1. Sự ra đời của chữ Nôm có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Chỉ là một phương tiện ghi chép không quan trọng.
B. Là một bước tiến quan trọng, khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc và tạo điều kiện cho văn học chữ Nôm phát triển.
C. Làm cho chữ Hán bị mai một hoàn toàn.
D. Chỉ được giới trí thức sử dụng.
2. Sự phát triển của nghề gốm sứ thời Lý - Trần có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ sản xuất đồ dùng thô sơ.
B. Sản xuất gốm men ngọc, hoa văn tinh xảo, thể hiện sự phát triển của kỹ thuật và thẩm mỹ.
C. Chỉ sản xuất gốm đất nung.
D. Chủ yếu là đồ gốm phục vụ quân sự.
3. Trong nông nghiệp, biện pháp nào được chú trọng để tăng năng suất?
A. Chỉ dựa vào sức kéo của trâu, bò.
B. Chú trọng đào kênh, mương, đắp đê để chủ động tưới tiêu, phòng chống lũ lụt.
C. Chỉ canh tác theo phương pháp truyền thống không thay đổi.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
4. Nền văn minh Đại Việt đã tạo ra những giá trị văn hóa vật chất tiêu biểu nào?
A. Chỉ có các công trình kiến trúc tôn giáo.
B. Kiến trúc cung đình, chùa chiền, tháp, thành quách; các sản phẩm thủ công tinh xảo (gốm, lụa, kim loại).
C. Chỉ có các công cụ lao động thô sơ.
D. Các loại hình nghệ thuật dân gian.
5. Nền văn minh Đại Việt có điểm gì tương đồng với các nền văn minh phương Đông cổ đại khác?
A. Chỉ phát triển nông nghiệp lúa nước.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Nho giáo, Phật giáo và coi trọng chế độ phụ quyền.
C. Phát triển chữ viết tượng hình.
D. Chỉ phát triển về quân sự.
6. Ai được xem là đỉnh cao của nền văn học chữ Nôm thời phong kiến?
A. Ngô Thì Nhậm.
B. Nguyễn Du với "Truyện Kiều".
C. Hồ Xuân Hương.
D. Đoàn Thị Điểm.
7. Ai là tác giả của bộ "Dư địa chí", một công trình địa lý và hành chính quan trọng?
A. Ngô Sĩ Liên.
B. Phan Huy Chú.
C. Lê Quý Đôn.
D. Nguyễn Trãi.
8. Tư tưởng Nho giáo có ảnh hưởng như thế nào đến xã hội Đại Việt?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không tác động đến dân chúng.
B. Định hình hệ thống giáo dục, khoa cử, luân lý, đạo đức và quan niệm về tổ chức xã hội.
C. Bị xem là tư tưởng ngoại lai và bị bài trừ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự, không liên quan đến các khía cạnh khác.
9. Tác phẩm nào là minh chứng cho sự phát triển của tư duy lịch sử và tinh thần dân tộc ở Đại Việt?
A. Binh thư yếu lược.
B. Phú sông Tô Lịch.
C. Đại Việt sử ký toàn thư.
D. Thơ Đường luật.
10. Sự phát triển của chữ Nôm có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn học Đại Việt?
A. Làm cho văn học chỉ phổ biến trong giới quan lại.
B. Tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của nền văn học chữ Nôm, phản ánh chân thực đời sống và tâm tư của người Việt.
C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến nền văn học.
D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.
11. Trong quá trình phát triển, nền văn minh Đại Việt đã tiếp thu và cải biến những yếu tố nào từ văn minh Trung Hoa?
A. Chỉ tiếp thu về tư tưởng Nho giáo, loại bỏ hoàn toàn các yếu tố khác.
B. Tiếp thu có chọn lọc về chữ viết, Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và các thể chế chính trị.
C. Tiếp thu mọi yếu tố văn hóa, không có sự cải biến hoặc sáng tạo.
D. Chỉ tiếp thu về kỹ thuật quân sự, bỏ qua các lĩnh vực khác.
12. Lễ hội nào là một trong những nét văn hóa đặc sắc, thể hiện đời sống tinh thần phong phú của người dân Đại Việt?
A. Lễ hội Halloween.
B. Lễ hội Chử Đồng Tử.
C. Lễ hội âm nhạc Rock.
D. Lễ hội hóa trang Carnival.
13. Thành tựu nổi bật của y học cổ truyền Đại Việt là gì?
A. Chỉ tập trung vào các phương pháp ngoại khoa.
B. Biên soạn các bộ sách y học lớn, phát triển các phương thuốc và phương pháp chữa bệnh.
C. Chỉ sử dụng các loại thảo dược không rõ nguồn gốc.
D. Không có bất kỳ tiến bộ nào trong lĩnh vực y học.
14. Lĩnh vực khoa học kỹ thuật nào ở Đại Việt đạt được những thành tựu đáng kể?
A. Chỉ phát triển về thiên văn học, không có tiến bộ về kỹ thuật khác.
B. Đạt được nhiều thành tựu trong nông nghiệp (thủy lợi), quân sự, kiến trúc, điêu khắc.
C. Chủ yếu tập trung vào khoa học viễn tưởng, thiếu ứng dụng thực tế.
D. Chỉ phát triển về y học cổ truyền.
15. Hệ thống giáo dục và khoa cử thời phong kiến Đại Việt được tổ chức như thế nào?
A. Chỉ có trường học dành cho tầng lớp quý tộc.
B. Tổ chức thi cử định kỳ theo các cấp độ (hương, hội, đình) để tuyển chọn quan lại.
C. Không có hệ thống giáo dục chính quy, học tập chủ yếu dựa vào truyền miệng.
D. Chỉ đào tạo các chức sắc tôn giáo.
16. Chữ viết đầu tiên được sử dụng phổ biến ở Đại Việt có nguồn gốc từ đâu và được cải biến như thế nào?
A. Chữ Latin, được Việt hóa bởi các giáo sĩ phương Tây.
B. Chữ tượng hình của Ai Cập cổ đại, được biến đổi để phù hợp với ngữ âm tiếng Việt.
C. Chữ Hán, được cải biến thành chữ Nôm để phản ánh ngữ âm và cấu trúc tiếng Việt.
D. Chữ Phạn, được sử dụng trong các kinh điển Phật giáo.
17. Ai là người có công lớn trong việc biên soạn bộ "Đại Việt sử ký toàn thư"?
A. Ngô Sĩ Liên.
B. Lê Quý Đôn.
C. Phan Huy Chú.
D. Nguyễn Trãi.
18. Sự phát triển của nghề thủ công truyền thống ở Đại Việt thể hiện qua các ngành nào?
A. Chỉ có nghề rèn sắt.
B. Gốm sứ, dệt lụa, chạm khắc, đúc đồng.
C. Chỉ có nghề làm giấy.
D. Chủ yếu là nghề khai thác mỏ.
19. Đâu là đặc điểm nổi bật của tôn giáo và tín ngưỡng ở Đại Việt?
A. Chỉ thờ cúng tổ tiên, không chấp nhận các tôn giáo du nhập.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo, kết hợp với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh.
C. Chỉ tin vào các vị thần tự nhiên, không có yếu tố tâm linh.
D. Phát triển chủ yếu là Đạo giáo, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống.
20. Nghệ thuật điêu khắc thời Lý - Trần thể hiện đặc trưng gì?
A. Chỉ sao chép các hình mẫu của Trung Hoa mà không có sự sáng tạo.
B. Tinh xảo, mềm mại, thể hiện vẻ đẹp của con người và thiên nhiên, mang đậm bản sắc dân tộc.
C. Thô kệch, nặng nề, chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo.
D. Đơn giản, thiếu tính thẩm mỹ.
21. Nền văn minh Đại Việt đã tiếp nhận và phát triển những yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài?
A. Chỉ tiếp nhận văn hóa Ấn Độ.
B. Tiếp nhận văn hóa Trung Hoa, Ấn Độ (qua Phật giáo) và có sự tiếp xúc với văn hóa phương Tây từ cuối thế kỷ XVI.
C. Chỉ tiếp nhận văn hóa Champa.
D. Không tiếp nhận bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài.
22. Thành tựu nổi bật về kiến trúc thời Lý - Trần là gì?
A. Chỉ xây dựng các công trình phòng thủ quân sự.
B. Xây dựng nhiều chùa chiền, tháp, cung điện nguy nga, thể hiện sự phát triển của Phật giáo và quyền lực hoàng gia.
C. Chủ yếu xây dựng nhà ở đơn giản cho dân chúng.
D. Kiến trúc chỉ mang tính tạm bợ, không có công trình lâu dài.
23. Sự phát triển của Phật giáo thời Lý - Trần có đặc điểm gì?
A. Bị hạn chế và chỉ phát triển ở một số vùng.
B. Phát triển mạnh mẽ, trở thành quốc giáo, gắn liền với các công trình kiến trúc và nghệ thuật.
C. Bị thay thế hoàn toàn bởi Nho giáo.
D. Chỉ được giới quý tộc duy trì.
24. Tác phẩm văn học nào tiêu biểu cho tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Đại Việt?
A. Truyện Kiều của Nguyễn Du.
B. Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn.
C. Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
D. Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều.
25. Văn hóa dân gian Đại Việt thể hiện qua những hình thức nào?
A. Chỉ có các nghi lễ tôn giáo.
B. Bao gồm các lễ hội, ca dao, tục ngữ, truyện cổ, chèo, tuồng, múa rối nước.
C. Chỉ có các bài hát ru em bé.
D. Chủ yếu là các bài giảng đạo đức của Nho giáo.