Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 19 Các dân tộc trên đất nước Việt Nam
1. Theo quan điểm lịch sử, sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam được hình thành qua những giai đoạn nào?
A. Chỉ trong thời kỳ Pháp thuộc.
B. Từ thời kỳ sơ sử đến nay, qua quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa.
C. Chủ yếu trong thời kỳ phong kiến.
D. Trong thời kỳ hiện đại hóa.
2. Theo cách phân loại phổ biến, các dân tộc Việt Nam được chia thành các nhóm ngôn ngữ dựa trên tiêu chí nào?
A. Sự tương đồng về phong tục tập quán.
B. Sự giống nhau về ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng.
C. Nguồn gốc lịch sử và truyền thống văn hóa.
D. Khu vực sinh sống chủ yếu.
3. Trong các khía cạnh văn hóa, sự khác biệt rõ nét nhất giữa các dân tộc Việt Nam thường thể hiện ở đâu?
A. Lối sống định cư hay du mục.
B. Ngôn ngữ, phong tục tập quán và trang phục.
C. Nhu cầu giao lưu, buôn bán.
D. Sự tôn trọng người lớn tuổi.
4. Vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Việt Nam là gì?
A. Là phương tiện duy nhất để truyền bá văn hóa.
B. Là công cụ giao tiếp và là kho tàng lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống.
C. Phản ánh sự tiến bộ của một dân tộc.
D. Chỉ là phương tiện ghi chép lịch sử.
5. Theo phân tích phổ biến, đâu là yếu tố cơ bản nhất tạo nên sự đa dạng và thống nhất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?
A. Sự đa dạng về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và truyền thống yêu nước chống ngoại xâm.
C. Sự khác biệt về tín ngưỡng và tôn giáo.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
6. Sự tương đồng trong đời sống vật chất và tinh thần giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu biểu hiện ở điểm nào?
A. Tập quán ăn trầu và thờ cúng tổ tiên.
B. Nhu cầu mưu sinh, xây dựng cộng đồng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Quan niệm về "tam tòng" và "tứ đức" trong gia đình.
D. Sử dụng chữ viết Hán-Nôm trong giao tiếp.
7. Sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?
A. Sự giống nhau về tôn giáo.
B. Quyền lợi kinh tế tương đồng.
C. Lịch sử chung, ý chí độc lập và lợi ích quốc gia.
D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ.
8. Sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu là kết quả của quá trình nào?
A. Sự vay mượn văn hóa không kiểm soát.
B. Sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển riêng.
C. Sự áp đặt từ các triều đại phong kiến.
D. Sự ảnh hưởng của các nền văn minh nước ngoài.
9. Sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Sự lạc hậu về kỹ thuật may mặc.
B. Sự sáng tạo và bản sắc văn hóa riêng của mỗi dân tộc.
C. Sự ảnh hưởng của thời tiết.
D. Nhu cầu thể hiện địa vị xã hội.
10. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, vai trò của khối đại đoàn kết toàn dân tộc là gì?
A. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần.
B. Là nguồn sức mạnh nội sinh quan trọng nhất.
C. Tạo ra sự lệ thuộc vào nước ngoài.
D. Chỉ quan trọng trong thời chiến.
11. Theo quan điểm phổ biến, khái niệm "cộng đồng dân tộc Việt Nam" nhấn mạnh yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự tương đồng hoàn toàn về mọi mặt.
B. Sự đoàn kết, gắn bó dựa trên lợi ích chung và lịch sử.
C. Sự thống nhất về chính trị và kinh tế.
D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
12. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điểm chung trong đời sống vật chất của các dân tộc Việt Nam?
A. Sử dụng các loại nông cụ thô sơ.
B. Chế biến thực phẩm bằng phương pháp luộc, hấp.
C. Sử dụng các loại nhạc cụ truyền thống.
D. Xây dựng nhà cửa phù hợp với điều kiện tự nhiên.
13. Theo cách hiểu phổ biến, "văn hóa" của một dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm phong tục tập quán.
B. Bao gồm cả vật chất, tinh thần, lối sống và cách ứng xử.
C. Chỉ là các lễ hội và trò chơi dân gian.
D. Chủ yếu là các di tích lịch sử.
14. Vai trò của văn hóa ẩm thực trong đời sống của các dân tộc Việt Nam là gì?
A. Chỉ là phương tiện đáp ứng nhu cầu sinh lý.
B. Phản ánh sự sáng tạo, tinh tế và bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.
C. Đóng góp vào sự đa dạng của ẩm thực thế giới.
D. Là công cụ để phân biệt giàu nghèo.
15. Sự phát triển của các nền văn hóa bản địa trên lãnh thổ Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố nào?
A. Sự du nhập của các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
B. Điều kiện tự nhiên và lịch sử hình thành, phát triển.
C. Cơ chế quản lý nhà nước tập trung.
D. Mức độ tiếp thu công nghệ hiện đại.
16. Theo phân tích từ sách giáo khoa, việc các dân tộc Việt Nam cùng sinh sống trên một lãnh thổ đã tạo ra điều kiện gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên.
B. Sự giao lưu, tiếp biến văn hóa và hình thành bản sắc chung.
C. Sự phân hóa xã hội rõ rệt.
D. Sự cô lập về văn hóa.
17. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự thống nhất trong đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam?
A. Sự phổ biến của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B. Cùng chung một tiếng nói là tiếng Việt.
C. Tình yêu quê hương đất nước và ý chí bảo vệ Tổ quốc.
D. Nền nông nghiệp lúa nước.
18. Đặc trưng nổi bật trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam là gì?
A. Sự đa dạng của các lễ hội dân gian.
B. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ.
C. Nền văn hóa dân gian đa dạng, phong phú và giàu bản sắc.
D. Việc giữ gìn và phát huy các làn điệu dân ca.
19. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của bản sắc văn hóa chung của các dân tộc Việt Nam?
A. Việc tổ chức các lễ hội riêng biệt.
B. Tập quán sinh hoạt theo vùng miền.
C. Nền văn minh lúa nước và truyền thống yêu nước.
D. Sự khác biệt trong trang phục truyền thống.
20. Yếu tố nào được coi là sợi dây liên kết tinh thần quan trọng nhất giữa các dân tộc Việt Nam?
A. Truyền thống hiếu thảo.
B. Ý thức cộng đồng và lòng yêu nước.
C. Tập quán sinh hoạt chung.
D. Sự tương đồng về trang phục truyền thống.
21. Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam?
A. Việc mỗi dân tộc giữ nguyên bản sắc riêng.
B. Sự vay mượn và phát triển các loại hình nghệ thuật dân gian.
C. Sự phân lập về địa lý.
D. Việc sử dụng các ngôn ngữ khác nhau.
22. Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện nay có ý nghĩa gì?
A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
B. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc và làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam.
C. Đảm bảo sự khác biệt tuyệt đối giữa các dân tộc.
D. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa.
23. Theo phân tích phổ biến, ý nghĩa của việc các dân tộc Việt Nam có chung truyền thống lịch sử là gì?
A. Tạo ra sự khác biệt về nhận thức.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết và ý thức dân tộc.
C. Gây khó khăn trong giao tiếp.
D. Dẫn đến xung đột văn hóa.
24. Điểm tương đồng nổi bật về tư tưởng, đạo lý trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam là gì?
A. Quan niệm về "tứ đức".
B. Tín ngưỡng đa thần.
C. Tôn trọng người già, yêu thương trẻ nhỏ và tinh thần cộng đồng.
D. Sự tôn sùng các vị thần linh.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng chung của văn hóa các dân tộc Việt Nam?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B. Lối ứng xử trọng tình nghĩa.
C. Nền văn minh lúa nước.
D. Tôn giáo độc thần.