Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 13 Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại
1. Sự du nhập của các yếu tố văn hóa Ấn Độ vào Đông Nam Á chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?
A. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn của các đế quốc Ấn Độ.
B. Hoạt động truyền giáo của các nhà sư và thương nhân.
C. Sự di cư hàng loạt của người dân Ấn Độ.
D. Các đoàn thám hiểm khoa học của người Ấn Độ.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nhà nước phong kiến ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
B. Xây dựng bộ máy hành chính quan liêu tương đối.
C. Luôn áp dụng hệ thống pháp luật giống hệt nhau.
D. Phát triển nông nghiệp là cơ sở kinh tế chính.
3. Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đối với Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Chữ viết, tư tưởng chính trị và khoa học kỹ thuật.
B. Tôn giáo độc thần và hệ thống pháp luật La Mã.
C. Nghệ thuật điêu khắc tượng tròn và kiến trúc mái vòm.
D. Kỹ thuật luyện kim và phương pháp canh tác trên đất khô.
4. Văn minh nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Ấn Độ, thể hiện qua việc du nhập Phật giáo, Ấn Độ giáo và hệ thống chữ viết Sanskrit?
A. Văn minh Đại Việt.
B. Văn minh Campuchia (Khmer).
C. Văn minh Chăm Pa.
D. Văn minh Pagan (Myanmar).
5. Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến khu vực Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu thể hiện qua những lĩnh vực nào sau đây?
A. Chữ viết, tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo) và hệ thống pháp luật.
B. Kỹ thuật luyện kim, kiến trúc đô thị và phương pháp canh tác lúa nước.
C. Tổ chức nhà nước quân chủ, hệ thống giáo dục Nho giáo và kỹ thuật chế tạo vũ khí.
D. Âm nhạc truyền thống, nghệ thuật điêu khắc và triết học phương Tây.
6. Sự tương tác và tiếp biến văn hóa giữa các cộng đồng cư dân trong khu vực Đông Nam Á đã dẫn đến kết quả nào?
A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa trên toàn khu vực, xóa bỏ mọi khác biệt địa phương.
B. Hình thành nên các nền văn minh độc đáo, mang bản sắc riêng nhưng vẫn có những nét tương đồng.
C. Làm suy yếu vai trò của các yếu tố văn hóa bản địa trước ảnh hưởng từ bên ngoài.
D. Dẫn đến sự tan rã của các quốc gia và hình thành các bộ lạc nhỏ lẻ.
7. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành các quốc gia phong kiến ban đầu ở Đông Nam Á, tạo nền tảng cho sự phát triển văn minh?
A. Sự xuất hiện của các tôn giáo mới từ châu Âu.
B. Việc hình thành nhà nước tập quyền, có hệ thống tổ chức và pháp luật tương đối.
C. Sự phát triển của công nghệ vũ khí hiện đại.
D. Xu hướng di cư ồ ạt của các dân tộc từ châu Phi.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh ở Đông Nam Á?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý án ngữ các tuyến đường giao thương quốc tế.
C. Sự phân hóa xã hội sâu sắc và mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
D. Khí hậu nhiệt đới ấm áp, thuận lợi cho nông nghiệp.
9. Sự hình thành các vương quốc như Srivijaya, Majapahit cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc phát triển văn minh Đông Nam Á thời kỳ này?
A. Sự phát triển của các hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Sự hình thành các trung tâm thương mại biển và sức mạnh hải quân.
C. Việc chinh phục các vùng đất cao nguyên rộng lớn.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến gỗ.
10. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào sự hình thành các quốc gia độc lập ban đầu ở Đông Nam Á, tạo tiền đề cho sự phát triển văn minh?
A. Sự xâm lược của các đế quốc châu Âu.
B. Việc hình thành một bản sắc văn hóa - dân tộc tương đối rõ nét.
C. Sự phát triển của các tôn giáo mới từ châu Mỹ.
D. Việc áp dụng hoàn toàn các mô hình chính trị - xã hội từ Trung Quốc.
11. Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại phản ánh điều gì về quá trình hình thành văn minh của khu vực?
A. Sự phân hóa xã hội sâu sắc, dẫn đến xung đột liên miên.
B. Quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa diễn ra mạnh mẽ, tạo nên sự phong phú và độc đáo.
C. Sự cô lập của các cộng đồng, thiếu vắng các mối liên hệ văn hóa.
D. Sự thống trị tuyệt đối của một nền văn hóa duy nhất.
12. Đâu là đặc điểm chung của các nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Luôn có xu hướng bành trướng lãnh thổ bằng quân sự.
B. Sử dụng chủ yếu chữ tượng hình trong giao tiếp.
C. Thường hình thành các nhà nước tập quyền gắn với các công trình thủy lợi lớn.
D. Phát triển mạnh mẽ nền công nghiệp nặng.
13. Yếu tố nào sau đây được xem là điểm tương đồng nổi bật nhất trong cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?
A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hy Lạp - La Mã.
B. Sự phát triển của các đế quốc quân sự quy mô lớn.
C. Vai trò của nông nghiệp lúa nước và sự định cư ven sông, ven biển.
D. Sự thống trị của một tôn giáo độc thần duy nhất.
14. Quốc gia nào ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ văn hóa Ấn Độ, thể hiện qua các di tích kiến trúc như Mỹ Sơn, Đồng Dương?
A. Vương quốc Campuchia.
B. Vương quốc Champa.
C. Vương quốc Pagan (Myanmar).
D. Vương quốc Đại Việt.
15. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của văn minh Khmer thời kỳ Angkor chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ loại hình kiến trúc và tôn giáo nào?
A. Kiến trúc Hồi giáo và tư tưởng Sufism.
B. Kiến trúc Gothic và triết học Khai sáng.
C. Kiến trúc đền tháp Ấn Độ và tín ngưỡng Ấn Độ giáo, Phật giáo.
D. Kiến trúc Byzantine và thần học Kitô giáo.
16. Chữ viết được sử dụng phổ biến trong các văn bản hành chính và tôn giáo của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, chịu ảnh hưởng lớn từ chữ viết nào của Ấn Độ?
A. Chữ Brahmi.
B. Chữ Kharosthi.
C. Chữ Devanagari.
D. Chữ Tamil.
17. Sự du nhập của Phật giáo từ Ấn Độ vào Đông Nam Á đã mang lại những thay đổi quan trọng nào trong đời sống tinh thần và xã hội của cư dân?
A. Thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc đền tháp và hình thành các lễ hội tôn giáo.
B. Thay thế hoàn toàn tín ngưỡng bản địa và xóa bỏ các phong tục cổ truyền.
C. Làm suy yếu vai trò của tầng lớp quý tộc và tăng cường quyền lực của giới tăng lữ.
D. Dẫn đến sự hình thành các nhà nước thế tục hóa, tách biệt hoàn toàn khỏi tôn giáo.
18. Văn minh nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã phát triển mạnh mẽ trên cơ sở khai thác tài nguyên biển và tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa từ Ấn Độ, Trung Hoa, Ả Rập?
A. Văn minh Đại Việt.
B. Văn minh Champa.
C. Văn minh Srivijaya.
D. Văn minh Pagan.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của sự tiếp biến văn hóa giữa các nền văn minh ở Đông Nam Á?
A. Sự ra đời của các tôn giáo mới tổng hợp tín ngưỡng bản địa và ngoại lai.
B. Việc vay mượn và cải biến chữ viết của các nền văn minh khác.
C. Sự đồng hóa hoàn toàn các yếu tố văn hóa bản địa bởi văn hóa ngoại lai.
D. Sự phát triển của nghệ thuật kiến trúc kết hợp nhiều phong cách.
20. Sự phát triển của kỹ thuật thủy lợi, đặc biệt là hệ thống kênh mương, có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành các nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á?
A. Làm tăng diện tích đất canh tác, đảm bảo nguồn nước tưới tiêu, thúc đẩy sản xuất lương thực phát triển.
B. Chỉ có lợi cho việc phát triển thương mại đường thủy, không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
C. Dẫn đến sự suy thoái của các ngành nghề thủ công truyền thống.
D. Làm tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán trên diện rộng.
21. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình các điều kiện tự nhiên và kinh tế ban đầu của Đông Nam Á, tạo nền tảng cho sự hình thành các nền văn minh?
A. Sự đa dạng của địa hình, từ đồng bằng châu thổ màu mỡ đến vùng núi hiểm trở, tạo điều kiện cho sự phát triển nông nghiệp và thương mại.
B. Vị trí nằm ở trung tâm các tuyến đường biển quan trọng, thuận lợi cho giao thương quốc tế và tiếp xúc văn hóa.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa dồi dào, thích hợp cho các loại cây trồng và vật nuôi bản địa.
D. Sự hiện diện của nhiều sông lớn như Mê Công, Irrawaddy, tạo nguồn nước tưới tiêu và giao thông thủy nội địa quan trọng.
22. Sự phát triển của thương mại đường biển đã có tác động như thế nào đến sự hình thành và phát triển các nền văn minh ở Đông Nam Á?
A. Làm suy yếu các quốc gia ven biển và thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia nội địa.
B. Tạo điều kiện cho giao lưu kinh tế, văn hóa, tiếp thu những tiến bộ khoa học kỹ thuật từ bên ngoài.
C. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn về văn hóa, hạn chế tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
23. Đâu là điểm tương đồng trong cơ sở hình thành văn minh Đại Việt và văn minh Champa thời kỳ cổ - trung đại?
A. Cả hai đều chịu ảnh hưởng chủ yếu từ văn hóa phương Tây.
B. Cả hai đều phát triển dựa trên nền tảng nông nghiệp lúa nước và tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ, Trung Hoa.
C. Cả hai đều có hệ thống chữ viết hoàn toàn độc lập và không vay mượn.
D. Cả hai đều tập trung phát triển các thành phố cảng lớn và thương mại biển.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm kiên cường của các dân tộc.
B. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa với các nền văn minh bên ngoài như Ấn Độ, Trung Quốc.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước và kinh tế biển.
D. Sự hình thành các vương quốc phong kiến tập quyền với bộ máy nhà nước hoàn chỉnh.
25. Nền văn minh nào của Đông Nam Á cổ - trung đại nổi bật với các công trình kiến trúc đồ sộ như đền Angkor Wat, Angkor Thom?
A. Văn minh Champa.
B. Văn minh Đại Việt.
C. Văn minh Khmer (Phù Nam, Chân Lạp).
D. Văn minh Pagan.