công nghệ chế tạo máy hơi nước.
D. Tín ngưỡng thờ đa thần cổ đại.
7. Yếu tố địa lý nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh sông nước ở Đông Nam Á?
A. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bồi đắp phù sa màu mỡ.
B. Nguồn nước dồi dào cho tưới tiêu nông nghiệp.
C. Dễ dàng cho việc giao thông, vận tải thủy.
D. Địa hình núi cao hiểm trở, chia cắt.
8. Theo các nhà nghiên cứu văn hóa, yếu tố nào là "chất keo" gắn kết các thành tố văn hóa bên ngoài với văn hóa bản địa, tạo nên bản sắc riêng cho văn minh Đông Nam Á?
A. Sự áp đặt văn hóa của các đế quốc xâm lược.
B. Nền tảng văn hóa bản địa đa dạng và khả năng tiếp nhận có chọn lọc.
C. Việc sao chép nguyên bản các yếu tố văn hóa ngoại lai.
D. Sự thiếu hiểu biết về các nền văn hóa khác.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự hình thành các nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Nền kinh tế dựa vào thương mại biển.
B. Sự phát triển của công nghệ luyện kim.
C. Điều kiện tự nhiên và khí hậu thuận lợi cho trồng lúa.
D. Sự du nhập của chữ viết.
10. Đâu là nhân tố địa lí quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ - trung đại ở Đông Nam Á?
A. Sự đa dạng của các loại khoáng sản.
B. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương và tiếp xúc văn hóa.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện cho nông nghiệp lúa nước phát triển.
D. Sự phân bố các hệ thống sông ngòi lớn.
11. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?
A. Âm nhạc và vũ điệu.
B. Hệ thống hành chính, luật pháp và thi cử.
C. Tôn giáo độc thần.
D. Kỹ thuật chế tạo vũ khí hạt nhân.
12. Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Kỹ thuật canh tác thâm canh và sử dụng phân bón hóa học.
B. Chính sách khuyến khích nông nghiệp của nhà nước.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và hệ thống thủy lợi.
D. Sự du nhập kỹ thuật canh tác từ Trung Quốc.
13. Quá trình hình thành các vương quốc phong kiến ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ mô hình nhà nước của quốc gia nào?
A. Ba Tư
B. Hy Lạp
C. Ấn Độ
D. La Mã
14. Quá trình bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Sao chép hoàn toàn các công trình kiến trúc nước ngoài.
B. Điều chỉnh tín ngưỡng, phong tục cho phù hợp với văn hóa bản địa.
C. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa vật chất.
15. Sự tương đồng trong các yếu tố văn hóa vật thể và phi vật thể giữa các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu bắt nguồn từ:
A. Sự đồng nhất về dân tộc và ngôn ngữ.
B. Nguồn gốc văn hóa chung từ Ấn Độ và Trung Quốc.
C. Sự ảnh hưởng đồng đều từ các nền văn minh phương Tây.
D. Chính sách đồng hóa văn hóa của một cường quốc.
16. Sự giao thương đường biển giữa Đông Nam Á với các khu vực khác trong thời kỳ cổ - trung đại đã mang lại hệ quả gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, thương mại và giao lưu văn hóa.
B. Dẫn đến sự sụp đổ của các nền văn minh bản địa.
C. Hạn chế sự tiếp xúc với các tư tưởng mới.
D. Chỉ làm giàu cho một số ít thương nhân.
17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và cải biến các yếu tố văn hóa từ bên ngoài vào Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Sự cô lập về địa lý với các nền văn minh khác.
B. Nền tảng văn hóa bản địa phong phú và khả năng thích ứng.
C. Chính sách cấm đoán tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
18. Đâu là một trong những biểu hiện của sự tiếp biến văn hóa Ấn Độ trong kiến trúc đền tháp Chăm Pa?
A. Sử dụng mái vòm lớn.
B. Chạm khắc các vị thần Hindu và hoa văn hình lá.
C. Xây dựng các đấu trường La Mã.
D. Sử dụng các cột kiểu Hy Lạp.
19. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của hoạt động giao lưu văn hóa Đông Nam Á với các nền văn minh bên ngoài trong thời kỳ cổ - trung đại?
A. Làm suy yếu nền kinh tế bản địa.
B. Thúc đẩy sự đa dạng và phong phú của văn hóa bản địa.
C. Gây ra các cuộc xung đột sắc tộc.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
20. Chữ viết được sử dụng phổ biến ở các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại phần lớn có nguồn gốc từ đâu?
A. Chữ tượng hình của Ai Cập cổ đại.
B. Chữ Cuneiform của Lưỡng Hà.
C. Chữ viết có nguồn gốc từ Ấn Độ (như chữ Brahmi).
D. Chữ Latinh của Đế chế La Mã.
21. Vai trò của các thương cảng sầm uất ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đối với sự hình thành văn minh khu vực là gì?
A. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa địa phương.
B. Là cầu nối quan trọng trong giao lưu văn hóa, kinh tế giữa Đông Nam Á với thế giới.
C. Góp phần làm suy yếu các nền văn hóa truyền thống.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các đế quốc bên ngoài.
22. Đâu là một trong những minh chứng rõ nét cho sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đến kiến trúc và điêu khắc ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Tháp Chăm Pa.
B. Chùa Một Cột.
C. Vạn Lý Trường Thành.
D. Kim Tự Tháp.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại về mặt xã hội?
A. Sự hình thành các quốc gia phong kiến.
B. Sự phân hóa giàu nghèo.
C. Sự tồn tại của các bộ lạc du mục hiếu chiến.
D. Sự du nhập các tư tưởng, tôn giáo từ bên ngoài.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
B. Sự tiếp xúc và giao lưu văn hóa với bên ngoài.
C. Nền tảng văn hóa bản địa.
D. Sự phát triển vượt trội của công nghệ vũ khí hạt nhân.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của các tôn giáo lớn (Phật giáo, Ấn Độ giáo) đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Cung cấp hệ thống tư tưởng, đạo đức và luật lệ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của văn học, nghệ thuật và kiến trúc.
C. Là công cụ để thống nhất các bộ lạc, dân tộc.
D. Gây ra sự suy thoái về kinh tế và xã hội.